Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+venture

  • 1 venture

    /'ventʃə/ * danh từ - việc mạo hiểm, việc liều lĩnh - (thương nghiệp) sự đầu cơ !at a venture - tuỳ may rủi, liều * động từ - liều, mạo hiểm, dám, đánh bạo =to venture one's life+ liều thân =to venture a danger+ mạo hiểm =to venture fighting a strong force with a weaker one+ dám lấy yếu đánh mạnh =to venture an opinion+ đánh bạo phát biểu một ý kiến =I venture to say that...+ tôi dám nói rằng... !to venture abroad - đánh bạo ra ngoài; mạo hiểm đi ra ngoài !to venture on - liều làm (việc gì) !to venture out - (như) to venture abroad !to ventrure upon - (như) to venture on !nothing venture, nothing have - (xem) nothing

    English-Vietnamese dictionary > venture

  • 2 das Risikokapital

    - {venture capital}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Risikokapital

  • 3 wagen

    - {to adventure} phiêu lưu, mạo hiểm, liều, dám đi, dám đến, dám tiến hành - {to attempt} cố gắng, thử, toan, mưu hại, xâm phạm, phạm đến, gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm, vượt qua - {to dare (dared,dared) dám, dám đương đầu với, thách - {to hazard} phó thác cho may rủi, đánh bạo - {to presume} cho là, coi như là, cầm bằng là, đoán chừng, mạo muội, may, lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin - {to risk} có cơ phải chịu sự rủi ro, có cơ phải chịu sự nguy hiểm của - {to stake} đóng cọc, đỡ bằng cọc, khoanh cọc, buộc vào cọc, + on) đặt cược, góp vốn, dấn vốn - {to venture} = es wagen {to dare (dared,dared)+ = sich wagen {to make so bold as; to venture}+ = sich wagen [an] {to adventure [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wagen

  • 4 vorstoßen

    - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to venture} liều, mạo hiểm, dám, đánh bạo = etwas vorstoßen {to push something forward}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorstoßen

  • 5 die Spekulation

    - {adventure} sự phiêu lưu, sự mạo hiểm, việc làm mạo hiểm, việc làm táo bạo, sự nguy hiểm, sự hiểm nghèo, sự việc bất ngờ, sự may rủi, sự tình cờ, sự đầu cơ - {enterprise} việc làm khó khăn, tính dám làm, tổ chức kinh doanh, hãng - {flutter} sự vẫy, sự vỗ, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt - {speculation} sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy đoán, sự ức đoán, sự đầu cơ tích trữ, trò chơi mua bán - {theoretics} phần lý luận, lý thuyết = die Spekulation (Kommerz) {venture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spekulation

  • 6 die Aufgabe

    - {abandonment} sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ, tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ, sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {duty} sự tôn kính, lòng kính trọng, bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, phần việc làm, phiên làm, phiên trực nhật, thuế, công suất - {exercise} sự thi hành, sự thực hiện, sự sử dụng, thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, sự tập luyện, sự tập trận sự diễn tập, thể thao quốc phòng - sự thờ cúng, sự lễ bái, lễ - {lesson} bài học, lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách, sự trừng phạt, sự cảnh cáo - {mission} sứ mệnh, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, toà công sứ, toà đại sứ, sự truyền giáo, hội truyền giáo, khu vực truyền giáo, trụ sở của hội truyền giáo - {office} sự giúp đỡ, lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè, tài năng - {problem} vấn đề, bài toán, điều khó hiểu, thế cờ, bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề - {retirement} sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật, sự về hưu, sự thôi, sự rút lui, sự bỏ cuộc, sự rút về, sự không cho lưu hành = die Aufgabe (Brief) {mailing; posting}+ = die Aufgabe (Gepäck) {registering}+ = die Aufgabe [für,zu tun] {task [for,of doing]}+ = die leichte Aufgabe {plain sailing}+ = eine Aufgabe lösen {to solve a problem}+ = die vornehmste Aufgabe {first task; most important task}+ = die schwierige Aufgabe {twister}+ = es ist meine Aufgabe {it lies with me}+ = das gehört zu meiner Aufgabe {that is all part of my job}+ = es ist nicht meine Aufgabe {it isn't my job}+ = sich in eine Aufgabe stürzen {to wade into a thing}+ = sich etwas zur Aufgabe machen {to make something one's business}+ = Er machte es sich zur Aufgabe. {He made it his business.}+ = sich an eine schwierige Aufgabe wagen {to venture on a difficult task}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufgabe

  • 7 fragen

    - {to question} hỏi, hỏi cung, nghi ngờ, đặt thành vấn đề, điều tra, nghiên cứu, xem xét - {to request} thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị = fragen [nach] {to ask [for]; to seek (sought,sought) [for]}+ = sich fragen [ob,was] {to wonder [if,what]}+ = danach fragen {to ask about it}+ = darf ich fragen? {may I venture to ask?}+ = du hast gut fragen {you may well ask}+ = kreuz und quer fragen {to heckle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fragen

  • 8 wer wagt, gewinnt

    - {nothing venture, nothing gain}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wer wagt, gewinnt

  • 9 der Unternehmensverbund

    - {joint-venture}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unternehmensverbund

  • 10 der Kosmos

    - {cosmos} vũ trụ, sự trật tự, sự hài hoà, hệ thống hài hoà, cúc vạn thọ tây - {universe} vạn vật, thế giới, thiên hạ, thế gian = in den Kosmos vorstoßen {to venture into space}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kosmos

  • 11 das Glück

    - {auspiciousness} sự có điềm tốt, sự có điềm lành, sự thuận lợi, sự thịnh vượng - {blessing} phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn - {felicity} hạnh phúc lớn, điều mang lại hạnh phúc, sự diễn đạt thích hợp, sự ăn nói đúng nơi, đúng lúc, câu nói khéo chọn, thành ngữ dùng đắt, thành ngữ dùng đúng lúc - {fluke} sán lá, sán gan, khoai tây bầu dục, cá bơn, đầu càng mỏ neo, đầu đinh ba, thuỳ đuôi cá voi, đuôi cá voi - {fortune} vận may, thần vận mệnh, thần tài, vận, vận mệnh, sự giàu có, của cải, cơ đồ - {happiness} sự sung sướng, thành ngữ khéo chọn, từ dùng rất đắt - {luck} sự may rủi, vận đỏ - {luckiness} - {sunshine} ánh sáng mặt trời, ánh nắng, sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng, nắng = zum Glück {fortunately; luckily}+ = Glück haben {to be fortunate; to be in luck; to be lucky; to prosper; to strike oil; to strike rich; to thrive (throve,thriven)+ = Viel Glück! {Good luck!}+ = auf gut Glück {at a venture; at random}+ = Auf gut Glück. {Hit or miss.}+ = das ist ein Glück! {that is a blessing!}+ = von Glück sagen {to bless one's stars}+ = kein Glück haben {to be out of luck}+ = immer Glück haben {to fall on one's feet}+ = das Glück wendet sich {the tide turns}+ = doch noch ein Glück {a blessing in disguise}+ = wenn wir Glück haben {with good luck}+ = sein Glück versuchen {to try one's fortune; to try one's luck}+ = ein Glück, daß man ihn loswird {he is a good riddance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Glück

  • 12 riskieren

    - {to adventure} phiêu lưu, mạo hiểm, liều, dám đi, dám đến, dám tiến hành - {to dare (dared,dared) dám, dám đương đầu với, thách - {to hazard} phó thác cho may rủi, đánh bạo - {to peril} đẩy vào chỗ nguy hiểm, làm nguy hiểm - {to risk} có cơ phải chịu sự rủi ro, có cơ phải chịu sự nguy hiểm của - {to stake} đóng cọc, đỡ bằng cọc, khoanh cọc, buộc vào cọc, + on) đặt cược, góp vốn, dấn vốn - {to venture} = etwas riskieren {to run a risk}+ = nichts riskieren {to play for safety}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > riskieren

  • 13 sich erdreisten

    - {to dare (dared,dared) dám, dám đương đầu với, thách - {to presume} cho là, coi như là, cầm bằng là, đoán chừng, đánh bạo, mạo muội, may, lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin - {to venture} liều, mạo hiểm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich erdreisten

  • 14 sich herauswagen

    - {to venture out}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich herauswagen

  • 15 das Wagnis

    - {gamble} cuộc đánh bạc, cuộc may rủi, việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không, việc làm liều mưu đồ ăn to - {hazard} sự may rủi, mối nguy, trò chơi súc sắc cổ, vật vướng, vật chướng ngại, bến xe ngựa - {plunge} sự lao mình xuống, cái nhảy đâm đầu xuống, bước liều, sự lao vào - {risk} sự liều, sự mạo hiểm, sự rủi ro, sự nguy hiểm - {stake} cộc, cọc, cọc trói, để thiếu sống, sự bị thiêu sống, đe nhỏ, cuộc thi có đánh cược, tiền đánh cược, tiền được cược, nguyên tắc, tiền đóng góp, tiền dấn vốn - {venture} việc mạo hiểm, việc liều lĩnh, sự đầu cơ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wagnis

  • 16 das Risiko

    - {hazard} sự may rủi, mối nguy, trò chơi súc sắc cổ, vật vướng, vật chướng ngại, bến xe ngựa - {peril} sự nguy hiểm, hiểm hoạ, cơn nguy, sự liều - {risk} sự mạo hiểm, sự rủi ro - {venture} việc mạo hiểm, việc liều lĩnh, sự đầu cơ = auf sein Risiko {at his peril}+ = das erhöhtes Risiko {bad risk}+ = ein Risiko eingehen {to take a risk}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Risiko

  • 17 erlauben

    - {to allow} cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được - {to let (let,let) ngăn cản, cản trở, để cho, cho thuê, để cho thuê, hây, để, phải - {to permit} - {to suffer} chịu, bị, dung thứ, chịu đựng, đau, đau đớn, đau khổ, chịu thiệt hại, chịu tổn thất, bị xử tử = sich erlauben {to beg; to indulge; to venture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erlauben

  • 18 nothing

    /'nʌθiɳ/ * danh từ - sự không có, sự không tồn tại; cái không có - người vô dụng, người bất tài, người tầm thường; chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường; vật rất tồi, vật tầm thường =the little nothings of life+ những chuyện lặt vặt của cuộc sống - con số không - không, không cái gì =nothing venture, nothing have+ không liều thì không được gì hết; không vào hang hổ thì làm sao bắt được hổ con =to come to nothing+ không đi đến đâu, không đi đến kết quả nào =to have nothing to do with+ không có quan hệ gì với, không dính dáng gì với =to be good for nothing+ không được tích sự gì =that is nothing to me+ cái đó không dính gì đến tôi, cái đó không can hệ gì đến tôi =he is nothing to me+ hắn ta không là gì cả đối với tôi; hắn ta không phải là họ hàng bè bạn gì với tôi =there is nothing in it+ chẳng có cái gì là đúng sự thật trong đó cả, chẳng có cài gì là quan trọng trong đó cả; chẳng có cái gì là giá trị trong đó cả =nothing doing+ thật xôi hỏng bỏng không; không được đâu =there is nothing doing+ không còn làm ăn gì được nữa, không còn xoay xở vào đâu được nữa !can make nothing of - không hiểu đầu đuôi; không giải quyết được; không dùng được, không xoay xở được, không xử trí được với !to dance on nothing - (xem) dance !for nothing - không gì mục đích gì, không được gì; bâng quơ !to make nothing of - (xem) make !to make nothing of doing something - không do dự làm một việc gì; làm một việc gì như thường lệ !to make nothing out of - không xoay xở gì được, không kiếm chác gì được !next to nothing - (xem) next !nothing but - không có cái gì ngoài; không là cái gì ngoài !there is nothing for it but - không còn cách gì khác ngoài * phó từ - không chút nào, hẳn không, tuyệt nhiên không =it is nothing less than madness+ đúng là điên rồ không còn gì khác được nữa =nothing like so good nothing near so good+ không thể nào tốt được như thế

    English-Vietnamese dictionary > nothing

См. также в других словарях:

  • Venture capital — (also known as VC or Venture) is a type of private equity capital typically provided to immature, high potential, growth companies in the interest of generating a return through an eventual realization event such as an IPO or trade sale of the… …   Wikipedia

  • Venture debt — or venture lending is a type of debt financing provided to venture backed companies by specialised banks or non bank lenders to fund working capital or equipment purchases. Unlike traditional bank lending, venture debt is available to startups… …   Wikipedia

  • Venture Scout — Venture Scouting is a section of the Scout Movement, mostly in countries of the Commonwealth of Nations, for young people roughly in the 14 18 age range.AustraliaThe Venturer Scout Section, often just known as Venturers, is for young people in… …   Wikipedia

  • Venture Smith — (1729 1805) was an African captive brought to the American colonies as a child. His history was documented when he gave a narrative of his life to a schoolteacher, who wrote it down and published it under the title A Narrative of the Life and… …   Wikipedia

  • Venture Development — describes economic development activity that is focused on utilizing best practices and activities of experienced business mentoring and pre angel and venture capital investing in order to help create venture and angel capital ready firms which… …   Wikipedia

  • Venture Science Fiction Magazine — was a digest sized US science fiction magazine published from 1957 to 1958, and revived for a brief run in 1969 and 1970. Ten issues were published of the 1950s version, with another six in the second run. It was founded in both instances as a… …   Wikipedia

  • Venture networking — is defined as the process of networking people seeking investment of various stages, with people who have the financial (or other means) for the purpose of establishing or growing business ventures. Traditional investment routes Venture… …   Wikipedia

  • Venture philanthropy — (sometimes referred to as philanthrocapitalism ) takes concepts and techniques from venture capital finance and high technology business management and applies them to achieving philanthropic goals.Venture philanthropy is characterized by: *… …   Wikipedia

  • Venture resources — Venture ResourcesVenture Resources is a relatively new concept that describes the process of subsidizing some if not all capital needed to develop a product or service in the early stages of a new venture with resources. The most traditional and… …   Wikipedia

  • venture capital — see capital Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. venture capital …   Law dictionary

  • Venture Scout — Venture Scout, Venture Air Scout, Venture Sea Scout noun A male or female member of a senior branch of the Scout organization (for 16 to 20 year olds), formerly called Rover (Scout) • • • Main Entry: ↑venture * * * Venture Scout UK US noun… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»