Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

tolerance+to

  • 1 tolerance

    /'tɔlərəns/ * danh từ - lòng khoan dung; sự tha thứ =to show great tolerance+ tỏ ra khoan dung đạo độ - sự kiên nhẫn - sự chịu đựng; sức chịu đựng =tolerance of heat+ sự chịu đựng sức nóng - (y học) sự chịu được thuốc

    English-Vietnamese dictionary > tolerance

  • 2 tolerance

    n. Feem ntas; kev uv

    English-Hmong dictionary > tolerance

  • 3 die Duldsamkeit

    - {tolerance} lòng khoan dung, sự tha thứ, sự kiên nhẫn, sự chịu đựng, sức chịu đựng, sự chịu được thuốc - {toleration} sự khoan dung

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Duldsamkeit

  • 4 die Toleranz

    - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến - sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép - {tolerance} lòng khoan dung, sự tha thứ, sự kiên nhẫn, sự chịu đựng, sức chịu đựng, sự chịu được thuốc - {toleration} sự khoan dung = Toleranz zeigen {to show tolerance}+ = die zulässige Toleranz (Technik) {permissible limits}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Toleranz

  • 5 die Widerstandsfähigkeit

    - {hardiness} sức dày dạn, sức chịu đựng được gian khổ, sức mạnh, sự táo bạo, sự gan dạ, sự dũng cảm = die Widerstandsfähigkeit (Medizin) {tolerance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Widerstandsfähigkeit

  • 6 die Duldung

    - {connivance} sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu, sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi, sự bao che ngầm - {sufferance} sự mặc nhiên đồng ý, sự mặc nhiên cho phép, sự mặc nhiên dung thứ, tính chịu đựng, sự nhẫn nhục - {tolerance} lòng khoan dung, sự tha thứ, sự kiên nhẫn, sự chịu đựng, sức chịu đựng, sự chịu được thuốc - {toleration} sự khoan dung = die stillschweigende Duldung {sufferance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Duldung

  • 7 der Spielraum

    - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {latitude} độ vĩ, đường vĩ, số nhiều) miền, vùng, bề rộng, phạm vi rộng, quyền rộng rãi - {leeway} sự trôi giạt, việc làm chậm trễ, sự mất thời gian - {margin} mép, bờ, lề, số dư, số dự trữ, giới hạn - {play} sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn, trò chơi, trò đùa, sự đấu, sự chơi, trận đấu, cách chơi, lối chơi, cách xử sự, sự đánh bạc, trò cờ bạc, kịch, vở kịch, vở tuồng, sự giỡn, sự lung linh - sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng, sự hoạt động, phạm vi hoạt động, sự vận dụng, sự sử dụng, sự chuyển vận, sự vận hành, sự xoay chuyển, phạm vi xoay chuyển, cách chạy - sự jơ, sự long, sự xộc xệch, chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch, khe hở, độ hở, sự nghỉ việc - {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm với, tầm duỗi tay, tầm hiểu biết, khả năng, khoảng rộng, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {room} buồng, phòng, cả phòng, căn nhà ở, chỗ, cơ hội, duyên cớ, lý do - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc, độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự nhún nhảy, quá trình hoạt động, sự tự do hành động, swing music, nhịp điệu, cú đấm bạt, cú xuynh, sự lên xuống đều đều - {tether} dây buộc, dây dắt = der Spielraum (Technik) {clearance; headroom; tolerance}+ = der zulässige Spielraum (Technik) {permissible limits}+ = ein weiter Spielraum {a wide range}+ = freien Spielraum haben {to play}+ = jemandem freien Spielraum lassen {to give someone line enough}+ = einer Sache freien Spielraum gewähren {to give free play to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spielraum

  • 8 die Verträglichkeit

    - {digestibility} tính tiêu hoá được - {tolerance} lòng khoan dung, sự tha thứ, sự kiên nhẫn, sự chịu đựng, sức chịu đựng, sự chịu được thuốc = die Verträglichkeit [mit] {compatibility [with]}+ = die Verträglichkeit (Charakter) {easygoing nature}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verträglichkeit

  • 9 die Norm

    - {common} đất công, quyền được hưởng trên đất đai của người khác, sự chung, của chung, những người bình dân, dân chúng - {norm} quy tắc tiêu chuẩn, chỉ tiêu - {quota} phần - {standard} cờ hiệu, cờ, cánh cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa = Norm- {standard}+ = die zulässige Abweichung von der Norm (Technik) {tolerance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Norm

См. также в других словарях:

  • Tolerance — Tolérance Pour les articles homonymes, voir Tolérance (homonymie). La tolérance, du latin tolerare (supporter), est la vertu qui porte à accepter ce que l on n accepterait pas spontanément. C est aussi la vertu qui porte à se montrer vigilant… …   Wikipédia en Français

  • tolérance — [ tɔlerɑ̃s ] n. f. • 1561; h. 1361; lat. tolerantia 1 ♦ Fait de tolérer, de ne pas interdire ou exiger, alors qu on le pourrait; liberté qui résulte de cette abstention. Ce n est pas un droit, c est une tolérance. « Jusqu à quel point tiendrait,… …   Encyclopédie Universelle

  • Tolerance — Tol er*ance, n. [L. tolerantia: cf. F. tol[ e]rance.] 1. The power or capacity of enduring; the act of enduring; endurance. [1913 Webster] Diogenes, one frosty morning, came into the market place, shaking, to show his tolerance. Bacon. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tolerance — Tolerance. s. f. v. Souffrance, indulgence qu on a pour ce qu on ne peut empescher. Longue tolerance. ce n est pas un droit, mais une tolerance. il ne jouit de cela que par tolerance …   Dictionnaire de l'Académie française

  • tolerance — (n.) early 15c., endurance, fortitude, from O.Fr. tolerance (14c.), from L. tolerantia endurance, from tolerans, prp. of tolerare to bear, endure, tolerate (see TOLERATION (Cf. toleration)). Of authorities, in the sense of permissive, first… …   Etymology dictionary

  • tolerance — [n1] open mindedness altruism, benevolence, broad mindedness, charity, clemency, compassion, concession, endurance, forbearance, freedom, good will, grace, humanity, indulgence, kindness, lenience, leniency, lenity, liberalism, liberality,… …   New thesaurus

  • tolerance — [täl′ər əns] n. [ME tolleraunce < MFr tolerance < L tolerantia] 1. a) a tolerating or being tolerant, esp. of views, beliefs, practices, etc. of others that differ from one s own b) freedom from bigotry or prejudice 2. an allowable… …   English World dictionary

  • tolerance — tolerance. См. резистентность. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • Tolerance — Tolerance. См. Допуск. (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) …   Словарь металлургических терминов

  • Tolérance — (–rangß), frz., Duldung; im Münzwesen was Remedium …   Herders Conversations-Lexikon

  • tolerance — I noun abiding, ability to bear, ability to endure, ability to tolerate, ability to withstand, allowance, bravery, broad mindedness, capacity to endure, capacity to stand suffering, capacity to take pain, charter, compassion, constancy, courage,… …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»