-
1 wait
/weit/ * danh từ - sự chờ đợi; thời gian chờ đợi =to have a long wait at the station+ phải chờ đợi lâu ở ga - sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục =to lie in wait for+ nằm rình, mai phục =to lay wait for+ bố trí mai phục; đặt bẫy - (số nhiều) người hát rong ngày lễ Nô-en * nội động từ - chờ, đợi =to wait until (till)...+... đợi đến khi... =please wait a bit (moment, minute)+ xin đợi một lát =to wait about (around)+ đứng chờ lâu một chỗ =to wait for somebody+ chờ ai =to keep a person waiting+ bắt ai chờ đợi =wait and see!+ chờ xem - hầu bàn =to wait at table; mỹ to wait on table+ hầu bàn * ngoại động từ - chờ, đợi =to wait orders+ đợi lệnh =to wait one's turn+ đợt lượt mình - hoãn lại, lùi lại =don't wait dinner for me+ cứ ăn trước đừng đợi tôi - (từ cổ,nghĩa cổ) theo hầu !to wait on (upon) - hầu hạ, phục dịch - đến thăm (người trên mình) - (thể dục,thể thao) bám sát (địch thủ) !to wait up for someone - (thông tục) thức đợi ai -
2 wait-and-see
/'weitən'si:/ * tính từ - wait-and-see policy chính sách chờ xem -
3 wait
v. Tosn. Kev tos -
4 white alloy
/'wait'metl/ Cách viết khác: (white_alloy) /'wait white alloy/ * danh từ - hợp kim gi bạc -
5 white metal
/'wait'metl/ Cách viết khác: (white_alloy) /'wait white alloy/ * danh từ - hợp kim gi bạc -
6 das Lauern
- {wait} sự chờ đợi, thời gian chờ đợi, sự rình, sự mai phục, chỗ rình, chỗ mai phục, người hát rong ngày lễ Nô-en -
7 warte ein Weilchen!
- {wait a bit!} -
8 das Warten
- {wait} sự chờ đợi, thời gian chờ đợi, sự rình, sự mai phục, chỗ rình, chỗ mai phục, người hát rong ngày lễ Nô-en - {waiting} sự đợi, sự chờ, thời gian đợi, sự hầu bàn -
9 white
/wait/ * tính từ - trắng, bạch, bạc =white hair+ tóc bạc - tái mét, xanh nhợt, trắng bệch =to turn (go) white+ tái đi, nhợt nhạt =to bleed white+ lấy máu làm cho (người bệnh) tái đi; (nghĩa bóng) bòn rút hết của, làm cho khánh kiệt =to be as white as a sheet+ xanh như tàu lá - trong, không màu sắc (nước, không khí...) - (nghĩa bóng) ngây th, trong trắng; tinh, sạch, sạch sẽ; (nghĩa bóng) vô tội =to have white hands+ có tay sạch; (nghĩa bóng) vô tội; lưng thiện - (chính trị) (thuộc) phái quân chủ; phn cách mạng, phn động !white elephant - voi trắng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vật cồng kềnh đắt tiền mà không có ích gì lắm !to show the white feather - (xem) feather !white light - ánh sáng mặt trời - (nghĩa bóng) nhận xét khách quan !white war - chiến tranh không đổ máu, chiến tranh kinh tế !while witch - thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện * danh từ - màu trắng - sắc tái, sự tái nhợt =her face was a deadly white+ mặt cô ta tái nhợt di như thây ma - vi trắng, quần áo trắng, đồ trắng =to be dressed in white+ mặc đồ trắng - lòng trắng (trứng); tròng trắng (mắt) =the white of an egg+ lòng trắng trứng =the white of the eye+ tròng trắng mắt - bột trắng (mì, đại mạch...) - người da trắng - (y học) khí hư -
10 white bear
/'wait'be / * danh từ - (động vật học) gấu trắng -
11 white coal
/'wait'koul/ * danh từ - than trắng, sức nước -
12 white coffee
/'wait'k fi/ * danh từ - cà phê sữa -
13 white collar
/'wait'k l / * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công chức -
14 white heat
/'wait'hi:t/ * danh từ - nhiệt độ nóng trắng - (nghĩa bóng) cn giận điên lên -
15 white horses
/'wait'haus/ * danh từ số nhiều - sóng bạc đầu -
16 white house
/'wait'haus/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà trắng -
17 white iron
/'wait'ai n/ * danh từ - thiếc, sắt tây -
18 white meat
/'wait'mi:t/ * danh từ - thịt trắng (gà, thỏ, bê, lợn) -
19 white paper
/'wait'peip / * danh từ - (chính trị) sách trắng (của chính phủ) -
20 white rage
/'wait'reid / * danh từ - cn giận điên lên, cn giận tái người
См. также в других словарях:
Wait for Me (Moby album) — Wait for Me Studio album by Moby Released June 29, 2009 November 2, 2009 (Wait for Me … Wikipedia
Wait for Me — Студийный альбом … Википедия
wait — [wāt] vi. [ME waiten < NormFr waitier < Frank * wahten, to guard, akin to OHG wahta, a guard, watch: for IE base see WAKE1] 1. to stay in a place or remain in readiness or in anticipation (until something expected happens or for someone to… … English World dictionary
Wait For Me — Студийный альбом Moby Дата выпуска 30 июня 2009 … Википедия
Wait — Wait, v. i. [imp. & p. p. {Waited}; p. pr. & vb. n. {Waiting}.] [OE. waiten, OF. waitier, gaitier, to watch, attend, F. guetter to watch, to wait for, fr. OHG. wahta a guard, watch, G. wacht, from OHG. wahh[=e]n to watch, be awake. [root]134. See … The Collaborative International Dictionary of English
Wait Chapel — is a building on the campus of Wake Forest University. It houses the Janet Jeffrey Carlile Harris Carillon of 48 bells. The chapel seats 2,250 people. The steeple reaches to 213 feet. The Chapel has a vast underground series of tunnels. It also… … Wikipedia
Wait — or WAIT may refer to: * The act of waiting, see waiting (time) * wait (command), a computer shell command * wait (operating system), an operating system system call * Wait (musician), British town pipers * Wait (song), a song by The Beatles *… … Wikipedia
Wait and Bleed — «Wait and Bleed» Sencillo de Slipknot del álbum Slipknot Publicación 5 de septiembre de 2000[1] Formato CD Single … Wikipedia Español
Wait Your Turn — Rihanna Veröffentlichung 13. November 2009[1][2][3] Länge 3:48 … Deutsch Wikipedia
wait in — ˌwait ˈin [intransitive] [present tense I/you/we/they wait in he/she/it waits in present participle waiting in past tense … Useful english dictionary
WAIT — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Wait, attendre en anglais, abrégé en W8, peut être retrouver dans : Wait a Minute , divers albums musicaux, Wait for Sleep , une chanson de l… … Wikipédia en Français