Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+tread+lightly

  • 1 tread

    /tred/ * danh từ - bước đi, cách đi, dáng đi =a firm tread+ dáng đi vững chắc - tiếng chân bước =heavy tread+ tiếng chân bước nặng nề - (động vật học) sự đạp mái - mặt bậc cầu thang - tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang - đế ủng - Talông (lốp xe) - mặt đường ray - phôi (trong quả trứng) - khoảng cách bàn đạp (xe đạp); khoảng cách trục (xe ô tô) * động từ trod; trodden - đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên =to tread heavily+ đi nặng nề =to tread unknown ground+ bước chân lên một mảnh đất xa lạ =don't tread on the flowers+ đừng giẫm lên hoa - đạp (nho để làm rượu...) - đạp mái (gà) !to tread down - đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ !to tread in - dận lún xuống, đạp lún xuống !to tread out - lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy) - đạp (nho để làm rượu...) !to tread lightly - đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn) !to tread in someone's footsteps - theo vết chân ai, bắt chước ai !to tread on someone's corns (toes) - giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai !to tead on the heels of - bám sát, theo sát gót - theo dõi (sự việc) !to tread on air - mừng rơn, sướng rơn !to tead on (as on) eggs - đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt !to tread on somebody's neck - đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai !to tread the stage (the boards) - là diễn viên sân khấu !to tread under foot - (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ !to tread water - bơi đứng

    English-Vietnamese dictionary > tread

  • 2 trod

    /tred/ * danh từ - bước đi, cách đi, dáng đi =a firm tread+ dáng đi vững chắc - tiếng chân bước =heavy tread+ tiếng chân bước nặng nề - (động vật học) sự đạp mái - mặt bậc cầu thang - tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang - đế ủng - Talông (lốp xe) - mặt đường ray - phôi (trong quả trứng) - khoảng cách bàn đạp (xe đạp); khoảng cách trục (xe ô tô) * động từ trod; trodden - đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên =to tread heavily+ đi nặng nề =to tread unknown ground+ bước chân lên một mảnh đất xa lạ =don't tread on the flowers+ đừng giẫm lên hoa - đạp (nho để làm rượu...) - đạp mái (gà) !to tread down - đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ !to tread in - dận lún xuống, đạp lún xuống !to tread out - lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy) - đạp (nho để làm rượu...) !to tread lightly - đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn) !to tread in someone's footsteps - theo vết chân ai, bắt chước ai !to tread on someone's corns (toes) - giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai !to tead on the heels of - bám sát, theo sát gót - theo dõi (sự việc) !to tread on air - mừng rơn, sướng rơn !to tead on (as on) eggs - đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt !to tread on somebody's neck - đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai !to tread the stage (the boards) - là diễn viên sân khấu !to tread under foot - (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ !to tread water - bơi đứng

    English-Vietnamese dictionary > trod

  • 3 trodden

    /tred/ * danh từ - bước đi, cách đi, dáng đi =a firm tread+ dáng đi vững chắc - tiếng chân bước =heavy tread+ tiếng chân bước nặng nề - (động vật học) sự đạp mái - mặt bậc cầu thang - tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang - đế ủng - Talông (lốp xe) - mặt đường ray - phôi (trong quả trứng) - khoảng cách bàn đạp (xe đạp); khoảng cách trục (xe ô tô) * động từ trod; trodden - đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên =to tread heavily+ đi nặng nề =to tread unknown ground+ bước chân lên một mảnh đất xa lạ =don't tread on the flowers+ đừng giẫm lên hoa - đạp (nho để làm rượu...) - đạp mái (gà) !to tread down - đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ !to tread in - dận lún xuống, đạp lún xuống !to tread out - lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy) - đạp (nho để làm rượu...) !to tread lightly - đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn) !to tread in someone's footsteps - theo vết chân ai, bắt chước ai !to tread on someone's corns (toes) - giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai !to tead on the heels of - bám sát, theo sát gót - theo dõi (sự việc) !to tread on air - mừng rơn, sướng rơn !to tead on (as on) eggs - đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt !to tread on somebody's neck - đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai !to tread the stage (the boards) - là diễn viên sân khấu !to tread under foot - (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ !to tread water - bơi đứng

    English-Vietnamese dictionary > trodden

См. также в других словарях:

  • Tread Lightly! — is a non profit organization in the United States with the mission To empower generations to enjoy the outdoors responsibly through education and restoration. [cite web last = first = authorlink = coauthors = title = TREAD LIGHTLY work = We did… …   Wikipedia

  • tread lightly — verb To proceed carefully; especially, to seek to avoid causing offense. Hes in a bad mood today, so you might want to tread lightly if you talk to him …   Wiktionary

  • tread lightly — tread carefully/cautiously/lightly etc/ phrase to be very careful what you do or say, so that you do not make a mistake or cause a problem Investors should tread carefully until new interest rates are announced. Thesaurus: to be carefulsynonym …   Useful english dictionary

  • Lightly — Light ly, adv. 1. With little weight; with little force; as, to tread lightly; to press lightly. [1913 Webster] Yet shall thy grave with rising flowers be drest, And the green turf lie lightly on thy breast. Pope. [1913 Webster] Him thus intent… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tread — tread1 [tred] v past tense trod [trɔd US tra:d] past participle trodden [ˈtrɔdn US ˈtra:dn] ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(step in/on)¦ 2 tread carefully/warily/cautiously etc 3¦(crush)¦ 4 tread a path 5 tread water 6¦(walk)¦ 7 tread the boards ▬▬▬▬▬▬▬ [: Old …   Dictionary of contemporary English

  • tread — I. verb (trod; also treaded; trodden or trod; treading) Etymology: Middle English treden, from Old English tredan; akin to Old High German tretan to tread Date: before 12th century transitive verb 1. a. to step o …   New Collegiate Dictionary

  • tread carefully — tread carefully/cautiously/lightly etc/ phrase to be very careful what you do or say, so that you do not make a mistake or cause a problem Investors should tread carefully until new interest rates are announced. Thesaurus: to be carefulsynonym …   Useful english dictionary

  • tread cautiously — tread carefully/cautiously/lightly etc/ phrase to be very careful what you do or say, so that you do not make a mistake or cause a problem Investors should tread carefully until new interest rates are announced. Thesaurus: to be carefulsynonym …   Useful english dictionary

  • tread — I UK [tred] / US verb Word forms tread : present tense I/you/we/they tread he/she/it treads present participle treading past tense trod UK [trɒd] / US [trɑd] past participle trodden UK [ˈtrɒd(ə)n] / US [ˈtrɑd(ə)n] * 1) a)… …   English dictionary

  • tread — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun 1 sound you make when you are walking ADJECTIVE ▪ heavy ▪ I heard his heavy tread moving about upstairs. ▪ light, soft ▪ measured, slow …   Collocations dictionary

  • tread — tread1 [ tred ] (past tense trod [ trad ] or tread|ed [ tredəd ] ; past participle trod|den [ tradn ] or trod [ trad ] ) verb * 1. ) intransitive or transitive BRITISH to walk or step on something: tread on: As she stumbled in the dark, she trod… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»