Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+windward

  • 1 windward

    /'windw d/ * tính từ & phó từ - về phía gió =the windward side+ phía có gió * danh từ - phía có gió

    English-Vietnamese dictionary > windward

  • 2 windwärts

    - {windward} về phía gió

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > windwärts

  • 3 jemandem ein Schnippchen schlagen

    - {to get to the windward of someone}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemandem ein Schnippchen schlagen

  • 4 der Vorsprung

    - {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha - {jump} sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình, cái giật mình, mê sảng rượu, sự tăng đột ngột, sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột, chỗ hẫng, chỗ hổng, chỗ trống, vật chướng ngại phải nhảy qua - nước cờ ăn quân, dòng ghi trang tiếp theo - {jut} phần lòi ra, phần nhô ra, phần thò ra - {projection} sự phóng ra, sự bắn ra, phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu, sự chiếu phim, sự nhô ra, sự lồi ra, chỗ nhô ra, chỗ lồi ra, sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án, sự hiện hình, sự hình thành cụ thể - {prominence} tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên, chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt, sự nổi bật, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {start} lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu, sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường, chỗ khởi hành, chỗ xuất phát, giờ xuất phát, lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát, sự giật nảy người - sự chấp, thế lợi - {swelling} sự phồng ra, sự căng, sự sưng lên, sự tấy lên, nước sông lên to = der Vorsprung (Sport) {lead; margin}+ = der Vorsprung (Archäologie) {break}+ = der Vorsprung (Architektur) {cornice}+ = mit großem Vorsprung gewinnen {to win by a large margin}+ = jemandem einen Vorsprung abgewinnen {to get to the windward of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorsprung

  • 5 die Windseite

    - {gage} đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu, sự thách đấu, gauge - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió - {luff} mép trước, sự lái theo gần đúng chiều gió = die Windseite (Marine) {windward}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Windseite

  • 6 anchor

    /'æɳkə/ * danh từ - (hàng hải) cái neo, mỏ neo =to cast anchor; to drop anchor+ thả neo =to weigh anchor+ nhổ neo =to bring a ship to anchor+ dừng tàu và thả neo - (kỹ thuật) neo sắt, mấu neo - (nghĩa bóng) nguồn tin cậy, nơi nương tựa !to be (lie, ride) at anchor - bỏ neo, đậu (tàu) !to come to [an] anchor - thả neo, bỏ neo (tàu) !to lay (have) an anchor to windward - (nghĩa bóng) có những biện pháp thận trọng; cẩn tắc vô ưu !to swallow the anchor - (hàng hải), (từ lóng) từ bỏ cuộc đời sống dưới nước * ngoại động từ - (hàng hải) neo (tàu) lại - néo chặt, giữ chặt (vật gì bằng neo sắt) =to anchor a tent to the ground+ néo chặt cái lều xuống đất bằng neo sắt - (nghĩa bóng) níu chặt, bám chặt =to anchor one's hope in (on)...+ đặt hy vọng vào... * nội động từ - (hàng hải) bỏ neo, thả neo

    English-Vietnamese dictionary > anchor

См. также в других словарях:

  • Windward Islands cricket team — Windward Islands Coach: Ian Allen Captain …   Wikipedia

  • Windward Passage — Haiti und die Windward Passage links oben Verbindet Gewässer Karibisches Meer mit Gewässer …   Deutsch Wikipedia

  • Windward Community College — is a public, co educational commuter college in Kāneokinaohe, Hawaiokinai on the island of Ookinaahu. It is one of ten branches of the University of Hawaiokinai system anchored by the University of Hawaiokinai at Mnoa in Honolulu and is… …   Wikipedia

  • Windward School — is a private school in the Mar Vista section of Los Angeles, California, USA accredited by the Western Association of Schools and Colleges. It was started by writer/teacher Shirley Windward in 1971. The school currently enrolls 475 students in… …   Wikipedia

  • Windward Express — Airways is based at Princess Juliana International Airport (SXM), Saint Martin, Netherlands Antilles. It provides Air Charter and cargo services throughout the Eastern CaribbeanFleet and Services*Windward Express operates two Britten Norman… …   Wikipedia

  • WINDWARD ISLANDS — Îles anglophones situées entre la Guadeloupe et Tobago, les Windward, d’origine volcanique, sont très humides et menacées par les cyclones; elles ont toutes accédé à l’indépendance après avoir été sous souveraineté britannique. Leur pauvreté… …   Encyclopédie Universelle

  • Windward Pointe — (Орандж Бич,США) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 24770 Perdido Beach Boulev …   Каталог отелей

  • Windward Apartments — (Мулулаба,Австралия) Категория отеля …   Каталог отелей

  • Windward at the Beach — (Beach Haven,США) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 200 South Atlanti …   Каталог отелей

  • Windward Pointe 1002 by Sugar Sands Realty & Management — (Орандж Бич,США) Категория отеля: 3 звездочный отель …   Каталог отелей

  • Windward Shores — (Amagansett,США) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 2062 Montauk Highway, Am …   Каталог отелей

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»