Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+urge

  • 1 urge

    /:d / * danh từ - sự thúc đẩy, sự thôi thúc * ngoại động từ - thúc, thúc giục, giục gi =to urge the horse onward+ thúc ngựa tiến lên =to urge someone to do something+ thúc giục ai làm điều gì - cố nài, cố gắng thuyết phục =the shopkeeper urged me to buy a hat+ nhà hàng nài tôi mua một cái mũ - nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng; dẫn chứng, viện chứng; nhấn mạnh =to urge the need for economy+ nêu lên vấn đề cần thiết phi tiết kiệm; nhấn mạnh sự cần thiết phi tiết kiệm

    English-Vietnamese dictionary > urge

  • 2 urge

    v. Nyiam yaum; nyiam yuam
    n. Kev nyiam yaum

    English-Hmong dictionary > urge

  • 3 das Herz

    - {bosom} ngực, ngực áo, ngực áo sơ mi, giữa lòng, lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm, mặt - {breast} vú, tâm trạng, tình cảm, nguồn nuôi sống, cái diệp, gương lò - {heart} tim, lồng ngực, tấm lòng, tâm can, tình, cảm tình, tình yêu thương, lòng can đảm, dũng khí, sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi, người yêu quí, người thân yêu, giữa, trung tâm, ruột - lõi, tâm, điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt, phần tinh tuý, thực chất, sự màu mỡ, "cơ", lá bài "cơ", vật hình tim = das Herz erfreuen {to warm the cockles of the heart}+ = ans Herz legen [jemandem] {to urge [upon someone]}+ = das Flammende Herz (Botanik) {bleeding heart}+ = ins Herz schließen {to bosom}+ = sich ein Herz fassen {to screw up one's courage; to summon}+ = sein Herz erleichtern {to unburden one's heart}+ = sein Herz ausschütten {to open one's heart; to unbosom; to unburden one's heart; to unburden one's mind}+ = jemandem das Herz brechen {to break someone's heart}+ = mein Herz schlägt schnell {my heart beats fast}+ = Sie erleichterte ihr Herz. {She disburdened her mind.}+ = jemandem etwas ans Herz legen {to urge someone on something}+ = das Kind ist mir ans Herz gewachsen {I have grown fond of the child}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Herz

  • 4 anhalten

    - {to arrest} bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn, hoãn thi hành - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, băng bó, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn - kẹt, táo bón - {to continue} tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, hoãn lại, đình lại - {to hold (held,held) cầm, nắm, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, chứa đựng, giam giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là, tin rằng, quyết định là - tổ chức, tiến hành, nói, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good, to hold true), phủ định + with) tán thành - hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to last} tồn tại, giữ lâu bền, để lâu, đủ cho dùng - {to stop} ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại - {to sustain} chống đỡ, giữ vững được, chống cự, chịu đựng, nhận, xác nhận, chứng minh, hiện, chịu = anhalten (Zug) {to block}+ = anhalten (Wagen) {to pull}+ = anhalten (Marine) {to snub}+ = anhalten (ermahnen) {to urge}+ = anhalten (hielt an,angehalten) {to pull in; to pull up}+ = sich anhalten [an] {to hold on [to]}+ = bei jemandem um etwas anhalten {to apply to someone for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anhalten

  • 5 der Drang

    - {desire} sự thèm muốn, sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao, vật mong muốn, vật ao ước, dục vọng, lời đề nghị, lời yêu cầu, lệnh - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển - đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {pressure} sức ép, áp lực &), áp suất, sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách, cảnh quẩn bách, sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp, ứng suất - {propulsion} sự đẩy đi, sự đẩy tới, sự thúc đẩy, sức thúc đẩy = der Drang [nach] {craving [for]}+ = der innere Drang {urge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Drang

  • 6 dringend

    - {badly} xấu, tồi, dở, bậy, ác, nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất - {crying} khóc lóc, kêu la, rõ ràng, hiển nhiên, trắng trợn - {earnest} đứng đắn, nghiêm chỉnh, sốt sắng, tha thiết - {emergency} - {emergent} nổi lên, lồi ra, hiện ra, nổi bật lên, rõ nét, ló - {exigent} cấp bách, khẩn cấp, cấp thiết, hay đòi hỏi, đòi hỏi quá đáng, hay yêu sách - {extreme} ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ, khác nghiệt, quá khích, cực đoan, cuối cùng - {imperious} hống hách, độc đoán, cấp nhiệt - {instant} xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra, khẩn trương, gấp, ngay tức khắc, lập tức, ăn ngay được, uống ngay được, inst tháng này - {pressing} thúc bách, cấp thiết gấp, nài nỉ, nài ép - {urgent} cần kíp, khẩn nài, năn nỉ = dringend bitten {to beseech (besought,besought); to solicit; to urge}+ = dringend nötig haben {to be in want of}+ = etwas dringend fordern {to be exigent of something}+ = jemanden dringend bitten {to solicit}+ = sie werden dringend gebeten zu {you are earnestly asked for}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dringend

  • 7 anflehen

    - {to beseech (besought,besought) cầu xin, cầu khẩn, van xin - {to entreat} khẩn nài, khẩn khoản, nài xin - {to implore} - {to invoke} gọi cho hiện lên, viện dẫn chứng - {to pray} cầu, cầu nguyện, khẩn cầu, xin, xin mời - {to supplicate} năn nỉ - {to urge} thúc, thúc giục, giục gi, cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng, dẫn chứng, viện chứng, nhấn mạnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anflehen

  • 8 der Trieb

    - {appetite} sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát - {drift} sự trôi giạt, tình trạng bị lôi cuốn đi &), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi, vật bị thổi thành đông, đất bồi, vật tích tụ, trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo drift net) - dòng chảy chậm, sự lệch, độ lệch, đường hầm ngang, chỗ sông cạn lội qua được, cái đục, cái khoan, máy đột, thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi - chiều hướng, khuynh hướng, xu thế tự nhiên, sự tiến triển, mục đích, ý định, ý nghĩa, nội dung, sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, sự kéo theo - {impulse} sức đẩy tới, sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, xung lực - {instinct} bản năng, thiên hướng, năng khiếu, tài khéo léo tự nhiên - {proclivity} xu hướng, sự thiên về, sự ngả về - {shoot} cành non, chồi cây, cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng, cuộc tập bắn, cuộc săn bắn, đất để săn bắn, cú đá, cú sút, cơ đau nhói - {sprout} mần cây, chồi, cải bruxen Brussels sprouts) - {urge} = der oberste Trieb (Botanik) {leader}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Trieb

  • 9 bestehen [auf]

    - {to persist [in]} kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, cố chấp, vẫn còn, cứ dai dẳng = bestehen (bestand,bestanden) {to be in existence; to exist; to last; to stand on; to subsist}+ = bestehen (bestand,bestanden) [auf] {to be insistent [on]; to insist [on]; to stand [upon]; to stick out [for]}+ = bestehen (bestand,bestanden) [aus,in] {to consist [of,in]}+ = bestehen (bestand,bestanden) (Prüfung) {to come through; to pass}+ = bestehen (bestand,bestanden) (Abenteuer) {to encounter}+ = bestehen aus {to be composed of; to comprise; to comprize}+ = bestehen auf {to urge}+ = bestehen lassen {to leave (left,left)+ = darauf bestehen [daß] {to be insistent [that]}+ = nicht bestehen auf {to waive}+ = gerade noch bestehen (Prüfung) {to shave through}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestehen [auf]

  • 10 der Schaffensdrang

    - {creative urge}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schaffensdrang

  • 11 antreiben

    - {to rev} quay, xoay = antreiben (tireb an,angetrieben) {to bustle}+ = antreiben (trieb an,angetrieben) {to actuate; to bestir; to drive (drove,driven); to drive on; to excite; to force on; to goad; to hasten; to hurry; to hustle; to impel; to incite; to instigate; to move; to press; to prompt; to propel; to provoke; to pull on; to push; to raise; to set on; to spur on; to stir; to urge on; to whip up}+ = antreiben (trieb an,angetrieben) [zu] {to stimulate [into]}+ = antreiben (trieb an,angetrieben) [zu tun] {to startle [into doing]}+ = antreiben (trieb an,angetrieben) (Strandgut) {to drift ashore}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > antreiben

  • 12 der Antrieb

    - {actuation} sự thúc đẩy, sự kích thích, sự phát động, sự khởi động - {drift} sự trôi giạt, tình trạng bị lôi cuốn đi &), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi, vật bị thổi thành đông, đất bồi, vật tích tụ, trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo drift net) - dòng chảy chậm, sự lệch, độ lệch, đường hầm ngang, chỗ sông cạn lội qua được, cái đục, cái khoan, máy đột, thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi - chiều hướng, khuynh hướng, xu thế tự nhiên, sự tiến triển, mục đích, ý định, ý nghĩa, nội dung, sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, sự kéo theo - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, xu thế, đợt vận động, đợt phát động - cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, sự truyền, sự truyền động - {fan} người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim, cánh chân vịt, chân vịt, bản hướng gió - {impellent} - {impetus} sức xô tới, sức đẩy tới - {impulse} sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thôi thúc, xung lực - {impulsion} sự đẩy tới, xung động - {incentive} sự khuyến khích, sự khích lệ, động cơ - {instigation} sự xúi giục, sự xúi bẩy, sự thủ mưu, tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy - {motion} sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, cử chỉ, dáng đi, bản kiến nghị, sự đề nghị, sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc - {propulsion} sự đẩy đi, sức thúc đẩy - {provocation} sự khích, sự khích động, điều xúi giục, điều khích động, sự khiêu khích, sự trêu chọc, sự chọc tức, điều khiêu khích, điều trêu chọc, điều chọc tức - {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm, tính chủ động - tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra - {spur} đinh thúc ngựa, cựa, cựa sắt, mũi núi, tường cựa gà - {stimulant} chất kích thích, tác nhân kích thích - {stimulation} - {stimulus} tác dụng kích khích, lông ngứa, đầu gậy của mục sư - {sting} ngòi, vòi, răng độc, nốt đốt, nọc, sự sâu sắc, sự sắc sảo, sự chua chát, sự đau nhói, sự đau quặn, sự day dứt - {urge} = der Antrieb [für] {fillip [to]}+ = der eigene Antrieb {spontaneity}+ = aus eigenem Antrieb {of one's own accord; of one's own free will; of one's own motion; spontaneous}+ = der doppelseitige Antrieb {bilateral drive}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Antrieb

  • 13 bestürmen

    - {to assail} tấn công, xông vào đánh, dồn dập vào, túi bụi, lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm - {to attack} công kích, bắt đầu, bắt tay vào, ăn mòn, nhiễm vào, bắt đầu chiến sự - {to besiege} bao vây, vây hãm, xúm quanh, quây lấy, nhâu nhâu vào - {to bombard} bắn phá, ném bom, oanh tạc, tấn công tới tấp, đưa dồn dập - {to pelt} ném loạn xạ vào, ném túi bụi vào, ném như mưa vào, bắn loạn xạ vào, bắn như mưa vào, trút xuống, đập mạnh, vắt chân lên cổ mà chạy, chạy hết tốc lực, vội vã hối hả - {to press} ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, đè nặng, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy - hối hả, vội vã, tất bật, bắt, lấy, tước đoạt, trưng dụng - {to urge} thúc, giục gi, cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng, dẫn chứng, viện chứng = bestürmen [mit] {to beset (beset,beset) [with]}+ = bestürmen [wegen,mit] {to tease [for,with]}+ = jemanden bestürmen {to crowd in upon someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestürmen

  • 14 drängen

    - {to huddle} + together) chất đống lộn xộn, vứt thành đống lộn xộn, + together) túm tụm vào với nhau, nằm rúc vào nhau, hội ý riêng, hội ý bí mật - {to hurry} thúc giục, giục làm gấp, bắt làm gấp, làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh, + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội, hành động vội vàng - hành động hấp tấp, đi gấp, đi vội vàng - {to hustle} xô đẩy, chen lấn, ẩy, thúc ép, bắt buộc, ép buộc, + agaisnt, thruogh) xô đẩy, len qua, lật đật, vội vã, hối hả ngược xuôi, hết sức xoay xở ngược xuôi - {to pitchfork} hất bằng chĩa, + into) đẩy, tống - {to prompt} xúi giục, thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gợi, gây - {to push} xô, đẩy, húc, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy - húc sừng - {to rush} xông lên, lao vào, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã, tăng lên đột ngột - {to shove} + along, past, through) xô, lách, len lỏi, để nhét - {to thrust (thrust,thrust) ấn mạnh, thọc, nhét, giúi cái gì vào tay ai, bắt phải theo, bắt nhận, chui, len, đâm một nhát - {to urge} thúc, giục gi, cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng, dẫn chứng, viện chứng, nhấn mạnh = drängen [auf] {to press [for]}+ = sich drängen {to crowd out; to crush; to hustle; to press; to scrimmage; to shoulder; to squash; to squeeze; to swarm}+ = sich drängen [nach] {to be keen [on]}+ = sich drängen [um jemanden] {to crowd [around someone]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drängen

  • 15 nötigen

    - {to coerce} buộc, ép, ép buộc - {to compel} buộc phải, bắt phải, bắt buộc, thúc ép - {to constrain} bắt ép, cưỡng ép, dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại, nhốt, giam cầm - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, khiến cho, làm cho, bắt làm cật lực - bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe..., đi xe - chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn - làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to force} dùng vũ lực đối với, bức hiếp, phá, bẻ, gượng, làm chín gượng, làm chín sớm, làm nở ép, làm nở sớm, thúc cho chóng lớn, thúc đẩy, đẩy tới, cưỡng đoạt, chiếm - {to oblige} cưỡng bách, đặt nghĩa vụ cho, làm ơn, gia ơn, giúp đỡ, đóng góp - {to press} nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, đè nặng, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy, hối hả - vội vã, tất bật, lấy, tước đoạt, trưng dụng - {to urge} thúc, giục gi, cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng, dẫn chứng, viện chứng = sich nötigen lassen {to stand on ceremony}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nötigen

  • 16 einschärfen

    - {to inculcate} + on, upon, in) ghi nhớ, khắc sâu, in sâu - {to urge} thúc, thúc giục, giục gi, cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng, dẫn chứng, viện chứng, nhấn mạnh = jemandem etwas einschärfen {to impress something on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschärfen

  • 17 jemanden grüßen

    - {to bow to someone} = jemanden tadeln {to find fault with someone; to take someone to task}+ = jemanden stören {to interfere with someone}+ = jemanden lieben {to care for someone}+ = jemanden fahren {to tool}+ = jemanden meiden {to fight shy of someone}+ = jemanden bitten {to put on hold}+ = jemanden warnen {to tip someone off}+ = jemanden messen {to take someone's measurements}+ = jemanden ärgern {to antagonize}+ = jemanden reizen {to put someone's back up}+ = jemanden würgen {to throttle someone}+ = jemanden stoppen {to put the kybosh on someone}+ = jemanden foltern {to put someone on the rack}+ = jemanden hindern {to get in someone's road}+ = jemanden stützen {to be at the back of someone}+ = jemanden belügen {to do someone in the eye}+ = jemanden abholen {to come for someone}+ = jemanden anrufen {to give someone a buzz; to give someone a ring; to ring someone up}+ = jemanden fesseln {to manacle}+ = jemanden strafen {to give someone beans}+ = jemanden prügeln {to give someone beans; to give someone socks}+ = jemanden kränken {to hurt someone's feelings}+ = jemanden ablösen {to supersede; to take turns with someone}+ = jemanden abrufen [von] {to call someone away [from]}+ = auf jemanden bauen {to rely on someone}+ = um jemanden werben {to court someone}+ = für jemanden bürgen {to stand bail for someone}+ = für jemanden sorgen {to provide for someone}+ = in jemanden dringen {to urge someone}+ = an jemanden glauben {to have confidence in someone}+ = mit jemanden brechen {to split with someone}+ = etwas würgt jemanden {something chokes someone}+ = sich jemanden kaufen {to put someone on the mat}+ = jemanden rufen lassen {to send for someone}+ = über jemanden lästern {to run someone down}+ = jemanden überall loben {to sing one's praises}+ = jemanden nervös machen {to get on someone's nerves; to set someone's teeth on edge}+ = jemanden warten lassen {to keep a person waiting; to keep someone waiting; to make someone wait}+ = hinter jemanden stehen {to be at the back of someone}+ = jemanden etwas anhaben {to have a fling at someone}+ = jemanden sitzen lassen {to blow (blew,blown); to let someone down}+ = auf jemanden böse sein {to be angry with someone}+ = jemanden fertig machen {to finish}+ = jemanden milder stimmen {to mellow someone}+ = jemanden mundtot machen {to silence someone}+ = jemanden an sich drücken {to give someone a hug}+ = jemanden seltsam anmuten {to strike someone as odd}+ = jemanden finster ansehen {to look black at someone}+ = jemanden zu etwas bewegen {to make someone do something}+ = jemanden zum besten haben {to make a sport of someone}+ = auf jemanden fixiert sein {to have a fixation on someone}+ = streng gegen jemanden sein {to be down on someone}+ = jemanden hinter sich lassen {to outpace someone}+ = jemanden nicht leiden können {to have a down on someone}+ = jemanden nicht gelten lassen {to ride over someone}+ = schlecht über jemanden reden {to paint somebody's name black}+ = scharf vorgehen gegen jemanden {to clamp down on someone}+ = sich über jemanden lustig machen {to poke fun at someone; to take the mickey out of someone}+ = jemanden drängt es, etwas zu tun {someone feels compelled to do something}+ = sich mit jemanden in etwas teilen {to go shares with someone in something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemanden grüßen

  • 18 eindringlich

    - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, đầy sức thuyết phục - {insistent} cứ nhất định, khăng khăng, nài nỉ, nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh, khẳng định - {pressing} thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp, nài ép - {urgent} gấp, cần kíp, khẩn cấp, khẩn nài, năn nỉ = jemanden eindringlich bitten {to urge someone}+ = jemandem eindringlich vorstellen {to bring home to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eindringlich

См. также в других словарях:

  • Urge Overkill — Background information Origin Chicago, Illinois, United States Genres …   Wikipedia

  • Urge — means a strong desire. Urge may also refer to:*Sucking urge, an infant s instinctive urge to breastfeed * urge, drive forward, to make move faster * Nissan Urge, a concept car announced by Nissan that will be integrated with the Xbox video game… …   Wikipedia

  • Urge Overkill — Datos generales Origen Chicago, Illinois, Estados Unidos …   Wikipedia Español

  • Urge — Urge, v. t. [imp. & p. p. {Urged}; p. pr. & vb. n. {Urging}.] [L. urgere; akin to E. wreak. See {Wreak}, v. t.] [1913 Webster] 1. To press; to push; to drive; to impel; to force onward. [1913 Webster] Through the thick deserts headlong urged his… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • urge — vb Urge, egg, exhort, goad, spur, prod, prick, sic mean to press or impel to action, effort, or speed. Urge implies the exertion of influence or pressure either from something or someone external or from something within (as the conscience or the …   New Dictionary of Synonyms

  • Urge (soft drink) — Urge is a citrus soft drink, the Scandinavian equivalent of Surge. It was originally introduced in parts of Europe in 1996 as a test product. Surge was launched in the United States in 1997. Surge and Urge are no longer sold anywhere else, but… …   Wikipedia

  • Urge Overkill — ist eine US amerikanische Rockband, die 1986 in Chicago gegründet wurde. Inhaltsverzeichnis 1 Bandgeschichte …   Deutsch Wikipedia

  • Urge Overkill — Pays d’origine   …   Wikipédia en Français

  • urge — [ʉrj] vt. urged, urging [L urgere, to press hard: see WREAK] 1. a) to press upon the attention; present or speak of earnestly and repeatedly; plead, allege, or advocate strongly [to urge caution] b) to entreat or plead with; ask, persuade, or… …   English World dictionary

  • Urge — Urge, v. i. 1. To press onward or forward. [R.] [1913 Webster] 2. To be pressing in argument; to insist; to persist. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • -urge — urge, urgie ♦ Éléments, du gr. ourgos et ourgia; rad. ergo « je fais », ergon « œuvre, art » : chirurgie; démiurge, dramaturge, liturgie, etc. urge, urgie ❖ ♦ Élément du grec ourgos, et ourgia; rad. ergo « je fais », ergon « œuvre, art » (ex.  …   Encyclopédie Universelle

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»