Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

trach+el

  • 81 ermahnen

    - {to admonish} khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ, động viên, cảnh cáo, báo cho biết trước, nhắc, nhắc nhở - {to advise} khuyên, khuyên bảo, báo cho biết, hỏi ý kiến - {to reproach} trách mắng, quở trách - {to warn} răn = ermahnen [zu] {to exhort [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ermahnen

  • 82 verantwortungslos

    - {irresponsible} thiếu tinh thần trách nhiệm, chưa đủ trách nhiệm, không chịu trách nhiệm - {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, bừa bãi, vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, sum sê, um tùm, lố lăng, loạn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verantwortungslos

  • 83 untadelig

    - {blameless} không thể khiển trách được, vô tội, không có lỗi - {immaculate} tinh khiết, trong trắng, không vết, không chê vào đâu được, không có khuyết điểm nào, không có sai lầm gì, không có đốm, không có vết - {irreproachable} không thể chê trách được - {unimpeachable} không để đặt thành vấn đề nghi ngờ, rất chắc, không thể bắt bẻ, không thể chê trách

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > untadelig

  • 84 unverantwortlich

    - {inexcusable} không thể thứ được, không thể bào chữa được - {irresponsible} thiếu tinh thần trách nhiệm, chưa đủ trách nhiệm, không chịu trách nhiệm - {unconscionable} hoàn toàn vô ý, hoàn toàn không hợp lẽ phải, táng tận lương tâm - {unjustifiable} không thể biện bạch được, vô lý - {unwarrantable} không thể bo đm được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unverantwortlich

  • 85 die Verpflichtung

    - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, sự liên kết, kiểu xây ghép - {commitment} committal, trát bắt giam, sự phạm, sự đưa đi đánh - {committal} sự giao phó, sự uỷ thác, sự bỏ tù, sự tống giam, sự chuyển cho một tiểu ban, lời hứa, điều ràng buộc - {debt} nợ - {engagement} sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn, sự tuyển mộ, công việc làm, sự gài, sự giao chiến, cuộc đánh nhau - {liability} trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý, tiền nợ, khoản phải trả, khả năng bị, khả năng mắc, nguy cơ, cái gây khó khăn trở ngại, cái của nợ, cái nợ đời - {obligation} nghĩa vụ, bổn phận, ơn, sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn, giao ước - {onus} nhiệm vụ, trách nhiệm - {pledge} của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố, sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng, đứa con, sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ, lời cam kết của rượu mạnh - {plight} hoàn cảnh, cảnh ngộ, lời thề nguyền - {responsibility} gánh trách nhiệm, cái phải gánh vác = die moralische Verpflichtung {duty}+ = die schriftliche Verpflichtung {recognizance}+ = eine Verpflichtung erfüllen {to fulfill an obligation}+ = eine Verpflichtung übernehmen {to undertake an obligation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verpflichtung

  • 86 baby

    /'beibi/ * danh từ - đứa bé mới sinh; trẻ thơ - người tính trẻ con - (định ngữ) nhỏ; xinh xinh =a baby car+ chiếc ôtô nhỏ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu; con gái !to carry (hold) the baby - phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì !to give somebody a baby to hold - bó chân bó tay ai - bắt ai phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì !to play the baby - nghịch cái kiểu trẻ con; làm ra vẻ trẻ con !to plead the baby act - trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm !to smell of the baby - có vẻ trẻ con; có tính trẻ con !sugar baby - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu

    English-Vietnamese dictionary > baby

  • 87 blameful

    /'bleimful/ * ngoại động từ - khiển trách, trách mắng =to be in blameful for something+ đáng khiển trách về cái gì - đổ lỗi cho; đổ tội cho =to blameful something on someone+ đỗ lỗi cái gì vào đầu ai * tính từ - (như) blameworthy

    English-Vietnamese dictionary > blameful

  • 88 cast

    /kɑ:st/ * danh từ - sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...) - (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may =I'll have another cast yet+ tôi sẽ làm thử một lần nữa - khoảng ném; tầm xa (của mũi tên) - mồi và lưỡi câu; chỗ câu (câu cá) - đồ ăn không tiêu mửa ra (chim ưng, cá...); cứt giun; vỏ lột, da lột (rắn...); xác (ve...); cái vứt bỏ đi - sự đúc, khuôn đúc; vật đúc; mẫu đúc; (ngành in) bản in đúc - sự cộng lại (các con số); sự tính - (sân khấu) sự phân phối các vai; bảng phân phối các vai; các vai - bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu - loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất; thiên hướng =a man of a different cast+ một người thuộc loại khác =to have a curious cast of mind+ có tính tình kỳ cục =cast of features+ vẻ mặt, nét mặt - màu, sắc thái =there is a cast of green in this cloth+ tấm vải này ánh lên một màu phơn phớt lục - sự hơi lác (mắt) =to have a cast in one's eye+ hơi lác mắt - sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa * động từ - quăng, ném, liệng, thả =to cast net+ quăng lưới =to cast anchor+ thả neo - đánh gục, đánh ngã (trong cuộc đấu vật); thắng được (kiện) - lột, tuộc, mất, bỏ, thay =snakes cast their skins+ rắn lột da =my horse has cast a shoe+ con ngựa của tôi tuột mất móng - đẻ non; rụng =cow has cast calf+ con bò đẻ non - đúc, nấu chảy, đổ khuôn (để đúc) - cộng lại, gộp lại, tính =to cast accounts+ tính toán =to cast a horoscope+ lấy số tử vi; đoán số tử vi - (sân khấu) phân đóng vai (một vở kịch) - thải, loại ra =a cast soldier+ một người lính bị thải ra =a cast horse+ một con ngựa bị loại - đưa (mắt nhìn) =to cast an eye (look, a glance...) at...+ đưa mắt nhìn !to cast about - đi tìm đằng này, đằng khác - tìm cách, kiếm cớ, xoay sở (để làm gì) !to cast aside - vứt đi, loại ra, bỏ đi !to cast away - liệng ném, quăng, vứt =to cast away all cares+ vứt hết những nỗi ưu tư !to be cast away - (hàng hải) bị đắm (tàu) !to cast back - quay lại, trở lại - (nghĩa bóng) nhắc lại, hồi tưởng lại !to cast down - vứt xuống, quăng xuống - nhìn xuống (mắt) - làm thất vọng, làm chán nản =to be cast down+ chán nản, thất vọng !to cast off - loại bỏ, thải, vứt bỏ, từ bỏ - thả (chó) - (hàng hải) thả, qăng (dây...) - thai lại (mũi đan) !to cast out - đuổi ra !to cast up - tính, cộng lại, gộp lại - ngẩng (đầu); ngước mắt - vứt lên, quăng lên, ném lên - trách móc =to cast something up to someone+ trách móc ai về việc gì - (y học) nôn ra, mửa ra !to cast lott - (xem) lot !to cast in one's lot with somebody - cùng chia sẻ một số phận với ai !to cast oneself on (upon) somebody's mercy - trông ở lòng thương của ai !to cast something in someone's teeth - trách móc ai về việc gì !to cast a vote - bỏ phiếu !the die is cast - (xem) die

    English-Vietnamese dictionary > cast

  • 89 censure

    /'senʃə/ * danh từ - sự phê bình, sự chỉ trích, sự khiển trách - lời phê bình, lời khiển trách * ngoại động từ - phê bình, chỉ trích, khiển trách

    English-Vietnamese dictionary > censure

  • 90 hand

    /hænd/ * danh từ - tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân) =hand in hand+ tay nắm tay =to shake hands+ bắt tay =hands off!+ bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào! =hands up!+ giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...) - quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát =to have something on hand+ có sãn cái gì trong tay =to have the situation well in hand+ nắm chắc được tình hình =in the hands of+ trong tay (ai), dưới quyền kiểm soát của (ai) =to change hands+ sang tay người khác; thay tay đổi chủ (vật) =to fall into the hands of+ rơi vào tay (ai) - sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia =to have (bear) a hand in something+ có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì - sự hứa hôn =to give one's hand to+ hứa hôn với, bằng lòng lấy (ai) - ((thường) số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ =all hands on deck!+ toàn thể thuỷ thủ lên boong! - người làm (một việc gì), một tay =a good hand at fencing+ một tay đấu kiếm giỏi - nguồn =to hear the information from a good hand+ nghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậy =to hear the news at first hand+ nghe tin trực tiếp (không qua một nguồn nào khác) - sự khéo léo, sự khéo tay =to have a hand at pastry+ khéo làm bánh ngọt, làm bánh ngọt khéo tay - chữ viết tay; chữ ký =to write a good hand+ viết tốt, viết đẹp =a very clear hand+ chữ viết rất rõ =under someone's hand and seal+ có chữ ký và đóng dấu của ai - kim (đồng hồ) =long hand+ kim dài (kim phút) =short hand+ kim ngắn (kim giờ) - nải (chuối) =a hand of bananas+ nải chuối - (một) buộc, (một) nắm =a hand of tobacco leaves+ một buộc thuốc lá - (một) gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ) - phía, bên, hướng =on all hands+ tứ phía, khắp nơi; từ khắp nơi =on the right hand+ ở phía tay phải =on the one hand..., on the other hand...+ mặt này..., mặt khác... - (đánh bài) sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài =to take a hand at cards+ đánh một ván bài - (từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô =big hand+ tiếng vỗ tay vang lên !at hand - gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay - sắp đến, sắp tới !at somebody's hands - ở tay ai, từ tay ai =to receive something at somebody's hands+ nhận được cái gì từ tay ai !to bear (give, lend) a hand to someone - giúp đỡ ai một tay !to be hand in glove with - (xem) glove !to bite the hand that feeds you - (tục ngữ) ăn cháo đái bát !brough up by hand - nuôi bằng sữa bò (trẻ con) !with a high hand - hống hách; kiêu căng, ngạo mạn !to chuck one's hand in - đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc) !to clean hand wants no washing - (tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh !to clean hand - (nghĩa bóng) sự trong trắng, sự vô tội !to come to hand(s) - đến tay đã nhận (thư từ...) !to do a hand's turn - làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định) !to figh for one's own hand - chiến đấu vì lợi ích của bản thân !to gain (get, have) the upper hand !to have the better hand - thắng thế, chiếm ưu thế !to get something off one's hands - gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì - giũ trách nhiệm về một việc gì !to have the whip hand of someone - (xem) whip_hand !to give the glad hand to somebody - (xem) glad !to gop hand in hand with - đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !hand over hand !hand over fist - tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây) - (nghĩa bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh !hands down - dễ dàng, không khó khăn gì =to win hands down+ thắng một cách dễ dàng =to hang heavily on one's hands+ kéo dài một cách rất chậm chạp, trôi đi một cách rất chậm chạp (thời gian) !to have a free hand - được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình !to have a hand like a foot - lóng ngóng, hậu đậu !to have an open hand - hào phóng, rộng rãi !his hand is out - anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập !to have (hold, keep) in hand (well in hand) - nắm chắc trong tay !to have one's hands full - bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi !to have one's hands tied - bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !heavy hand - bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế !a helping hand - sự giúp đỡ !to join hands - (xem) join !to keep a tigh hand on somebody - khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ !to keep (have) one's hands in - vẫn tập luyện đều !to lay hands on - đặt tay vào, để tay vào, sờ vào - chiếm lấy, nắm lấy (cái gì) - hành hung !to live from hand to mouth - (xem) live !on one's hands - trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng !out of hand - ngay lập tức, không chậm trễ - không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng - không nắm được, không kiểm soát được nữa !don't put your hand between the bark and the tree - đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta !to put one's hand to the plough - (xem) plough !to serve (wait on) somebody hand and foot - tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai !a show of hands - sự giơ tay biểu quyết (bầu) !to sit on one's hands - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt - ngồi khoanh tay không làm gì !to stay somebody's hand - chặn tay ai lại (không cho làm gì) !to take in hand - nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng !to take one's fate into one's hands - tự mình nắm lấy vận mệnh của mình !to throw up one's hand - bỏ cuộc !to hand - đã nhận được, đã đến tay (thư) =your letter to hand+ bức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được (trong thư thương mại) !to wash one's hands - (xem) wash * ngoại động từ - đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho =to hand the plate round+ chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng =to hand something over to someone+ chuyển (trao) cái gì cho ai =to hand down (on) to posterity+ truyền cho hậu thế - đưa tay đỡ =to hand someone into (out of) the carriage+ (đưa tay) đỡ ai lên (ra khỏi) xe - (hàng hải) cuộn (buồm) lại !to hand in one's check - (xem) check

    English-Vietnamese dictionary > hand

  • 91 irresponsibility

    /'iris,pɔnsə'biliti/ Cách viết khác: (irresponsibleness) /,iris'pɔnsəblnis/ * danh từ - sự thiếu tinh thần trách nhiệm - sự chưa đủ trách nhiệm - sự không chịu trách nhiệm (đối với ai...)

    English-Vietnamese dictionary > irresponsibility

  • 92 irresponsible

    /,iris'pɔnsəbl/ * tính từ - thiếu tinh thần trách nhiệm - chưa đủ trách nhiệm - không chịu trách nhiệm (đối với ai...)

    English-Vietnamese dictionary > irresponsible

  • 93 irresponsibleness

    /'iris,pɔnsə'biliti/ Cách viết khác: (irresponsibleness) /,iris'pɔnsəblnis/ * danh từ - sự thiếu tinh thần trách nhiệm - sự chưa đủ trách nhiệm - sự không chịu trách nhiệm (đối với ai...)

    English-Vietnamese dictionary > irresponsibleness

  • 94 lecture

    /'lektʃə/ * danh từ - bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện - lời la mắng, lời quở trách =to read (give) someone a lecture+ quở trách ai; lên lớp cho ai * động từ - diễn thuyết, thuyết trình - la mắng, quở trách; lên lớp (ai)

    English-Vietnamese dictionary > lecture

  • 95 lesson

    /'lesn/ * danh từ - bài học =to learn one's lesson by heart+ học thuộc lòng bài học - lời dạy bảo, lời khuyên =never forget the lesson of Lenin+ không bao giờ được quên những lời dạy bảo của Lê-nin - lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo =to read someone a lesson+ quở trách người nào !to give lessons in - dạy (môn gì) !to take lessons in - học (môn gì) * ngoại động từ - quở trách, cảnh cáo, lên lớp (ai); trừng phạt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy, ra bài cho (ai)

    English-Vietnamese dictionary > lesson

  • 96 reffection

    /ri'flekʃn/ Cách viết khác: (reffexion) /ri'flekʃn/ * danh từ - sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại =the reffection of light+ sự phản xạ ánh sáng =the reffection of sound+ sự dội lại của âm thanh =angle of reffection+ (toán học) góc phản xạ - ánh phản chiếu; ánh phản xạ, ánh - sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; (số nhiều) những ý nghĩ =lost in reffection+ trầm ngâm suy nghĩ =on reffection+ sau khi suy nghĩ kỹ - sự phản ánh - sự nhận xét, sự phê phán - sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách =to cast reffections on someone+ chỉ trích ai, khiển trách ai - điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín =this is a reffection on your honour+ cái đó làm cho anh ta mang tiếng - câu châm ngôn

    English-Vietnamese dictionary > reffection

  • 97 remonstrate

    /ri'mɔnstreit/ * nội động từ - (+ with) quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián =to remonstrate with someone uopn something+ khiển trách ai về việc gì - (+ against) phản đối, phản kháng =to remonstrate agianst something+ phản đối cái gì * ngoại động từ - phản đối =to remonstrate that...+ phản đối là...

    English-Vietnamese dictionary > remonstrate

  • 98 remonstrative

    /ri'mɔnstrətiv/ * tính từ - để quở trách, để khiển trách; để khuyên can, để can gián =a remonstrative letter+ thư khiển trách - để phản đối

    English-Vietnamese dictionary > remonstrative

  • 99 reprehensible

    /,repri'hensəbl/ * tính từ - đáng quở trách, đáng khiển trách, đáng mắng =reprehensible mistakes+ những sai lầm đáng quở trách

    English-Vietnamese dictionary > reprehensible

  • 100 reproachful

    /ri'proutʃful/ * tính từ - trách mắng, quở trách, mắng mỏ =reproachful words+ những lời trách mắng - (từ cổ,nghĩa cổ) nhục nhã, làm xấu h

    English-Vietnamese dictionary > reproachful

См. также в других словарях:

  • trach — {{/stl 13}}{{stl 8}}wykrz. {{/stl 8}}{{stl 7}} wyraz naśladujący dźwięk powstający przy złamaniu się, rozdarciu się, pęknięciu czegoś : {{/stl 7}}{{stl 10}}Trach i spadła gałąź. Trach i pękła rurka. {{/stl 10}} …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • Trach — Trach, Joh., luth. Theolog, s. Draconites …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Trach — Wappen Trach Trach ist der Name eines alten freiherrlichen schlesischen Adelsgeschlechts. Inhaltsverzeichnis 1 Geschichte …   Deutsch Wikipedia

  • trach — ba·trach·i·dae; te·trach·ro·nous; trach·ich·thy·i·dae; trach·odon; trach·odont; trach·odon·tid; …   English syllables

  • trach — tra trèt fr. us. m. trait; ligne; flèche, dard; jet; passage. Trach de pèira : jet de pierre. Trach d union : trait d union. Trach de pluma, trach de coratge : trait de plume, trait de courage. voir git …   Diccionari Personau e Evolutiu

  • trach — «wyraz naśladujący dźwięk spowodowany rozdarciem, oderwaniem, złamaniem się czegoś» Trach! Oderwał się guzik. Trach! Pękła deska w płocie …   Słownik języka polskiego

  • trach — 1 tràch interj. 1. šovimo garsui nusakyti: Atejo čystyt šautuvės, tràch tą ir ažumušė Btrm. 2. staigiam lūžimui nusakyti: Po langu dvi buvo [obelys], vėjas kap užejo, tràch ir nulaužė Sem. Trach trekštelėjo lūždami ratai rš …   Dictionary of the Lithuanian Language

  • trach — noun a) A shortened form of tracheotomy or tracheostomy. b) The tube inserted in a tracheotomy …   Wiktionary

  • trach — trachea, tracheal, tracheostomy …   Medical dictionary

  • trach — i, y (G). Rough …   Dictionary of word roots and combining forms

  • trach — 2 trãch interj. šėrimui, drožimui nusakyti: Kai pasakė, trãch trãch per burną, per veidą Sem …   Dictionary of the Lithuanian Language

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»