Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

tracing

  • 1 die Ablaufverfolgung

    - {tracing} sự vạch, sự kẻ, sự theo dấu vết, sự đồ lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ablaufverfolgung

  • 2 das Pauspapier

    - {tracing paper}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Pauspapier

  • 3 das Pausen

    - {tracing} sự vạch, sự kẻ, sự theo dấu vết, sự đồ lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Pausen

  • 4 der Suchdienst

    - {tracing service}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Suchdienst

  • 5 die Pause

    - {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự tuyệt giao - sự lỡ lời, sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen - {caesura} sự ngắt giọng, điểm ngắt giọng - {discontinuation} sự ngừng, sự đình chỉ, sự đứt quãng, sự bỏ, sự thôi - {intermission} thời gian ngừng, lúc tạm nghỉ, bài nhạc chơi trong lúc tạm nghỉ biểu diễn - {interval} khoảng, khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, cự ly, quãng - {pause} sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng, sự ngập ngừng, chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt, dấu dãn nhịp - {recess} thời gian ngừng họp, kỳ nghỉ, giờ ra chơi chính, sự rút đi, chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh, chỗ thụt vào, hốc tường, ngách, hốc, lỗ thủng, rânh, hố đào, chỗ lõm - {rest} sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ ngơi, giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái, sự yên nghỉ, sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi, cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, lặng - dấu lặng, vật còn lại, cái còn lại, những người khác, những cái khác, quỹ dự trữ, sổ quyết toán - {stop} sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão, đoạn dây thừng - stop-order - {tracing} sự vạch, sự kẻ, sự theo dấu vết, sự đồ lại = die Pause (Musik) {bar of rest}+ = die Pause (beim Sprechen) {blank}+ = ohne Pause {nonstop}+ = eine Pause machen {to stop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pause

  • 6 die Kopie

    - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {counterpart} bản đối chiếu, người giống hệt, vật giống hệt, bộ phận tương ứng, tổ chức tương ứng, bên trong tương ứng, vật bổ sung, người bổ sung - {double} cái gấp đôi, lượng gấp đôi, bản giống hệt, bản sao lục, cái giống hệt, trận đánh đôi, người đóng thay thế, bóng ma, hồn, sự chạy ngoặt thình lình, khúc ngoặt đột ngột, bước chạy đều - {duplicate} vật làm giống hệt, từ đồng nghĩa, biên lai cầm đồ - {manifold} - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {rep} vải sọc repp, reps), bài học thuộc lòng, người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ, repertory_theatre - {repetition} sự nhắc lại, sự lặp lại, điều nhắc lại, điều lặp lại, bản sao chép, sự tập duyệt, ngón mổ liên tục - {replica} mô hình, cái dưỡng, tấm dưỡng - {shadow} bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, chỗ tối, hình bóng, bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, dấu vết, chút, gợn - vật vô hình, sự tối tăm, sự che chở, sự bảo vệ - {tracing} sự vạch, sự kẻ, sự theo dấu vết, sự đồ lại = die Kopie (Brief) {carbon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kopie

  • 7 die Zeichnung

    - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác hoạ, sơ đồ thiết kế, bản dự thảo một đạo luật...), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút ra, hối phiếu, phân đội - biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, sự vạch cỡ, cỡ vạch - {draught} sự kéo lưới, mẻ lưới, sự uống một hơi, hơi, hớp, ngụm, cơn, chầu, sự lấy ở thùng ra, lượng lấy ở thùng ra, liều thuốc nước, lượng nước rẽ, lượng xả nước, tầm nước, gió lùa, sự thông gió - cờ đam, phân đội biệt phái, phân đội tăng cường draft), bản dự thảo draft) - {drawing} thuật vẽ, bản vẽ, bức vẽ - {trace} dây kéo, số nhiều) dấu, vết, vết tích, một chút, chút ít - {tracing} sự vạch, sự kẻ, sự theo dấu vết, sự đồ lại = die technische Zeichnung {technical drawing}+ = die perspektivische Zeichnung {perspective}+ = eine Zeichnung anfertigen von {to plot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zeichnung

  • 8 die Verfolgung

    - {chase} sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, the chase sự săn bắn, khu vực săn bắn chace), thú bị săn đuổi, tàu bị đuổi bắt, khuôn, rãnh, phần đầu đại bác - {hunting} sự đi săn, sự lùng sục, sự tìm kiếm, sự lùng săn - {persecution} sự khủng bố, sự ngược đãi, sự hành hạ - {prosecution} sự tiếp tục, sự tiến hành, sự khởi tố, sự kiện, bên khởi tố, bên nguyên - {pursuance} sự đeo đuổi, sự thực hiện đến cùng - {pursuit} sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích, sự đi tìm, sự mưu cầu, nghề nghiệp theo đuổi, công việc đeo đuổi, thú vui đeo đuổi - {tracing} sự vạch, sự kẻ, sự theo dấu vết, sự đồ lại = die strafrechtliche Verfolgung {prosecution}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verfolgung

См. также в других словарях:

  • Tracing — may refer to:* Tracing (law), a process by which a one demonstrates the ownership of property, with the intent to be awarded a claim based on this information * Tracing (criminology), a subject concerning setting up traces of occurrence of… …   Wikipedia

  • tracing — index copy, delineation, outline (boundary), pattern Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • Tracing — Tra cing, n. 1. The act of one who traces; especially, the act of copying by marking on thin paper, or other transparent substance, the lines of a pattern placed beneath; also, the copy thus producted. [1913 Webster] 2. A regular path or track; a …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tracing — [trās′iŋ] n. 1. the action of one that traces 2. something made by tracing; specif., a) a copy of a drawing, etc. made by tracing the lines on a superimposed, transparent sheet b) the record of a recording instrument, in the form of a traced line …   English World dictionary

  • tracing — ► NOUN 1) a copy of a drawing, map, etc. made by tracing. 2) a faint or delicate mark or pattern …   English terms dictionary

  • tracing — n sketch, outline, diagram, delineation, draft, plot, blueprint (see under SKETCH vb) Analogous words: *reproduction, copy, duplicate: *plan, project, scheme, plot, design …   New Dictionary of Synonyms

  • Tracing — I Tracing   [dt. »Verfolgung«], Programme: eine Betriebsart eines Debuggers, bei der Informationen (hauptsächlich Variablenwerte) zu den einzelnen abgearbeiteten Programmanweisungen aufgezeichnet und angezeigt werden können; die aufgezeichneten… …   Universal-Lexikon

  • tracing — 1. Any graphic display of electrical or mechanical cardiovascular events, e.g., electrocardiogram, phlebogram. SEE ALSO: curve. 2. In dentistry, a line or lines, scribed on a table or plate by a pointed instrument, re …   Medical dictionary

  • tracing — n. 1 a copy of a drawing etc. made by tracing. 2 = TRACE(1) n. 3. 3 the act or an instance of tracing. Phrases and idioms: tracing paper translucent paper used for making tracings …   Useful english dictionary

  • tracing — Trace Trace, v. t. [imp. & p. p. {traced}; p. pr. & vb. n. {tracing}.] [OF. tracier, F. tracer, from (assumed) LL. tractiare, fr.L. tractus, p. p. of trahere to draw. Cf. {Abstract}, {Attract}, {Contract}, {Portratt}, {Tract}, {Trail}, {Train},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tracing — /tray sing/, n. 1. the act of a person or thing that traces. 2. something that is produced by tracing. 3. a copy of a drawing, map, plan, etc., made by tracing on a transparent sheet placed over the original. 4. the record made by a self… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»