Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

topping+up+ru

  • 1 topping

    /'tɔpiɳ/ * danh từ - sự tỉa ngọn cây - phần trên, phần ngọn - lớp mặt của đường rải đá...) * tính từ - bậc trên, thượng hạng, đặc biệt

    English-Vietnamese dictionary > topping

  • 2 großartig

    - {daisy} - {dandy} diện, bảnh bao, đúng mốt, hạng nhất, tuyệt diệu, ưu tú - {excellent} hơn hẳn, trội hơn, rất tốt, thượng hạng, xuất sắc - {genial} vui vẻ, vui tính, tốt bụng, thân ái, ân cần, ôn hoà, ấm áp, thiên tài, cằm - {gorgeous} rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng, tuyệt đẹp, kỳ diệu, hoa mỹ, bóng bảy - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {grandiose} lớn lao, đại quy mô, long trọng, phô trương - {great} lớn, to lớn, hết sức, rất, ca cả, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {greatly} rất lắm, cao cả - {magnificent} nguy nga, rất đẹp, cừ, chiến - {marvellous} kỳ lạ, phi thường - {phenomenal} hiện tượng, có tính chất hiện tượng, có thể nhận thức bằng giác quan - {prodigious} - {rich} giàu, giàu có, tốt, dồi dào, phong phú, sum sê, đắt tiền, quý giá, bổ, ngậy, béo, đậm đà, ngon, nồng, thắm, trầm, thơm ngát, đượm, rất hay, rất vui, rất buồn cười, không chê được - {royal} vua, hoàng gia, như vua chúa, trọng thể, sang trọng - {scrumptious} ngon tuyệt, đặc biệt, hảo hạng - {spectacular} đẹp mắt, ngoạn mục, làm cho công chúng để ý, thu hút sự chú ý của mọi người - {splendid} - {splendiferous} - {topping} bậc trên = das ist einfach großartig {it is just splendid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > großartig

  • 3 fabelhaft

    - {marvellous} kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường - {splendid} rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng, hay, đẹp, tốt, tuyệt - {topping} bậc trên, thượng hạng, đặc biệt - {wonderful} thần kỳ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fabelhaft

  • 4 die Garnierung

    - {dressing} sự ăn mặc, cách ăn mặc, quần áo, sự băng bó, đồ băng bó, sự sắp thẳng hàng, sự sửa cho thẳng hàng, sự trang hoàng xờ xí, cờ xí để trang hoang, sự bày biện, sự sắm quần áo - sự gọt đẽo, sự mài giũa, sự mài nhẵn, sự hồ vải, hồ, sự thuộc da, sự chải tóc, sự vấn đầu, sự chải, sự xén, sự tỉa, sự nêm đồ gia vị, sự nấu nướng, đồ gia vị, nước xốt, thức để nhồi, sự làm đất - sự xới đất, sự bón phân, phân bón, + down) sự chỉnh, sự mắng mỏ, sự đánh đập - {garnish} garnishing, nét hoa mỹ - {garniture} đồ trang sức, đồ trang trí, hoa lá, sự trang trí, sự trang hoàng, bộ đồ, đồ phụ tùng - {topping} sự tỉa ngọn cây, phần trên, phần ngọn, lớp mặt của đường rải đá...)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Garnierung

  • 5 cheat

    /tʃi:t/ * danh từ - trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian - người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận !topping cheat - (từ lóng) cái giá treo cổ * ngoại động từ - lừa, lừa đảo (ai) =to cheat someone [out] of something+ lừa ai để lấy vật gì - tiêu, làm tiêu tan (thì giờ, mệt nhọc, bằng cách đi chơi...) * nội động từ - gian lận; đánh bạc bịp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có ngoại tình; ((thường) + on) không chung thuỷ

    English-Vietnamese dictionary > cheat

См. также в других словарях:

  • Topping — ist: die englische Bezeichnung für die Garnierung von Speisen und Getränken eine Alternative zum Kaffeeweißer, siehe Kaffeeweißer#Topping Topping from the bottom, ein Begriff aus dem Bereich des BDSM Topping (Ontario), ein Ort in Kanada Träger… …   Deutsch Wikipedia

  • Topping — may refer to: * Dan Topping, a former owner of the New York Yankees * Keith Topping, a British screenwriter * Norman Topping, a former president of the University of Southern California * Roseberry Topping, a hill in England * Topping from the… …   Wikipedia

  • Topping — Top ping, n. 1. The act of one who tops; the act of cutting off the top. [1913 Webster] 2. (Naut.) The act of raising one extremity of a spar higher than the other. [1913 Webster] 3. pl. That which comes from hemp in the process of hatcheling.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Topping — Top ping, a. 1. Rising above; surpassing. [1913 Webster] 2. Hence, assuming superiority; proud. [1913 Webster] The great and flourishing condition of some of the topping sinners of the world. South. [1913 Webster] 3. Fine; gallant. [Slang]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • topping — ● topping nom masculin (anglais topping, de top, tête) Distillation qui a pour objet d enlever les fractions de tête d un produit chimique …   Encyclopédie Universelle

  • topping — index superior (excellent) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • topping — (n.) top layer, 1839, verbal noun from TOP (Cf. top) (v.) …   Etymology dictionary

  • topping — ► NOUN ▪ a layer of food poured or spread over another food. ► ADJECTIVE Brit. informal, dated ▪ excellent …   English terms dictionary

  • topping — [täp′iŋ] n. 1. the action of a person or thing that tops 2. something that forms the top of, or is put on top of, something else, as a sauce on food adj. 1. that excels in degree, rank, etc. 2. [Old Brit. Slang] excellent …   English World dictionary

  • Topping — Top Top, v. i. [imp. & p. p. {Topped}; p. pr. & vb. n. {Topping}.] 1. To rise aloft; to be eminent; to tower; as, lofty ridges and topping mountains. Derham. [1913 Webster] 2. To predominate; as, topping passions. Influenced by topping uneasiness …   The Collaborative International Dictionary of English

  • topping — top·ping s.m.inv. ES ingl. {{wmetafile0}} TS chim. primo frazionamento, mediante distillazione, del petrolio grezzo; anche in funz. agg.inv.: impianto topping, fase topping {{line}} {{/line}} DATA: 1930. ETIMO: ingl. topping propr. cimatura,… …   Dizionario italiano

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»