Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

trac

  • 121 compassionate

    /kəm'pæʃənit/ * tính từ - thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn !compassionate allowance - trợ cấp ngoài chế độ !compassionate leave - phép nghỉ cho vì thương tình * ngoại động từ - thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn

    English-Vietnamese dictionary > compassionate

  • 122 contretemps

    /'kʤ:ntrətỴ:ɳ/ * danh từ - sự trắc trở - sự không may; chuyện trớ trêu, chuyện bất trắc

    English-Vietnamese dictionary > contretemps

  • 123 debauch

    /di'bɔ:tʃ/ * danh từ - sự trác tráng, sự truỵ lạc; sự sa ngã, sự sa đoạ, sự đồi truỵ * ngoại động từ - làm truỵ lạc; làm sa ngã, làm sa đoạ, rủ rê chơi bời trác táng - cám dỗ (đàn bà) - làm hư, làm bại hoại, làm đồi bại

    English-Vietnamese dictionary > debauch

  • 124 derange

    /di'reindʤ/ * ngoại động từ - làm trục trặc =to derange a machine+ làm trục trặc máy - làm mất trật tự, làm mất thứ tự, làm đảo lộn, xáo trộn, làm rối loạn - quấy rối, quấy rầy, làm phiền - làm loạn trí

    English-Vietnamese dictionary > derange

  • 125 profligate

    /profligate/ * tính từ - phóng đãng, trác táng - hoang toàng, phá của =to be profligate of one's money+ tiêu xài bừa bãi hoang toàng * danh từ - người phóng đãng, kẻ trác táng - người hoang toàng, người phá của

    English-Vietnamese dictionary > profligate

  • 126 rakehell

    /'reikhel/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng * tính từ+ Cách viết khác: (rakehelly) /'reik,heli/ - chơi bời phóng đãng; trác táng

    English-Vietnamese dictionary > rakehell

  • 127 rakehelly

    /'reikhel/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng * tính từ+ Cách viết khác: (rakehelly) /'reik,heli/ - chơi bời phóng đãng; trác táng

    English-Vietnamese dictionary > rakehelly

  • 128 rakety

    /'rækili/ * tính từ - ồn ào, om sòm, huyên náo - chơi bời phóng đãng, trác táng =to leaf a rakety life+ sống trác táng

    English-Vietnamese dictionary > rakety

См. также в других словарях:

  • trac — trac …   Dictionnaire des rimes

  • trac — [ trak ] n. m. • traque 1830; o.i., p. ê. formation expressive ou du même rad. que traquer; cf. tracasser ♦ Vieilli Peur, frousse. « Vous lui avez tellement fichu le trac » (Romains). ♢ (1833) Mod. Peur ou angoisse irraisonnée que l on ressent… …   Encyclopédie Universelle

  • Trac — Entwickler Edgewall Software Aktuelle Version 0.12.2 (31. Januar 2011) …   Deutsch Wikipedia

  • Trac — Trac …   Википедия

  • Trac-x — Transport Capacity Exchange GmbH Unternehmensform GmbH Gründung März 2005 Unternehmenssitz Leipzig, Sachsen …   Deutsch Wikipedia

  • trac-x — Transport Capacity Exchange GmbH Rechtsform GmbH Gründung März 2005 Sitz Leipzig, Sachsen Deutschland   …   Deutsch Wikipedia

  • trac — Trac, m. Est fait par apocope de ce feminin Trace, Vestigium. Suyvre le trac des meschants, Flagitiosorum vestigiis insistere. Marot au 1. Psal. rend {{t=h}}derekh{{/t}} Hebrieu par trac. Aussi semble il que ce mot trac est faict de cestuy… …   Thresor de la langue françoyse

  • trač — trȁč m <N mn tràčevi> DEFINICIJA 1. sitno ogovaranje [trač listovi; trač partija; trač rubrika] 2. brbljanje o bezazlenim svakodnevnim temama; pričanje SINTAGMA trač baba iron. pejor. osoba koja se bavi tračevima, koja širi tračeve ili… …   Hrvatski jezični portal

  • TRAC — puede referirse a: TRAC, sistema de conexión telefónica (Telefonía Rural por Acceso Celular). TRAC, lenguaje de programación (en inglés, Text Reckoning And Compiling: Cálculo y Compilación basado en Texto). Esta página de desambiguación cataloga… …   Wikipedia Español

  • TRAC — m. Palabra francesa de sonido expresivo, usada alguna vez en español, con que se designa el *miedo que acomete a alguien en el momento mismo de ir a actuar en público: ‘Le dio el [o un] trac’. ⇒ *Turbarse. * * * TRAC puede referirse a: ● Un… …   Enciclopedia Universal

  • trac|er|y — «TRAY suhr ee, TRAYS ree», noun, plural er|ies. 1. ornamental work or designs consisting of very fine lines, as in certain kinds of embroidery. 2. a pattern of intersecting bars or a plate with leaflike decorations in the upper part of a Gothic… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»