Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

torsion+en

  • 1 torsion

    /'tɔ:ʃn/ * danh từ - sự xe, sự vặn, sự xoắn

    English-Vietnamese dictionary > torsion

  • 2 torsion balance

    /'tɔ:ʃn'bæləns/ * danh từ - (vật lý) cân xoắn

    English-Vietnamese dictionary > torsion balance

  • 3 torsion-bar

    /'tɔ:ʃn'bɑ:/ * danh từ - thanh xoắn

    English-Vietnamese dictionary > torsion-bar

  • 4 der Drall

    - {torsion} sự xe, sự vặn, sự xoắn - {twist} sự bện, vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn, gói xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương, sự vênh - điệu nhảy tuýt, khuynh hướng, bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn, sự thèm ăn, sự muốn ăn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Drall

  • 5 die Drillung

    - {torsion} sự xe, sự vặn, sự xoắn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Drillung

  • 6 das Drehen

    - {reel} guồng, ống, cuộn, tang, điệu vũ quay, nhạc cho điệu vũ quay, sự quay cuồng, sự lảo đảo, sự loạng choạng - {spin} sự quay tròn, sự xoay tròn, sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, sự xoáy, sự đi chơi, cuộc đi chơi ngắn, cuộc đi dạo - {torsion} sự xe, sự vặn, sự xoắn - {turning} sự quay, sự xoay, sự đổi chiếu, sự đổi hướng, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự tiện, nghề tiện - {twiddle} sự xoay nhẹ, sự vặn nhẹ - {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, các phưng trời, hi, mùi, tin phong thanh, ức, lời rỗng tuếch, chuyện rỗng tuếch, nhạc khí thổi, tiếng kèn sáo, vòng, khúc uốn, khúc lượn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Drehen

  • 7 die Windung

    - {bend} chỗ uốn, chỗ cong, chỗ rẽ, khuỷ, chỗ nối, chỗ thắt nút, the bends bệnh khí ép, bệnh thợ lặn - {coil} cuộn, vòng, mớ tóc quăn, ống xoắn ruột gà, sự thăng trầm, sóng gió - {convolution} sự quấn lại, sự xoắn lại, nếp - {crinkle} nếp nhăn, nếp nhàu, khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh - {flexure} sự uốn cong, chỗ uốn cong, độ uốn, nếp oằn - {fold} bãi rào, các con chiên, nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn - {gyration} sự hồi chuyển, sự xoay tròn - {meander} chỗ sông uốn khúc, đường quanh co, đường khúc khuỷu, đường uốn khúc - {spiral} đường xoắn ốc, đường trôn ốc, sự bay theo đường xoắn ốc, sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ, sự giảm dần dần, sự xuống từ từ - {squirm} sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo, sự quằn quại, chỗ thừng vặn - {torsion} sự xe, sự vặn, sự xoắn - {tortuosity} trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu tortuousness), chỗ uốn khúc - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên - thời gian hoạt động ngắn, chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố - {twine} sợi xe, dây bện, sự bện, sự quấn lại với nhau, sự ôm ghi, cái ôm chặt - {twist} thừng bện, gói xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương, sự vênh, điệu nhảy tuýt, bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc - rượu pha trộn, sự thèm ăn, sự muốn ăn - {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, các phưng trời, hi, mùi, tin phong thanh, ức, lời rỗng tuếch, chuyện rỗng tuếch, nhạc khí thổi, tiếng kèn sáo, khúc uốn, khúc lượn - {winding} khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn, guồng, sự khai thác, sự lên dây - {wriggle} sự bò quằn quại = die Windung (des Schneckenhauses) {whorl}+ = sich in einer Windung bewegen {to swing (swung,swung)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Windung

  • 8 das Abschnüren

    (Medizin) - {torsion} sự xe, sự vặn, sự xoắn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Abschnüren

  • 9 die Drehung

    - {gyration} sự hồi chuyển, sự xoay tròn - {revolution} vòng, tua, sự xoay vòng, cuộc cách mạng - {rotation} sự quay, sự luân phiên - {spin} sự quay tròn, sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, sự xoáy, sự đi chơi, cuộc đi chơi ngắn, cuộc đi dạo - {torsion} sự xe, sự vặn, sự xoắn - {turn} vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên - thời gian hoạt động ngắn, chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố - {twist} sự bện, sợi xe, thừng bện, cuộn, gói xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương, sự vênh, điệu nhảy tuýt - bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn, sự thèm ăn, sự muốn ăn - {wrench} sự vặn mạnh, sự giật mạnh, sự trật, sự sái, nỗi đau đớn khổ sở, chìa vặn đai ốc = die schnelle Drehung {twirl}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Drehung

См. также в других словарях:

  • torsion — [ tɔrsjɔ̃ ] n. f. • déb. XIVe; tortion « colique » XIIIe; bas lat. tortio 1 ♦ Action de tordre (I); déformation que l on fait subir à un solide en imprimant à l une de ses parties un mouvement de rotation transversal (les autres parties restant… …   Encyclopédie Universelle

  • Torsión — Saltar a navegación, búsqueda La palabra torsión puede hacer referencia a: En matemáticas: La torsión de una conexión. La torsión de una curva. En ingeniería mecánica y estructural: El péndulo de torsión. El resorte de torsión. El coeficiente de… …   Wikipedia Español

  • Torsion — Tor sion, n. [F., fr. LL. torsio, fr. L. torquere, tortum, to twist. See {Torture}.] 1. The act of turning or twisting, or the state of being twisted; the twisting or wrenching of a body by the exertion of a lateral force tending to turn one end… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • torsión — f. traumat. Rotación traumática o patológica de una estructura anatómica sobre su propio eje o sobre su punto de inserción, como la torsión del testículo, de un mioma o el de un quiste ovárico, entre otros. Generalmente, las torsiones requieren… …   Diccionario médico

  • torsion — [tôr′shən] n. [ME torcion < MFr torsion < LL(Ec) torsio < pp. of L torquere, to twist: see TORT] 1. the process or condition of twisting or being twisted 2. Mech. a) the stress or strain produced in a body, as a rod, wire, or thread, by… …   English World dictionary

  • torsion — (n.) early 15c., wringing pain in the bowels, from O.Fr. torsion (early 14c.), from L.L. torsionem (nom. torsio) a wringing or gripping, from L. tortionem (nom. tortio) torture, torment, noun of action from pp. stem of torquere to twist (see… …   Etymology dictionary

  • Torsion — Torsion. См. Кручение. (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) …   Словарь металлургических терминов

  • Torsion — (v. lat.), 1) Drehung; 2) eine schon von den Alten geübte, neuerdings von Thierry, Amussat, Fricke u. And. empfohlene Methode die Blutung aus verletzten Arterien od. Venen ohne Anlegung einer Ligatur zu stillen, wobei das Gefäß an der… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Torsiōn — (lat., Drillung, Verdrehung), die Veränderung, die ein Stab oder Faden erleidet, wenn die beiden Enden in entgegengesetzter Richtung gedreht werden. Während die Längenachse hierbei unverändert bleibt, werden alle Längsfasern in eine… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Torsion — Drehung, Drillung, Verdrehung (von torquere, drehen, oder dem spätlateinischen torsio, das Drehen); in der Elastizitäts und Festigkeitslehre die Drehung paralleler Schichten eines Körpers gegeneinander um eine senkrecht[575] zu ihnen gedachte Ac …   Lexikon der gesamten Technik

  • Torsion — (lat.), Drillung, die Drehung eines Körpers, an dessen Enden drehende Kräfte im entgegengesetzten Sinne wirken, wobei die Längsfasern in eine schraubenförmige Gestalt gebracht werden. Torsionsfestigkeit, der Widerstand gegen das Verdrehen;… …   Kleines Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»