Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

toll!

  • 1 toll

    - {amazing} làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên - {corky} như li e, như bần, vui vẻ, hăng hái, hiếu động, nhẹ dạ, xốc nổi, tếu - {crazy} quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp, ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều - {frantic} điên cuồng, điên rồ - {furious} giận dữ, diên tiết, mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ - {great} lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {mad} điên, cuồng, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, nổi giận - {madcap} - {screaming} la lên, thét lên, thất thanh, tức cười, làm cười phá lên - {super} thượng hảo hạng, vuông, diện tích superficial), cừ, chiến - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ - bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = toll! {wow!}+ = ganz toll {like blazes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > toll

  • 2 der Tribut

    - {toll} thuế qua đường, thuế qua cầu, thuế đậu bến, thuế chỗ ngồi, phần thóc công xay, sự rung chuông, tiếng chuông rung = seinen Tribut zahlen [an Verlusten] {to pay one's toll [of losses]}+ = einer Sache Tribut zollen {to pay tribute to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tribut

  • 3 der Glockenschlag

    - {toll} thuế qua đường, thuế qua cầu, thuế đậu bến, thuế chỗ ngồi, phần thóc công xay, sự rung chuông, tiếng chuông rung = auf den Glockenschlag {on the tick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Glockenschlag

  • 4 das Geläut

    - {toll} thuế qua đường, thuế qua cầu, thuế đậu bến, thuế chỗ ngồi, phần thóc công xay, sự rung chuông, tiếng chuông rung

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geläut

  • 5 die Fernsprechgebühr

    - {toll} thuế qua đường, thuế qua cầu, thuế đậu bến, thuế chỗ ngồi, phần thóc công xay, sự rung chuông, tiếng chuông rung

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fernsprechgebühr

  • 6 das Läuten

    - {bell} cái chuông, nhạc, tiếng chuông, tràng hoa, thể vòm, tiếng kêu động đực - {ring} cái nhẫn, cái đai, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, nhóm, bọn, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng, vòng đai, vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ - {tinkle} - {toll} thuế qua đường, thuế qua cầu, thuế đậu bến, thuế chỗ ngồi, phần thóc công xay, tiếng chuông rung = durch Läuten verkünden {to toll}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Läuten

  • 7 das Opfer

    - {immolation} sự giết súc vật để cúng tế, sự hy sinh - {martyr} kẻ chết vì nghĩa, kẻ chết vì đạo, kẻ chịu đoạ đày, liệt sĩ - {oblation} lễ dâng bánh cho thượng đế, đồ cúng, sự hiến cho tôn giáo - {quarry} con mồi, con thịt, người bị truy nã, mảnh kính hình thoi, nơi lấy đá, mỏ đá, nguồn lấy tài liệu, nguồn lấy tin tức - {sacrifice} sự giết để cúng thần, người bị giết để cúng thần, vật bị giết để cúng thần, sự bán lỗ, hàng bán lỗ, sự lỗ - {toll} thuế qua đường, thuế qua cầu, thuế đậu bến, thuế chỗ ngồi, phần thóc công xay, sự rung chuông, tiếng chuông rung - {victim} vật bị hy sinh, người bị chết vì, nạn nhân, người bị lừa, vật tế = das Opfer (Unfall) {casualty}+ = das Opfer (Religion) {offering}+ = als Opfer {as a sacrifice}+ = zum Opfer fallen {to fall a prey to; to fall a victim}+ = kein Opfer scheuen {to spare no sacrifice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Opfer

  • 8 der Zoll

    - {duty} sự tôn kính, lòng kính trọng, bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm, phiên làm, phiên trực nhật, thuế, công suất - {tariff} giá, bảng kẻ giá, thuế quan, thuế xuất nhập khẩu, biểu thuế quan - {toll} thuế qua đường, thuế qua cầu, thuế đậu bến, thuế chỗ ngồi, phần thóc công xay, sự rung chuông, tiếng chuông rung = der Zoll (2.54cm) {inch}+ = 1/3 Zoll {barley corn}+ = Zoll bezahlen {to pay customs}+ = Bits pro Zoll (Aufzeichnungsdichte) (BPI) {bits per inch}+ = mit Zoll belegen {to tariff}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zoll

  • 9 das Brückengeld

    (Historie) - {toll} thuế qua đường, thuế qua cầu, thuế đậu bến, thuế chỗ ngồi, phần thóc công xay, sự rung chuông, tiếng chuông rung

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Brückengeld

  • 10 anschlagen

    - {to give mouth; to put up} = anschlagen [an] {to fasten [to]; to fix [to]; to placard [on]}+ = anschlagen (Ton) {to chime}+ = anschlagen (Hund) {to bark}+ = anschlagen (Musik) {to touch}+ = anschlagen (Thema) {to broach}+ = anschlagen (Plakat) {to stick up}+ = anschlagen (Glocke) {to tang}+ = anschlagen (Stundenzeit) {to toll}+ = anschlagen (schlug an,angeschlagen) {to hit (hit,hit); to take up}+ = anschlagen (schlug an,angeschlagen) (Ton) {to sound}+ = anschlagen (schlug an,angeschlagen) (Taste) {to strike (struck,struck)+ = zu hoch anschlagen {to overstate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anschlagen

  • 11 das Wegegeld

    (Historie) - {toll} thuế qua đường, thuế qua cầu, thuế đậu bến, thuế chỗ ngồi, phần thóc công xay, sự rung chuông, tiếng chuông rung

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wegegeld

  • 12 die Abgabe

    - {delivery} sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng, cách nói, sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu, sự sinh đẻ, sự ném, sự phóng, sự bắn, sự mở, sự ban ra, sự truyền ra, sự nhượng bộ, sự đầu hàng - sự chuyển nhượng, công suất - {donation} sự tặng, sự cho, sự biếu, sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu, đồ quyên cúng - {duty} sự tôn kính, lòng kính trọng, bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm, phiên làm, phiên trực nhật, thuế - {impost} thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu, thuế hải quan, trọng lượng chấp, chân vòm - {sale} sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía, sự bán xon - {tax} cước, gánh nặng, sự thử thách, sự đòi hỏi lớn - {toll} thuế qua đường, thuế qua cầu, thuế đậu bến, thuế chỗ ngồi, phần thóc công xay, sự rung chuông, tiếng chuông rung - {tribute} vật cống, đồ cống, vật tặng để tỏ lòng kính trọng, cái để tỏ lòng tôn kính = die Abgabe (Sport) {pass}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abgabe

  • 13 die Zahl der Verkehrstoten

    - {the toll of the road}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zahl der Verkehrstoten

  • 14 das Marktgeld

    (Historie) - {toll} thuế qua đường, thuế qua cầu, thuế đậu bến, thuế chỗ ngồi, phần thóc công xay, sự rung chuông, tiếng chuông rung

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Marktgeld

  • 15 der Schnelldienst

    (Telefon) - {toll service}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schnelldienst

  • 16 läuten

    - {to chime} đánh, rung, gõ, nói lặp đi lặp lại một cách máy móc, kêu vang, xen vào, phụ hoạ theo, phù hợp, khớp với, cùng vần với - {to ring (rang,rung) đeo nhẫn cho, đeo vòng cho, xỏ vòng mũi cho, đánh đai, bao vây, vây quanh, chạy quanh vòng để dồn vào, cắt thành khoanh, lượn vòng bay lên, chạy vòng quanh - reo, kêu keng keng, rung vang, ngân vang, vang lên, văng vẳng, nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo, rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, làm kêu leng keng, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả - {to tinkle} làm cho kêu leng keng, rung leng keng, kêu leng keng = läuten (Glocke) {to peal; to toll}+ = ich habe etwas läuten hören {I have heard a rumour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > läuten

  • 17 die Gebühr

    - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {duty} sự tôn kính, lòng kính trọng, phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm, phiên làm, phiên trực nhật, thuế, công suất - {fee} tiền thưởng, tiền nguyệt liễm, học phí, gia sản, lânh địa, thái ấp - {subscription} sự quyên góp, số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước, sự mua báo dài hạn, sự ký tên, sự tán thành - {tax} cước, gánh nặng, sự thử thách, sự đòi hỏi lớn - {toll} thuế qua đường, thuế qua cầu, thuế đậu bến, thuế chỗ ngồi, phần thóc công xay, sự rung chuông, tiếng chuông rung = über Gebühr {unduly}+ = nach Gebühr {appropriately}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gebühr

См. также в других словарях:

  • toll! — toll! …   Deutsch Wörterbuch

  • toll — 1 n [Old English, tax or fee paid for a liberty or privilege, ultimately from Late Latin telonium custom house, from Greek tolōnion, from telōnēs collector of tolls, from telos tax, toll]: a charge for the use of a transportation route or… …   Law dictionary

  • Toll — Toll, n. [OE. tol, AS. toll; akin to OS. & D. tol, G. zoll, OHG. zol, Icel. tollr, Sw. tull, Dan. told, and also to E. tale; originally, that which is counted out in payment. See {Tale} number.] 1. A tax paid for some liberty or privilege,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Toll — steht für: Toll!, eine satirische Rubrik des TV Politmagazins Frontal21 Toll Holdings, ein australisches Transportunternehmen Toll Rail, ehemalige neuseeländische Bahngesellschaft verrückt für ein Stückmaß, siehe Toll (Einheit) Toll ist der… …   Deutsch Wikipedia

  • Toll — Toll, er, este, adj. & adv. ein Wort, in welchem der Begriff einer Art eines ungestümen Geräusches der herrschende zu seyn scheinet. Es bedeutet überhaupt, ein solches ungestümes betäubendes Geräusch verursachend und darin gegründet. 1. Im… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • toll — [təʊl ǁ toʊl] noun 1. [countable] TRANSPORT the money you have to pay to use a particular road, bridge etc: • In parts of the USA tolls are charged for motorways. • Revenue is raised through customs duties and road tolls. 2. take a/​its toll on… …   Financial and business terms

  • toll — und voll: völlig betrunken; eine verstärkende Reimformel; ursprünglich ›Voll und toll‹, so noch oft bei Luther, z.B. ›An den christlichen Adel deutscher Nation‹ (Werke I, 298b). »ßo wurdenn sie zu Rom mercken, das, die deutschen nit alletzeit tol …   Das Wörterbuch der Idiome

  • toll — Adj. (Grundstufe) ugs.: sehr gut, ausgezeichnet Synonyme: super (ugs.), klasse (ugs.), fantastisch, himmlisch Beispiele: Das Buch ist wirklich toll. Sie sieht toll aus. toll Adj. (Aufbaustufe) unwahrscheinlich und deshalb kaum glaubhaft Synonyme …   Extremes Deutsch

  • Toll — Toll, v. t. [See {Tole}.] 1. To draw; to entice; to allure. See {Tole}. [1913 Webster] 2. [Probably the same word as toll to draw, and at first meaning, to ring in order to draw people to church.] To cause to sound, as a bell, with strokes slowly …   The Collaborative International Dictionary of English

  • toll — Ⅰ. toll [1] ► NOUN 1) a charge payable to use a bridge or road or (N. Amer. ) for a long distance telephone call. 2) the number of deaths or casualties arising from an accident, disaster, etc. 3) the cost or damage resulting from something. ●… …   English terms dictionary

  • Toll — Toll, v. i. 1. To pay toll or tallage. [R.] Shak. [1913 Webster] 2. To take toll; to raise a tax. [R.] [1913 Webster] Well could he [the miller] steal corn and toll thrice. Chaucer. [1913 Webster] No Italian priest Shall tithe or toll in our… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»