Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+weather+through

  • 1 weather

    /'weθə/ * danh từ - thời tiết, tiết trời =bad weather+ thời tiết xấu, trời xấu =heavy weather+ (hàng hải) trời bão - bản thông báo thời tiết (đăng trên báo) !to keep one's weather eye open - cảnh giác đề phòng !to make heavy weather of - khổ vì, điêu đứng vì !under the weather - khó ở, hơi mệt['weðə] * ngoại động từ - dầm mưa dãi gió; để nắng mưa làm hỏng; phơi nắng phơi sương =rocks weathered by mind and water+ đá bị gió mưa làm mòn - (hàng hải) thừa gió vượt qua, căng buồm vượt qua (một mũi đất); vượt qua (cơn bão) - (nghĩa bóng) vượt qua, chiến thắng =to weather one's difficulties+ khắc phục (vượt) khó khăn - (thương nghiệp) làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ =to weather a bronzed statue+ làm giả sắc cũ một bức tượng đồng * nội động từ - mòn, rã ra, đổi màu (vì gió mưa) !to weather through - thoát khỏi, khắc phục được, vượt được

    English-Vietnamese dictionary > weather

  • 2 break

    /breik/ * danh từ ((cũng) brake) - xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe) - xe ngựa không mui * danh từ - sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt - chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn - sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn =without a break+ không ngừng -(ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao - sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao =to make a break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai - sự lỡ lời; sự lầm lỗi - sự vỡ nợ, sự bị phá sản - sự thay đổi (thòi tiết) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thụt giá thình lình - (thông tục) dịp may, cơ hội =to get the breaks+ gặp cơ hội thuận lợi, gặp may - (âm nhạc) sự đổi giọng; sự chuyển âm vực - mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình) !break in the clouds - tia hy vọng !break of day - bình minh, rạng đông * (bất qui tắc) ngoại động từ broke; broken, (từ cổ,nghĩa cổ) broke - làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ =to break one's arm+ bị gãy tay =to break a cup+ đập vỡ cái tách =to break clods+ đập nhỏ những cục đất =to break ground+ vỡ đất; bắt đầu một công việc, khởi công; bắt đầu bao vây - cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá =to break a journey+ ngừng cuộc hành trình =to the silence+ phá tan sự yên lặng =to break the spell+ giải mê, giải bùa =to break a sleep+ làm mất giấc ngủ =to break the telephone communications+ làm gián đoạn sự liên lạc bằng điện thoại =to break a records+ phá kỷ lục - xua tan, làm tan tác =to break the ranks+ phá bỏ hàng ngũ =to break the clouds+ xua tan những đám mây =to bulk+ bắt đầu giở hàng (trên tàu thuỷ) - phạm, phạm vi, xâm phạm =to break the law+ phạm luật =to break one's promise (word); to break faith with someone+ bội ước, không giữ lời hứa với ai =to the peace+ làm rối trật tự chung - truyền đạt, báo (tin) =to break one's mind to...+ truyền đạt ý kiến của mình cho... =to break news+ báo tin - làm suy sụp, làm nhụt (ý chí...), làm mất hết =to break someone's health+ làm ai mất sức, làm ai suy nhược =to break someone's courage+ làm ai mất hết can đảm =to break someone's will+ làm nhụt ý chí của ai =to break someone's heart+ làm ai đau lòng =to break bank+ ăn hết tiền của nhà cái =to break an officer+ (quân sự) tước quân hàm (lột lon) một sĩ quan - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi =to break a current+ ngăn dòng nước =to break [the force of] a blow+ đỡ một miếng đòn =to break a fall+ đỡ cho khỏi bị ngã - làm cho thuần thục; tập luyện =to break a hoser+ tập ngựa - đập tan; đàn áp, trấn áp =to break a rebellion+ đàn ạp một cuộc nổi loạn - sửa chữa =to break someone of a hanit+ sửa chữa cho ai một thói quen - mở, mở tung ra, cạy tung ra =to a letter open+ xé lá thư =to break a way+ mở đường =to break gaol+ vượt ngục * nội động từ - gãy, đứt, vỡ =the branch broke+ cành cây gãy =the abscerss breaks+ nhọt vỡ - chạy tán loạn, tan tác =enemy troops break+ quân địch bỏ chạy tán loạn - ló ra, hé ra, hiện ra =day broke+ trời bắt đầu hé sáng - thoát khỏi; sổ ra; ((thể dục,thể thao)) buông ra (quyền Anh) =to break from someone's bonds+ thoát khỏi sự ràng buộc của ai =to break free (loose)+ trốn (chạy) thoát; sổ ra, sổ lồng - suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản =his health is breaking+ sức khoẻ của anh ta sút đi =his heart breaks+ anh ta đau lòng đứt ruột =a merchant breaks+ một nhà buôn bị phá sản - thay đổi =the weather begins to break+ thời tiết bắt đầu thay đổi - vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào (tiếng nói) =his voice breaks+ hắn ta vỡ tiếng; giọng nói của anh ta nghẹn ngào (vì xúc động) - đột nhiên làm; phá lên =to break into tears+ khóc oà lên =to break into a gallop+ đột nhiên chồm lên phi nước đại (ngựa) - cắt đứt quan hệ, tuyệt giao =to break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai - phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà =to break out of prison+ phá ngục mà ra; vượt ngục =to through obstacles+ vượt qua mọi trở ngại =to break through the enemy's line+ chọc thủng phòng tuyến của địch !to break away - trốn thoát, thoát khỏi - bẻ gãy, rời ra !to break down - đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành =to break down a wall+ đạp đổ bức tường =to break down the enemy's resistance+ đập tan sự kháng cự của quân địch - suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần...) - vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận - bị pan, bị hỏng (xe cộ) - phân ra từng món (chi tiêu...); (hoá) phân nhỏ, phân tích !to break forth - vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra !to break in - xông vào, phá mà vào (nhà...) - ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện) - can thiệp vào - tập luyện (ngựa...); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con...) !to break off - rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra - ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi - cắt đứt quan hệ, tuyệt giao =to break off with someone+ cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai !to break out - bẻ ra, bẻ tung ra - nổ bùng, nổ ra =to war broke out+ chiến tranh bùng nổ - nổi mụn, sùi đỏ lên (mặt) - trốn thoát, thoát khỏi, vượt (ngục...) - kêu to, phá lên (cười...) =to break out laughing+ cười phá lên - (hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng...) - kéo lên và mở tung ra (cờ) !to break up - chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây...) - chia lìa, chia ly, lìa nhau - nghỉ hè (trường học) - sụt lở; làm sụt lở (đường sá) - thay đổi (thời tiết) - suy yếu đi (người) - đập vụn, đập nát !to break bread with - ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn !to break even - (xem) even !to break the ice - (xem) ice !to break a lance with someone - (xem) lance !to break the neck of - (xem) beck !to break Priscian's head - nói (viết) sai ngữ pháp !to break on the wheel - (xem) wheel

    English-Vietnamese dictionary > break

  • 3 glass

    /glɑ:s/ * danh từ - kính thuỷ tinh - đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung) - cái cốc; (một) cốc - cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass) - ống nhòm - thấu kính - mặt kính (đồng hồ, cửa sổ) - nhà kính (trồng cây) - gương soi ((cũng) looking glass) - đồng hồ cát - (số nhiều) kính đeo mắt !to have had a glass too much - quá chén !to look through blue glasses - nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế !to look through green glasses - thèm muốn, ghen tức * ngoại động từ - lắp kính, lồng kính =to glass a window+ lắp kính vào cửa sổ - phản chiếu; soi mình =trees glass themslves in the lake+ cây soi mình trên mặt hồ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) đóng vào hòm kính

    English-Vietnamese dictionary > glass

  • 4 überwinden

    (überwand,überwunden) - {to conquer} đoạt, xâm chiếm, chiến thắng, chinh phục, chế ngự - {to foil} làm nền, làm nổi bật bằng nền, làm tôn lên, trang trí bằng hình lá, tráng, làm lạc hướng, đánh bại, đẩy lui, chặn đứng, làm thất bại - {to overbear} đè xuống, nén xuống, đàn áp, áp bức, nặng hơn, quan trọng hơn - {to overcome (overcame,overcome) thắng, vượt qua, khắc phục, kiệt sức, mất tự chủ, mất tinh thần - {to overpass} đi qua, vượt quá, kinh qua, làm ngơ, bỏ qua, không đếm xỉa đến - {to surmount} dạng bị động) phủ, bao phủ, phủ lên trên - {to weather} dầm mưa dãi gió, để nắng mưa làm hỏng, phơi nắng phơi sương, thừa gió vượt qua, căng buồm vượt qua, làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ, mòn, rã ra, đổi màu = überwinden (überwand,überwunden) (Hindernis) {to negotiate}+ = überwinden (überwand,überwunden) (Schwierigkeit) {to hurdle}+ = überwinden (überwand,überwunden) (Schwierigkeiten) {to break through}+ = jemanden überwinden {to get the better of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überwinden

См. также в других словарях:

  • Weather risk management — is a type of risk management done by organizations to address potential financial losses caused by unusual weather.OverviewEnergy, agriculture, transportation, construction, municipalities, school districts, travel, food processors, retail sales… …   Wikipedia

  • weather — [weth′ər] n. [ME weder < OE, akin to ON vethr, Ger wetter < IE base * we , * awe , to blow > WIND2, OSlav vedro, fair weather] 1. the general condition of the atmosphere at a particular time and place, with regard to the temperature,… …   English World dictionary

  • Weather Report (JoJo's Bizarre Adventure) — Weather Report is a fictional character from the Japanese manga JoJo s Bizarre Adventure . Weather or Wes is one of Jolyne s allies in Part 6.toryFirst introduced as suffering from amnesia, Weather aided Jolyne at Emporio s request. Distant and a …   Wikipedia

  • weather forecasting — Prediction of the weather through application of the principles of physics and meteorology. Weather forecasting predicts atmospheric phenomena and changes on the Earth s surface caused by atmospheric conditions (snow and ice cover, storm tides,… …   Universalium

  • weather — /ˈwɛðə / (say wedhuh) noun 1. the state of the atmosphere with respect to wind, temperature, cloudiness, moisture, pressure, etc. 2. windy or stormy weather. –verb (t) 3. to expose to the weather; to dry, season, or otherwise affect by exposure… …  

  • Weather radar — in Norman, Oklahoma with rainshaft …   Wikipedia

  • Weather forecasting — weather forecaster redirects here. For other uses, see Weatherman (disambiguation). Forecast of surface pressures five days into the future for the north Pacific, North America, and north Atlantic ocean. Weather forecasting is the application of… …   Wikipedia

  • Weather Center — is a news/weather program produced by The Weather Channel in Atlanta, Georgia.History Weather Center debuted on The Weather Channel on March 10, 1998 as a 24 hour a day/seven day a week program, to replace the network s previous Weather Scope… …   Wikipedia

  • Weather station — at Mildura Airport, Victoria, Australia. A weather station is a facility, either on land or sea, with instruments and equipment for observing atmospheric conditions to provide information for weather forecasts and to study the weather and climate …   Wikipedia

  • Weather testing of polymers — is the controlled polymer degradation and polymer coating degradation under lab or natural conditions.Just like errosion of rocks, natural phenomena can cause degratation in polymer systems. The elements of most concern to polymers are… …   Wikipedia

  • Weather helm — is the tendency of boating vessels to move towards the source of wind, creating an unbalanced helm that requires pulling the tiller windward to counteract the effect. Weather helm is the opposite of lee helm. When a vessel is close hauled and… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»