Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

tract+(2)

  • 1 tract

    /trækt/ * danh từ - (địa lý,địa chất) vùng, miền, dải =a narrow tract of land+ một dải dất hẹp - (giải phẫu) bộ máy, đường =the digestive tract+ bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá - (từ cổ,nghĩa cổ) khoảng (thời gian) * danh từ - luận văn ngắn (in thành sách nhỏ, thường về vấn đề tôn giáo)

    English-Vietnamese dictionary > tract

  • 2 der Trakt

    - {tract} vùng, miền, dải, bộ máy, đường, khoảng, luận văn ngắn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Trakt

  • 3 der Zeitraum

    - {period} kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết, số nhiều) kỳ hành kinh,, chu kỳ, câu nhiều đoạn, chấm câu, dấu chấm câu, lời nói văn hoa bóng bảy - {space} không gian, không trung, khoảng không, khoảng, chỗ, khoảng cách, khoảng cách chữ, phiến cách chữ = der unbestimmte Zeitraum {tract}+ = der ereignislose Zeitraum {blank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zeitraum

  • 4 der Landstrich

    - {district} địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu, vùng, miền, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {region} tầng lớp, lĩnh vực, khoảng - {tract} dải, bộ máy, đường, luận văn ngắn = der unfruchtbare Landstrich {barren}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Landstrich

  • 5 die Fläche

    - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, phạm vi, tầm, rađiô vùng - {bed} cái giường, nền, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {face} mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, mặt trước, mặt phía trước - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, lĩnh vực, trường - {flat} dãy phòng, căn phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {plain} đồng bằng - {plane} cây tiêu huyền plane-tree, platan), cái bào, mặt bằng, cánh máy bay, máy bay, mặt tinh thể, đường chính, mức, trình độ - {range} dãy, hàng, phạm vị, loại, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng - {surface} mặt ngoài bề mặt, ở mặt biển - {tract} miền, bộ máy, đường, khoảng, luận văn ngắn = die matte Fläche {mat}+ = die runde Fläche {disc; disk}+ = die ebene Fläche {level}+ = die konkave Fläche {concave}+ = die geneigte Fläche {incline}+ = die waagerechte Fläche {level plane}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fläche

  • 6 das Gebiet

    - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, phạm vi, tầm, rađiô vùng - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {country} nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân, số ít vùng, xứ, miền, địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã - {demesne} ruộng đất, sự chiếm hữu - {department} cục, sở, ty, ban, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính, bộ - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {district} quận, huyện, khu, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, trường - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {kingdom} vương quốc, giới - {land} đất liền, đất trồng, đất đai, địa phương, điền sản - {province} tỉnh, địa phận, giáo khu, lãnh thổ dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã, cả nước trừ thủ đô, ngành - {range} dãy, hàng, phạm vị, trình độ, loại, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng - {realm} - {region} tầng lớp, khoảng - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {sphere} hình cầu, khối cầu, quả cầu, mặt cầu, bầu trời, vũ trụ, thiên thể, vị trí xã hội, môi trường - {terrain} địa thế, địa hình địa vật - {territory} hạt - {tract} bộ máy, đường, luận văn ngắn = das bebaute Gebiet {built-up area}+ = das autonome Gebiet {autonomous region}+ = das abhängige Gebiet {apanage; dependency}+ = das strittige Gebiet {debatable ground}+ = auf diesem Gebiet {in this field}+ = das reservierte Gebiet {reserve}+ = auf politischem Gebiet {in the range of politics}+ = auf ein besonderes Gebiet beschränken {to specialize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gebiet

  • 7 die Strecke

    - {battue} sự săn đuổi, sự giết chóc, sự tàn sát, sự khám xét, sự lùng sục - {drift} sự trôi giạt, tình trạng bị lôi cuốn đi &), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi, vật bị thổi thành đông, đất bồi, vật tích tụ, trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo drift net) - dòng chảy chậm, sự lệch, độ lệch, đường hầm ngang, chỗ sông cạn lội qua được, cái đục, cái khoan, máy đột, thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi - chiều hướng, khuynh hướng, xu thế tự nhiên, sự tiến triển, mục đích, ý định, ý nghĩa, nội dung, sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, sự kéo theo - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách - thói, lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines) - lời của một vai - {road} con đường, đường sắt, đường phố, số nhiều) vũng tàu - {stretch} sự căng ra, sự duỗi ra, quãng, dải, khoảng, nghĩa rộng, nghĩa suy ra, mạch đường, một năm tù, thời hạn ở tù - {tract} vùng, miền, bộ máy, luận văn ngắn - {way} đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình hình, giả định, giả thuyết - mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die Strecke (Bergbau) {gallery}+ = die kurze Strecke {hop; step}+ = die letzte Strecke {homestretch}+ = die gerade Strecke {straight}+ = die Strecke sperren {to block the line}+ = auf freier Strecke {between stations}+ = eine kleine Strecke {a little way}+ = zur Strecke bringen {to hunt down; to stretch}+ = die ausgebeutete Strecke (Bergbau) {gob}+ = jemanden zur Strecke bringen {to lay someone by the heels; to track down someone}+ = jemanden zur Strecke bringen (Tier) {to run to earth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Strecke

  • 8 das Flugblatt

    - {broadsheet} giấy khổ rộng chỉ in một mặt, biểu ngữ - {handbill} thông cáo phát tay, quảng cáo phát tay, truyền đơn - {leaflet} lá non, lá chét, tờ rách rời, tờ giấy in rời, tờ truyền đơn - {tract} vùng, miền, dải, bộ máy, đường, khoảng, luận văn ngắn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Flugblatt

  • 9 das System

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {fabric} công trình xây dựng, giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {framework} sườn, khung, khung ảnh, khung tranh, cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, cơ cấu tổ chức, khuôn khổ = das metrische System {metrical system}+ = das lymbische System (Medizin) {limbic system}+ = das organische System {tract}+ = das proprietäre System (noch nicht standardisiert) {proprietary system}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das System

  • 10 die Abhandlung

    - {capsule} quả nang, bao vỏ, bao con nhộng, bao thiếc bịt nút chai, nồi con, capxun, đầu mang khí cụ khoa học - {memoir} luận văn, truyện ký, hồi ký, tập ký yếu = die Abhandlung [über] {essay [on]; treatise [on]}+ = die kurze Abhandlung {tract}+ = die kritische Abhandlung {critique}+ = die eingehende Abhandlung [über] {disquisition [on]}+ = die wissenschaftliche Abhandlung {paper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abhandlung

  • 11 alimentary

    /,æli'mentəri/ * tính từ - (thuộc) đồ ăn; nuôi dưỡng, dinh dưỡng =alimentary products+ thực phẩm =alimentary tract+ đường tiêu hoá - bổ, có chất bổ - cấp dưỡng =alimentary endowment+ tiền cấp dưỡng

    English-Vietnamese dictionary > alimentary

См. также в других словарях:

  • tract — tract …   Dictionnaire des rimes

  • tract — [ trakt ] n. m. • 1832; mot angl., abrév. de tractate « traité » ♦ Petite feuille ou brochure gratuite de propagande religieuse, politique, etc. Distribuer, afficher des tracts. Tracts lâchés d un avion. ● tract nom masculin (anglais tract,… …   Encyclopédie Universelle

  • Tract — Tract, n. [L. tractus a drawing, train, track, course, tract of land, from trahere tractum, to draw. Senses 4 and 5 are perhaps due to confusion with track. See {Trace},v., and cf. {Tratt}.] 1. Something drawn out or extended; expanse. The deep… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tract — may refer to:* tract, a section of land * Tract (literature), a short written work, usually of a political or religious nature * Tract (liturgy), a component of Roman Catholic liturgy * A collection of related anatomic structures, such as the… …   Wikipedia

  • tract — s. v. circulaţie, trafic. Trimis de siveco, 13.09.2007. Sursa: Sinonime  tract s. n., pl. trácturi Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa: Dicţionar ortografic  TRACT s.n. 1. Foaie sau broşură de propagandă. 2. v. tractus. [< …   Dicționar Român

  • tract — [trækt] n [Sense: 1 2; Date: 1400 1500; : Latin; Origin: tractus pulling, extension , from trahere to pull ] [Sense: 3; Date: 1400 1500; : Latin; Origin: tractatus tract , from tractare; TRACTABLE] 1.) …   Dictionary of contemporary English

  • Tract — Tract, n. [Abbrev.fr. tractate.] A written discourse or dissertation, generally of short extent; a short treatise, especially on practical religion. [1913 Webster] The church clergy at that time writ the best collection of tracts against popery… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tract — Tract, v. t. To trace out; to track; also, to draw out; to protact. [Obs.] Spenser. B. Jonson. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tract — index district, land, lot, pandect (treatise), parcel, plot (land), property (l …   Law dictionary

  • tract — [ trækt ] noun count * 1. ) a large area of land: Vast tracts of land were being planted with these trees. 2. ) MEDICAL a group of organs and tubes that work together in your body: the digestive/respiratory tract 3. ) a piece of writing… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • tract — Ⅰ. tract [1] ► NOUN 1) a large area of land. 2) a major passage in the body or other continuous elongated anatomical structure. ORIGIN Latin tractus drawing, draught , from trahere draw, pull . Ⅱ. tract [2] …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»