-
1 wonder
/'wʌndə/ * danh từ - vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều kỳ diệu; kỳ công =the seven wonders of the world+ bảy kỳ quan trên thế giới =a wonder of architecture+ một kỳ công về kiến trúc =to work wonders+ làm những việc kỳ lạ; thành công rực rỡ =for a wonder+ một cách kỳ diệu, thật là kỳ lạ - người kỳ diệu, thần đồng =a musical wonder+ một thần đồng về nhạc - sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc =that is no wonder+ tất nhiên, dĩ nhiên, không có gì lạ, không có gì đáng ngạc nhiên =to fill someone with wonder+ làm cho ai kinh ngạc !a nine days' wonder - (xem) nine * động từ - ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc =I dont't wonder at it+ điều đó không làm cho tôi ngạc nhiên =I wonder that you never heard of it+ tôi lấy làm lạ rằng anh chưa bao giờ nghe nói về điều đó =that's not to be wondered at+ không có gì đáng kinh ngạc cả - muốn biết, tự hỏi =I wonder who he is?+ tôi tự hỏi nó là ai? =I wonder whether you can tell me+ tôi tự hỏi không biết anh có thể bảo cho tôi biết không -
2 wonder-stricken
/'wʌndəstrʌk/ Cách viết khác: (wonder-stricken) /'wʌndə,strikən/ -stricken) /'wʌndə,strikən/ * tính từ - kinh ngạc -
3 wonder-struck
/'wʌndəstrʌk/ Cách viết khác: (wonder-stricken) /'wʌndə,strikən/ -stricken) /'wʌndə,strikən/ * tính từ - kinh ngạc -
4 wonder
v. Xoom xaimn. Kev xoom xaim -
5 wonder-work
/'wʌndəwə:k/ * danh từ - kỳ quan -
6 ninety-day wonder
/'naintidei'wʌndə/ * danh từ - sĩ quan ba tháng (được đề bạt sau ba tháng huấn luyện) -
7 became
/bi'kʌm/ * (bất qui tắc) nội động từ, became; become - trở nên, trở thành =it has become much warmer+ trời trở nên ấm hơn nhiều * ngoại động từ - vừa, hợp, thích hợp, xứng =this dress becomes you well+ cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá =it does not become you to curse+ chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm !to become of - xảy đến =he has not turned up yet, I wonder what has become of him+ anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta -
8 become
/bi'kʌm/ * (bất qui tắc) nội động từ, became; become - trở nên, trở thành =it has become much warmer+ trời trở nên ấm hơn nhiều * ngoại động từ - vừa, hợp, thích hợp, xứng =this dress becomes you well+ cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá =it does not become you to curse+ chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm !to become of - xảy đến =he has not turned up yet, I wonder what has become of him+ anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta -
9 if
/if/ * liên từ - nếu, nếu như =if you wish+ nếu anh muốn =I were you, I wouldn't do that+ nếu là anh thì tôi không làm điều đó - có... không, có... chăng, không biết... có không =I wonder if he is at home+ tôi tự hỏi không biết ông ấy có nhà không - bất kỳ lúc nào =if I feel any doubt, I enquire+ bất kỳ lúc nào tôi ngờ vực là tôi hỏi ngay - giá mà =oh, if he could only come!+ ồ, giá mà anh ấy đến được bây giờ - cho rằng, dù là =if it was wrong, it was at least meant well+ cho rằng là sai đi thì ít nhất cũng co ngụ ý tốt !as if - (xem) as !even if - (xem) even * danh từ - sự "nếu, sự" giá mà "; sự giả dụ =I will have no " ifs "+ tôi không tán thành cái lối "nếu thế này, nếu thế khác" =if ifs and ans were pots ans pans+ cứ nếu thế này, nếu thế khác thì việc gì mà chẳng ốm -
10 nine
/nain/ * tính từ - chín =nine times out of ten+ cứ mười lần thì có đến chín lần; thường thường =nine tenths+ chín phần mười, hầu hết !nine day's wonder - cái kỳ lạ nhất thời * danh từ - số chín - (đánh bài) quân chín - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) đội bóng chín người - (the nine) (thần thoại,thần học) chín nàng thơ !to crack someone up to the nines - tâng bốc ai đến tận mây xanh, tán dương ai hết lời !to be dressed up to the nines - (xem) dress -
11 whereabouts
/'we r 'bauts/ * phó từ - ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào =whereabouts did you put it?+ anh để cái ấy ni nào vậy? =I wonder whereabouts he put it+ tôi tự hỏi không biết nó để cái ấy ni nào * danh từ - chỗ ở, ni ở (của người nào); ni có thể tìm thấy (cái gì) =his present whereabouts is unknown+ người ta không biết chỗ ở hiện nay của anh ta
См. также в других словарях:
Wonder Boy in Monster Land — Cover artwork for the Master System version. Developer(s) Sega, Westone … Wikipedia
Wonder Pets — L R: Linny the Guinea Pig (Sofie Zamchick), Ming Ming Duckling (Danica Lee), Turtle Tuck (Teala Dunn). Genre … Wikipedia
Wonder Boy III: The Dragon's Trap — North American boxart, Master System version Developer(s) Westone … Wikipedia
Wonder Girls — Wonder Girls … Википедия
Wonder Woman (Earth-Two) — Wonder Woman The Earth Two Wonder Woman in Infinite Crisis #5. Art by Phil Jimenez. Publication information Publisher … Wikipedia
Wonder Girls — Datos generales Origen … Wikipedia Español
Wonder Boy — Entwickler Sega, Westone Co. Ltd., Hudson Soft, Activision Publisher … Deutsch Wikipedia
Wonder Woman (serie televisee) — Wonder Woman (série télévisée) Pour les articles homonymes, voir Wonder (homonymie). Wonder Woman Titre original Wonder Woman Genre série d action / fantastique / d aventure / de science fiction Créateur(s) William Moulton Marston … Wikipédia en Français
Wonder woman (série télévisée) — Pour les articles homonymes, voir Wonder (homonymie). Wonder Woman Titre original Wonder Woman Genre série d action / fantastique / d aventure / de science fiction Créateur(s) William Moulton Marston … Wikipédia en Français
Wonder Stories — Pays États Unis Langue … Wikipédia en Français
Wonder Wheels — was a five minute cartoon produced by Hanna Barbera Productions which was originally broadcast as a segment on the CBS Saturday morning package program The Skatebirds (1977 78).ummaryA young journalist named Willie Sheeler (voiced by Micky Dolenz … Wikipedia