Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

toc

  • 121 die Veredelung

    - {ennoblement} sự làm thành quý tộc, sự làm cho cao cả, sự làm cho cao quý, sự làm cho cao thượng - {melioration} sự cải thiện - {processing} sự chế biến, sự gia công - {refinement} sự lọc, sự tinh chế, sự luyện tinh, sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch sự, sự sành sỏi, cái hay, cái đẹp, cái tinh tuý, cái tao nhã, thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi - lập luận tế nhị, sự phân biệt tinh vi - {sublimation} sự thăng hoa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Veredelung

  • 122 das Stirnhaar

    - {forelock} chùm tóc phía trên trán, chùm lông trán

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stirnhaar

  • 123 erlangen

    - {to achieve} đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện - {to acquire} được, thu được, kiếm được - {to attain} đến tới, đạt tới - {to gain} lấy được, tới, tăng tốc, lên, nhanh - {to get (got,got) có được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí - dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, đạt đến - trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to obtain} đang tồn tại, hiện hành, thông dụng - {to procure} kiếm, mua được, tìm để cho làm đĩ, đem lại, đem đến, làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm - {to secure} làm kiên cố, củng cố, giam giữ vào nơi chắc chắn, thắt, kẹp, buộc chặt, đóng chặt, bó chặt, cặp, bảo đảm, chiếm được, tìm được - {to win (won,won) chiếm, đoạt, thắng cuộc, thắng, thu phục, tranh thủ, lôi kéo, thắng trận, càng ngày càng lôi kéo, thuyết phục được = etwas erlangen {to get hold of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erlangen

  • 124 die Betroffenheit

    - {bewilderment} sự bối rôi, sự hoang mang - {concernment} việc, tầm quan trọng, lợi lộc, phần, sự lo lắng, sự lo âu - {perplexity} sự lúng túng, sự bối rối, điều gây lúng túng, điều gây bối rối, tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối - {shock} sự đụng chạm, sự va chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn - sự động đất, sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Betroffenheit

  • 125 das Protokoll

    - {log} khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, máy đo tốc độ, log-book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn - {protocol} nghi thức ngoại giao, lễ tân, vụ lễ tân, nghị định thư - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {register} sổ, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi, khoảng âm, sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò - {report} bản báo cáo, bản tin, bản dự báo, phiếu thành tích học tập, tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ = das Protokoll führen {to keep the minutes}+ = zu Protokoll geben {to make a statement}+ = zu Protokoll nehmen {to record}+ = das Protokoll aufnehmen {to put on record}+ = das batchverarbeitende Protokoll {batch protocol}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Protokoll

  • 126 das Logbuch

    (Marine) - {journal} báo hằng ngày, tạp chí, nhật ký, biên bản, cổ trục, ngõng trục - {log} khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, máy đo tốc độ, log-book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn = in das Logbuch eintragen (Marine) {to log}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Logbuch

  • 127 mit Schindeln decken

    (Dach) - {to shingle} lợp bằng ván, tỉa đuôi, cắt tóc theo kiểu tỉa đuôi = mit Schindeln verkleiden {to weatherboard}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Schindeln decken

  • 128 der Wink

    - {beck} suối, sự vẫy tay, sự gật đầu - {cue} vĩ bạch, sự gợi ý, sự ra hiệu, lời nói bóng, lời ám chỉ, ám hiệu, lời chú thích, tín hiệu, vai tuồng, cách xử lý thích hợp, hành động thích hơn, tâm trạng, gậy chơi bi-a, tóc đuôi sam - {hint} lời gợi ý, lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, chút xíu, tí ti, dấu vết - {nod} cái gật đầu, sự cúi đầu, sự ra lệnh, sự gà gật - {reminder} cái nhắc nhở, cái làm nhớ lại - {suggestion} ý kiến đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, sự ám thị, ý ám thị - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - nơi đổ rác, thùng rác - {wave} sóng, làn sóng &), đợt, sự vẫy tay ra hiệu, cái vẫy tay - {wink} sự nháy mắt, nháy mắt, khonh khắc - {wrinkle} ngón, hàng mới, mốt mới, vết nhăn, gợn sóng, nếp, nếp gấp = der leise Wink {insinuation}+ = der nützliche Wink {tip}+ = einen Wink geben {to nudge}+ = jemandem einen Wink geben {to tip someone the wink}+ = durch einen Wink auffordern {to motion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wink

См. также в других словарях:

  • toc — toc …   Dictionnaire des rimes

  • TOC — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Toc H — is a Christian service club that is committed to building a fairer society by working with communities to promote friendship and service, confront prejudice and practise reconciliation. Most of its work involves the betterment of children. It is… …   Wikipedia

  • ţoc — interj. (fam.) Cuvânt care imită zgomotul produs de un sărut sau de supt. – Onomatopee. Trimis de cata, 29.07.2003. Sursa: DEX 98  ŢOC s. v. gură, sărut, sărutare. Trimis de siveco, 13.09.2007. Sursa: Sinonime  ţoc/ţoc ţóc interj. Trimis de… …   Dicționar Român

  • TOC — [Abk. für gleichbed. engl. total organic carbon]: gesamter organisch gebundener Kohlenstoff der im Wasser gelösten oder ungelösten org. Substanzen (TOC = DOC + POC), anzugeben in mg/L Wasser. TOC u. CSB sind wichtige Kenngrößen des Abwassers. * * …   Universal-Lexikon

  • toc ! — ● toc ! interjection (onomatopée) Exprime un choc, un bruit sec, en particulier un coup frappé à une porte (souvent répété). ● toc ! (expressions) interjection (onomatopée) Familier. Et toc !, souligne une répartie mordante, un argument qui porte …   Encyclopédie Universelle

  • toć — tȍć m <N mn tòćevi> DEFINICIJA reg. kulin. umak FRAZEOLOGIJA (prirediti) na toć u umaku, na paprikaš; tingul »in teća« ETIMOLOGIJA tal. toccio …   Hrvatski jezični portal

  • .toc —   [Abk. für Table of Contents], Erweiterung einer Datei, die ein Inhaltsverzeichnis enthält …   Universal-Lexikon

  • TOC — UK US noun [S] PRODUCTION, HR ► ABBREVIATION for THEORY OF CONSTRAINTS(Cf. ↑theory of constraints) …   Financial and business terms

  • toc — Mot Monosíl·lab Nom masculí …   Diccionari Català-Català

  • toc — tòc fonosimb. CO spec. iter., voce che imita il rumore di chi bussa a una porta; anche s.m.inv. Sinonimi: tocche, tocchete. {{line}} {{/line}} DATA: sec. XX. ETIMO: voce onom …   Dizionario italiano

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»