Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

to+wet+one's+whistle

  • 1 die Kehle

    - {gorge} những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài, rãnh máng, sự ngốn, sự nhồi nhét - {swallow} chim nhạn, sự nuốt, miếng, ngụm, cổ họng - {throat} họng, cuống họng, lỗ hẹp, cổ, cửa, khúc sông hẹp - {throttle} hầu, van tiết lưu, van bướm throttle-valve) - {whistle} sự huýt sáo, sự huýt còi, sự thổi còi, tiếng huýt gió, tiếng còi, tiếng hót, tiếng rít, tiếng réo, tiếng còi hiệu, cái còi = die durstige Kehle {parched throat}+ = die Kehle anfeuchten {to wet one's whistle}+ = mir war die Kehle wie zugeschnürt {I felt a lump in my throat; I had a lump in my throat}+ = er hat es in die falsche Kehle bekommen {he took it in the wrong way}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kehle

  • 2 heben

    (hob,gehoben) - {to further} đẩy mạnh, xúc tiến, giúp cho - {to heave (hove,hove) nhấc lên, nâng lên, thốt ra, làm nhô lên, làm căng phồng, làm nhấp nhô, làm phập phồng, kéo, kéo lên, ném, vứt, liệng, chuyển dịch ngang, ra sức kéo, rán sức, nhô lên - trào lên, căng phồng, phồng lên, nhấp nhô, phập phồng, thở hổn hển, nôn oẹ, chạy, đi - {to hoist} nhấc bổng lên, to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông, tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình - {to improve} cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi, mở mang, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn, tiến bộ - {to increase} tăng lên, tăng thêm, lớn thêm - {to lift} giơ lên, giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, ăn trộm, ăn cắp, nhổ, chấm dứt, bâi bỏ, nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi, cưỡi sóng, gồ lên - {to promote} thăng chức, thăng cấp, đề bạt, cho lên lớp, làm tăng tiến, khuyến khích, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán, nâng thành quân đam - dùng thủ đoạn tước đoạt - {to raise} đỡ dậy, đưa lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, rút bỏ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung - {to uplift} nâng cao = einen heben {to wet one's whistle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heben

См. также в других словарях:

  • wet one's whistle — {v. phr.}, {slang} To have a drink, especially of liquor. * /Uncle Willie told John to wait outside for a minute while he went in to the cafe to wet his whistle./ …   Dictionary of American idioms

  • wet one's whistle — {v. phr.}, {slang} To have a drink, especially of liquor. * /Uncle Willie told John to wait outside for a minute while he went in to the cafe to wet his whistle./ …   Dictionary of American idioms

  • wet one's whistle — ► wet one s whistle informal have a drink. Main Entry: ↑wet …   English terms dictionary

  • wet one's whistle — phrasal : to take a drink tis a hot day and I think our friends will need to wet their whistles before long Boys Life * * * wet one s whistle (informal) see under ↑whistle • • • Main Entry: ↑wet wet one s whistle (informal) To take an alcoholic… …   Useful english dictionary

  • wet one's whistle — idi wet one s whistle, to take a drink …   From formal English to slang

  • To wet one's whistle — Wet Wet, v. t. [imp. & p. p. {Wet} (rarely {Wetted}); p. pr. & vb. n. {Wetting}.] [AS. w[=ae]tan.] To fill or moisten with water or other liquid; to sprinkle; to cause to have water or other fluid adherent to the surface; to dip or soak in a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • wet one's whistle — verb To have a drink; to quench ones thirst. Ill take another glass of the sherry wine, just to wet my whistle, as the vulgar saying is, before I begin …   Wiktionary

  • wet\ one's\ whistle — v. phr. slang To have a drink, especially of liquor. Uncle Willie told John to wait outside for a minute while he went in to the cafe to wet his whistle …   Словарь американских идиом

  • wet one's whistle — have a drink, especially alcohol They decided to stop at a bar on the way home from work to wet their whistle …   Idioms and examples

  • wet one's whistle — phrasal to take a drink especially of liquor …   New Collegiate Dictionary

  • wet one's whistle — have a drink (especially an alcoholic drink) …   English contemporary dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»