Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+vitiate

  • 1 vitiate

    /'viʃieit/ * ngoại động từ - làm hư, làm bẩn; truỵ lạc hoá =to vitiate the air+ làm bẩn không khí - (pháp lý) làm mất hiệu lực

    English-Vietnamese dictionary > vitiate

  • 2 verunreinigen

    - {to besmear} bôi bẩn, làm nhớp nháp - {to contaminate} làm bẩn, làm ô uế, làm nhiễm, làm hư hỏng - {to defile} đi thành hàng dọc, làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế &), phá trinh, hãm hiếp, cưỡng dâm, làm mất tính chất thiêng liêng - {to puddle} + about) lội bùn, vầy bùn, lội trong vũng nước bẩn, vầy trong vũng nước bẩn, làm rối beng, làm đục ngàu, làm ngàu bùn, làm sục bùn, nhào với nước, láng bằng đất sét nhào - cày ướt, luyện putlinh - {to vitiate} làm hư, truỵ lạc hoá, làm mất hiệu lực = verunreinigen (Technik) {to pollute}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verunreinigen

  • 3 ungültig

    - {inoperative} không chạy, không làm việc, không sản xuất, không có hiệu quả - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {null} vô dụng, vô giá trị, không có cá tính, không biểu lộ tâm tính, bằng không, không - {void} trống, bỏ không, trống rỗng, khuyết, không có người ở, không có người thuê, không có, vô ích, không có giá trị = ungültig (Jura) {nude}+ = ungültig (Fußball) {disallowed}+ = ungültig machen {to annul; to avoid; to cancel; to invalidate; to kill; to vitiate; to void}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungültig

  • 4 untauglich

    - {incapable} không đủ khả năng, bất tài, bất lực, không thể, không đủ tư cách - {incompetent} thiếu khả năng, thiếu trình độ kém cỏi, không đủ thẩm quyền, không có thẩm quyền, không có giá trị pháp lý - {ineffectual} không đem lại kết quả mong nuốn, không đem lại kết quả quyết định, không ăn thua, vô ích - {inept} lạc lõng, dớ dẩn, vô lý, không có khả năng thích hợp - {unfitted} không thích hợp, không đủ sức, không có các tiện nghi - {unserviceable} không thể dùng được, không thể giúp ích gì, không tiện lợi, không sẵn sàng giúp đỡ, không có kh năng giúp đỡ, không bền, không thể d i dầu được = untauglich [für] {improper [to]; inapplicable [to]; unapt [for]; unfit [for]; unsuitable [for]}+ = untauglich (Militär) {ineligible for service}+ = untauglich machen {to indispose; to vitiate}+ = untauglich machen [zu] {to unfit [for]}+ = für untauglich erklären {to disqualify}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > untauglich

  • 5 verderben

    - {to addle} lẫn, quẫn, rối trí, thối, hỏng, ung, làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc, làm thối, làm hỏng, làm ung - {to adulterate} pha, pha trộn, àm giả mạo - {to barbarize} làm cho trở thành dã man, làm cho thành lai căng, trở thành dã man, trở thành lai căng - {to blast} làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ, làm mất danh dự, gây hoạ, nguyền rủa - {to blight} làm hại, làm tàn rụi - {to blunder} + on, along) mò mẫm, vấp váp, sai lầm, ngớ ngẩn, quản lý tồi - {to confound} làm thất bại, làm tiêu tan, làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên, làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung, lầm, lầm lẫn - {to corrupt} mua chuộc, đút lót, hối lộ, làm hư hỏng, làm đồi bại, làm hư, sửa đổi sai lạc đi, hư hỏng, thối nát, đồi bại - {to debase} làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn, làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng, làm giả - {to debauch} làm truỵ lạc, làm sa ngã, làm sa đoạ, rủ rê chơi bời trác táng, cám dỗ, làm bại hoại - {to demoralize} phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại, làm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng - {to deprave} làm suy đồi - {to deteriorate} làm cho xấu hơn, hư hỏng đi, giảm giá trị, thành sa đoạ, trở nên xấu hơn - {to disorder} làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn, làm khó ở - {to infect} nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền, làm lây - {to mar} - {to muss} làm rối, lục tung, bày bừa, làm bẩn - {to pervert} dùng sai, làm sai, hiểu sai, xuyên tạc, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối - {to pig} đẻ, đẻ con, ở bẩn lúc nhúc như lợn - {to rot} mục rữa, nói đùa, nói bỡn, chòng ghẹo, trêu tức, nói mỉa, chết mòn, kiệt quệ dần, làm cho mục nát, làm đảo lộn, nói dối, lừa phỉnh - {to ruin} làm đổ nát, tàn phá, làm suy nhược, làm phá sản, dụ dỗ, làm mất thanh danh, ngã rập mặt xuống đất, đổ sập xuống, sụp đổ - {to sophisticate} dùng phép nguỵ biện, làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện, làm cho trở nên rắc rối, làm cho trở nên tinh vi, làm mất tính chất phác, làm mất tính hồn nhiên - làm mất tính giản dị, pha loãng, nguỵ biện - {to spoil (spoilt,spoilt) cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, chặt chân tay, giết, khử, ươn, mất hay, mất thú, hăm hở, hậm hực muốn - {to taint} làm nhơ, làm ô uế, để thối, để ươn, bại hoại, ôi - {to tamper} vầy vào, lục lọi, làm xáo trộn, giả mạo, chữa - {to upset (upset,upset) làm đổ, đánh đổ, lật đổ, đánh ng, làm lật úp, làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu, làm lo ngại, chồn - {to wreck} làm sụp đổ, làm thất bại &), làm đắm, lầm trật đường ray, phá huỷ, bị sụp đổ, bị tan vỡ, đắm, chìm, bị đánh đắm, bị làm trật đường ray, bị đổ = verderben (Laune) {to ruffle}+ = verderben (verdarb,vedorben) {to mess up}+ = verderben (verdarb,verdorben) {to vitiate}+ = etwas verderben {to make a mess of something; to make a mull of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verderben

  • 6 umstoßen

    (stieß um,umgestoßen) - {to change} đổi, thay, thay đổi, đổi chác, biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe - {to overrule} cai trị, thống trị, bác bỏ, bãi bỏ, gạt bỏ, hơn, thắng thế - {to overturn} lật đổ, lật nhào, đạp đổ, đổ, đổ nhào - {to unmake} phá đi, phá huỷ - {to upset (upset,upset) làm đổ, đánh đổ, đánh ng, làm lật úp, làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu, làm rối loạn, làm bối rối, làm lo ngại, chồn - {to vitiate} làm hư, làm bẩn, truỵ lạc hoá, làm mất hiệu lực = umstoßen (stieß um,umgestoßen) (Ordnung) {to reverse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umstoßen

См. также в других словарях:

  • vitiate — vi·ti·ate / vi shē ˌāt/ vt at·ed, at·ing: to make ineffective fraud vitiate s a contract Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • Vitiate — Vi ti*ate, v. t. [imp. & p. p. {Vitiated}; p. pr. & vb. n. {Vitiating}.] [L. vitiatus, p. p. vitiare to vitiate, fr. vitium a fault, vice. See {Vice} a fault.] [Written also {viciate}.] 1. To make vicious, faulty, or imperfect; to render… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • vitiate — [v1] cancel abate, abolish, abrogate, annihilate, annul, delete, deny, invalidate, negate, nullify, quash, recant, revoke, undermine, undo; concepts 121,317 Ant. schedule, set up vitiate [v2] hurt, corrupt blemish, blight, brutalize, contaminate …   New thesaurus

  • vitiate — [vish′ē āt΄] vt. vitiated, vitiating [< L vitiatus, pp. of vitiare, to vitiate < vitium,VICE1] 1. to make imperfect, faulty, or impure; spoil; corrupt 2. to weaken morally; debase; pervert 3. to make (a contract, or other legal instrument)… …   English World dictionary

  • vitiate — (v.) 1530s, from L. vitiatus, pp. of vitiare to make faulty, injure, spoil, corrupt, from vitium fault, defect, blemish, crime, vice (see VICE (Cf. vice) (1)). Related: Vitiated; vitiating …   Etymology dictionary

  • vitiate — *debase, deprave, corrupt, pervert, debauch Analogous words: pollute, defile, taint, *contaminate: degrade, demean, *abase: impair, spoil, *injure, damage: annul, invalidate, *nullify …   New Dictionary of Synonyms

  • vitiate — ► VERB formal 1) spoil or impair the quality or efficiency of. 2) destroy or impair the legal validity of. ORIGIN Latin vitiare impair …   English terms dictionary

  • vitiate — UK [ˈvɪʃɪeɪt] / US [ˈvɪʃɪˌeɪt] verb [transitive] Word forms vitiate : present tense I/you/we/they vitiate he/she/it vitiates present participle vitiating past tense vitiated past participle vitiated very formal to make something less effective or …   English dictionary

  • vitiate — vitiation, n. vitiator, n. /vish ee ayt /, v.t., vitiated, vitiating. 1. to impair the quality of; make faulty; spoil. 2. to impair or weaken the effectiveness of. 3. to debase; corrupt; pervert. 4. to make legally defective or invalid;… …   Universalium

  • vitiate — [[t]vɪ̱ʃieɪt[/t]] vitiates, vitiating, vitiated VERB If something is vitiated, its effectiveness is spoiled or weakened. [FORMAL] [be V ed] Strategic policy during the War was vitiated because of a sharp division between easterners and westerners …   English dictionary

  • vitiate — vi•ti•ate [[t]ˈvɪʃ iˌeɪt[/t]] v. t. at•ed, at•ing 1) to impair the quality of; make faulty; spoil 2) to impair or weaken the effectiveness of 3) to debase; corrupt; pervert 4) law to make legally invalid; invalidate: to vitiate a claim[/ex] •… …   From formal English to slang

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»