-
1 der Kippschalter
- {toggle switch} = der Kippschalter (Elektrotechnik) {tumbler switch}+ -
2 der Knebel
- {gag} vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la, cái bịt miệng, cái khoá miệng &), lời nói đùa chơi, lời nói giỡn chơi, cái banh miệng, trò khôi hài, lời nói phỉnh, lời nói dối, sự đánh lừa - sự chấm dứt, cái nắp, cái nút - {toggle} cái chốt néo, đòn khuỷu toggle-joint) -
3 das Wechseln
- {exchange} sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi, vật trao đổi, sự đổi tiền, nghề đổi tiền, sự hối đoái, cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài - {toggle} cái chốt néo, đòn khuỷu toggle-joint) -
4 der Umschalter
- {reverse} điều trái ngược, bề trái, mặt trái, sự chạy lùi, sự thất bại, vận rủi, vận bĩ, miếng đánh trái, sự đổi chiều - {toggle} cái chốt néo, đòn khuỷu toggle-joint) -
5 festknebeln
- {to toggle} xỏ chốt vào dây mà buộc, cột chốt vào -
6 zwischen
- {among} giữa, ở giữa, trong số - {amongst} - {between} trong khoảng, nửa... nửa, vừa... vừa - {betwixt} between - {inter} = schalten zwischen {to toggle}+ = zwischen.. heraus {from among}+ -
7 hin- und herschalten
- {to toggle} xỏ chốt vào dây mà buộc, cột chốt vào -
8 feststellen
- {to ascertain} biết chắc, xác định, tìm hiểu chắc chắn - {to determine} định, định rõ, quyết định, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, làm mãn hạn, kết thúc, quyết tâm, kiên quyết, mãn hạn, hết hạn - {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to state} phát biểu, nói rõ, tuyên bố, biểu diễn bằng ký hiệu - {to toggle} xỏ chốt vào dây mà buộc, cột chốt vào = genau feststellen {to pinpoint}+ -
9 wechseln
- {to alter} thay đổi, biến đổi, đổi, sửa đổi, sửa lại, thiến, hoạn - {to bandy} ném đi vứt lại, trao đổi qua lại, bàn tán - {to change} thay, đổi chác, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe - {to defect} đào ngũ, bỏ đi theo địch, bỏ đảng, bỏ đạo, bội giáo - {to interchange} trao đổi lẫn nhau, thay thế lẫn nhau, đổi chỗ cho nhau, xen kẽ nhau, xảy ra lần lượt, xảy ra theo lượt, xen kẽ, thay thế nhau - {to shift} đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang - {to swop} trao đổi - {to toggle} xỏ chốt vào dây mà buộc, cột chốt vào = wechseln (Wild) {to cross}+ = wechseln [gegen] (Geld) {to exchange [for]}+ = wechseln (Elektrotechnik) {to alternate}+ = wechseln lassen {to alternate}+ -
10 der Wechselschalter
- {changeover switch; toggle switch} -
11 umschalten
- {to change} đổi, thay, thay đổi, đổi chác, biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe - {to reverse} đảo ngược, lộn ngược, lộn lại, đảo lộn, cho chạy lùi, thay đổi hoàn toàn, huỷ bỏ, thủ tiêu, đi ngược chiều, xoay tròn ngược chiều, chạy lùi, đổi chiều - {to shift} đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang - {to switch} đánh bằng gậy, quật bằng gậy, ve vẩy, xoay nhanh, quay, bẻ ghi chuyển sang đường khác, chuyển, cho dự thi với một tên khác, chuyển sang xướng một hoa khác - {to toggle} xỏ chốt vào dây mà buộc, cột chốt vào = umschalten [auf] {to switch over [to]}+ = umschalten (Elektrotechnik) {to rearrange}+
См. также в других словарях:
Toggle — Tog gle, v. t. (Computer programming) To change the value of (a program variable) by activating a toggle switch; as, to toggle the view from character to graphic mode; to toggle the keyboard input from insert to overtype mode. [PJC] {Toggle iron} … The Collaborative International Dictionary of English
toggle — [täg′əl] n. [prob. naut. var. of dial. tuggle, freq. of TUG] 1. a rod, pin, or bolt for insertion between the strands or through a loop of a rope, through a link of a chain, etc. to make an attachment, prevent slipping, or tighten by twisting:… … English World dictionary
Toggle — Tog gle, n. [Cf. {Tug}.] [Written also {toggel}.] 1. (Naut.) A wooden pin tapering toward both ends with a groove around its middle, fixed transversely in the eye of a rope to be secured to any other loop or bight or ring; a kind of button or… … The Collaborative International Dictionary of English
Toggle — may refer to: *Toggle Mechanism *Toggle switch *Toggling harpoon *A type of textile closure, like an elongated button … Wikipedia
toggle — United Kingdom An option for a borrower to choose that interest (usually on mezzanine debt) be capitalised rather than paid in cash. The interest that is capitalised is said to have been paid in kind so a toggle mechanism is also sometimes known… … Law dictionary
toggle — ► NOUN 1) a narrow piece of wood or plastic attached to a garment, pushed through a loop to act as a fastener. 2) Computing a key or command that is operated the same way but with opposite effect on successive occasions. ► VERB Computing ▪ switch … English terms dictionary
Toggle — [dt. »Kippschalter«], ein Schalter, der nur eine von zwei Stellungen einnehmen kann (gedrückt oder nicht gedrückt). Ein Beispiel ist die Feststelltaste auf der Tastatur … Universal-Lexikon
toggle — toggler, n. /tog euhl/, n., v., toggled, toggling. n. 1. a pin, bolt, or rod placed transversely through a chain, an eye or loop in a rope, etc., as to bind it temporarily to another chain or rope similarly treated. 2. a toggle joint, or a device … Universalium
toggle — {{11}}toggle (n.) 1769, short pin passed through the eye of a rope, a nautical word of uncertain origin, perhaps a frequentative form of tog tug. Meaning a kind of wall fastener is recorded from 1934. Toggle bolt is from 1794; toggle switch first … Etymology dictionary
toggle — I UK [ˈtɒɡ(ə)l] / US [ˈtɑɡ(ə)l] noun [countable] Word forms toggle : singular toggle plural toggles 1) a small piece of wood or plastic used like a button for fastening clothes 2) computing a key or command (= instruction) on a computer that you… … English dictionary
toggle — tog•gle [[t]ˈtɒg əl[/t]] n. v. gled, gling 1) bui a pin, bolt, or rod placed transversely through a chain, an eye or loop in a rope, etc., as to bind it temporarily to another chain or rope 2) bui a toggle joint, or a device having one 3) clo an… … From formal English to slang