Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+travel+through

  • 1 reisen

    - {to fare} đi đường, đi du lịch, xảy ra, ở vào tình trạng, làm ăn, được khao, được thết, ăn uống, bồi dưỡng - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu, chạy, điểm đánh, nổ, sống trong tình trạng..., làm theo, hành động theo - hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với - nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to journey} làm một cuộc hành trình - {to peregrinate} - {to travel} du hành, đi mời hàng, đi chào hàng, di động, chuyển động, đưa nhìn, nhìn khắp, lan truyền đi, suy nghĩ lan man, du lịch, đưa đi xa - {to voyage} đi du lịch xa bằng đường biển = reisen [durch] {to tour [through]}+ = reisen (per Anhalter) {to hike}+ = reisen nach {to leave for}+ = reisen durch {to traverse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reisen

  • 2 der Gang

    - {aisle} cánh, gian bên, lối đi giữa các dãy ghế - {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {bout} lần, lượt, đợi, cơn, chầu, cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu, cuộc đọ sức - {corridor} đường hành lang - {gait} dáng đi - {gangway} lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, đường từ mũi tàu đến lái - {go} sự đi, sức sống, nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử, hơi, cú, khẩu phần, suất, cốc, chén, hớp, việc khó xử, việc rắc rối, sự thành công, sự thắng lợi, sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {motion} sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, cử chỉ, bản kiến nghị, sự đề nghị, sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc - {pace} bước chân, bước, bước đi, nhịp đi, tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi, cách đi, nước kiệu, nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển, mạn phép, xin lỗi - {passage} sự đi qua, sự trôi qua, quyền đi qua, sự chuyển qua, chuyến đi, đoạn, sự thông qua, quan hệ giữa hai người, sự chuyện trò trao đổi giữa hai người, chuyện trò tri kỷ giữa hai người - nét lướt - {running} cuộc chạy đua, sự chạy, sự vậm hành, sự chảy, sự buôn lậu, sự phá vòng vây, sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển - {tenor} phương hướng chung, tiến trình, ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn, bản sao, giọng nam cao, bè têno, kèn têno - {trend} phương hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng - {walk} sự đi bộ, sự bước, sự dạo chơi, cách bước, quãng đường, đường, đường đi dạo chơi, vòng đi thường lệ, cuộc đi bộ thi, tầng lớp xã hội, nghề nghiệp, ngành, lĩnh vực hoạt động, bãi rào - sân nuôi - {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men, sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng, sự khai thác, công trường, xưởng, tác dụng, công dụng, sự nhăn nhó = der Gang (Auto) {gear; speed}+ = der Gang (Essen) {remove}+ = der Gang (Marine) {tack}+ = der Gang (Technik) {action}+ = der Gang (Geologie) {lode; vein}+ = der Gang (Maschine) {travel}+ = der Gang (Speisenfolge) {course}+ = der Gang (Anatomie,Botanik) {duct}+ = im Gang {alive}+ = der tote Gang {backlash}+ = der kurze Gang {turn}+ = der erste Gang {bottom gear; first gear; low gear}+ = der stolze Gang {strut}+ = der zweite Gang {second gear}+ = in Gang sein {to play}+ = der höchste Gang {top; top gear}+ = in Gang sein (Maschine) {to go (went,gone)+ = der höchste Gang (Motor) {high}+ = der Sitz am Gang (Flugzeug) {aisle seat}+ = der wiegende Gang {roll}+ = in vollem Gang {in full activity; in full swing}+ = in Gang setzen {to bring into play; to engineer; to operate; to put in motion; to put in train; to set going}+ = in Gang kommen {to get under}+ = der unsichere Gang {shamble; toddle}+ = in Gang halten (Maschine) {to run (ran,run)+ = in Gang bringen {to actuate; to bring into play; to float; to launch; to move}+ = in Gang bringen (Motor) {to start}+ = der gemächliche Gang {amble}+ = der schwankende Gang {lurch}+ = der watschelnde Gang {waddle}+ = der nachlässige Gang {slouch}+ = einen Gang machen [in,durch] {to take a turn [in,through]}+ = in vollem Gang sein {to be in full swing}+ = etwas in Gang bringen {to set the wheels going; to start something going}+ = wieder in Gang bringen {to restart}+ = alles geht seinen Gang {everything is going on in the same old way}+ = das Gespräch in Gang halten {to keep the ball rolling; to keep the ball up}+ = seinen Gang beschleunigen {to quicken one's pace}+ = Er hielt die Sache in Gang. {He kept the pot boiling.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gang

См. также в других словарях:

  • Through the Wormhole — with Morgan Freeman Also known as Through the Wormhole with Morgan Freeman Genre Documentary …   Wikipedia

  • travel — I n. 1) air; foreign; sea travel 2) travel from; to (travel from the United States to Japan) II v. 1) to travel extensively, widely; far; far and wide 2) to travel deluxe; first class; incognito; light; second class 3) (D; intr.) to travel by (to …   Combinatory dictionary

  • travel — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun ADJECTIVE ▪ air, airline (esp. AmE), airplane (esp. AmE), automobile (AmE), bus, car, coach (BrE), jet, rail …   Collocations dictionary

  • travel — trav|el1 W2S2 [ˈtrævəl] v past tense and past participle travelled present participle travelling BrE past tense and past participle traveled present participle traveling AmE ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(journey)¦ 2¦(distance)¦ 3 well …   Dictionary of contemporary English

  • through — /throoh/, prep. 1. in at one end, side, or surface and out at the other: to pass through a tunnel; We drove through Denver without stopping. Sun came through the window. 2. past; beyond: to go through a stop sign without stopping. 3. from one to… …   Universalium

  • travel — 1. verb /ˈtɹævəl/ a) To be on a journey, often for pleasure or business and with luggage; to go from one place to another. I like to travel. b) To pass from here to there; to move or transmit; to go from one place to another. Soundwaves can… …   Wiktionary

  • travel — Synonyms and related words: advance, advancement, advancing, ascend, associate, back, back up, budge, career, change, change place, circle, climb, clip, come along, come on, communication, commute, conduction, contagion, convection, course, cover …   Moby Thesaurus

  • through — /θru / (say throoh) preposition 1. in at one end, side, or surface, and out at the other, of: to pass through a tunnel. 2. past: the car went through the traffic lights without stopping. 3. between or among the individual members or parts of: to… …  

  • Travel literature — Travel writing and its most common sub genres First edition of …   Wikipedia

  • Travel — is the change in location of people on a trip through the means of transport from one location to another. Travel may be performed for recreation (as part of tourism or to visit friends and family), as part of business or for commuting. Travel… …   Wikipedia

  • Travel 2.0 — Travel 2.0, was used as early as December 2003 on a posting on the Planeta Web 2.0 Discussion Forum [cite web|title=Using Web 2.0 to connect locals and travelers | url=http://forum.planeta.com/viewtopic.php?t=940… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»