Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+wear+carry

  • 1 abtragen

    - {to deaden} làm giảm, làm dịu, làm nhẹ, làm mờ, làm xỉn, làm hả hơi, làm u mê, làm cho không có cảm giác gì đối với, giảm đi, nhẹ bớt, nhỏ đi, hả hơi, u mê đi - {to excavate} đào, khai quật - {to fray} bị cọ sờn, bị cọ xơ - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa - đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở - {to wear (wore,worn) mang, đeo, mặc, để, đội, dùng mòn, dùng cũ, dùng hỏng, làm cho tiều tuỵ, làm cho hao mòn, phá hoại dần &), dùng mãi cho quen, dùng mãi cho vừa, dùng mãi cho khớp, có - tỏ, tỏ ra, mòn đi, bị mòn, bị dùng hỏng, cũ đi, dần dần quen, dần dần vừa, dùng, dùng được, dần dần trở nên = abtragen (Kleid) {to wear out}+ = abtragen (Geologie) {to degrade; to denude}+ = abtragen (Mathematik) {to lay off}+ = abtragen (trug ab,abgetragen) {to carry off; to demolish}+ = abtragen (trug ab,abgetragen) (Land) {to erode}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abtragen

  • 2 tragen

    (trug,getragen) - {to bear (bore,borne) mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá - {to carry} khuân, chở, ẵm, đem theo, mang theo, tích trữ, nhớ được, mang lại, kèm theo, chứa đựng, dẫn, đưa, truyền, chống, có tầm, đạt tới, tầm xa, tới, đi xa, vọng xa, đăng, sang, nhớ, làm dài ra, kéo cao lên - tiếp nối, thắng, lấy được, chiếm được, đoạt được, thuyết phục được, vượt qua, được thông qua, được chấp nhận, giành được thắng lợi cho ta, có dáng dấp, đi theo kiểu, giữ theo kiểu, có thái độ - xử sự, cư xử, ăn ở - {to endure} cam chịu, chịu được, kéo dài, tồn tại - {to hold (held,held) nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, giam giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là, tin rằng, quyết định là - tổ chức, tiến hành, nói, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), tiếp tục, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có thể áp dụng to hold good, to hold true), phủ định + with) tán thành - hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to support} truyền sức mạnh, khuyến khích, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, đóng giỏi - {to sustain} giữ vững được, chống cự, nhận, chấp nhận, xác nhận, hiện - {to wear (wore,worn) mặc, để, dùng mòn, dùng cũ, dùng hỏng, làm cho tiều tuỵ, làm cho hao mòn, phá hoại dần &), dùng mãi cho quen, dùng mãi cho vừa, dùng mãi cho khớp, có, tỏ, tỏ ra, mòn đi - bị mòn, bị dùng hỏng, cũ đi, dần dần quen, dần dần vừa, dùng, dùng được, dần dần trở nên = tragen (trug,getragen) (Gepäck) {to pack}+ = tragen (trug,getragen) (Geschütz) {to range}+ = zu tragen {wearable}+ = weiter tragen (Militär) {to outrange}+ = in sich tragen {to enshrine}+ = sich gut tragen {to wear well}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tragen

  • 3 chip

    /tʃip/ * danh từ - vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa - chỗ sức, chỗ mẻ - mảnh vỡ - khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...) - (số nhiều) (thông tục) khoai tây rán - (từ lóng) tiền =the chips+ tiền đồng - (đánh bài) thẻ (để đánh bạc) - nan (để đan rổ, đan mũ) !a chip of the old block - (xem) block !I don't care a chip - (xem) care !dry as a chip - nhạt như nước ốc !to hand (pass in) one's chips - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thanh toán - chết !to have (carry, wear, go about with) a chip on one's shoulder - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng gây chuyện cãi nhau - dễ bật lò xo !in the chip - (từ lóng) giàu có, nhiều tiền !little chips light great fires - vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn; cái sảy nảy cái ung * ngoại động từ - đẽo, bào - làm sứt, làm mẻ =to chip the edge of the glass+ làm sứt mép gương - đập vỡ ra từng mảnh, đập vỡ toang - mổ vỡ (vỏ trứng) (gà con) - đục, khắc (tên vào đâu) - xắt, thái thành lát mỏng =to chip potatoes+ xắt khoai - (thông tục) chế giễu, chế nhạo =to chip [at] someone+ chế nhạo ai * nội động từ - sứt, mẻ =china chips easily+ đồ sứ dễ mẻ - mổ vỡ vỏ trứng (gà con) - chip + off tróc, tróc từng mảng (sơn) - (thông tục) chip + in nói xen vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in) góp tiền đánh bạc); góp vốn * danh từ - (thể dục,thể thao) miếng khoèo, miếng ngáng chân (đấu vật) * ngoại động từ - khoèo, ngáng chân

    English-Vietnamese dictionary > chip

См. также в других словарях:

  • Wear — Wear, v. t. [imp. {Wore} (w[=o]r); p. p. {Worn} (w[=o]rn); p. pr. & vb. n. {Wearing}. Before the 15th century wear was a weak verb, the imp. & p. p. being {Weared}.] [OE. weren, werien, AS. werian to carry, to wear, as arms or clothes; akin to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • wear — wear1 [wer] vt. wore, worn, wearing [ME weren < OE werian, akin to ON verja, Goth wasjan, to clothe < IE base * wes , to clothe > Sans vastra , L vestis, clothing, vestire, to clothe] 1. a) to have on the body or carry on the person… …   English World dictionary

  • wear — [n] use, corrosion abrasion, attrition, damage, depreciation, deterioration, dilapidation, diminution, disappearance, employment, erosion, friction, impairment, inroads, loss, mileage, service, usefulness, utility, waste, wear and tear; concepts… …   New thesaurus

  • wear yourself out — ˌwear yourself/sb ˈout derived to make yourself/sb feel very tired • The kids have totally worn me out. • You ll wear yourself out if you carry on working so hard. Main entry: ↑wearderived …   Useful english dictionary

  • wear somebody out — ˌwear yourself/sb ˈout derived to make yourself/sb feel very tired • The kids have totally worn me out. • You ll wear yourself out if you carry on working so hard. Main entry: ↑wearderived …   Useful english dictionary

  • carry arms — or weapons To wear, bear, or carry them upon the person or in the clothing or in a pocket, for the purpose of use, or for the purpose of being armed and ready for offensive or defensive action in case of a conflict with another person …   Black's law dictionary

  • carry weapons — carry arms or weapons To wear, bear, or carry them upon the person or in the clothing or in a pocket, for the purpose of use, or for the purpose of being armed and ready for offensive or defensive action in case of a conflict with another person …   Black's law dictionary

  • carry arms or weapons — To wear, bear, or carry them upon the person or in the clothing or in a pocket, for the purpose of use, or for the purpose of being armed and ready for offensive or defensive action in case of a conflict with another person …   Black's law dictionary

  • carry arms — or weapons To wear, bear, or carry them upon the person or in the clothing or in a pocket, for the purpose of use, or for the purpose of being armed and ready for offensive or defensive action in case of a conflict with another person …   Black's law dictionary

  • carry weapons — carry arms or weapons To wear, bear, or carry them upon the person or in the clothing or in a pocket, for the purpose of use, or for the purpose of being armed and ready for offensive or defensive action in case of a conflict with another person …   Black's law dictionary

  • carry arms or weapons — To wear, bear, or carry them upon the person or in the clothing or in a pocket, for the purpose of use, or for the purpose of being armed and ready for offensive or defensive action in case of a conflict with another person …   Black's law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»