Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

touch-up

  • 21 der Anschlag

    - {announcement} lời rao, lời loan báo, cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố - {assessment} sự định giá để đánh thuế, sự đánh giá, sự ước định, sự đánh thuế, mức định giá đánh thuế, thuế - {attack} sự tấn công, sự công kích, cơn - {attempt} sự cố gắng, sự thử, sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {dog} chó, chó săn, chó đực, chó sói đực dog wolf), cáo đực dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má, kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng cha, vỉ lò fire dogs), móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão sea dog), dogfish - {estimate} sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả - {impact} sự va chạm, sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {machination} âm mưu, sự bày mưu lập kế, sự mưu toan - {notice} thông tri, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {placard} tranh cổ động, áp phích - {poster} quảng cáo, người dán áp phích, người dán quảng cáo bill-poster) - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order - {striking} - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve = der Anschlag (Musik) {touch}+ = das Gewehr im Anschlag halten {to hold the rifle in the aiming position}+ = einen Anschlag auf jemanden verüben {to make an attempt on someone's life}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anschlag

  • 22 erreichen

    - {to achieve} đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện - {to attain} đến tới, đạt tới - {to catch (caught,caught) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp - chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to compass} đi vòng quanh, bao vây, vây quanh, hiểu rõ, kĩnh hội, âm mưu, mưu đồ - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to gain} thu được, lấy được, kiếm được, tăng tốc, lên, nhanh - {to get (got,got) có được, xin được, hỏi được, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, đem về, thu về, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao - làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, đến, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to obtain} đang tồn tại, hiện hành, thông dụng - {to reach} chìa ra, đưa ra, với tay, với lấy, đi đến, có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến, trải ra tới, chạy dài tới - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng - làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = erreichen (Zweck) {to accomplish}+ = erreichen (Geschwindigkeit) {to make (made,made)+ = maximal erreichen {to top}+ = zu erreichen streben {to bear down on}+ = ich kann es nicht erreichen {I can't get at it}+ = was willst du eigentlich erreichen? {what are you aiming at?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erreichen

  • 23 rühren

    - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to budge} làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, chuyển, nhúc nhích, động đậy - {to melt (melted,molten) tan ra, chảy ra, chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi, cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng, nao núng, nhụt đi, làm tan ra, làm chảy ra, làm động lòng - làm se lòng, làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi - {to move} di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm - đề nghị, chuyển động, cử động, cựa quậy, đi, hành động, hoạt động - {to stir} làm lay động, cời, + up) kích thích, khêu gợi, xúi gục, có thể khuấy được - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, gợi mối thương tâm, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ - sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = rühren (Trommel) {to beat (beat,beaten); to strike (struck,struck)+ = sich rühren {to be active; to be up and doing; to bestir oneself; to stir}+ = heftig rühren {to impassion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rühren

  • 24 der Anstrich

    - {appearance} sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản, diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái, bề ngoài, thể diện, ma quỷ - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {coating} lần phủ ngoài, lớp phủ ngoài, vải may áo choàng - {gloss} nước bóng, nước láng, vẻ hào nhoáng bề ngoài, bề ngoài giả dối, lời chú thích, lời chú giải, lời phê bình, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác - {paint} sơn, thuốc màu, phấn - {painting} sự sơn, hội hoạ, bức vẽ, bức tranh - {semblance} sự trông giống, sự làm ra vẻ - {spice} đồ gia vị, cái làm thêm đậm đà, hơi hướng, vẻ, một chút, một ít - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, nét, ngón, bút pháp, văn phong, sự tiếp xúc, sự giao thiệp, quan hệ, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ - sự thử thách, sự thử, đá thử - {wash} sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự rửa, sự giặt, sự giặt giũ, quần áo giặt, nơi giặt, nước rửa, nước gội, nước rửa bát, nước vo gạo, nước lã, nước ốc, lớp tráng, lớp thiếp, nước vôi - phù sa, đất bồi, lớp màu nước, sóng, tiếng sóng = der Anstrich (Anschein) {air}+ = der äußere Anstrich {varnish; veneer; veneering}+ = einen Anstrich haben [von] {to be redolent [of]; to savour [of]}+ = schönen Anstrich geben {to veneer}+ = der oberflächliche Anstrich {lick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anstrich

  • 25 der Alkohol

    - {alcohol} rượu cồn, cồn - {booze} sự say sưa, bữa rượu tuý luý, rượu - {liquor} chất lỏng, cốc rượu nhỏ, hớp rượu, nước luộc, thuộc nước, dung dịch - {spirit} tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, lòng can đảm, sự hăng hái, nhiệt tình, nghị lực, khí thế, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần - xu hướng tinh thần, nghĩa đúng, trụ cột, bộ óc, số nhiều) rượu mạnh, cồn thuốc = der vergällte Alkohol {denatured alcohol}+ = der vergällte Alkohol (Chemie) {methylated spirit}+ = der geschmuggelte Alkohol {moonshine}+ = mit einem Schuß Alkohol {with a stick in it}+ = sie rührt keinen Alkohol an {she won't touch alcohol}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Alkohol

  • 26 anschlagen

    - {to give mouth; to put up} = anschlagen [an] {to fasten [to]; to fix [to]; to placard [on]}+ = anschlagen (Ton) {to chime}+ = anschlagen (Hund) {to bark}+ = anschlagen (Musik) {to touch}+ = anschlagen (Thema) {to broach}+ = anschlagen (Plakat) {to stick up}+ = anschlagen (Glocke) {to tang}+ = anschlagen (Stundenzeit) {to toll}+ = anschlagen (schlug an,angeschlagen) {to hit (hit,hit); to take up}+ = anschlagen (schlug an,angeschlagen) (Ton) {to sound}+ = anschlagen (schlug an,angeschlagen) (Taste) {to strike (struck,struck)+ = zu hoch anschlagen {to overstate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anschlagen

  • 27 kontaktieren

    - {to get in touch with}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kontaktieren

  • 28 mit Füßen treten

    - {to trample} giậm chân, giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát, chà đạp, giày xéo = mit den Füßen schlurfen {to shuffle one's feet}+ = auf eigenen Füßen stehen {to be able to stand on your own two feet; to stand on one's own feet}+ = auf schwachen Füßen stehen {to be built on sand; to stand on shaky ground}+ = er steht auf eigenen Füßen {he is on his own}+ = Boden unter den Füßen haben {to touch bottom}+ = an Händen und Füßen fesseln {to hogtie}+ = sein Glück mit Füßen treten {to spurn one's fortune}+ = den Boden unter den Füßen verlieren {to be out of one's depth; to get out of one's depth; to lose one's footing}+ = jemandem den Boden unter den Füßen wegziehen {to cut the ground under someone's feet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Füßen treten

  • 29 das Salz

    - {salt} muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị, dòng nước biển bất thường tràn ngược lên sông, lọ đựng muối để bàn, thuỷ thủ lão luyện old salt), salt-marsh = das Salz (Chemie) {sal}+ = Salz- {saline}+ = Salz bilden {to salify}+ = Salz ansetzen {to salt}+ = das jodsaure Salz (Chemie) {iodate}+ = das borsaure Salz (Chemie) {borate}+ = eine Spur Salz {a touch of salt}+ = das bromsaure Salz {bromate}+ = das oxalsaure Salz (Chemie) {oxalate}+ = das essigsaure Salz {acetate}+ = das mangansaure Salz {manganate}+ = das stearinsaure Salz (Chemie) {stearate}+ = das zitronensaure Salz {citrate}+ = das phosphorsaure Salz (Chemie) {phosphate}+ = das salpetersaure Salz (Chemie) {nitrate}+ = das schwefelsaure Salz (Chemie) {sulphate}+ = das überchlorsaure Salz (Chemie) {perchlorate}+ = das schwefligsaure Salz (Chemie) {sulphite}+ = das übermangansaure Salz (Chemie) {permanganate}+ = Es schmeckt nach Salz. {It tastes of salt.}+ = eine Messerspitze Salz {a pinch of salt}+ = das doppeltchromsaure Salz {bichromate}+ = das doppelkohlensaure Salz {bicarbonate}+ = das basisch essigsaure Salz (Chemie) {subacetate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Salz

  • 30 angehen

    (ging an,angegangen) - {to begin (began,begun) bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, bắt đầu nói - {to concern} liên quan, dính líu tới, nhúng vào, lo lắng, băn khoăn, quan tâm - {to regard} nhìn + phó từ), coi như, xem như, phủ định) để ý, lưu ý, lưu tâm đến, có liên quan tới, dính dấp đến, dính dáng đến, có quan hệ tới - {to start} chạy, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, mở, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang - startle - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng - làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = angehen (ging an,angegangen) [um] {to approach [for]; to ask [for]}+ = gegen etwas angehen {to challenge something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angehen

  • 31 anlaufen

    - {to initiate} bắt đầu, khởi đầu, đề xướng, vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho, làm lễ kết nạp, làm lễ thụ giáo cho = anlaufen (Film) {to open}+ = anlaufen (Hafen) {to call at; to enter; to touch at}+ = anlaufen (Brille) {to mist up}+ = anlaufen (Fenster) {to grow dim}+ = anlaufen (Maschine) {to start up}+ = anlaufen (lief an,angelaufen) {to tarnish}+ = rostig anlaufen {to get rusty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anlaufen

  • 32 entfesseln

    - {to let loose; to touch off} = entfesseln (Krieg) {to unleash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entfesseln

  • 33 weich anzufühlen

    - {soft to the touch}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weich anzufühlen

  • 34 der Strich

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách - thói, lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines) - lời của một vai - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, tâm trạng, xu hướng, điệu = der Strich (Geige) {touch}+ = auf dem Strich {on the game}+ = gegen den Strich {against the grain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Strich

  • 35 unberufen

    - {unauthorized} không được phép, trái phép, không chính đáng, lạm dụng = unberufen! {touch wood!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unberufen

  • 36 das Feingefühl

    - {delicacy} sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao, vẻ thanh tú, sự yếu đuối, sự mỏng manh, trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ, sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo - sự nhẹ nhàng, sự mềm mại, sự tế nhị, sự khó xử, sự lịch thiệp, sự nhã nhặn, tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm, tính nhạy, đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị - {sensibility} tri giác, cảm giác, tính đa cảm, tính dễ cảm, sự nhạy cảm, sự nhạy, độ nhạy - {sensitivity} tính dễ cảm xúc - {tact} sự khéo xử, tài xử trí - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, nét, ngón, bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự tiếp xúc, sự giao thiệp, quan hệ, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ - sự thử thách, sự thử, đá thử = der Mangel an Feingefühl {indelicacy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Feingefühl

  • 37 riskant

    - {dangerous} nguy hiểm, hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp, nham hiểm, lợi hại, dữ tợn - {dodgy} tinh ranh, láu cá, lắm mưu, khéo lẩn tránh, khéo thoái thác - {hazardous} liều, mạo hiểm, may rủi - {risky} đấy rủi ro, đầy mạo hiểm, risqué - {touch-and-go} khó thành, không chắc chắn - {venturesome} phiêu lưu, liều lĩnh - {wildcat}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > riskant

  • 38 empfindlich

    - {damageable} có thể bị hư hại, có thể bị hư hỏng - {delicate} thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ, dễ vỡ, tinh vi, tinh xảo, tinh tế, khéo léo, nhẹ nhàng, mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo, nhã nhặn, ý tứ, nhẹ, nhạt - phơn phớt, nhạy cảm, thính, nhạy, ngon, thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, vui sướng, vui thích, khoái trí - {exquisite} thanh, thấm thía, tuyệt, sắc, tinh - {irritable} dễ cáu, cáu kỉnh, dễ bị kích thích, dễ cảm ứng - {pettish} cau có, hay tức, hay dằn dỗi - {resentful} phẫn uất, oán giận, phật ý, bực bội - {sensible} có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái, khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, dễ cảm động - {squeamish} hay buồn nôn, khó tính, khe khắt, quá cẩn thận, quá câu nệ - {tender} mềm, non, dịu, mỏng mảnh, yếu ớt, dễ cảm, dễ xúc động, dịu dàng, êm ái, mềm mỏng, dễ thương, âu yếm, tinh vị, khó nghĩ, kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn, rụt rè, câu nệ - {testy} hay hờn giận, hay giận dỗi, hay cáu kỉnh, hay gắt, dễ bị động lòng, dễ bị phật ý - {ticklish} có máu buồn, đụng đến là cười, khó giải quyết, không vững, tròng trành - {touchy} dễ động lòng - {vulnerable} có thể bị tổn thương, có thể bị tấn công, công kích được, có chỗ yếu, có nhược điểm = empfindlich [gegen] {susceptible [to]}+ = empfindlich (Magen) {queasy}+ = empfindlich (merklich) {heavy}+ = empfindlich [in bezug auf,gegenüber] {sensitive [about,to]}+ = empfindlich sein {to play the woman}+ = empfindlich machen {to sensitize}+ = jemanden empfindlich treffen {to come home to someone; to touch someone on the raw}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > empfindlich

  • 39 anfassen

    - {to go about} - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy, buôn bán - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy, tóm bắt, nắm vững, hiểu thấu, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to tackle} cột bằng dây dợ, chặn, cản, xử trí, tìm cách giải quyết, túm lấy, ôm ngang giữa mình, vay tiền - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng - làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = sich anfassen [wie] {to feel [like]}+ = unsanft anfassen {to handle without mittens}+ = täppisch anfassen {to paw}+ = bei etwas mit anfassen {to lend a hand with someone}+ = etwas richtig anfassen {to get the right end of the stick}+ = etwas verkehrt anfassen {to get hold of the wrong end of the stick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anfassen

  • 40 sich vergreifen

    - {to misappropriate something; to touch the wrong note} = sich an jemandem vergreifen {to lay hands on someone; to violate someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich vergreifen

См. также в других словарях:

  • Touch — Touch, n. [Cf. F. touche. See {Touch}, v. ] 1. The act of touching, or the state of being touched; contact. [1913 Webster] Their touch affrights me as a serpent s sting. Shak. [1913 Webster] 2. (Physiol.) The sense by which pressure or traction… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • touch — ► VERB 1) come into or be in contact with. 2) come or bring into mutual contact. 3) bring one s hand or another part of one s body into contact with. 4) harm or interfere with. 5) use or consume. 6) have an effect on. 7) (often …   English terms dictionary

  • touch — [tuch] vt. [ME touchen < OFr tochier (Fr toucher) < VL * toccare < * tok, light blow, of echoic orig.] 1. to put the hand, the finger, or some other part of the body on, so as to feel; perceive by the sense of feeling 2. to bring into… …   English World dictionary

  • Touch Me — may refer to:In music: * Touch Me (The Doors song) , a 1968 song by The Doors * Touch Me (Gary Glitter album) , a 1973 album by Gary Glitter * Touch Me (Samantha Fox album) , a 1986 album by Samantha Fox ** Touch Me (I Want Your Body) , the title …   Wikipedia

  • touch — touch·able; touch·box; touch·eous; touch·er; touch·hole; touch·i·ly; touch·i·ness; touch·ing·ly; touch·ing·ness; touch·less; touch·ous; touch·pan; touch·wood; un·touch·abil·i·ty; re·touch; an·gle·touch; car·touch; touch·able·ness; un·touch·ably; …   English syllables

  • Touch — (englisch: berühren, anrühren, anfassen) hat die Bedeutung im Sprachgebrauch, dass jemand oder eine Sache angedeutet wird und ist die Bezeichnung für: The Touch (Band), eine deutsche Band Touch (Band), eine US amerikanische Band Touch (Album),… …   Deutsch Wikipedia

  • Touch — touch  команда Unix, предназначенная для установки времени последнего изменения файла или доступа в текущее время. Также используется для создания пустых файлов. Содержание 1 История 2 Спецификация 3 …   Википедия

  • Touch&Go — Touch and Go Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Cinéma et télévision Touch and Go est un film britannique réalisé par Michael Truman en 1955. Touch and Go est une série télévisée… …   Wikipédia en Français

  • Touch & Go — Touch and Go Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Cinéma et télévision Touch and Go est un film britannique réalisé par Michael Truman en 1955. Touch and Go est une série télévisée… …   Wikipédia en Français

  • touch# — touch vb 1 Touch, feel, palpate, handle, paw can all mean to lay the hand or fingers or an equally sensitive part of the body upon so as to get or produce a sensation often in examination or exploration. Touch usually stresses the act which leads …   New Dictionary of Synonyms

  • Touch — Touch, v. t. [imp. & p. p. {Touched}; p. pr. & vb. n. {Touching}.] [F. toucher, OF. touchier, tuchier; of Teutonic origin; cf. OHG. zucchen, zukken, to twitch, pluck, draw, G. zukken, zukken, v. intens. fr. OHG. ziohan to draw, G. ziehen, akin to …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»