Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+wink

  • 1 wink

    /wi k/ * danh từ - sự nháy mắt =to give the wink to+ nháy mắt với, ra hiệu cho =to tip someone the wink+ (từ lóng) ra hiệu cho ai - nháy mắt, khonh khắc =in a wink+ trong nháy mắt, trong khonh khắc =not to get a wink of sleep; not to sleep a wink+ không chợp mắt được tí nào !forty winks - giấc ngủ ngắn (ban ngày) * nội động từ - nháy mắt, nháy mắt ra hiệu =to wink at someone+ nháy mắt ra hiệu cho người nào - lấy lánh, nhấp nháy (ngọn đèn, sao) * ngoại động từ - nháy, chớp, nhấp nháy =to wink one's eyes+ nháy mắt - biểu lộ bằng cái nháy mắt =to wink assent+ nháy mắt đồng ý !to wink at - nhắm mắt làm ng =to wink at someone's error+ nhắm mắt làm ng trước sai lầm của ai

    English-Vietnamese dictionary > wink

  • 2 wink

    v. Ntsais muag; yom muag
    n. Kev yom muag; kev ntsais muag; daim ntaub looj qhov muag tsheb

    English-Hmong dictionary > wink

  • 3 eye-wink

    /'aiwiɳk/ * danh từ - cái nhìn, cái liếc mắt - một lát, một lúc

    English-Vietnamese dictionary > eye-wink

  • 4 tip

    /tip/ * danh từ - đầu, mút, đỉnh, chóp =the tips of the fingers+ đầu ngón tay - đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...) - bút để thếp vàng !to have it on the tip of one's tongue - sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra * ngoại động từ - bịt đầu =to tip with silver+ bịt bạc * danh từ - tiền quà, tiền diêm thuốc - lời khuyên, lời mách nước (đánh cá ngựa) - mẹo, mánh lới, mánh khoé !to miss one's tip - thất bại, hỏng việc - (sân khấu), (từ lóng) diễn tồi, chơi tồi * ngoại động từ - cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc - mách nước (đánh cá ngựa) - (thông tục) đưa cho, trao =tip me a cigarette+ vứt cho tôi điếu thuốc lá nào !to tip someone the wink - (xem) wink * danh từ - cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ * ngoại động từ - đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ =to tip the ball+ gảy nhẹ quả bóng * danh từ - nơi đổ rác, thùng rác * động từ - lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót =to tip water into the sink+ đổ nước vào chậu !to tip out - đổ ra !to tip over - lật ngược !to tip up - lật úp

    English-Vietnamese dictionary > tip

  • 5 forty

    /'fɔ:ti/ * tính từ - bốn mươi =a man of forty+ một người bốn mươi tuổi !forty winks - (xem) wink * danh từ - số bốn mươi - (số nhiều) (the forties) những năm bốn mươi (từ 40 đến 49 của thế kỷ); những năm tuổi trên bốn mươi (từ 40 đến 49) =to be in the late forties+ gần năm mươi tuổi

    English-Vietnamese dictionary > forty

  • 6 wise

    /waiz/ * tính từ - khôn, khôn ngoan - có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt =to grow wiser+ có nhiều kinh nghiệm hn =with a wise wink of the eye+ với cái nháy mắt hiểu biết =to get wise to+ hiểu, nhận thức được =he came away none the wiser (as wise as he went)+ no cũng chẳng biết gì hn trước - thông thạo =to look wise+ có vẻ thông thạo - uyên bác =a wise man+ một người uyên bán - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) láu, ma lanh, tài xoay =wise guy+ người tài xoay !to put wise - (xem) put !where ignorance is bliss, 'tis folly to be wise - (xem) ignorance !wise after the event - khôn ra thì chậm mất rồi * nội động từ - (+ up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bạo dạn hn, mạnh dạn hn - tỉnh ngộ, biết lầm, khôn ra hn * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) cách, lối =in solemn wise+ một cách long trọng =in any wise+ dù bằng cách nào =in no wise+ không có cách nào

    English-Vietnamese dictionary > wise

См. также в других словарях:

  • Wink (duo) — Wink Pays d’origine  Japon Genre musical Jpop Années d activité 1988 1996 Labels PolySta …   Wikipédia en Français

  • Wink — Datos generales Origen  Japón Estado Disuelto …   Wikipedia Español

  • Wink Memories 1988-1996 — Album par Wink Sortie 25 mars 1996 30 mars 2011 …   Wikipédia en Français

  • Wink (soft drink) — Wink is a primarily grapefruit based soft drink, although it also contains other citrus flavours. It is currently owned and manufactured by Canada Dry in North America, a subsidiary of the Dr Pepper Snapple Group. During the 1960s and 1970s, Wink …   Wikipedia

  • Wink (Texas) — Wink Ciudad de los Estados Unidos …   Wikipedia Español

  • Wink — steht für: Wink (Software), Software zum Erstellen von Präsentationen und Tutorials Wink (Texas), Ort in den USA Wink ist der Familienname folgender Personen: Christian Wink (auch Winck, 1738–1797), deutscher Maler Friedrich Wink (1843–1905),… …   Deutsch Wikipedia

  • Wink First Live Shining Star — Live par Wink Sortie 25 mai 1990 Genre Jpop  …   Wikipédia en Français

  • Wink Hot Singles — Album par Wink Sortie 1er novembre 1990 Durée 42:46 …   Wikipédia en Français

  • Wink — Wink, v. i. [imp. & p. p. {Winked}; p. pr. & vb. n. {Winking}.] [OE. winken, AS. wincian; akin to D. wenken, G. winken to wink, nod, beckon, OHG. winchan, Sw. vinka, Dan. vinke, AS. wancol wavering, OHG. wanchal wavering, wanch?n to waver, G.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wink murder — Players 4 or more Age range 5 and up Setup time less than 5 minutes Playing time Approx 2 20 mins per round Random chance Low Skill(s) required Stealth, bluff, creativity …   Wikipedia

  • Wink (Software) — Wink Aktuelle Version 2.0 Betriebssystem Microsoft Windows, Linux Kategorie Screencast Lizenz Freeware Deutschsprachig …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»