Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

toc

  • 1 rasen

    - {to career} chạy nhanh, lao nhanh, chạy lung tung - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to race} chạy đua với, chạy thi với, phóng thật nhanh, cho phi, cho đua với, cho chạy hết tốc độ, lôi chạy, lôi đi nhanh, vội vã cho thông qua, đua, quạt nhanh, chạy quá nhanh, ham mê đua ngựa - {to rage} nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên, nổi cơn dữ dội, hoành hành, diễn ra ác liệt - {to rave} nói sảng, mê sảng, nói say sưa, nói như điên như dại, nổi giận, nổi điên, nổi sóng dữ dội, thổi mạnh dữ dội, rít lên - {to rush} xông lên, lao vào, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã - tăng lên đột ngột - {to scorch} thiêu, đốt, làm cháy sém, đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ, làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng, bị cháy sém, mở hết tốc lực - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi! - {to speed (sped,sped) làm cho đi mau, tăng tốc độ, xúc tiến, đẩy mạnh, điều chỉnh tốc độ, làm cho đi theo một tốc độ nhất định, bắn mạnh, giúp thành công, đi nhanh, đi quá tốc độ quy định - thành công, phát đạt - {to streak} làm cho có đường sọc, làm cho có vệt, thành sọc, thành vệt, thành vỉa, đi nhanh như chớp - {to sweep (swept,swept) lướt nhanh, vút nhanh, đi một cách đường bệ, trải ra, chạy, lướt, vuốt, quét, vét, chèo bằng chèo dài - {to tear (tore,torn) xé, làm rách, làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu, kéo mạnh, giật, rách - {to whip} xông, lao, chạy vụt, quất, đập mạnh vào, đánh bằng roi, khâu vắt, rút, cởi phắt, đánh, quấn chặt, đánh bại, thắng = rasen [gegen,über] {to rage [against,at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rasen

  • 2 der Schnellzug

    - {express} người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc, xe lửa tốc hành, xe nhanh, hàng gửi xe lửa tốc hành, tiền gửi hoả tốc, hãng tốc hành, súng bắn nhanh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schnellzug

  • 3 der Adel

    - {aristocracy} tầng lớp quý tộc, chế độ quý tộc, nước do tầng lớp quý tộc thống trị, chính phủ của tầng lớp quý tộc thống trị, những người tiêu biểu nhất - {dignity} chân giá trị, phẩm giá, phẩm cách, lòng tự trọng, chức tước cao, chức vị cao, thái độ chững chạc, thái độ đường hoàng, vẻ nghiêm trang - {nobility} tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái - {nobleness} sự cao quý, tính hào hiệp - {peerage} các khanh tướng, hàng quý tộc, hàng khanh tướng, danh sách các khanh tướng = der (niedere) Adel {gentry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Adel

  • 4 beschleunigen

    - {to accelerate} làm nhanh thêm, làm chóng đến, thúc mau, giục gấp, rảo, tăng nhanh hơn, mau hơn, bước mau hơn, rảo bước, gia tốc - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to expedite} xúc tiến, thanh toán, giải quyết - {to forward} đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp - {to hasten} thúc làm gấp, giục mau lên, đẩy nhanh, vội, vội vàng, vội vã, hấp tấp, đi gấp, đến gấp - {to hurry} thúc giục, giục làm gấp, bắt làm gấp, làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh, + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội, hành động vội vàng - hành động hấp tấp, đi vội vàng - {to quicken} làm tăng nhanh, làm sống lại, làm tươi lại, làm hoạt động, làm nhộn lên, làm sôi nổi lên, kích thích, gợi lên, nhen lên, khêu, tăng tốc độ nhanh hơn, sống lại, tươi lại, hoạt động - nhộn lên, sôi nổi lên, bắt đầu cảm thấy thai đạp trong bụng - {to speed (sped,sped) làm cho đi mau, tăng tốc độ, điều chỉnh tốc độ, làm cho đi theo một tốc độ nhất định, bắn mạnh, giúp thành công, đi nhanh, chạy nhanh, đi quá tốc độ quy định - thành công, phát đạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschleunigen

  • 5 der Eilzug

    - {express} người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc, xe lửa tốc hành, xe nhanh, hàng gửi xe lửa tốc hành, tiền gửi hoả tốc, hãng tốc hành, súng bắn nhanh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Eilzug

  • 6 das Tempo

    - {bat} gây, vợt, vận động viên bóng chày, vận động viên crikê bat sman), cú đánh bất ngờ, bàn đập, con dơi, bước đi, dáng đi, the bat tiếng nói, ngôn ngữ nói, sự chè chén linh đình, sự ăn chơi phóng đãng - của battery khẩu đội - {pace} bước chân, bước, nhịp đi, tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi, cách đi, nước kiệu, nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển, mạn phép, xin lỗi - {speed} sự mau lẹ, tốc độ, tốc lực, sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng - {tempo} độ nhanh, nhịp, nhịp độ - {time} thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn, giờ, lúc, lần, lượt, phen = das rasante Tempo {breakneck speed}+ = das Tempo angeben {to set the pace}+ = das Tempo verlangsamen (Musik) {to drag}+ = in mörderischem Tempo {at breakneck speed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Tempo

  • 7 die Locke

    - {buckle} cái khoá, sự làm oằn - {curl} món tóc quăn, sự uốn quăn, sự quăn, làn, cuộn, cái bĩu, bệnh xoắn lá - {lock} món tóc, mớ tóc, mớ bông, mớ len, mái tóc, tóc, khoá, chốt, khoá nòng, miếng khoá, miếng ghì chặt, tình trạng ứ tắc, sự nghẽn, tình trạng bế tắc, tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải - tình trạng lúng túng, cửa cổng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Locke

  • 8 die Geschwindigkeit

    - {expedition} cuộc viễn chinh, đội viễn chinh, cuộc thám hiểm, đoàn thám hiểm, cuộc hành trình, cuộc đi, đoàn người đi, tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương - {fastness} tính chất chắc chắn, tính chất vững, tính bền, sự nhanh, sự mau lẹ, tính trác táng, tính phóng đãng, tính ăn chơi, thành trì, thành luỹ, pháo đài - {lightness} tính nhẹ, tính nhanh nhẹn, tính nhẹ nhàng, tính vui vẻ, tính khinh suất, tính nhẹ dạ - {pace} bước chân, bước, bước đi, nhịp đi, tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi, cách đi, nước kiệu, nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển, mạn phép, xin lỗi - {quickness} sự mau chóng, sự tinh, sự thính, sự linh lợi, sự nhanh trí, sự đập nhanh, sự dễ nổi nóng - {rapidity} sự nhanh chóng - {rate} tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, mức, thuế địa phương, hạng, loại, sự đánh giá, sự ước lượng, sự sắp hạng, sự tiêu thụ - {speed} tốc lực, sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng - {tempo} độ nhanh, nhịp, nhịp độ - {velocity} = die Geschwindigkeit erreichen {to clock}+ = mit großer Geschwindigkeit {at a great speed}+ = mit der Geschwindigkeit von {at the rate of}+ = mit größter Geschwindigkeit {at full speed}+ = die Geschwindigkeit verlangsamen {to reduce speed}+ = die höchstzulässige Geschwindigkeit {maximum speed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geschwindigkeit

  • 9 die Sperre

    - {barrage} đập nước, vật chướng ngại, sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ, hàng rào - {barrier} - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {embargo} lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động, sự cản trở - {gate} cổng, số người mua vé vào xem, tiền mua vé gate-money), cửa đập, cửa cống, hàng rào chắn, đèo, hẽm núi, tấm ván che, ván chân, cửa van - {latch} chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài - {lock} món tóc, mớ tóc, mớ bông, mớ len, mái tóc, tóc, khoá, chốt, khoá nòng, miếng khoá, miếng ghì chặt, tình trạng ứ tắc, sự nghẽn, tình trạng bế tắc, tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải - tình trạng lúng túng, cửa cổng - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order = die Sperre (Technik) {arrest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sperre

  • 10 der Stoß

    - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {bob} quả lắc, cục chì, đuôi, búi tóc, món tóc, kiểu cắt tóc ngắn quá vai, đuôi cộc, khúc điệp, búi giun tơ, sự nhấp nhô, sự nhảy nhót, động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào, cái đập nhẹ - cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ, đồng silinh, học sinh - {bounce} sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {breech} khoá nòng - {buffet} quán giải khát, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, điều rũi, điều bất hạnh - {bump} tiếng vạc kêu, sự va mạnh, sự đụng mạnh, cú va mạnh, cú đụng mạnh, chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên, cái bướu, tài năng, năng lực, khiếu, sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước - lỗ hổng không khí, sự nảy bật - {butt} gốc, gốc cuống, báng, đầu núm, đầu cán, mẩu thuốc lá, cá mình giẹp, butt-end, số nhiều) tầm bắn, trường bắn, bia bắn và ụ đất sau bia, người làm trò cười, đích làm trò cười, cái húc - cái húc đầu - {concussion} sự rung chuyển, sự chấn động - {dig} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc, sự thúc, cú thúc, sự chỉ trích cay độc, sự khai quật, sinh viên học gạo - {file} cái giũa, thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, ô đựng tài liêu, hồ sơ, dây thép móc hồ sơ, tài liệu, tập báo, hàng, dãy, hàng quân - {hit} đòn, cú đánh trúng, việc thành công, việc đạt kết quả, việc may mắn, + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt - {impact} sự va chạm, sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {impulse} sức đẩy tới, sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, xung lực - {jab} nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh, nhát đâm bất thình lình, cú đánh bất thình lình, trận đánh thọc sâu - {job} việc, việc làm, công việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {jolt} cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên, cú đấm choáng váng, sự ngạc nhiên làm choáng váng, sự thất vọng choáng váng, cú điếng người - {jostle} sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau - {kick} trôn chai, cái đá, cú đá, cái đá hậu, sự giật, tay đá bóng, cầu thủ, hơi sức, sức bật, sực chống lại, lý do phản kháng, lý do phản đối, sự phản kháng, sự phản đối, sự thích thú, sự thú vị - trò vui, trò nhộn, sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ - {knock} cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ, lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt, tiếng nổ lọc xọc - {peck} đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, đống, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {poke} túi, cú chọc, cú đẩy, cái gông, vành mũ - {push} sự xô, sự đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm, tính chủ động - tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự thải ra - {put} sự ném, người gàn dở, người quê kệch - {shake} sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, lúc, chốc, một thoáng, vết nứt, động đất, cốc sữa trứng đã khuấy milk-shake) - {shock} sự đụng chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn, sự động đất - sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù - {shot} sự trả tiền, phiếu tính tiền, phần đóng góp, đạn, viên đạn, số nhiều không đổi) đạn ghém, phát đạn, phát bắn, sự làm thử, sự đánh ăn may, sự đoán cầu may, tầm, người bắn, mìn, quả tạ - cút sút, liều côcain, phát tiêm mocfin, ngụm rượu, ảnh, cảnh, lời phê bình sắc, lời nhận xét sắc sảo - {shove} lõi thân cây lạnh - {stroke} cú, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {thrust} sự đẩy mạnh, nhát đâm, cuộc tấn công mạnh, sự đột phá, sự thọc sâu, sự công kích, sự tấn công thình lình, sức đè, sức ép, sự đè gãy - {toss} sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung, trò chơi sấp ngửa, sự hất, sự ngã từ trên ngựa xuống) = der Stoß [an] {jar [to]}+ = der Stoß (Sport) {boot; pass}+ = der Stoß (Dolch) {stab}+ = der leichte Stoß {jog}+ = der wuchtige Stoß (Sport) {punt}+ = der plötzliche Stoß {jerk}+ = jemandem einen Stoß versetzen {to shock}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stoß

  • 11 die Flocke

    - {flake} giàn, giá phơi, bông, đóm lửa, tàn lửa, lớp, mảnh dẹt, váy, cây cẩm chướng hoa vằn - {flock} cụm, túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, đám đông, đàn, bầy, các con chiên, giáo dân - {flue} lưới đánh cá ba lớp mắt, nùi bông, nạm bông, ống khói, ống hơi, đầu càng mỏ neo, đầu đinh ba, thuỳ đuôi cá voi, đuôi cá voi, bệnh cúm flu) - {lock} món tóc, mớ tóc, mớ bông, mớ len, mái tóc, tóc, khoá, chốt, khoá nòng, miếng khoá, miếng ghì chặt, tình trạng ứ tắc, sự nghẽn, tình trạng bế tắc, tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải - tình trạng lúng túng, cửa cổng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flocke

  • 12 die Sicherung

    - {fuse} cầu chì, ngòi, kíp, mồi nổ - {lock} món tóc, mớ tóc, mớ bông, mớ len, mái tóc, tóc, khoá, chốt, khoá nòng, miếng khoá, miếng ghì chặt, tình trạng ứ tắc, sự nghẽn, tình trạng bế tắc, tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải - tình trạng lúng túng, cửa cổng - {safety} sự an toàn, sự chắc chắn, tính an toàn, tính chất không nguy hiểm, chốt an toàn - {security} sự yên ổn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, sự bảo đảm, vật bảo đảm, chứng khoán = die Sicherung (Elektrotechnik) {safety fuse}+ = das Durchbrennen der Sicherung {blowout}+ = die Sicherung ist durchgeschlagen {the fuse is gone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sicherung

  • 13 die Stockung

    - {deadlock} sự đình hẳn lại, sự đình trệ hoàn toàn, sự bế tắc - {hitch} cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời, sự bế tắc tạm thời, sự vướng mắc, sự khó khăn, sự cản trở, bước đi cà nhắc - bước đi tập tễnh, cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe, thời gian đăng ký tòng quân - {lock} món tóc, mớ tóc, mớ bông, mớ len, mái tóc, tóc, khoá, chốt, khoá nòng, miếng khoá, miếng ghì chặt, tình trạng ứ tắc, sự nghẽn, tình trạng bế tắc, tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải - tình trạng lúng túng, cửa cổng - {stagnancy} sự ứ đọng, tình trạng tù hãm, sự đình trệ, sự đình đốn, tình trạng mụ mẫm - {stagnation} - {stoppage} sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc = die Stockung [in] {lull [in]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stockung

  • 14 das Büschel

    - {bob} quả lắc, cục chì, đuôi, búi tóc, món tóc, kiểu cắt tóc ngắn quá vai, đuôi cộc, khúc điệp, búi giun tơ, sự nhấp nhô, sự nhảy nhót, động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào, cái đập nhẹ - cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ, đồng silinh, học sinh - {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {bush} bụi cây, bụi rậm, rừng cây bụi, râu rậm, tóc râm, biển hàng rượu, quán rượu, ống lót, cái lót trục, ống phát hoả - {clump} lùm, bụi, cục, hòn, khúc, tiếng bước nặng nề, miếng da phủ gót clump sole) - {cluster} đám - {flock} túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, đám đông, các con chiên, giáo dân - {tuft} tufa, chòm, chòm râu dưới môi dưới - {wisp} nắm, mớ, làn, bầy chim bay = das Büschel (Gras) {tussock}+ = Büschel bilden {to tuft}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Büschel

  • 15 die Strähne

    - {lock} món tóc, mớ tóc, mớ bông, mớ len, mái tóc, tóc, khoá, chốt, khoá nòng, miếng khoá, miếng ghì chặt, tình trạng ứ tắc, sự nghẽn, tình trạng bế tắc, tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải - tình trạng lúng túng, cửa cổng - {ply} lớp, sợi tạo, khuynh hướng, nếp, thói quen - {skein} cuộn chỉ, cuộc len, đàn vịt trời đang bay, việc rắc rối như mớ bòng bong - {strand} bờ, tao, thành phần, bộ phận

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Strähne

  • 16 haarig

    - {hairy} có tóc, có lông, rậm tóc, rậm lông, bằng tóc, bằng lông, giống tóc, giống lông - {hirsute} rậm râu - {nappy} có bọt, bốc mạnh, có tuyết - {pilose} có nhiều lông, đầy lông lá - {pilous} - {pily} có lông tơ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > haarig

  • 17 die Aristokratie

    - {aristocracy} tầng lớp quý tộc, chế độ quý tộc, nước do tầng lớp quý tộc thống trị, chính phủ của tầng lớp quý tộc thống trị, những người tiêu biểu nhất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aristokratie

  • 18 der Verschluß

    - {breech} khoá nòng - {cap} mũ lưỡi trai, mũ vải, mũ, nắp, đầu, tai, mỏm, chỏm, chóp, đỉnh, đầu cột, miếng tháp cột buồm, bao giấy hình loa, phễu giấy, khổ giấy 0, 43 x 0, 35 cm - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {clasp} sự siết chặt, sự ôm chặt - {fastener} người buộc, người đóng, cái khoá, cái hầm, cái chốt fastening) - {fastening} sự buộc, sự trói chặt, sự đóng chặt, sự cài chặt, sự thắt chặt nút, cái chốt fastener) - {lock} món tóc, mớ tóc, mớ bông, mớ len, mái tóc, tóc, khoá, chốt, miếng khoá, miếng ghì chặt, tình trạng ứ tắc, sự nghẽn, tình trạng bế tắc, tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải, tình trạng lúng túng - cửa cổng - {shutter} cửa chớp, cánh cửa chớp, cửa chập = der Verschluß (Photographie) {shutter}+ = der wasserdichte Verschluß {seal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verschluß

  • 19 der Knoten

    - {bob} quả lắc, cục chì, đuôi, búi tóc, món tóc, kiểu cắt tóc ngắn quá vai, đuôi cộc, khúc điệp, búi giun tơ, sự nhấp nhô, sự nhảy nhót, động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào, cái đập nhẹ - cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ, đồng silinh, học sinh - {bun} bánh bao nhân nho, bánh sữa nhỏ, búi tóc nhỏ, chú thỏ, chú sóc - {kink} nút, chỗ thắt nút, chỗ xoắn, sự lệch lạc, tính lập dị, tính đỏng đảnh, cái mắc mớ gây khó khăn cho công việc, chứng vẹo cổ - {knot} nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối, mắt gỗ, đầu mấu, đốt, khấc, nhóm, tốp, cụm,, u, cái bướu, cái đệm vai porter's knot), mối ràng buộc - {knurl} dầu mấu, chỗ u lên, chỗ lồi lên, núm xoay, khía, cục nổi tròn - {node} mấu, mắt, cục u, bướu cứng, giao điểm - {plot} mảnh đất nhỏ, miếng đất, tình tiết, cốt truyện, sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án, âm mưu, mưu đồ = der Knoten (1853m) {nautical mile}+ = der Knoten (Marine) {bend; hitch}+ = der Knoten (Anatomie) {tubercle}+ = der gordische Knoten {Gordian knot}+ = einen Knoten machen {to knot}+ = der Knoten ist locker geworden {the knot has come loose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Knoten

  • 20 eilen

    - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe - lái xe..., đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích - có ý định, có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to fleet} biến, lướt qua, lướt nhanh, bay nhanh - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to fly (flew,flown) bay, đi máy bay, đáp máy bay, bay vút lên cao, bay phấp phới, tung bay, đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước, tung, chạy vùn vụt như bay, chạy trốn, tẩu thoát, làm bay phấp phới - làm tung bay, thả, chuyên chở bằng máy bay - {to gallop} phi nước đại, thúc phi nước đại, + through, over) nói nhanh, đọc nhanh, tiến triển nhanh - {to haste} vội, vội vàng, vội vã, hấp tấp - {to hunt} săn bắn, lùng, tìm kiếm, săn, lùng sục để săn đuổi, lùng sục để tìm kiếm, dùng để đi săn, bắn - {to hurry} thúc giục, giục làm gấp, bắt làm gấp, làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh, + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội, hành động vội vàng - hành động hấp tấp, đi gấp, đi vội vàng - {to scoot} chuồn, lỉnh - {to scud} chạy thẳng, bay thẳng, lướt, chạy theo chiều gió - {to scurry} chạy gấp, chạy lon ton - {to speed (sped,sped) làm cho đi mau, tăng tốc độ, xúc tiến, đẩy mạnh, điều chỉnh tốc độ, làm cho đi theo một tốc độ nhất định, bắn mạnh, giúp thành công, đi quá tốc độ quy định - thành công, phát đạt - {to streak} làm cho có đường sọc, làm cho có vệt, thành sọc, thành vệt, thành vỉa, đi nhanh như chớp = eilen [nach] {to make (made,made) [for]}+ = eilen (Sache) {to be urgent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eilen

См. также в других словарях:

  • toc — toc …   Dictionnaire des rimes

  • TOC — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Toc H — is a Christian service club that is committed to building a fairer society by working with communities to promote friendship and service, confront prejudice and practise reconciliation. Most of its work involves the betterment of children. It is… …   Wikipedia

  • ţoc — interj. (fam.) Cuvânt care imită zgomotul produs de un sărut sau de supt. – Onomatopee. Trimis de cata, 29.07.2003. Sursa: DEX 98  ŢOC s. v. gură, sărut, sărutare. Trimis de siveco, 13.09.2007. Sursa: Sinonime  ţoc/ţoc ţóc interj. Trimis de… …   Dicționar Român

  • TOC — [Abk. für gleichbed. engl. total organic carbon]: gesamter organisch gebundener Kohlenstoff der im Wasser gelösten oder ungelösten org. Substanzen (TOC = DOC + POC), anzugeben in mg/L Wasser. TOC u. CSB sind wichtige Kenngrößen des Abwassers. * * …   Universal-Lexikon

  • toc ! — ● toc ! interjection (onomatopée) Exprime un choc, un bruit sec, en particulier un coup frappé à une porte (souvent répété). ● toc ! (expressions) interjection (onomatopée) Familier. Et toc !, souligne une répartie mordante, un argument qui porte …   Encyclopédie Universelle

  • toć — tȍć m <N mn tòćevi> DEFINICIJA reg. kulin. umak FRAZEOLOGIJA (prirediti) na toć u umaku, na paprikaš; tingul »in teća« ETIMOLOGIJA tal. toccio …   Hrvatski jezični portal

  • .toc —   [Abk. für Table of Contents], Erweiterung einer Datei, die ein Inhaltsverzeichnis enthält …   Universal-Lexikon

  • TOC — UK US noun [S] PRODUCTION, HR ► ABBREVIATION for THEORY OF CONSTRAINTS(Cf. ↑theory of constraints) …   Financial and business terms

  • toc — Mot Monosíl·lab Nom masculí …   Diccionari Català-Català

  • toc — tòc fonosimb. CO spec. iter., voce che imita il rumore di chi bussa a una porta; anche s.m.inv. Sinonimi: tocche, tocchete. {{line}} {{/line}} DATA: sec. XX. ETIMO: voce onom …   Dizionario italiano

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»