Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

top+man

  • 1 der Gang

    - {aisle} cánh, gian bên, lối đi giữa các dãy ghế - {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {bout} lần, lượt, đợi, cơn, chầu, cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu, cuộc đọ sức - {corridor} đường hành lang - {gait} dáng đi - {gangway} lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, đường từ mũi tàu đến lái - {go} sự đi, sức sống, nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử, hơi, cú, khẩu phần, suất, cốc, chén, hớp, việc khó xử, việc rắc rối, sự thành công, sự thắng lợi, sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {motion} sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, cử chỉ, bản kiến nghị, sự đề nghị, sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc - {pace} bước chân, bước, bước đi, nhịp đi, tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi, cách đi, nước kiệu, nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển, mạn phép, xin lỗi - {passage} sự đi qua, sự trôi qua, quyền đi qua, sự chuyển qua, chuyến đi, đoạn, sự thông qua, quan hệ giữa hai người, sự chuyện trò trao đổi giữa hai người, chuyện trò tri kỷ giữa hai người - nét lướt - {running} cuộc chạy đua, sự chạy, sự vậm hành, sự chảy, sự buôn lậu, sự phá vòng vây, sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển - {tenor} phương hướng chung, tiến trình, ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn, bản sao, giọng nam cao, bè têno, kèn têno - {trend} phương hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng - {walk} sự đi bộ, sự bước, sự dạo chơi, cách bước, quãng đường, đường, đường đi dạo chơi, vòng đi thường lệ, cuộc đi bộ thi, tầng lớp xã hội, nghề nghiệp, ngành, lĩnh vực hoạt động, bãi rào - sân nuôi - {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men, sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng, sự khai thác, công trường, xưởng, tác dụng, công dụng, sự nhăn nhó = der Gang (Auto) {gear; speed}+ = der Gang (Essen) {remove}+ = der Gang (Marine) {tack}+ = der Gang (Technik) {action}+ = der Gang (Geologie) {lode; vein}+ = der Gang (Maschine) {travel}+ = der Gang (Speisenfolge) {course}+ = der Gang (Anatomie,Botanik) {duct}+ = im Gang {alive}+ = der tote Gang {backlash}+ = der kurze Gang {turn}+ = der erste Gang {bottom gear; first gear; low gear}+ = der stolze Gang {strut}+ = der zweite Gang {second gear}+ = in Gang sein {to play}+ = der höchste Gang {top; top gear}+ = in Gang sein (Maschine) {to go (went,gone)+ = der höchste Gang (Motor) {high}+ = der Sitz am Gang (Flugzeug) {aisle seat}+ = der wiegende Gang {roll}+ = in vollem Gang {in full activity; in full swing}+ = in Gang setzen {to bring into play; to engineer; to operate; to put in motion; to put in train; to set going}+ = in Gang kommen {to get under}+ = der unsichere Gang {shamble; toddle}+ = in Gang halten (Maschine) {to run (ran,run)+ = in Gang bringen {to actuate; to bring into play; to float; to launch; to move}+ = in Gang bringen (Motor) {to start}+ = der gemächliche Gang {amble}+ = der schwankende Gang {lurch}+ = der watschelnde Gang {waddle}+ = der nachlässige Gang {slouch}+ = einen Gang machen [in,durch] {to take a turn [in,through]}+ = in vollem Gang sein {to be in full swing}+ = etwas in Gang bringen {to set the wheels going; to start something going}+ = wieder in Gang bringen {to restart}+ = alles geht seinen Gang {everything is going on in the same old way}+ = das Gespräch in Gang halten {to keep the ball rolling; to keep the ball up}+ = seinen Gang beschleunigen {to quicken one's pace}+ = Er hielt die Sache in Gang. {He kept the pot boiling.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gang

  • 2 lap

    /læp/ * danh từ - vạt áo, vạt váy - lòng =the baby sat on his mother's lap+ đứa bé ngồi trong lòng mẹ - dái tai - thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi) !to be in Fortune's lap - may mắn !in the lap of gods - có trời biết !in the lap of luxury - trong cảnh xa hoa * danh từ - vật phủ (lên một vật khác) - vòng dây, vòng chỉ (quấn vào một cuộn) - (thể dục,thể thao) vòng chạy, vòng đua - (kỹ thuật) tấm nối (đường ray) ((cũng) half lap) * ngoại động từ - phủ lên, chụp lên, bọc - quấn, cuộn; gói =to lap something round something+ quấn vật gì chung quanh vật khác - vượt hơn một vòng (trong cuộc chạy đua) * nội động từ - phủ lên, chụp lên * danh từ - (kỹ thuật) đá mài * ngoại động từ - (kỹ thuật) mài bằng đá mài * danh từ - cái liềm, cái tớp - thức ăn lỏng (cho chó...) - tiếng vỗ bập bềnh (sóng) * động từ - liếm, tớp (bằng lưỡi) - nốc, uống ừng ực - vỗ bập bềnh (sóng) !to lap up everything one is told - ai nói gì cũng tin

    English-Vietnamese dictionary > lap

  • 3 einhüllen

    - {to clothe (clothed,clothed/clad,clad) mặc quần áo cho, phủ, che phủ - {to drape} che màm, che rèm, che trướng, treo màn, treo rèm, treo trướng, trang trí bằng màn, trang trí bằng rèm, trang trí bằng trướng, xếp nếp - {to encloud} phủ mây - {to enfold} bọc, quấn, ôm, xếp thành nếp, gấp nếp lại - {to enshroud} bọc kín, phủ kín, che lấp - {to envelop} bao, tiến hành bao vây - {to fold} quây cho súc vật, cho vào bâi rào, quây vào bãi rào, gấp, gập, vén, xắn, khoanh, bọc kỹ, bao phủ, ãm, gập lại - {to involve} gồm, bao hàm, làm cho mắc míu, làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, dạng bị động) thu hút tâm trí của, để hết tâm trí vào, đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào - quấn lại - {to jacket} mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho, sửa cho một trận - {to lap} phủ lên, chụp lên, cuộn, gói, vượt hơn một vòng, mài bằng đá mài, liếm, tớp, nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh - {to shroud} liệm, khâm liệm, giấu, che đậy - {to wrap} bao bọc, bao trùm, bảo phủ, bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong, chồng lên nhau, đè lên nhau = sich einhüllen {to wrap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einhüllen

  • 4 der Fetzen

    - {frazzle} sự mệt rã rời, sự kiệt quệ, mảnh còn lại, mảnh vụn, mảnh tả tơi - {piece} mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn, thùng, bức, bài, bản, vở, khẩu súng, khẩu pháo, nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., đồng tiền, nhạc khí, con bé - thị mẹt - {rag} giẻ, giẻ rách, quần áo rách tả tơi, giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, một tí, mảy may, báo lá cải, báo giẻ rách, cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách..., đá lợp nhà - cát kết thô, sự la lối om sòm, sự phá rối, trò đùa nghịch - {ribbon} dải, băng, ruy băng, mảnh dài, dây dải, dây cương - {scrap} mảnh nhỏ, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá, cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau - {shred} miếng nhỏ, một chút, một mảnh - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt - {tatter} quần áo rách rưới

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fetzen

  • 5 der Fuß

    - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {foot} chân, bàn chân, bước chân, cách đi, bộ binh, bệ phía dưới, cuối, phút, âm tiết), gốc cánh, cặn bã foot), đường thô foots), footlights - {footing} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn, cơ sở quan hệ, vị trí trong quan hệ, sự được kết nạp, chân tường, chân cột, bệ, sự thay bàn chân cho bít tất - sự khâu bàn chân cho bít tất, vải để khâu bàn chân cho bít tất, sự cộng, tổng số - {root} rễ, cây con cả rễ, số nhiều) các cây có củ, chăn, gốc, căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất, căn, nghiệm, nốt cơ bản, con cháu - {trotter} ngựa chạy nước kiệu, chân giò, cẳng = der Fuß (0,305m) {foot}+ = zu Fuß {afoot; on foot; pedestrian}+ = zu Fuß gehen {to boot; to foot it; to hoof it; to pad; to stump it; to tramp; to walk}+ = zwei Fuß lang {two feet in length}+ = auf großem Fuß {in a great way}+ = auf freiem Fuß {at large}+ = gut zu Fuß sein {to be a good walker}+ = von Kopf bis Fuß {from top to toe}+ = auf gleichem Fuß [mit] {upon the same footing [as]}+ = festen Fuß fassen {to gain a firm footing; to gain a footing; to get a firm footing}+ = ohne Hand und Fuß {without rhyme or reason}+ = mit dem Fuß wippen {to jig one's foot}+ = mit dem Fuß stoßen {to kick}+ = die Bezahlung nach Fuß {footage}+ = zu Fuß zu erreichen {within walking distance}+ = auf freiem Fuß sein {to be at large}+ = auf großem Fuß leben {to live like a lord}+ = auf gutem Fuß stehen {to be on good terms}+ = mit dem Fuß umknicken {to sprain one's ankle}+ = ich mußte zu Fuß gehen {I had to tramp it}+ = sich den Fuß verrenken {to twist one's foot}+ = mit dem Fuß einknicken {to turn one's ankle}+ = sich den Fuß vertreten {to sprain one's ankle; to twist one's ankle}+ = mit dem Fuß aufstampfen {to stamp; to stamp one's foot}+ = ich gehe zu Fuß dorthin {I'll get there on Shank's pony}+ = wieder festen Fuß fassen {to regain one's feet}+ = mit dem Fuß stoßen gegen {to stump}+ = sich den Fuß verknacksen {to sprain one's ankle}+ = man kann zu Fuß hingehen {it's within walking distance}+ = Er hat den Fuß verstaucht. {He sprained his ankle.}+ = die Höhe unter fünfhundert Fuß (Luftfahrt) {zero}+ = ich würde gern zu Fuß gehen {I should like to walk}+ = mit auswärts gestelltem Fuß {splayfooted}+ = Überall kann es Fuß fassen. {Anywhere it can get some kind of a grip.}+ = mit dem verkehrten Fuß aufstehen {to get out of bed on the wrong side}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fuß

  • 6 das Ende

    - {bottom} phần dưới cùng, đáy, bụng tàu, tàu, mặt, đít, cơ sở, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {close} khu đất có rào, sân trường, sân trong, sự kết thúc, lúc kết thúc, phần cuối, sự ôm nhau vật, sự đánh giáp lá cà, kết - {closure} sự bế mạc, sự kết thúc bằng cách cho biểu quyết, sự đóng kín - {conclusion} sự chấm dứt, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết - {death} sự chết, cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu - {determination} sự xác định, sự định rõ, tính quả quyết, quyết tâm, quyết nghị, sự phán quyết, sự cương máu, sự xung huyết, sự hết hạn, sự mãn hạn - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, kết quả, mục đích - {ending} sự diệt - {exit} sự đi vào, sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự lìa trần - {expiration} sự thở ra, sự thở hắt ra, sự tắt thở - {expiry} - {finish} phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt - {last} khuôn giày, cốt giày, lát, người cuối cùng, người sau cùng, lần cuối, lần sau cùng, giờ phút cuối cùng, lúc chết, lúc lâm chung, sức bền bỉ - {solution} sự hoà tan, dung dịch, giải pháp, cách giải quyết, lời giải, phép giải, đáp án, cao su hoà tan rubber solution), thuốc nước - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order - {tail} đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đằng sau, mặt sấp, tail-coat - {terminal} đầu cuối, phần chót, ga cuối cùng, cực, đuôi từ, từ vĩ - {termination} sự làm xong, sự hoàn thành, phần đuôi từ - {truce} sự ngừng bắn, sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình - {upshot} the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận = das Ende (zeitlich) {set}+ = am Ende {by the end; in the end; in the long run; in the upshot; terminally}+ = das lose Ende {tag}+ = das obere Ende {head; top}+ = das dicke Ende {butt}+ = das untere Ende {bottom}+ = zu Ende sein {to be out; to come to an end; to let up}+ = am Ende sein {to be at an end; to get to the end of one's tether}+ = bis zum Ende {to the end of the chapter}+ = zu Ende gehen {to be on the wane; to cease; to give out; to pass; to run out}+ = das äußerste Ende {extreme; tip}+ = zu Ende gehen (Vorstellung) {to close}+ = zu Ende führen {to terminate}+ = am oberen Ende {at the head}+ = Es ist zu Ende. {It's all over.}+ = ein Ende machen {to end; to stop}+ = das abgenutzte Ende {frazzle}+ = Es geht zu Ende. {the end is not far off.}+ = es nimmt kein Ende {there's not end to it}+ = von Anfang bis Ende {from beginning to end; from first to last}+ = bis zu Ende ansehen {to sit out}+ = Ende gut, alles gut {All's well that ends well}+ = sich dem Ende nähern {to draw to an end}+ = etwas zu Ende denken {to think out}+ = etwas zu Ende führen {to go with something through}+ = eine Kette ohne Ende {endless chain}+ = etwas ein Ende machen {to put an end to something}+ = das dicke Ende kommt noch {the worst is still to come}+ = mit dem Ende nach vorn {endways; endwise}+ = vom Anfang bis zum Ende {from start to finish}+ = bis zum Ende durchführen {to follow out}+ = von Anfang bis Ende lesen {to read from cover to cover}+ = da ist kein Ende abzusehen {there is no end in sight}+ = von einem Ende zum anderen {from end to end}+ = einer Sache ein Ende machen {to make an end of a thing; to put a stop to something}+ = mit seinem Witz zu Ende sein {to shoot one's bolt}+ = unsere Vorräte gehen zu Ende {we are running out of supplies}+ = mit seinem Verstand am Ende sein {to be at one's wits' end}+ = mit seiner Weisheit am Ende sein {to be at one's wit's end}+ = meine Geduld mit dir ist bald zu Ende {My patience with you is wearing thin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ende

  • 7 die Abteilung

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {compartment} gian, ngăn, ngăn kín watertight compartment), một phần dự luật - {department} cục, sở, ty, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính - {detachment} sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra, tình trạng tách rời ra, sự thờ ơ, tình trạng sống tách rời, sự vô tư, sự suy xét độc lập, phân đội, chi đội - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, sư đoàn, chế độ nhà tù - {fraction} phân số, phần nhỏ, miếng nhỏ, sự chia bánh thánh - {gang} tốp, toán, kíp, bọn, lũ - {platoon} trung đội - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {side} mặt, bên, bề, cạnh, triền núi, bìa rừng, sườn, lườn, phía, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái - {squad} tổ, đội thể thao - {unit} một, một cái, đơn vị - {ward} sự trông nom, sự bảo trợ, sự giam giữ, khu, phòng, phòng giam, khe răng chìa khoá, thế đỡ = die Abteilung (Fabrik) {shop}+ = die Abteilung (Militär) {party; section}+ = die kleine Abteilung (Militär) {detail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abteilung

  • 8 der Rand

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {boarder} người ăn cơm tháng, học sinh nội trú, khách đi tàu - {border} bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền, vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt, biên giới của văn minh, luống chạy quanh vườn - {brim} miệng, vành - {confine} số nhiều) biên giới, ranh giới - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, gờ, cạnh, rìa, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {fringe} tua, tóc cắt ngang trán, ven rìa, vân - {hem} tiếng e hèm, tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng - {lip} môi, miệng vết thương, miệng vết lở, cánh môi hình môi, cách đặt môi, sự hỗn xược, sự láo xược - {margin} số dư, số dự trữ, giới hạn - {periphery} chu vi, ngoại vi, ngoại biên - {rim} cạp, gọng, mặt nước, quầng, cái vòng, vật hình tròn - {side} mặt, bên, bề, triền núi, bìa rừng, sườn, lườn, phía, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái - {skirt} vạt áo, váy, xiêm, khụng đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, số nhiều) bờ - {verge} ven, bờ cỏ, thanh, cần, thân cột, rìa mái đầu hồi, gậy quyền = der Rand (Gewebe) {list}+ = der Rand (eines steilen Abhangs) {brink}+ = ohne Rand {borderless}+ = der rauhe Rand {burr}+ = der oberer Rand {top margin}+ = der genähte Rand {welt}+ = mit Rand versehen {to rim}+ = voll bis zum Rand {brim; brimful}+ = am Rand befindlich {marginal}+ = bis zum Rand füllen {to bumper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rand

  • 9 der Abfall

    - {backsliding} sự tái phạm - {drop} giọt, hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên, hoa, dây rủ, sự rơi, quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình - mực thụt xuống, dốc đứng, màn hạ lúc nghỉ tạm drop-curtain), cú đá quả bóng đang bật drop-kick), ván rút, miếng che lỗ khoá, khe đút tiền, sự thả dù, vật thả dù - {dross} xỉ, cứt sắt, những cái nhơ bẩn, cặn bã, rác rưởi - {feculence} sự có cặn, mùi hôi thối, ghét cáu bẩn - {garbage} lòng, ruột, rác, văn chương sọt rác literary garbage) - {junk} ghe mành, thuyền mành, thừng châo cũ, đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn..., đồ tạp nhạp bỏ đi, thịt ướp muối, tảng, cục, mảng, mô sáp, thuốc mê - {leavings} những cái còn lại, những cái còn thừa - {litter} rác rưởi bừa bãi, ổ rơm, lượt rơm phủ, rơm trộn phân, phân chuồng, lứa đẻ chó, mèo, lợn), kiệu, cáng - {offal} đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa, cá rẻ tiền, cám, tấm, bổi, những phần cắt bỏ, thịt thối rữa, thú vật chết thối, tồi, loại kém - {pigwash} nước gạo vo, nước rửa bát - {refuse} đồ thải, đồ bỏ đi, đá thải, bâi thải đá, vật phẩm bỏ đi - {rubbish} vật bỏ đi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí, tiền - {scrap} mảnh nhỏ, mảnh rời, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá, cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau - {scum} bọt, váng - {secession} sự ra khỏi, sự ly khai - {trash} bã, bã mía cane-trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá trị &), người vô giá trị, đồ cặn bã - {waste} sa mạc, vùng hoang vu, đất hoang, thức ăn thừa, vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa, sự phung phí, sự lãng phí, sự hao phí = der Abfall [von] {defection [from]; tergiversation [from]}+ = der Abfall (Senkung) {descent; drop; fall; slope}+ = der Abfall (Technik) {waster}+ = der schmutzige Abfall {soil}+ = der radioaktive Abfall {nuclear waste}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abfall

  • 10 schlafen

    (schlief,geschlafen) - {to kip} ngủ - {to nod} gật đầu, cúi đầu, ra hiệu, nghiêng, xiên, đu đưa, lắc lư, gà gật, vô ý phạm sai lầm - {to repose} đặt để, cho nghỉ ngơi, làm khoẻ khoắn tươi tỉnh, nằm, yên nghỉ, nghỉ ngơi, được đặt trên, được xây dựng trên cơ sở, nằm trên, suy nghĩ miên man, chú ý vào - {to rest} nghỉ, chết, ngừng lại, dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào &), ỷ vào, dựa vào, tin vào, ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn, đặt lên, chống, dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở - căn cứ vào, còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ, tuỳ thuộc vào, tuỳ ở - {to sleep (slept,slept) ngủ giấc ngàn thu, ngủ trọ, ngủ đỗ, ăn nằm, nằm yên, có đủ chỗ ngủ cho = schlafen bei {to lie with}+ = fest schlafen {to sleep fast}+ = schlafen gehen {to go to bed; to go to sleep}+ = schlafen legen {to lay to sleep}+ = daheim schlafen {to sleep in}+ = sitzend schlafen {to roost}+ = sehr gut schlafen {to sleep like a top}+ = auswärts schlafen {to sleep out}+ = zu lange schlafen {to oversleep (overslept,overslept)+ = zusammen schlafen {to bed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlafen

  • 11 der Deckel

    - {cap} mũ lưỡi trai, mũ vải, mũ, nắp, đầu, tai, mỏm, chỏm, chóp, đỉnh, đầu cột, miếng tháp cột buồm, bao giấy hình loa, phễu giấy, khổ giấy 0, 43 x 0, 35 cm - {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {lid} mi mắt eyelid), cái mũ - {top} con cù, con quay, ngọn, mặt, mui, đỉnh cao, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá = mit einem Deckel versehen {to cap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Deckel

  • 12 zurücklegen

    - {to do (did,done) làm, thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng - quay, rán, đóng vai, làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành - chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to lap} phủ lên, chụp lên, bọc, quấn, cuộn, gói, vượt hơn một vòng, mài bằng đá mài, liếm, tớp, nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh - {to replace} thay thế, đặt lại chỗ cũ - {to travel} đi du lịch, du hành, đi mời hàng, đi chào hàng, chạy, di động, chuyển động, đưa nhìn, nhìn khắp, lan truyền đi, suy nghĩ lan man, du lịch, đưa đi xa = zurücklegen (Strecke) {to cover}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurücklegen

  • 13 bent

    /bent/ * danh từ - khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng =to have a natural bent for foreign languages+ có khiếu về ngoại ngữ !to follow one's bent - theo những năng khiếu của mình !to the top of one's bent - thoả chí, thoả thích * danh từ - (thực vật học) cỏ ống - (thực vật học) cỏ mần trầu - bãi cỏ * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bend

    English-Vietnamese dictionary > bent

  • 14 world

    /wə:ld/ * danh từ - thế giới, hoàn cầu, địa cầu =to go round the world+ đi vòng quanh thế giới =all over the world+ khắp thế giới - vũ trụ, vạn vật =since the beginning of the world+ từ buổi sơ khai của vũ trụ, từ khi khai thiên lập địa - thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới =to be brought into the world+ sinh ra đời =in this world+ ở cõi trần gian này - thiên hạ, nhân loại, mọi người =all the world has heard of it+ thiên hạ ai người ta cũng biết cái đó - cuộc đời, việc đời; xã hội, cuộc sống xã hội =a man of the world+ một người lịch duyệt từng trải =to know nothing of the world+ không biết tí gì việc đời =as the world goes+ thời buổi này, cứ thời thế này; thói đời này - giới =in the world of letters; in the literary world+ trong giới văn học =the sporting world+ giới thể thao =the vegetable world+ giới thực vật - nhiều, một số lớn ((thường) a world of) =a world of meaning+ nhiều ý nghĩa =a world of letters+ một đống thư =a world of trouble+ nhiều điều phiền phức !to be all the world to - là tất cả =he was all the world to his mother+ đối với mẹ nó thì nó là tất cả !to carry the world before one - thành công hoàn toàn và nhanh chóng !for all the world - (xem) for !for the world - không vì bất cứ lý do gì, không đời nào =I would not do it for the world+ không đời nào tôi làm cái đó !to the world - (từ lóng) hết sức, rất mực =drunk to the world+ say bí tỉ =tired to the world+ mệt nhoài =dead to the world+ chết giấc; say bí tỉ !to take the world as it is - đời thế nào thì phải theo thế !top of the world - (từ lóng) không chê vào đâu được, tuyệt diệu !world without end - vĩnh viễn !the world, the flesh and the devil - mọi cái cám dỗ con người !would give the world for something - (xem) give

    English-Vietnamese dictionary > world

  • 15 wrap

    /ræp/ * danh từ - khăn choàng; áo choàng =evening wrap+ áo choàng buổi tối - mền, chăn * ngoại động từ - bao, bao bọc, bao phủ, gói, quấn =to wrap a child in a shawl+ quấn một đứa bé trong cái khăn choàng =the mountain top was wrapped in mist+ đỉnh núi bị sương mù bao phủ, đỉnh núi ẩn trong sương =to wrap paper round+ quấn giấy quanh - (nghĩa bóng) bao trùm, bảo phủ =the affair is wrapped in mystery+ bí mật bao trùm lên sự việc ấy =wrapped in meditation+ chìm đắm trong suy tưởng, suy nghĩ trầm ngâm * nội động từ - bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong - chồng lên nhau, đè lên nhau !to wrap about (round) - quấn, bọc quanh !to be wrapped up in - bọc trong, quấn trong - bị bao trùm trong (màn bí mật...) - thiết tha với, ràng buộc với; chỉ nghĩ đến =she is wrapped up in her children+ chị ta chỉ nghĩ đến các con !mind you wrap up well - nhớ mặc nhiều quần áo ấm vào

    English-Vietnamese dictionary > wrap

См. также в других словарях:

  • top|man — «TOP muhn», noun, plural men. Nautical. a man stationed for duty in a top …   Useful english dictionary

  • top man — n British a vulgarly or unfashionably dressed male. The ironic term, heard among adoles cents and young adults, particularly stu dents and yuppies since the late 1980s, refers to the Top Man stores which sell low price fashion clothing …   Contemporary slang

  • Top Man (film) — Top Man Directed by Charles Lamont Produced by Milton Schwarzwald Written by Ken Goldsmith Zachary Gold Starring Donald O Conno …   Wikipedia

  • Top-man — male homosexual who takes the active role …   Dictionary of Australian slang

  • top-man — Australian Slang male homosexual who takes the active role …   English dialects glossary

  • fore|top|man — «FR TOP muhn, FOHR ; Nautical FR tuhp muhn, FOHR », noun, plural men. Nautical. a sailor whose work aloft is on the foretop or above it …   Useful english dictionary

  • TOP — TOP; top; top·flight·er; top·ful; top·i·cal·i·ty; top·i·nam·bour; top·i·nish; top·less; top·lin·er; top·loft·ical; top·loft·i·ly; top·loft·i·ness; top·man; top·mast; top·most; top·most·ly; top·notch·er; top·og·no·sia; top·onym; top·onym·ic;… …   English syllables

  • top- — top(o) , tope éléments, du gr. topos, lieu . I. ⇒TOP , élém. de compos. Élém. tiré de l angl. top « haut, sommet »: top man, subst. masc. Homme important, décideur d un groupe industriel, bancaire, etc. C est lui qui choisit les « top men » du… …   Encyclopédie Universelle

  • man — man·dae·an·ism; man·da·ic; man·da·la; man·da·ment; man·dan; man·dant; man·da·pa; man·dar; man·da·rin·ate; man·da·rin·ism; man·da·tary; man·da·tee; man·da·tor; man·da·to·ri·ly; man·da·tum; man·da·ya; man·de; man·de·ism; man·del·ate; man·del·ic;… …   English syllables

  • top — achro·ma·top·sia; ais·top·o·da; al·lo·top·o·type; aman·i·top·sis; au·top·a·thy; au·top·sist; au·top·tic; ca·top·tric; ca·top·trite; ca·top·tro·man·cy; cer·a·top·sia; cer·a·top·si·dae; cer·a·top·te·ris; chae·top·o·da; chae·top·ter·us;… …   English syllables

  • Man in the Moon — For other uses, see Man in the Moon (disambiguation). Lunar nearside with major maria and craters labeled The Man in the Moon is an imaginary figure resembling a human face, head or body, that observers from some cultural backgrounds typically… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»