Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

touching

  • 1 ergreifend

    - {affecting} làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng - {impressive} gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm, hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi - {moving} động, hoạt động, cảm động, gợi mối thương tâm - {pathetic} lâm ly, thống thiết - {poignant} cay, chua cay, buốt nhói, cồn cào, sâu sắc, thấm thía, thương tâm - {touching} về, đối với

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ergreifend

  • 2 das Fühlen

    - {feel} sự sờ mó, xúc giác, cảm giác, cảm giác đặc biệt - {feeling} sự bắt mạch, sự cảm thấy, cảm tưởng, sự cảm động, sự xúc động, sự thông cảm, cảm tình, cảm nghĩ, ý kiến, cảm xúc, sức truyền cảm, sự nhạy cảm, lòng tự ái - {touching}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fühlen

  • 3 das Berühren

    - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, nét, ngón, bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự tiếp xúc, sự giao thiệp, quan hệ, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ - sự thử thách, sự thử, đá thử - {touching} sự sờ mó

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Berühren

  • 4 der Augenblick

    - {blink} cái nháy mắt, cái chớp mắt, ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy, ánh băng ice blink), cái nhìn qua, cái nhìn thoáng - {breath} hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ, làn hương thoảng, tiếng thì thào - {flash} ánh sáng loé lên, tia, sự bốc cháy, giây lát, sự phô trương, cảnh hồi tưởng flash back), phù hiệu, dòng nước nâng, tiếng lóng kẻ cắp, tin ngắn, bức điện ngắn - {instant} lúc, chốc lát, đồ ăn uống dùng ngay được - {jiff} thoáng nháy mắt - {jiffy} - {moment} chốc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, Mômen - {shake} sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, một thoáng, vết nứt, động đất, cốc sữa trứng đã khuấy milk-shake) - {snatch} cái nắm lấy, cái vồ lấy, đoạn, khúc, thời gian ngắn, một lúc, một lát, sự bắt cóc - {tick} tiếng tích tắc, chút, khoảnh khắc, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu = im Augenblick {at present; at the moment; right now}+ = einen Augenblick {just a moment}+ = jeden Augenblick {at a moment's notice}+ = in dem Augenblick {at that instant; just then}+ = einen Augenblick! {just a minute!; let me think!}+ = in diesem Augenblick {at this juncture; at this moment}+ = der kritische Augenblick {juncture}+ = im letzten Augenblick {at the eleventh hour; at the last moment; in the nick of time}+ = im gleichen Augenblick {at the same moment}+ = einen Augenblick warten {to wait for a bit}+ = gerade in dem Augenblick {at the very moment}+ = ein rührender Augenblick {a touching scene}+ = im allerletzten Augenblick {in the very last moment}+ = gerade in diesem Augenblick {even now}+ = bitte warten sie einen Augenblick {please wait a little}+ = er wird jeden Augenblick hier sein {he'll be here at any moment}+ = sie ist im Augenblick nicht abkömmlich {she can't be spared}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Augenblick

  • 5 betreffend

    - {concerned} có liên quan, có dính líu, lo lắng, lo âu, quan tâm - {concerning} về việc - {respective} riêng từng người, riêng từng cái, tương ứng - {touching} cảm động, thống thiết, về, đối với - {towards} dễ bảo, dễ dạy, ngoan, về phía, hướng về, vào khoảng, để, cho, vì = jemanden betreffend {in someone's regard}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betreffend

  • 6 rührend

    - {kind} tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công, mềm - {melting} tan, chảy, cảm động, mủi lòng, gợi mối thương tâm - {moving} động, hoạt động, làm mủi lòng - {nice} thú vị, dễ chịu, tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho, chính xác - {pathetic} lâm ly, thống thiết - {piteous} đáng thương hại, thảm thương - {poignant} cay, chua cay, buốt nhói, cồn cào, sâu sắc, thấm thía, làm cảm động, thương tâm - {touching} về, đối với

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rührend

См. также в других словарях:

  • Touching — Touch ing (t[u^]ch [i^]ng), a. Affecting; moving; pathetic; as, a touching tale. {Touch ing*ly}, adv. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Touching — Touch ing, prep. Concerning; with respect to. [1913 Webster] Now, as touching things offered unto idols. 1 Cor. viii. 1. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Touching — Touch ing, n. The sense or act of feeling; touch. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • touching — index adjacent, close (near), contiguous, moving (evoking emotion), persuasive, profound (intense) …   Law dictionary

  • touching — (adj.) affecting the emotions, c.1600, prp. adjective from TOUCH (Cf. touch) (v.) …   Etymology dictionary

  • touching — *affecting, *moving, impressive, poignant, pathetic Analogous words: *tender, responsive, sympathetic, compassionate: *pitiful, piteous, pitiable …   New Dictionary of Synonyms

  • touching — [adj1] affecting, moving emotionally compassionate, emotive, heartbreaking, heartrending, impressive, melting, mind blowing*, pathetic, piteous, pitiable, pitiful, poignant, responsive, sad, stirring, stunning, sympathetic, tear jerking, tender,… …   New thesaurus

  • touching — ► ADJECTIVE ▪ arousing strong emotion; moving. ► PREPOSITION ▪ concerning. DERIVATIVES touchingly adverb …   English terms dictionary

  • touching — [tuch′iŋ] adj. that touches the feelings; arousing tender emotion; affecting prep. concerning; with regard to SYN. MOVING touchingly adv …   English World dictionary

  • touching — adj. touching to + inf. (it was touching to watch) * * * [ tʌtʃɪŋ] touching to + inf. (it was touching to watch) …   Combinatory dictionary

  • touching — touch|ing1 [ˈtʌtʃıŋ] adj making you feel pity, sympathy, sadness etc ▪ a touching reunion of father and son >touchingly adv →↑touch1 (4) touching 2 touching2 prep formal concerning ▪ matters touching the conduct of diplomacy …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»