Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

too+big

  • 1 big

    /big/ * tính từ - to, lớn =a big tree+ cây to =big repair+ sửa chữa lớn =Big Three+ ba nước lớn =Big Five+ năm nước lớn - bụng to, có mang, có chửa =big with news+ đầy tin, nhiều tin - quan trọng =a big man+ nhân vật quan trọng - hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng =he has a big hear+ anh ta là người hào hiệp - huênh hoang, khoác lác =big words+ những lời nói huênh hoang khoác lác =big words+ những lời nói huênh hoang !too big for one's boots (breeches, shoes, trousers) - (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch * phó từ - ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng =to look big+ làm ra vẻ quan trọng - huênh hoang khoác lác =to talk big+ nói huênh hoang, nói phách

    English-Vietnamese dictionary > big

  • 2 eingebildet

    - {arrogant} kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn - {cocky} tự phụ, tự mãn, vênh váo - {fanciful} thích kỳ lạ, kỳ cục, kỳ khôi, đồng bóng, tưởng tượng, không có thật - {fantastic} kỳ quái, quái dị, lập dị, vô cùng to lớn, không tưởng - {ideal} quan niệm, tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, lý tưởng, mẫu mực lý tưởng, duy tâm - {imaginary} không có thực, ảo - {mighty} mạnh, hùng cường, hùng mạnh, to lớn, vĩ đại, hùng vĩ, đồ sộ, phi thường, cực kỳ, hết sức, rất, lắm - {overweening} quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây - {presumptuous} - {priggish} lên mặt ta đây hay chữ, lên mặt ta đây đạo đức, hợm mình, làm bộ, khinh khỉnh - {proud} + of) kiêu ngạo, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào, hãnh diện, đáng tự hào, tự trọng, lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, tràn ngập, ngập lụt, hãng, trọng vọng, trọng đãi - {smug} thiển cận mà tự mãn, đỏm dáng, bảnh choẹ - {snobbish} có tính chất trưởng giả học làm sang, đua đòi - {stuck-up} học đòi làm sang, ngông nghênh, tự cao tự đại - {vain} vô hiệu, không có kết quả, vô ích, hão, hão huyền, rỗng, rỗng tuếch, phù phiếm - {vainglorious} dương dương tự đắc = eingebildet [auf] {conceited [about,of]}+ = eingebildet werden {to get too big for one's boots}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eingebildet

  • 3 ganz

    - {all} tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, hoàn toàn, trọn vẹn - {complete} đầy đủ, hoàn thành, xong, toàn diện - {entire} toàn thể, toàn vẹn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn, nguyên chất - {fairly} công bằng, không thiên vị, chính đáng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn thật sự, rõ ràng, rõ rệt - {full} đầy, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp, thịnh soạn - chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {intact} không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn, không bị thay đổi, không bị kém, không bị ảnh hưởng, không bị thiến, không bị hoạn, còn trinh, còn màng trinh - {integral} tính toàn bộ, tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, nguyên, tích phân - {main} chính, chủ yếu, quan trọng nhất - {quite} hầu hết, đúng là, đồng ý, phải - {stark} cứng đờ, mạnh mẽ, quả quyết, lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra, hoang vu, lạnh lẽo, trần như nhộng - {universal} thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật, chung, phổ thông, phổ biến, vạn năng = ganz gut {not half bad; not so bad; not too bad}+ = ganz neu {but of yesterday; piping}+ = ganz nah {big close up}+ = ganz und gar {altogether; bodily; downright; every bit; fairly; from hub to tyre; lock, stock and barrel; root and branch}+ = das ist ganz gut {that's not bad}+ = voll und ganz {lock, stock and barrel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ganz

См. также в других словарях:

  • Too Big to Fail — (deutsch: Zu groß, um in Konkurs zu gehen ) ist eine Finanzdoktrin und ein ökonomisches Schlagwort und beschreibt die Vorstellung, dass Unternehmen, aber auch andere Institutionen wie etwa Staaten oder Städte, ab einer bestimmten Größe allein… …   Deutsch Wikipedia

  • Too big to fail — (выражение) (англ.) разговорный термин, приписываемый экономисту Хайману Мински, обозначающий финансовые учреждения, настолько большие и имеющие такое количество экономических связей, что их банкротство будет иметь катастрофические… …   Википедия

  • too big for your britches — (US) (or chiefly Brit too big for your boots) informal : too confident or proud of yourself I think the boss is growing too big for his britches. • • • Main Entry: ↑big too big for your britches see ↑big, 1 • • …   Useful english dictionary

  • too big to fail — BANKING, FINANCE ► describing a bank that is so important to the economy of a country that the government will give it public money to prevent it from failing. This happened with many big banks between 2008 2009. : »UK taxpayers funded banks… …   Financial and business terms

  • too\ big\ for\ one's\ boots — • too big for one s breeches • too big for one s boots adj. phr. too sure of your own importance; feeling more important than you really are. That boy had grown too big for his breeches. I ll have to put him back in his place. When the teacher… …   Словарь американских идиом

  • too\ big\ for\ one's\ breeches — • too big for one s breeches • too big for one s boots adj. phr. too sure of your own importance; feeling more important than you really are. That boy had grown too big for his breeches. I ll have to put him back in his place. When the teacher… …   Словарь американских идиом

  • too big for one's boots — • too big for one s breeches • too big for one s boots feeling more important than one really is Our new boss is too big for his breeches and needs someone to tell him to change his behavior …   Idioms and examples

  • too big for one's breeches — • too big for one s breeches • too big for one s boots feeling more important than one really is Our new boss is too big for his breeches and needs someone to tell him to change his behavior …   Idioms and examples

  • too big for your boots — too big for (your) boots British, American & Australian, informal, American, informal someone who is too big for their boots behaves as if they are more important or more clever than they really are. Since he was made team captain, he s been… …   New idioms dictionary

  • too big for boots — too big for (your) boots British, American & Australian, informal, American, informal someone who is too big for their boots behaves as if they are more important or more clever than they really are. Since he was made team captain, he s been… …   New idioms dictionary

  • too big for one's britches — too big for one s boots, informal sudden popularity has made Scully too big for his britches Syn: conceited, full of oneself, cocky, arrogant, cocksure, above oneself, self important, puffed up; vain, self satisfied, pleased with oneself, smug,… …   Thesaurus of popular words

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»