Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+twinkle

  • 1 twinkle

    /'twiɳkl/ * danh từ - sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh =the twinkle of the stars+ ánh sáng lấp lánh của các vì sao - cái nháy mắt =in a twinkle+ trong nháy mắt =a mischievous twinkle+ một cái nháy mắt láu lỉnh - bước lướt nhanh (của người nhảy múa) * nội động từ - lấp lánh =stars are twinkling in the sky+ các ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời - lóng lánh, long lanh !his eyes twinkled with amusement - mắt anh ta long lanh vui thích - lướt đi =the dancer's feet twinkled+ chân người múa lướt đi * ngoại động từ - làm cho lấp lánh - làm nhấp nháy (mắt)

    English-Vietnamese dictionary > twinkle

  • 2 das Blitzen

    - {twinkle} sự lấp lánh, ánh sáng lấp lánh, cái nháy mắt, bước lướt nhanh - {twinkling} sự nhấy nháy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Blitzen

  • 3 das Zwinkern

    - {twinkle} sự lấp lánh, ánh sáng lấp lánh, cái nháy mắt, bước lướt nhanh - {twinkling} sự nhấy nháy - {wink} sự nháy mắt, nháy mắt, khonh khắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zwinkern

  • 4 glitzern

    - {to glint} loé sang, lấp lánh, làm loé sáng, phản chiếu - {to glisten} sáng long lanh - {to glitter} rực rỡ, chói lọi - {to sparkle} lóng lánh, tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi, làm lấp lánh, làm lóng lánh - {to twinkle} long lanh, làm cho lấp lánh, làm nhấp nháy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glitzern

  • 5 zucken

    - {to flinch} flench, chùn bước, nao núng, do dự, lưỡng lự, ngần ngại - {to flutter} vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều, run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang, vỗ, vẫy, kích động, làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang - {to quiver} rung, run, vỗ nhẹ, đập nhẹ = zucken [mit,vor] {to twitch}+ = zucken [vor] (Medizin) {to twitch [with]}+ = hin und her zucken {to twinkle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zucken

  • 6 zwinkern

    - {to blink} nháy mắt, chớp mắt, chập chờn, lung linh, nhấp nháy, bật đèn, nhắm mắt lam ngơ, nháy, chớp, bật nhấp nháy, nhắm mắt trước, tránh, lẩn tránh - {to nictitate} nictate - {to twinkle} lấp lánh, lóng lánh, long lanh, làm cho lấp lánh, làm nhấp nháy - {to wink} nháy mắt ra hiệu, lấy lánh, biểu lộ bằng cái nháy mắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zwinkern

  • 7 huschen

    - {to flit} di cư, di chuyển, đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở, đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua, lỉnh, chuồn, bay chuyền - {to pop} nổ bốp, nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp, nổ, thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình - hỏi chộp, cấm cố, rang nở - {to scurry} chạy gấp, chạy lon ton - {to twinkle} lấp lánh, lóng lánh, long lanh, làm cho lấp lánh, làm nhấp nháy - {to whisk} vụt, đập vút vút, vẫy, đánh, lướt nhanh như gió

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > huschen

  • 8 funkeln

    - {to burn (burnt,burnt) đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung, làm bỏng, chịu hậu quả của sự khinh suất, chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người, đóng dấu bằng sắt nung, làm rám - làm sạm, làm cháy, làm khê, ăn mòn, sử dụng năng lượng nguyên tử, cháy, bỏng, rừng rực, bừng bừng, gần tìm thấy, gần tìm ra, dính chảo, khê - {to coruscate} chói lọi, sáng loáng, lấp lánh - {to flash} loé sáng, vụt sáng, chiếu sáng, chợt hiện ra, chợt nảy ra, vụt hiện lên, loé lên, làm loé lên, làm rực lên, truyền đi cấp tốc, phát nhanh, khoe, phô, thò ra khoe - {to flicker} đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng, mỏng manh - {to gleam} chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè - {to glint} loé sang, làm loé sáng, phản chiếu - {to glisten} sáng long lanh - {to glitter} rực rỡ - {to scintillate} nhấp nháy, long lanh, ăn nói sắc sảo, ứng đối giỏi, làm nhấp nháy, bắn ra, rạng lên vì, ánh lên vì, bừng lên vì - {to shine (shined,shined) chiếc sáng, toả sáng, soi sáng, sáng, bóng, giỏi, cừ, trội, đánh bóng - {to sparkle} lóng lánh, tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi, làm lấp lánh, làm lóng lánh - {to twinkle} làm cho lấp lánh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > funkeln

  • 9 das Zucken

    - {flicker} ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng, sự rung rinh, cảm giác thoáng qua - {twinkle} sự lấp lánh, ánh sáng lấp lánh, cái nháy mắt, bước lướt nhanh - {twinkling} sự nhấy nháy - {twitch} cỏ băng, sự kéo mạnh, sự giật mạnh, sự co rúm, sự co quắp, chứng co giật, cái kẹp mũi ngựa - {wince} sự co rúm lại, sự rụt lại = das Zucken (Medizin) {twitch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zucken

  • 10 das Funkeln

    - {blaze} ngọn lửa, ánh sáng chói, màu sắc rực rỡ, sự rực rỡ, sự lừng lẫy &), sự bột phát, cơn bột phát, địa ngục - {scintillation} sự nhấp nháy, sự lấp lánh, tia ánh lên, tia lửa, lời nói sắc sảo, lời ứng đối sắc sảo - {sparkle} sự lóng lánh, ánh lấp lánh, sự sắc sảo, sự linh lợi - {twinkle} ánh sáng lấp lánh, cái nháy mắt, bước lướt nhanh - {twinkling} sự nhấy nháy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Funkeln

  • 11 blitzen

    - {to flash} loé sáng, vụt sáng, chiếu sáng, chợt hiện ra, chợt nảy ra, vụt hiện lên, loé lên, làm loé lên, làm rực lên, truyền đi cấp tốc, phát nhanh, khoe, phô, thò ra khoe - {to fulgurate} loé sáng như tia chớp - {to glance} liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua, bàn lướt qua, thoáng nói ý châm chọc, sáng loé, + off, aside) đi sượt qua, đi trệch, đưa nhìn qua - {to lighten} rọi sáng, soi sáng, sáng lên, chớp, làm nhẹ đi, làm nhẹ bớt, an ủi, làm cho đỡ đau đớn, làm cho bớt ưu phiền, nhẹ đi, bớt đau đớn, bớt ưu phiền - {to sparkle} lấp lánh, lóng lánh, tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi, làm lấp lánh, làm lóng lánh - {to twinkle} long lanh, làm cho lấp lánh, làm nhấp nháy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > blitzen

  • 12 das Blinken

    - {blink} cái nháy mắt, cái chớp mắt, ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy, ánh băng ice blink), cái nhìn qua, cái nhìn thoáng - {flash} ánh sáng loé lên, tia, sự bốc cháy, giây lát, sự phô trương, cảnh hồi tưởng flash back), phù hiệu, dòng nước nâng, tiếng lóng kẻ cắp, tin ngắn, bức điện ngắn - {twinkle} sự lấp lánh, ánh sáng lấp lánh, bước lướt nhanh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Blinken

См. также в других словарях:

  • Twinkle Twinkle Little Star — Twinkle, Twinkle, Little Star is a popular English nursery rhyme by Jane Taylor. The poem, which is in couplet form, was first published (as The Star ) in 1806 in Rhymes for the Nursery , a collection of poems by Taylor and her sister Ann. It is… …   Wikipedia

  • Twinkle Twinkle — Single par Wink extrait de l’album Overture! Face A Twinkle Twinkle Face B Tasty Sortie 25 mai 1994 …   Wikipédia en Français

  • Twinkle — may refer to one of the following.* Twinkle, the common name for Scintillation (astronomy), a phenomenon in the viewing [e.g. of stars] * Twinkle (dance step), a dance step in some ballroom dances * Twinkle (singer), a British pop singer in the… …   Wikipedia

  • Twinkle, Twinkle Lucky Stars — UK DVD cover Traditional 夏日福星 Simpl …   Wikipedia

  • Twinkle Twinkle Little Star — Saltar a navegación, búsqueda Twinkle Twinkle Little Star (Titila, titila estrellita) es una de las canciones infantiles más populares en Estados Unidos. Combina la tonada de la melodía francesa de 1761 Ah! vous dirai je, Maman con un poema… …   Wikipedia Español

  • Twinkle — Hauptfenster und Adressbuch Basisdaten Entwickler Michel de Boer Aktuelle Version …   Deutsch Wikipedia

  • TWINKLE — is a hypothetical integer factorization device described in 1999 by Adi Shamir and purported to be capable of factoring 512 bit integers. The name is an acronym of The Weizmann Institute Key Locating Engine . It is also a pun on the twinkling… …   Wikipedia

  • Twinkle (singer) — Twinkle (born Lynn Annette Ripley, 15 July 1947, Surbiton, Surrey, England [ [http://www.mystrands.com/artist/54515/biography Mystrands.com] ] ) was an English singer songwriter, primarily in the 1960s.CareerTwinkle s most famous songs were Terry …   Wikipedia

  • Twinkle, Twinkle, Little Bat — is a poem recited by the Mad Hatter in Lewis Carroll s Alice s Adventures in Wonderland . It is a parody of Twinkle Twinkle Little Star. [Martin Gardner. The Annotated Alice. ] Text:Twinkle, twinkle, little bat!:How I wonder what you re at!:Up… …   Wikipedia

  • Twinkle — Twinkle …   Википедия

  • Twinkle (Sängerin) — Twinkle (eigentlich: Lynn Annette Ripley; * 15. Juli 1948 in Surbiton, Surrey, England) ist eine ehemalige englische Popsängerin und Songschreiberin, die vor allem Mitte der 1960er Jahre erfolgreich war. Inhaltsverzeichnis 1 Karriere 2… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»