Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

toward

  • 1 toward

    /tə'wɔ:d/ * tính từ - (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan * giới từ+ Cách viết khác: (towards) /tə'wɔ:dz/ - về phía, hướng về =he was running toward us+ nó chạy về phía chúng tôi - vào khoảng =toward the end of the week+ vào khoảng cuối tuần - đối với =his attitude toward me+ thái độ của hắn đối với tôi - để, cho, vì =to save money toward one's old age+ dành dụm tiền cho tuổi già

    English-Vietnamese dictionary > toward

  • 2 toward

    prep. Rau ncauj ke

    English-Hmong dictionary > toward

  • 3 towards

    /tə'wɔ:d/ * tính từ - (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan * giới từ+ Cách viết khác: (towards) /tə'wɔ:dz/ - về phía, hướng về =he was running toward us+ nó chạy về phía chúng tôi - vào khoảng =toward the end of the week+ vào khoảng cuối tuần - đối với =his attitude toward me+ thái độ của hắn đối với tôi - để, cho, vì =to save money toward one's old age+ dành dụm tiền cho tuổi già

    English-Vietnamese dictionary > towards

  • 4 fügsam

    - {accommodating} dễ dãi, dễ tính, xuề xoà, hay giúp đỡ, sẵn lòng giúp đỡ, hay làm ơn - {acquiescent} bằng lòng, ưng thuận, đồng ý, bằng lòng ngầm, mặc nhận, phục tùng - {biddable} vâng lời, chịu tuân lệnh, có thể xướng lên - {docile} dễ bảo, dễ sai khiến, ngoan ngoãn - {facile} dễ, dễ dàng, thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, hiền lành - {flexible} dẻo, mền dẻo, dễ uốn, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn, linh động, linh hoạt - {obedient} biết nghe lời, biết vâng lời - {orderly} thứ tự, ngăn nắp, phục tùng kỷ luật, có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh - {pliable} mềm, mềm dẻo, hay nhân nhượng - {pliant} - {submissive} dễ phục tùng, dễ quy phục - {toward} dễ dạy, ngoan, về phía, hướng về, vào khoảng, đối với, để, cho, vì

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fügsam

  • 5 der Süden

    - {south} hướng nam, phương nam, phía nam, miền nam, gió nam - {southward} = von Süden (Wind) {southerly}+ = nach Süden {southerly; southward; toward the south}+ = nach Süden fahren {to south}+ = das Zimmer liegt nach Süden {the room faces south}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Süden

  • 6 nachsichtig

    - {clement} khoan dung, nhân từ, ôn hoà - {fond} yêu mến quá đỗi, yêu dấu, trìu mếm, cả tin, ngây thơ - {forbearing} kiên nhẫn, nhẫn nại - {forgiving} sãn sàng tha thứ = nachsichtig [gegen] {indulgent [to]; lenient [to,toward]; patient [to,towards]}+ = nachsichtig behandeln {to spare; to treat leniently}+ = nachsichtig sein gegen {to indulge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachsichtig

  • 7 cool

    /ku:l/ * tính từ - mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội =it's getting cool+ trời trở mát =to leave one's soup to get cool+ để xúp nguội bớt - trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh =to keep cool; to keep a cool head+ giữ bình tĩnh, điềm tĩnh - lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm =to be cool toward someone+ lãnh đạm với ai =to give someone a cool reception+ tiếp đãi ai nhạt nhẽo - trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ, không biết ngượng =I call that cool!+ tớ cho thế là mặt dạn mày dày =a cool hand (card, customer, fish)+ thằng cha trơ tráo, thằng cha không biết xấu hổ - (thông tục) tròn, gọn (một số tiền) =it cost me a cool thousand+ tớ phải giả đứt đi tròn một nghìn đồng !as cool as a cucumber - bình tĩnh, không hề nao núng * danh từ - khí mát =the cool of the evening+ khí mát buổi chiều - chỗ mát mẻ * động từ - làm mát, làm nguội, trở mát, nguội đi - làm mát, làm giảm (nhiệt tình...); nguôi đi =to cool one's anger+ nguôi giận =to cool one's enthusian+ giảm nhiệt tình !to cool down - nguôi đi, bình tĩnh lại !to cool off - nguội lạnh đi, giảm đi (nhiệt tình) !to cool one's heels - (xem) heel

    English-Vietnamese dictionary > cool

  • 8 look

    /luk/ * danh từ - cái nhìn, cái ngó, cái dòm =to have a look at+ nhìn đến, ngó đến - vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài =an impressive look+ vẻ oai vệ =good looks+ vẻ đẹp, sắc đẹp !one must not hang a man by his looks !do not judge a man by his looks - không nên trông mặt mà bắt hình dong * động từ - nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý =look! the sun is rising+ nhìn kìa! mặt trời đang lên - mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn =don't look like that+ đừng giương mắt ra như thế - ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý =look that the door be not left open+ lưu ý đừng để cửa bỏ ngỏ - mong đợi, tính đến, toan tính =do not look to hear from him for some time+ đừng có mong đợi tin gì của nó trong một thời gian nữa - hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về =the room looks west+ gian buồng hướng tây - có vẻ, giống như =to look healthy+ trông có vẻ khoẻ =it looks like rain+ có vẻ như trời muốn mưa !to look about - đợi chờ !to look about for - tìm kiếm; nhìn quanh !to look about one - nhìn quanh - đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì !to look after - nhìn theo - trông nom, chăm sóc =to look after patients+ chăm sóc người bệnh - để ý, tìm kiếm !to look at - nhìn, ngắm, xem - xét, xem xét =that is not the way to look at our proposal+ đó không phải là cách xem xét lời đề nghị của chúng tôi =he will not look at it+ nó không thèm nhìn đến cái đó, nó bác bỏ cái đó !to look away - quay đi !to look back - quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn - ngần ngại không muốn tiếp tục công việc đã bắt đầu - ngừng tiến - ghé lại gọi lại !to look back upon (to) - nhìn lại (cái gì đã qua) =to look back upon the past+ nhìn lại quá khứ !to look down - nhìn xuống - hạ giá - (+ upon, on) ra vẻ kẻ cả !to look for - tìm kiếm =to look for trouble+ chuốc lấy dự phiền luỵ - đợi, chờ, mong =to look for news from home+ chờ tin nhà !to look forward to - mong đọi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích =I am looking forward to your visit+ tôi mong chờ anh đến thăm !to look in - nhìn vào - ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào !to look into - nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu =to look into a question+ nghiên cứu một vấn đề - nhìn ram quay về, hướng về =the window of his room looks into the street+ cửa sổ buồng nó nhìn ra đường !to look on - đứng xem, đứng nhìn - nhìn kỹ, ngắm =to look on something with distrust+ nhìn cái gì với vẻ nghi ngờ - (như) to look upon !to look out - để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng =look out! there is a step+ cẩn thận nhé! có một cái bực cầu thang đấy - tìm ra, kiếm ra =to look out someone's address in one's notebook+ tìm ra địa chỉ ai trong cuốn sổ tay của mình - chọn, lựa !to look out for - để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến) =to look out for squalls+ đề phòng nguy hiểm !to look over - xem xét, kiểm tra =to look over accounts+ kiểm tra các khoản chi thu - tha thứ, quên đi, bỏ qua =to look over the faults of somebody+ bỏ qua những lỗi lầm của ai - nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống =the high mountain peak looks over the green fields+ đỉnh núi cao bao quát cả cánh đồng xanh !to look round - nhìn quanh - suy nghĩ, cân nhắc =don't make a hurried decision look round well first+ đừng nên quyết định vội vàng hây suy nghĩ kỹ đã !to look throught - nhìn qua =to look through the door+ nhìn qua cửa - nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu =to look through a translation+ đọc kỹ một bản dịch - biểu lộ, lộ ra =his greed looked through his eyes+ lòng tham của nó lộ ra trong đôi mắt !to look to - lưu ý, cẩn thận về =to look to one's manners+ cẩn thận trong lời ăn tiếng nói =look to it that this will not happen again+ hây lưu ý đừng để cho điều đó diễn lại nữa - mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai) =to look to someone for something+ trông cậy vào ai về một cái gì - dẫn đến, đưa đến; nhìn trước thấy =to look to a crisis+ dẫn đến một cuộc khủng hoảng !to look toward - (như) to look to !to look towards - (thông tục) nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai) !to look up - nhìn lên, ngước lên - tìm kiếm =to look a work up in the dictionary+ tìm (tra) một từ trong từ điển - (thương nghiệp) lên giá, tăng giá =the price of cotton is looking up+ giá bỗng tăng lên - (thương nghiệp) phát đạt - đến thăm !to look up to - tôn kính, kính trọng =every Vietnamese looks up to President HoChiMinh+ mọi người Viêt Nam đều tôn kính Chủ tịch Hồ Chí Minh !to look upon - xem như, coi như =to look upon somebody as...+ coi ai như là... !to look alive - nhanh lên, khẩn trương lên - hành động kịp thời !to look black - nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ !to look blue - có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng !to look daggers at - (xem) dagger !to look down one's nose at - nhìn với vẻ coi khinh !to look in the face - nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại !don't look a gift-horse in the mouth - (xem) gift-horse !to look for a needle in a haystack - (xem) needle !to look sharp - đề cao cảnh giác - hành động kịp thời - khẩn trương lên, hoạt động lên !to look through colour of spectacles - nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu !to look oneself again - trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn !to look small - (xem) small !to look someone up and down - nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ) !look before you leap - (xem) leap

    English-Vietnamese dictionary > look

См. также в других словарях:

  • Toward — To ward, Towards To wards, prep.[AS. ? impending, imminent, future, toward, ? towards. See {To}, and {ward}, {wards}.] 1. In the direction of; to. [1913 Webster] He set his face toward the wilderness. Num. xxiv. 1. [1913 Webster] The waves make… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Toward — ( gd. Tollard) is a village near Dunoon at the southern tip of the Cowal peninsula in Argyll and Bute, Scotland. Nearby is Castle Toward, a former country house built close to the ruined Toward Castle. Now an outdoor education centre, its grounds …   Wikipedia

  • Toward — To ward, a. [AS. ?. See {Toward}, prep.] 1. Approaching; coming near. His toward peril. Spenser. [1913 Webster] 2. Readly to do or learn; compliant with duty; not froward; apt; docile; tractable; as, a toward youth. [1913 Webster] 3. Ready to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • toward — [tôrd; tōrd, tō′ərd; twôrd; too wôrd′, təwôrd′; ] for adj. [ tō′ərd, tôrd] prep. [ME < OE toweard: see TO1 & WARD] 1. in the direction of 2. so as to face; facing 3. in a manner designed to achieve or along a course likely to result in; in… …   English World dictionary

  • toward — toward, towards In BrE towards is much the more common form for the preposition, whereas in AmE toward is more usual: We walked toward / towards the house …   Modern English usage

  • Toward — To ward, Towards To wards adv. Near; at hand; in state of preparation. [1913 Webster] Do you hear sught, sir, of a battle toward ? Shak. [1913 Webster] We have a trifling foolish banquet Towards. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • toward — / towards [prep1] on the way to; near against, almost, approaching, close to, coming up, contra, en route, facing, for, fronting, headed for, in relation to, in the direction of, in the vicinity, just before, moving, nearing, nearly, not quite,… …   New thesaurus

  • toward — O.E. toweard in the direction of, prepositional use of toweard (adj.) coming, approaching, from to (see TO (Cf. to)) + weard, from P.Gmc. * warth, from PIE *wert turn (see WARD (Cf. ward)). Towards with …   Etymology dictionary

  • toward — to|ward [ tɔrd, tə wɔrd ] or to|wards [ tɔrdz, tə wɔrdz ] preposition *** 1. ) in a particular direction used for saying in which direction someone or something is going, facing, or looking: a stream of traffic speeding toward the city I saw… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • toward — I. adjective Etymology: Middle English toward, from Old English tōweard facing, imminent, from tō, preposition, to + weard ward Date: before 12th century 1. (also towards) [Middle English towardes, from Old English tōweardes, preposition, toward …   New Collegiate Dictionary

  • toward — towardness, n. prep. /tawrd, tohrd, teuh wawrd , twawrd, twohrd/; adj. /tawrd, tohrd/, prep. Also, towards. 1. in the direction of: to walk toward the river. 2. with a view to obtaining or having; for: They re saving money toward a new house. 3.… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»