Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

to+weigh+(

  • 1 schieß los!

    - {weigh in!}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schieß los!

  • 2 lasten

    - {to bear (bore,borne) mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá = lasten [auf] {to press [against]; to weigh [on]}+ = lasten auf {to weigh heavy upon}+ = schwer lasten [auf] {to brood [over,on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lasten

  • 3 abwägen

    - {to balance} làm cho thăng bằng, làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc, quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, cân bằng - {to ponder} + on, upon, over) suy nghĩ - {to scale} đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cân, cân được, cân nặng, leo, trèo, vẽ theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ, có thể so được với nhau = abwägen [gegen] {to weigh [with,against]}+ = abwägen (wog ab,abgewogen) {to measure}+ = etwas abwägen {to weigh something up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abwägen

  • 4 das Wiegen

    - {ponderation} sự cân, sự cân nhắc - {rock} đá, số nhiều), tiền, kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng, rock-pigeon, guồng quay chỉ, sự đu đưa - {weigh} under weigh đang đi, dọc đường

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wiegen

  • 5 erwägen

    - {to consider} cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ, để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến, xem như, coi như, có ý kiến là - {to contemplate} ngắm, thưởng ngoạn, lặng ngắm, dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi, trầm ngâm - {to deliberate} cân nhắc kỹ càng, suy nghĩ chín chắn, trao đổi kỹ lưỡng, thảo luận kỹ lưỡng, bàn bạc kỹ lưỡng - {to meditate} ngẫm nghĩ, trù tính - {to ponder} + on, upon, over) suy nghĩ - {to revolve} suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại, làm cho quay tròn, quay tròn, xoay quanh - {to weigh} cân, cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, cân nặng, nặng, được cân, có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng, có tầm quan trọng lớn, đè nặng, ám nh, day dứt = erwägen (erwog,erwogen) {to balance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erwägen

  • 6 das Rennen

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {heat} hơi nóng, sức nóng, sự nóng, nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái bừng bừng, trạng thái viêm tấy, vị cay, sự nóng chảy, sự giận dữ, sự nổi nóng, sự nồng nhiệt, sự hăng hái - sự động đực, sự cố gắng một mạch, sự làm một mạch, cuộc đấu, cuộc đua, sự nung, sự tăng cường thi hành luật pháp, sự tăng cường điều tra, sự thúc ép, sự cưỡng ép - {race} nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, giòng giống, loại, giới, hạng, rễ, rễ gừng, củ gừng, cuộc chạy đua, cuộc đua ngựa, dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết, sông đào dẫn nước, con kênh, cuộc đời - đời người, sự vận hành, vòng ổ trục, vòng ổ bi - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {running} sự vậm hành, sự chảy, sự buôn lậu, sự phá vòng vây, sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển = beim Rennen (Sport) {on the turf}+ = das tote Rennen (Sport) {dead heat}+ = das Rennen machen {to come out on top; to win the race}+ = ein Rennen reiten {to ride a race}+ = gut im Rennen liegen {to be well placed}+ = vor dem Rennen wiegen (Jockey) {to weigh in}+ = ein Rennen veranstalten {to have a race}+ = ein immer schnelleres Rennen {an ever faster running}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rennen

  • 7 wiegen

    (wog,gewogen) - {to balance} làm cho thăng bằng, làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc, quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, cân bằng - {to chop} chặt, đốn, bổ, chẻ, nói đứt đoạn, nói nhát gừng, chặt nhỏ, băm nhỏ, thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định, đổi chiều thình lình, trở thình lình, vỗ bập bềnh - {to cradle} đặt vào nôi, bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay, đặt vào giá, cắt bằng hái có khung gạt, đãi - {to dance} nhảy múa, khiêu vũ, nhảy lên, rộn lên, nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình, nhảy, làm cho nhảy múa, tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống - {to scale} đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cân, cân được, cân nặng, leo, trèo, vẽ theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ, có thể so được với nhau - {to weigh} cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, nặng, được cân, có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng, có tầm quan trọng lớn, đè nặng, ám nh, day dứt = wiegen (wog,gewogen) (Kind) {to rock}+ = neu wiegen {to reweigh}+ = sich wiegen {to sway}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wiegen

  • 8 die Fahrt

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, xu thế, sự tiến triển, đợt vận động - đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {headway} sự tiến bộ, sự đi, tốc độ đi, khoảng cách thời gian, bề cao vòm - {journey} cuộc hành trình, chặng đường đi, quâng đường đi - {ride} sự đi chơi, cuộc đi chơi, đường xe ngựa đi qua rừng, lớp kỵ binh mới tuyển - {trip} cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, chuyến đi, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt, sự vấp, sự hụt chân, sai lầm, sai sót, lỗi, sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân, cái ngáng, cái ngoéo chân - mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả = die Fahrt (Schiff) {run}+ = die Fahrt (Marine) {headway}+ = die Fahrt (Geschwindigkeit) {speed}+ = in Fahrt {under sail}+ = in Fahrt (Marine) {under way; under weigh}+ = Gute Fahrt! {happy motoring!; have a pleasant journey!}+ = die freie Fahrt {all clear}+ = die kurze Fahrt {spin}+ = in Fahrt kommen {to fly into range; to get going}+ = Fahrt aufnehmen (Marine) {to gather way}+ = mächtig in Fahrt {pepped up}+ = freie Fahrt geben {to give the green light}+ = die Fahrt unterbrechen {to stop over}+ = in voller Fahrt sein {to forge ahead}+ = was kostet die Fahrt? {what's the fare?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fahrt

  • 9 das fällt schwer in die Waagschale

    - {that carries weight} = jedes Wort auf die Waagschale legen {to weigh every word}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das fällt schwer in die Waagschale

  • 10 gewogen

    - {affectionate} thương yêu, yêu mến, âu yếm, trìu mến = gewogen werden {to scale}+ = wann hast du dich zuletzt gewogen? {when did you weigh last?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewogen

  • 11 sorgsam prüfen

    - {to weigh} cân, cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, cân nặng, nặng, được cân, có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng, có tầm quan trọng lớn, đè nặng, ám nh, day dứt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sorgsam prüfen

  • 12 die Goldwaage

    - {gold balance} = jedes Wort auf die Goldwaage legen {to weigh one's words}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Goldwaage

  • 13 auswiegen

    - {to weigh out}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auswiegen

  • 14 der Anker

    - {anchor} cái neo, mỏ neo, neo sắt, mấu neo, nguồn tin cậy, nơi nương tựa - {armature} áo giáp, vỏ sắt, cốt, lõi, phản ứng, giáp, vỏ giáp - {guy} dây, xích, bù nhìn, ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, anh chàng, gã, sự chuồn, lời nói đùa, lời pha trò, lời nói giễu - {lever} cái đòn bẩy = der Anker (Architektur) {tie}+ = vor Anker {at anchor}+ = Anker werfen {to anchor; to cast anchor; to drop anchor}+ = vor Anker legen {to bring up}+ = vor Anker liegen {to ride at anchor}+ = vor Anker liegen (Marine) {to moor}+ = den Anker lichten (Marine) {to heave the anchor; to trip; to weigh anchor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anker

См. также в других словарях:

  • weigh — S3 [weı] v ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(be a particular weight)¦ 2¦(measure weight)¦ 3¦(consider/compare)¦ 4¦(influence)¦ 5 weigh your words 6 weigh anchor Phrasal verbs  weigh somebody<=>down  weigh in  weigh on somebody …   Dictionary of contemporary English

  • weigh — [ weı ] verb ** 1. ) linking verb to have a particular weight: Tell me Clare, how much do you weigh? The baby weighed 7 pounds when she was born. weigh a ton (=be very heavy): Your suitcase weighs a ton. a ) transitive to measure how heavy… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Weigh — Weigh, v. t. [imp. & p. p. {Weighed}; p. pr. & vb. n. {Weighing}.] [OE. weien, weyen, weghen, AS. wegan to bear, move; akin to D. wegen to weigh, G. w[ a]gen, wiegen, to weigh, bewegen to move, OHG. wegan, Icel. vega to move, carry, lift, weigh,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • weigh up — 1. To force up (lit and figurative) 2. To consider carefully and assess the quality of (eg a person) (informal) • • • Main Entry: ↑weigh * * * ˌweigh ˈup [transitive] [ …   Useful english dictionary

  • weigh — ► VERB 1) find out how heavy (someone or something) is. 2) have a specified weight. 3) (weigh out) measure and take out (a portion of a particular weight). 4) (weigh down) be heavy and cumbersome or oppressive to. 5) (weigh on) be depre …   English terms dictionary

  • weigh — weigh1 [wā] vt. [ME weien, to weigh, bear < OE wegan, to carry, bear, akin to Ger weigan, wägen < IE base * weĝh , to go, draw > OE wæg, a wave, L vehere, to carry, bring] 1. to determine the weight of by means of a scale or balance 2.… …   English World dictionary

  • Weigh — Weigh, v. i. 1. To have weight; to be heavy. They only weigh the heavier. Cowper. [1913 Webster] 2. To be considered as important; to have weight in the intellectual balance. [1913 Webster] Your vows to her and me . . . will even weigh. Shak.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Weigh in motion — (WIM) devices are designed to capture and record truck axle weights and gross vehicle weights as they drive over a sensor. Unlike older static weigh stations, current WIM systems do not require the subject trucks to stop, making them much more… …   Wikipedia

  • Weigh — (w[=a]), n. (Naut.) A corruption of {Way}, used only in the phrase {under weigh}. [1913 Webster] An expedition was got under weigh from New York. Thackeray. [1913 Webster] The Athenians . . . hurried on board and with considerable difficulty got… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • weigh — (v.) O.E. wegan find the weight of, have weight, lift, carry, from P.Gmc. *weganan (Cf. O.S. wegan, O.Fris. wega, Du. wegen to weigh, O.N. vega, O.H.G. wegan to move, carry, weigh, Ger. wiegen to weigh ), from PIE *wegh to move …   Etymology dictionary

  • weigh — UK US /weɪ/ verb [T] ► to have a particular weight: »The portable calculator weighs 2 ounces. ► to measure the weight of something: »Your luggage must be weighed before it is put onto the aircraft. ► to carefully consider something, especially by …   Financial and business terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»