Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

torpedo+torpedo

  • 1 das Torpedoboot

    - {torpedo boat}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Torpedoboot

  • 2 vernichten

    - {to annihilate} tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu - {to blast} làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ, làm mất danh dự, gây hoạ, nguyền rủa - {to canker} làm loét, làm thối mục, hư, đổ đốn, thối nát - {to confound} làm thất bại, làm hỏng, làm tiêu tan, làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên, làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung, lầm, lầm lẫn - {to crush} ép, vắt, nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, diệt, dẹp tan, vò nhàu, làm nhàu nát, uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát - {to decimate} làm mất đi một phần mười, cứ mười người giết một, tàn sát, sát hại nhiều, giết hại nhiều, tiêu hao nhiều - {to defeat} đánh thắng, đánh bại, sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, huỷ bỏ - {to demolish} phá huỷ, đánh đổ - {to destroy} tàn phá, làm mất hiệu lực, triệt phá - {to devastate} phá phách - {to erase} xoá, xoá bỏ - {to exterminate} triệt - {to extinguish} dập tắt, làm tắt, làm lu mờ, át, làm cứng họng, thanh toán - {to foil} làm nền, làm nổi bật bằng nền, làm tôn lên, trang trí bằng hình lá, tráng, làm lạc hướng, đẩy lui, chặn đứng - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại - làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to obliterate} tẩy, gạch đi, xoá sạch, phá sạch, làm tiêu ma - {to overthrow (overthrew,overthrown) lật đổ, phá đổ, đạp đổ, đánh bại hoàn toàn - {to quash} bác đi, dẹp yên, đàn áp - {to raze} phá bằng, san bằng, phá trụi,), làm xước da - {to shatter} làm vỡ, làm gãy, làm đảo lộn, vỡ, gãy, tan vỡ, tiêu tan - {to torpedo} phóng ngư lôi, đánh đắm bằng ngư lôi, làm tê liệt, phá hoai - {to unmake} phá đi - {to wither} làm héo, làm tàn úa, làm teo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa, héo mòn, tiều tuỵ, tàn tạ = vernichten (durch Feuer) {to consume}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vernichten

  • 3 zunichte machen

    - {to annihilate} tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu - {to confute} bác bỏ, chưng minh là sai - {to defeat} đánh thắng, đánh bại, làm thất bại, làm tiêu tan, sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, huỷ bỏ - {to destroy} phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, làm mất hiệu lực, triệt phá - {to falsify} làm giả, giả mạo, xuyên tạc, bóp méo, làm sai lệch, chứng minh là không có căn cứ - {to frustrate} làm hỏng, chống lại, làm cho mất tác dụng, làm cho vô hiệu quả, làm thất vọng, làm vỡ mộng - {to ruin} làm đổ nát, làm suy nhược, làm xấu đi, làm phá sản, dụ dỗ, cám dỗ, làm mất thanh danh, làm hư hỏng, ngã rập mặt xuống đất, đổ sập xuống, sụp đổ - {to scatter} tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan, toả, lia, quét - {to torpedo} phóng ngư lôi, đánh đắm bằng ngư lôi, làm tê liệt, phá hoai - {to undo (undid,undone) tháo, cởi, mở, xoá, huỷ, làm cho đồi truỵ, làm hại đến thanh danh = etwas zunichte machen {to trip up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zunichte machen

  • 4 torpedieren

    - {to torpedo} phóng ngư lôi, đánh đắm bằng ngư lôi, làm tê liệt, phá hoai, phá huỷ, tiêu diệt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > torpedieren

См. также в других словарях:

  • Torpedo — in einem U Boot vor dem Einführen in das Torpedorohr Der moderne Torpedo ist eine Unterwasserwaffe mit eigenem Antrieb und einer Sprengladung. Er zündet bei Kontakt oder bei Annäherung an ein Ziel. Der Torpedo ist vor allem als Hauptwaffe von U… …   Deutsch Wikipedia

  • Torpedo (comics) — Torpedo , or Torpedo 1936 , is a Spanish comics series written by Enrique Sánchez Abulí and drawn by Jordi Bernet, which depicts the adventures of the antagonistic character Luca Torelli, a heartless hit man, and his sidekick Rascal, in context… …   Wikipedia

  • Torpedo — Pour les articles homonymes, voir Torpedo (bande dessinée) …   Wikipédia en Français

  • Torpedo 1936 — Publicación Primera edición 1981 Contenido Tradición Boom del cómic adulto en España …   Wikipedia Español

  • Torpedo net — Torpedo nets were a passive naval warship defensive device against torpedoes. Their use was common practice from the 1890s through World War II. Torpedo nets were superseded by the anti torpedo bulge and torpedo belts. Contents 1 Origins 2… …   Wikipedia

  • Torpedo Typ 93 — Typ 93 Torpedo, geborgen bei Guadalcanal Allgemeine Angaben Bezeichnung …   Deutsch Wikipedia

  • Torpedo [1] — Torpedo, ein Unterwassergeschoß, mit Sprengstoff – Dynamit oder Schießbaumwolle – geladen, verfolgt den Zweck, in den Schiffsrumpf eines feindlichen Schiffes unterhalb der Schwimmebene durch Explosion des Sprengstoffes große Löcher zu… …   Lexikon der gesamten Technik

  • Torpedo scad — Scientific classification Kingdom: Animalia Phylum …   Wikipedia

  • Torpedo nets — were a passive naval warship defensive device against torpedoes, whose use was common practice from the 1890s through World War I. Torpedo nets were superseded by the anti torpedo bulge and torpedo belts.OriginsFollowing the introduction of the… …   Wikipedia

  • torpédo — [ tɔrpedo ] n. f. • 1910; « torpille » 1820; angl. torpedo, du lat. par l esp., proprt « torpille » ♦ Vx Automobile décapotable de forme allongée (en torpille fusiforme). Torpédo grand sport. ● torpédo nom féminin (anglais torpedo, du latin… …   Encyclopédie Universelle

  • Torpedo (disambiguation) — Torpedo may refer to:In nature* Torpedo (genus), the genus of electric rays ** More generally, any electric ray in the order TorpediniformesWeapons* Torpedo, or locomotive torpedo, a self propelled explosive projectile that operates underwater ** …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»