Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

tortuousness

  • 1 tortuousness

    /'tɔ:tjuəsnis/ * danh từ - trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu ((cũng) tortuosity)

    English-Vietnamese dictionary > tortuousness

  • 2 die Gewundenheit

    - {sinuosity} sự ngoằn ngoèo, sự khúc khuỷu, sự quanh co, chỗ rẽ ngoặt, chỗ quành, chỗ uốn khúc - {tortuosity} trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu tortuousness)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gewundenheit

  • 3 das Gewundene

    - {tortuosity} trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu tortuousness), chỗ uốn khúc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gewundene

  • 4 die Windung

    - {bend} chỗ uốn, chỗ cong, chỗ rẽ, khuỷ, chỗ nối, chỗ thắt nút, the bends bệnh khí ép, bệnh thợ lặn - {coil} cuộn, vòng, mớ tóc quăn, ống xoắn ruột gà, sự thăng trầm, sóng gió - {convolution} sự quấn lại, sự xoắn lại, nếp - {crinkle} nếp nhăn, nếp nhàu, khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh - {flexure} sự uốn cong, chỗ uốn cong, độ uốn, nếp oằn - {fold} bãi rào, các con chiên, nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn - {gyration} sự hồi chuyển, sự xoay tròn - {meander} chỗ sông uốn khúc, đường quanh co, đường khúc khuỷu, đường uốn khúc - {spiral} đường xoắn ốc, đường trôn ốc, sự bay theo đường xoắn ốc, sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ, sự giảm dần dần, sự xuống từ từ - {squirm} sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo, sự quằn quại, chỗ thừng vặn - {torsion} sự xe, sự vặn, sự xoắn - {tortuosity} trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu tortuousness), chỗ uốn khúc - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên - thời gian hoạt động ngắn, chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố - {twine} sợi xe, dây bện, sự bện, sự quấn lại với nhau, sự ôm ghi, cái ôm chặt - {twist} thừng bện, gói xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương, sự vênh, điệu nhảy tuýt, bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc - rượu pha trộn, sự thèm ăn, sự muốn ăn - {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, các phưng trời, hi, mùi, tin phong thanh, ức, lời rỗng tuếch, chuyện rỗng tuếch, nhạc khí thổi, tiếng kèn sáo, khúc uốn, khúc lượn - {winding} khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn, guồng, sự khai thác, sự lên dây - {wriggle} sự bò quằn quại = die Windung (des Schneckenhauses) {whorl}+ = sich in einer Windung bewegen {to swing (swung,swung)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Windung

  • 5 tortuosity

    /,tɔ:tju'ɔsiti/ * danh từ - trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu ((cũng) tortuousness) - chỗ uốn khúc

    English-Vietnamese dictionary > tortuosity

См. также в других словарях:

  • tortuousness — index involution Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • tortuousness — tortuous ► ADJECTIVE 1) full of twists and turns. 2) excessively lengthy and complex. DERIVATIVES tortuosity noun tortuously adverb tortuousness noun. ORIGIN Latin tortuosus, from torquere to twist …   English terms dictionary

  • tortuousness — noun 1. puzzling complexity • Syn: ↑complicatedness, ↑complication, ↑knottiness • Derivationally related forms: ↑tortuous, ↑knotty (for: ↑knottiness), ↑ …   Useful english dictionary

  • Tortuousness — Tortuous Tor tu*ous, a. [OE. tortuos, L. tortuosus, fr. tortus a twisting, winding, fr. torquere, tortum, to twist: cf. F. tortueux. See {Torture}.] 1. Bent in different directions; wreathed; twisted; winding; as, a tortuous train; a tortuous… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tortuousness — noun see tortuous …   New Collegiate Dictionary

  • tortuousness — See tortuously. * * * …   Universalium

  • tortuousness — noun The property of being tortuous …   Wiktionary

  • tortuousness — n. quality of being twisted, being full of curves; zigzag; meandering, bending …   English contemporary dictionary

  • tortuousness — n. See tortuosity …   New dictionary of synonyms

  • tortuousness — tor·tu·ous·ness …   English syllables

  • tortuousness — See: tortuous …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»