-
1 tortuousness
/'tɔ:tjuəsnis/ * danh từ - trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu ((cũng) tortuosity) -
2 die Gewundenheit
- {sinuosity} sự ngoằn ngoèo, sự khúc khuỷu, sự quanh co, chỗ rẽ ngoặt, chỗ quành, chỗ uốn khúc - {tortuosity} trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu tortuousness) -
3 das Gewundene
- {tortuosity} trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu tortuousness), chỗ uốn khúc -
4 die Windung
- {bend} chỗ uốn, chỗ cong, chỗ rẽ, khuỷ, chỗ nối, chỗ thắt nút, the bends bệnh khí ép, bệnh thợ lặn - {coil} cuộn, vòng, mớ tóc quăn, ống xoắn ruột gà, sự thăng trầm, sóng gió - {convolution} sự quấn lại, sự xoắn lại, nếp - {crinkle} nếp nhăn, nếp nhàu, khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh - {flexure} sự uốn cong, chỗ uốn cong, độ uốn, nếp oằn - {fold} bãi rào, các con chiên, nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn - {gyration} sự hồi chuyển, sự xoay tròn - {meander} chỗ sông uốn khúc, đường quanh co, đường khúc khuỷu, đường uốn khúc - {spiral} đường xoắn ốc, đường trôn ốc, sự bay theo đường xoắn ốc, sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ, sự giảm dần dần, sự xuống từ từ - {squirm} sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo, sự quằn quại, chỗ thừng vặn - {torsion} sự xe, sự vặn, sự xoắn - {tortuosity} trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu tortuousness), chỗ uốn khúc - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên - thời gian hoạt động ngắn, chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố - {twine} sợi xe, dây bện, sự bện, sự quấn lại với nhau, sự ôm ghi, cái ôm chặt - {twist} thừng bện, gói xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương, sự vênh, điệu nhảy tuýt, bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc - rượu pha trộn, sự thèm ăn, sự muốn ăn - {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, các phưng trời, hi, mùi, tin phong thanh, ức, lời rỗng tuếch, chuyện rỗng tuếch, nhạc khí thổi, tiếng kèn sáo, khúc uốn, khúc lượn - {winding} khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn, guồng, sự khai thác, sự lên dây - {wriggle} sự bò quằn quại = die Windung (des Schneckenhauses) {whorl}+ = sich in einer Windung bewegen {to swing (swung,swung)+ -
5 tortuosity
/,tɔ:tju'ɔsiti/ * danh từ - trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu ((cũng) tortuousness) - chỗ uốn khúc
См. также в других словарях:
tortuousness — index involution Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
tortuousness — tortuous ► ADJECTIVE 1) full of twists and turns. 2) excessively lengthy and complex. DERIVATIVES tortuosity noun tortuously adverb tortuousness noun. ORIGIN Latin tortuosus, from torquere to twist … English terms dictionary
tortuousness — noun 1. puzzling complexity • Syn: ↑complicatedness, ↑complication, ↑knottiness • Derivationally related forms: ↑tortuous, ↑knotty (for: ↑knottiness), ↑ … Useful english dictionary
Tortuousness — Tortuous Tor tu*ous, a. [OE. tortuos, L. tortuosus, fr. tortus a twisting, winding, fr. torquere, tortum, to twist: cf. F. tortueux. See {Torture}.] 1. Bent in different directions; wreathed; twisted; winding; as, a tortuous train; a tortuous… … The Collaborative International Dictionary of English
tortuousness — noun see tortuous … New Collegiate Dictionary
tortuousness — See tortuously. * * * … Universalium
tortuousness — noun The property of being tortuous … Wiktionary
tortuousness — n. quality of being twisted, being full of curves; zigzag; meandering, bending … English contemporary dictionary
tortuousness — n. See tortuosity … New dictionary of synonyms
tortuousness — tor·tu·ous·ness … English syllables
tortuousness — See: tortuous … English dictionary