-
1 wash
/wɔʃ/ * danh từ - sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy =to have a wash+ tắm rửa, rửa ráy - sự rửa (vật gì) =to give something a wash+ rửa vật gì - sự giặt, sự giặt giũ; quần áo giặt; nơi giặt =to send clothes to the wash+ đem giặt quần áo - nước rửa, nước gội - nước rửa bát, nước vo gạo - nước lã, nước ốc =this soupe is a mere wash+ súp nhạt như nước ốc =this tea is like wash+ nước chè này đúng là như nước lã - lớp tráng, lớp thiếp (trên mặt kim loại); nước vôi (quét tường) - (địa lý,địa chất) phù sa, đất bồi - (hội họa) lớp màu nước (trên mặt bức hoạ) - (hàng hải) sóng; tiếng sóng !to come out in the wash - có kết quả tốt, kết thúc tốt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sớm muộn rồi cũng lộ ra, sớm muộn rồi cũng ra ánh sáng; sớm muộn rồi cũng giải thích ra * ngoại động từ - rửa =to wash one's hands+ rửa tay; (nghĩa bóng) phủi tay, không chịu trách nhiệm - giặt - chảy, chảy sát gần, vỗ vào =the sea washes the base of the cliffs+ biển vỗ vào chân vách đá - cuốn đi, giạt vào =to be washed over ashore+ bị giạt vào bờ - khoét, nạo =the water had washed a channel in the sand+ nước đã khoét thành một đường mương trong cát - thấm đẫm, làm ướt =washed with dew+ đẫm sương =washed with tears+ đầm đìa nước mắt - thiếp vàng (một kim loại); quét vôi, quét sơn (tường) - (hội họa) tô màu nước (lên bức hoạ) - (kỹ thuật) đãi (quặng) * nội động từ - rửa ráy, tắm rửa, tắm gội - giặt quần áo =to wash for a living+ làm nghề giặt quần áo để kiếm sống - có thể giặt được (mà không hỏng...) =this stuff won't wash+ vải len này không giặt được =that won't wash!+ (nghĩa bóng) cái đó không được! =that argument won't wash+ lý lẽ ấy không vững - bị nước xói lở (con đường...) !to wash away - rửa sạch (vết bẩn) - làm lở, cuốn trôi, cuốn đi =the bank is gradually washed by the current+ bờ sông bị dòng nước làm cho lở mòn dần !to wash down - rửa (bằng vòi nước) =to wash down a car+ rửa xe ô tô - nuốt trôi, chiêu =he swallows a glass of water to wash his bread down+ nó uống một cốc nước để nuốt trôi miếng bánh =to wash down one's dinner with wine+ vừa ăn vừa chiêu rượu !to wash off - rửa sạch, giặt sạch !to wash out - rửa sạch, súc sạch (cái chai) - pha loãng; loãng ra, phai đi, bay mất (màu sắc), bạc màu (vì giặt nhiều) =dress is quite washed out+ áo bạc hết màu - có thể tẩy (rửa) đi được - đãi (cát lấy vàng) - giũ sạch (nợ); rửa (nhục) =to wash out an insult in blood+ rửa nhục bằng máu =all his debts are washed out+ nó đã giũ sạch được hết các món nợ =to be (look, feel) washed out+ (thông tục) mệt lử, phờ phạc !to wash up - rửa bát đĩa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rửa mặt, tắm gội - cuốn, đưa vào bờ, giạt vào bờ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((thường) dạng bị động) bị loại ra, bị bỏ ra -
2 wash-basin
/'wɔʃ,beisn/ Cách viết khác: (wash-hand-basin) /'wɔʃhænd,beisn/ -hand-basin) /'wɔʃhænd,beisn/ * danh từ - chậu rửa (ở phòng tắm) -
3 wash-bowl
/'wɔʃboul/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) wash-basin -
4 wash-hand-basin
/'wɔʃ,beisn/ Cách viết khác: (wash-hand-basin) /'wɔʃhænd,beisn/ -hand-basin) /'wɔʃhænd,beisn/ * danh từ - chậu rửa (ở phòng tắm) -
5 wash-hand-stand
/'wɔʃstænd/ Cách viết khác: (wash-hand-stand) /'wɔʃhænd,stænd/ (washing-stand) /'wɔʃiɳstænd/ -hand-stand) /'wɔʃhænd,stænd/ (washing-stand) /'wɔʃiɳstænd/ * danh từ - giá rửa mặt -
6 wash-stand
/'wɔʃstænd/ Cách viết khác: (wash-hand-stand) /'wɔʃhænd,stænd/ (washing-stand) /'wɔʃiɳstænd/ -hand-stand) /'wɔʃhænd,stænd/ (washing-stand) /'wɔʃiɳstænd/ * danh từ - giá rửa mặt -
7 wash and wear
/'wɔʃən'weə/ * tính từ - giặt khô ngay không cần là -
8 wash-board
/'wɔʃbɔ:d/ * danh từ - ván giặt -
9 wash-boiler
/'wɔʃ,bɔilə/ * danh từ - thùng nấu quần áo -
10 wash-cloth
/'wɔʃklɔθ/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn rửa mặt -
11 wash-house
/'wɔʃhaus/ Cách viết khác: (washing-house) /'wɔʃiɳhaus/ -house) /'wɔʃiɳhaus/ * danh từ - chỗ giặt quần áo - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiệu giặt là -
12 wash-leather
/'wɔʃ,leθə/ * danh từ - da samoa (dùng để lau cửa kính...) -
13 wash-out
/'wɔʃaut/ * danh từ - chỗ xói lở (ở đường) - (từ lóng) sự thất bại; sự đại bại - (từ lóng) người vô tích sự; người làm gì cũng thất bại -
14 wash-pot
/'wɔʃpɔt/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) chậu rửa bát -
15 wash-room
/'wɔʃrum/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng rửa ráy -
16 wash-tub
/'wɔʃtʌb/ * danh từ - chậu giặt -
17 wash-up
/'wɔʃ'ʌp/ * danh từ - (như) washing-up - vật giạt vào bờ -
18 dish-wash
/'diʃ,wɔ:tə/ Cách viết khác: (dish-wash) /'diʃwɔʃ/ -wash) /'diʃwɔʃ/ * danh từ - nước rửa bát -
19 colour-wash
/'kʌlə'wɔʃ/ * danh từ - thuốc màu, sơn màu (để sơn tường...) * ngoại động từ - sơn (tường...) bằng thuốc (sơn) màu -
20 dry wash
/'drai'wɔʃ/ * danh từ - sự giặt không là
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Wash — Wash, n. 1. The act of washing; an ablution; a cleansing, wetting, or dashing with water; hence, a quantity, as of clothes, washed at once. [1913 Webster] 2. A piece of ground washed by the action of a sea or river, or sometimes covered and… … The Collaborative International Dictionary of English
Wash ball — Wash Wash, n. 1. The act of washing; an ablution; a cleansing, wetting, or dashing with water; hence, a quantity, as of clothes, washed at once. [1913 Webster] 2. A piece of ground washed by the action of a sea or river, or sometimes covered and… … The Collaborative International Dictionary of English
Wash barrel — Wash Wash, n. 1. The act of washing; an ablution; a cleansing, wetting, or dashing with water; hence, a quantity, as of clothes, washed at once. [1913 Webster] 2. A piece of ground washed by the action of a sea or river, or sometimes covered and… … The Collaborative International Dictionary of English
Wash bottle — Wash Wash, n. 1. The act of washing; an ablution; a cleansing, wetting, or dashing with water; hence, a quantity, as of clothes, washed at once. [1913 Webster] 2. A piece of ground washed by the action of a sea or river, or sometimes covered and… … The Collaborative International Dictionary of English
Wash gilding — Wash Wash, n. 1. The act of washing; an ablution; a cleansing, wetting, or dashing with water; hence, a quantity, as of clothes, washed at once. [1913 Webster] 2. A piece of ground washed by the action of a sea or river, or sometimes covered and… … The Collaborative International Dictionary of English
Wash leather — Wash Wash, n. 1. The act of washing; an ablution; a cleansing, wetting, or dashing with water; hence, a quantity, as of clothes, washed at once. [1913 Webster] 2. A piece of ground washed by the action of a sea or river, or sometimes covered and… … The Collaborative International Dictionary of English
Wash sale — is a sale of a security (stock, bonds, options) at a loss and repurchasing the same or substantially identical stock soon afterwards. The idea is to make an unrealised loss claimable as a tax deduction, by offsetting against other capital gains… … Wikipedia
Wash — (w[o^]sh), v. t. [imp. & p. p. {Washed}; p. pr. & vb. n. {Washing}.] [OE. waschen, AS. wascan; akin to D. wasschen, G. waschen, OHG. wascan, Icel. & Sw. vaska, Dan. vaske, and perhaps to E. water. [root]150.] 1. To cleanse by ablution, or dipping … The Collaborative International Dictionary of English
wash — [wôsh, wäsh] vt. [ME wasshen < OE wæscan, akin to Ger waschen: for prob. IE base see WATER] 1. to clean by means of water or other liquid, as by dipping, tumbling, or scrubbing, often with soap, a detergent, etc. 2. to make clean in a… … English World dictionary
Wash — may refer to: * Wash (creek), a usually dry creek bed or gulch that temporarily fills with water after a heavy rain * WASH, a Clear Channel Communications radio station * Wash (distilling), the liquid produced by the fermentation step in the… … Wikipedia
Wash West — Wash Westmoreland (b. March 4, 1966) has recently emerged as a nationally known independent film director with his 2006 release, Quinceañera , which had a double Sundance win (Audience Award and Grand Jury Prize), and also picked up the Humanitas … Wikipedia