Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

top+rot

  • 1 der Durchschnitt

    - {average} số trung bình, mức trung bình, sự ước lượng trung bình, loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường, sự chia số thiệt hại do tai nạn - {mean} khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung, giá trị trung bình, dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách, của, của cải, tài sản, khả năng - {medium} người trung gian, vật môi giới, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ - {ruck} tốp đấu thủ bị rớt lại phía sau, nếp gấp, vết nhăn ruckle) - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {standard} cờ hiệu, cờ, cánh cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa = im Durchschnitt {on a par; on an average}+ = über Durchschnitt {above standard}+ = guter Durchschnitt {fair average}+ = über dem Durchschnitt {above average}+ = der senkrechte Durchschnitt {profile}+ = im Durchschnitt betragen {to average}+ = den Durchschnitt berechnen von {to average}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Durchschnitt

  • 2 der Haufen

    - {accumulation} sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự tích của, sự tích thêm vốn, đống, sự thi cùng một lúc nhiều bằng - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {brood} lứa, ổ, lũ, con cái, lũ con - {bundle} bó, bọc, gói - {clamp} cái kẹp, bàn kẹp, cái giữ - {cluster} đám, cụm - {cohort} đội quân, bọn người tụ tập - {cop} suốt chỉ, con chỉ, cảnh sát, mật thám, cớm, sự bắt được, sự tóm được - {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội, bọn, tụi, bè lũ - {crowd} đám đông, quần chúng, cánh, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {cumulus} mây tích - {flock} túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, các con chiên, giáo dân - {heap} rất nhiều, nhiều, lắm - {hill} đồi, cồn, gò, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên, vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng - {mound} ụ, mô, núi nhỏ - {multitude} dân chúng - {oodles} sự quá nhiều, sự vô vàn, muôn vàn - {pack} ba lô, loạt, lô, bộ, cỗ, kiện, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn, sự đắp khăn ướt - sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {peck} thùng, đấu to, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {ruck} tốp đấu thủ bị rớt lại phía sau, nếp gấp, vết nhăn ruckle) - {swarm} đàn ong chia tổ - {throng} = die Haufen {pl.} {cumuli}+ = der große Haufen {cloud; many (more,most)+ = in einem Haufen {aheap; in a body}+ = der lärmende Haufen {rabble}+ = auf einen Haufen {aheap}+ = in wirrem Haufen {all in a huddle}+ = über den Haufen werfen {to throw over}+ = etwas über den Haufen werfen {to throw something aside; to upset something}+ = alle Pläne über den Haufen werfen {to upset the applecart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Haufen

  • 3 die Runzel

    - {cockle} sò, vỏ sò cockle shell), xuồng nhỏ cockle boat, cockle shell), lò sưởi, nếp xoắn, nếp cuộn, vết nhăn - {crinkle} nếp nhăn, nếp nhàu, khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh - {furrow} luống cày, đường rẽ nước, vết xe, đường xoi, đường rạch - {pucker} - {ruck} tốp đấu thủ bị rớt lại phía sau, nếp gấp, vết nhăn ruckle) - {seam} đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, sự khâu nổi vết thương, đường khâu nổi vết thương, lớp, vỉa than - {wrinkle} ngón, lời mách nước, hàng mới, mốt mới, gợn sóng, nếp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Runzel

  • 4 die Falte

    - {corrugation} sự gấp nếp, sự nhăn lại - {crease} nếp nhăn, nếp gấp - {crimp} sự dụ dỗ đi lính, người dụ dỗ đi làm tàu - {crinkle} nếp nhàu, khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh - {flute} cái sáo, người thổi sáo, tay sáo, đường rãnh máng, nếp máng - {fold} bãi rào, các con chiên, nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, khe núi, hốc núi, khúc cuộn, nếp oằn - {frown} sự cau mày, nét cau mày, vẻ nghiêm nghị, vẻ tư lự, vẻ khó chịu, vẻ không tán thành, sự khắc nghiệt - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách - thói, lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines) - lời của một vai - {pleat} đường xếp, nếp gấp plait) - {plication} sự uốn nếp, trạng thái uốn nếp, nếp uốn - {pucker} - {ruck} tốp đấu thủ bị rớt lại phía sau, vết nhăn ruckle) - {seam} đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, sự khâu nổi vết thương, đường khâu nổi vết thương, lớp, vỉa than - {tuck} nếp gấp lên, đồ ăn, bánh kẹo - {wrinkle} ngón, lời mách nước, hàng mới, mốt mới, gợn sóng, nếp = die Falte (Stoff) {ply}+ = die Falte (Medizin) {ruga}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Falte

  • 5 ruck

    /ruck/ * danh từ - tốp đấu thủ (thi xe đạp, thi chạy...) bị rớt lại phía sau - nếp gấp, vết nhăn (quần áo) ((cũng) ruckle) * động từ - ((thường) + up) nếp gấp, làm nhăn (quần áo) ((cũng) ruckle)

    English-Vietnamese dictionary > ruck

См. также в других словарях:

  • top rot — noun 1. : a rotting of the upper part of a plant symptomatic of various diseases of sugarcane 2. : a rot starting in the upper part of the trunk (as in many trees) …   Useful english dictionary

  • Top Secret (Romanzyklus) — Top Secret (Originaltitel: CHERUB) ist eine Jugend Spionageromanreihe von Robert Muchamore, in der Jugendliche auf dem CHERUB Campus zu Agenten ausgebildet werden. CHERUB ist eine dem Britischen Geheimdienst MI5 unterstehende Organisation. Die… …   Deutsch Wikipedia

  • TOP Oss — Voller Name Tot Ons Plezier Oss Gegründet 9. April 1928 Vereinsfarben Blau Weiß Stadion …   Deutsch Wikipedia

  • Top Thrill Dragster — Top Hat von Top Thrill Dragster Daten Standort Cedar Point (Sandusky, Ohio, USA) …   Deutsch Wikipedia

  • TOP 09 — TOP 09 …   Deutsch Wikipedia

  • Top-Quark — Ein Proton, bestehend aus zwei up Quarks und einem down Quark Quarks (kwɔrk, kwɑːk oder kwɑːrk) sind die elementaren Bestandteile (Elementarteilchen), aus denen man sich …   Deutsch Wikipedia

  • Top Quark — Ein Proton, bestehend aus zwei up Quarks und einem down Quark Quarks (kwɔrk, kwɑːk oder kwɑːrk) sind die elementaren Bestandteile (Elementarteilchen), aus denen man sich …   Deutsch Wikipedia

  • Rot-Weiß Oberhausen — Football club infobox clubname = Rot Weiss Oberhausen fullname = Sport Club Rot Weiss Oberhausen e.V. nickname = Die Kleeblätter (The Four Leaf Clovers) founded = 1904 ground = Niederrheinstadion capacity = 21,318 chairman = manager = Jürgen… …   Wikipedia

  • Rot-Weiss Essen — Football club infobox clubname = Rot Weiss Essen fullname = Rot Weiss Essen e. V. nickname = RWE founded = 1 February 1907 ground = Georg Melches Stadion capacity = 21,000 chairman = Nico Schäfer manager = flagicon|Germany Michael Kulm league =… …   Wikipedia

  • Rot-Weiß Frankfurt — Football club infobox clubname = Rot Weiß Frankfurt fullname = Sportgemeinschaft Rot Weiss 01 Frankfurt e.V. nickname = Die Roten founded = November 11, 1901 ground = Stadion am Brentanobad capacity = 5,200 chairman = Gaetano Patella manager =… …   Wikipedia

  • Rot (Haarfarbe) — Rote Haare Rot ist eine Haarfarbe, die von tiefem Mahagonirot bis zu heller Kupferfarbe variiert. Nur etwa ein bis zwei Prozent der Weltbevölkerung haben naturrote Haare. Ursache ist eine Variation auf dem Chromosom 16, die zu einer Veränderung… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»