Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+transit+fr

  • 1 transit

    /trænsit/ * danh từ - sự đi qua, sự vượt qua - (thương nghiệp) sự quá cảnh =goods in transit+ hàng hoá quá cảnh - đường =the overland transit+ đường bộ =in transit+ dọc đường =lost in transit+ thất lạc dọc đường - sự qua đường kinh (kinh tuyến) (của một thiên thể); sự ngang qua mặt trời (của một hành tinh) =the transit of Venus+ sự ngang qua mặt trời của sao Kim * ngoại động từ - (thiên văn học) đi qua, qua =Venus transits the sun's disc+ sao Kim đi qua mặt trời

    English-Vietnamese dictionary > transit

  • 2 transit

    n. Txoj kev caij tsheb npav

    English-Hmong dictionary > transit

  • 3 transit center

    n. Lub chaw nce thiab nqis npav

    English-Hmong dictionary > transit center

  • 4 das Transitvisum

    - {transit visa}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Transitvisum

  • 5 der Transithandel

    - {transit trade}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Transithandel

  • 6 das Durchreisevisum

    - {transit visa}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Durchreisevisum

  • 7 der Durchgangszoll

    - {transit duty}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Durchgangszoll

  • 8 das Durchfahren

    - {transit} sự đi qua, sự vượt qua, sự quá cảnh, đường, sự qua đường kinh, sự ngang qua mặt trời

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Durchfahren

  • 9 der Zwischenhandel

    - {transit} sự đi qua, sự vượt qua, sự quá cảnh, đường, sự qua đường kinh, sự ngang qua mặt trời

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zwischenhandel

  • 10 das Durchgehen

    - {transit} sự đi qua, sự vượt qua, sự quá cảnh, đường, sự qua đường kinh, sự ngang qua mặt trời = das Durchgehen (Ehefrau) {elopement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Durchgehen

  • 11 der Grenzübergang

    - {transit} sự đi qua, sự vượt qua, sự quá cảnh, đường, sự qua đường kinh, sự ngang qua mặt trời

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grenzübergang

  • 12 der Durchgangsverkehr

    - {transit} sự đi qua, sự vượt qua, sự quá cảnh, đường, sự qua đường kinh, sự ngang qua mặt trời = für den Durchgangsverkehr gesperrt {no thoroughfare}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Durchgangsverkehr

  • 13 die Durchfahrt

    - {passage} sự đi qua, sự trôi qua, lối đi, hành lang, quyền đi qua, sự chuyển qua, chuyến đi, đoạn, sự thông qua, quan hệ giữa hai người, sự chuyện trò trao đổi giữa hai người, chuyện trò tri kỷ giữa hai người - nét lướt, sự đi ỉa - {thoroughfare} đường phố lớn, đường lớn - {transit} sự vượt qua, sự quá cảnh, đường, sự qua đường kinh, sự ngang qua mặt trời = Durchfahrt verboten! {no thoroughfare!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Durchfahrt

  • 14 der Durchgang

    - {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {alleyway} - {arcade} đường có mái vòm, dãy cuốn - {gangway} lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, đường từ mũi tàu đến lái - {pass} sự thi đỗ, sự trúng tuyển hạng thứ, hoàn cảnh gay go, tình thế gay go, giấy phép, giấy thông hành, giấy đi xe lửa không mất tiền, giấy vào cửa không mất tiền free pass) - thẻ ra vào, vé mời, sự chuyền bóng, cú đâm, cú tấn công, trò gian dối, trò bài tây, sự đưa tay qua, đèo, hẽm núi, con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ, eo biển tàu bè qua lại được, cửa thông cho cá vào đăng - khuôn cán, rãnh cán - {passage} sự đi qua, sự trôi qua, quyền đi qua, sự chuyển qua, chuyến đi, đoạn, sự thông qua, quan hệ giữa hai người, sự chuyện trò trao đổi giữa hai người, chuyện trò tri kỷ giữa hai người - nét lướt, sự đi ỉa - {rotation} sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, loại, hạng, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {thoroughfare} đường phố lớn, đường lớn - {transit} sự vượt qua, sự quá cảnh, đường, sự qua đường kinh, sự ngang qua mặt trời = der Durchgang (Sport) {round}+ = der enge Durchgang {gut}+ = kein Durchgang! {no thoroughfare!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Durchgang

  • 15 durchgehen

    - {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng - {to go through} - {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận - thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài - đi tiêu, qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra - tuyên, hứa - {to peruse} đọc kỹ, nghiên cứu, nhìn kỹ, xem xét kỹ - {to traverse} nằm vắt ngang, đi theo, nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ, chối, xoay đúng hướng, chuyển tải, sang toa, bào ngang thớ, phản đối, chống lại, làm thất bại, xoay quanh trục - đi đường tắt = durchgehen [mit] {to walk off [with]}+ = durchgehen durch (Astronomie) {to transit}+ = etwas durchgehen lassen {to let something pass}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchgehen

  • 16 visa

    /'vi:zə/ Cách viết khác: (visé) /'vi:zei/ * danh từ - thị thực (ở hộ chiếu) =entry visa+ thị thực nhập cảnh =exit visa+ thị thực xuất cảnh =transit visa+ thị thực quá cảnh * ngoại động từ - đóng dấu thị thực cho

    English-Vietnamese dictionary > visa

  • 17 visé

    /'vi:zə/ Cách viết khác: (visé) /'vi:zei/ * danh từ - thị thực (ở hộ chiếu) =entry visa+ thị thực nhập cảnh =exit visa+ thị thực xuất cảnh =transit visa+ thị thực quá cảnh * ngoại động từ - đóng dấu thị thực cho

    English-Vietnamese dictionary > visé

См. также в других словарях:

  • Transit (Satellitensystem) — Transit O Satellit (Operationelle Generation) Transit war das erste Satellitennavigationssystem der Welt und Vorgänger des US amerikanischen GPS. Seine Sendefrequenzen lagen bei 150 und 400 MHz. Transit wurde ab 1958 von der US Marine… …   Deutsch Wikipedia

  • Transit de Venus — Transit de Vénus Transit de Vénus de 2004. On appelle transit de Vénus le passage de la planète Vénus exactement entre la Terre et le Soleil, occultant une petite partie du disque solaire. Pendant le transit, Vénus peut être observée depuis la… …   Wikipédia en Français

  • Transit de Vénus — de 2004. Un transit de Vénus devant le Soleil se produit lors du passage de la planète Vénus exactement entre la Terre et le Soleil, occultant une petite partie du disque solaire. Pendant le transit, Vénus peut être observée depuis la Terre sous… …   Wikipédia en Français

  • Transit de vénus — de 2004. On appelle transit de Vénus le passage de la planète Vénus exactement entre la Terre et le Soleil, occultant une petite partie du disque solaire. Pendant le transit, Vénus peut être observée depuis la Terre sous la forme d un petit dis …   Wikipédia en Français

  • transit — [ trɑ̃zit ] n. m. • 1663; it. transito, lat. transitus « passage » 1 ♦ Comm. Dérogation au paiement des droits (de douane, d octroi), accordée à une marchandise qui ne fait que traverser un territoire; passage en franchise. Marchandises en… …   Encyclopédie Universelle

  • Transit (satellite) — Transit 2A with GRAB 1 atop during launch preparations The TRANSIT system, also known as NAVSAT (for Navy Navigation Satellite System), was the first satellite navigation system to be used operationally. The system was primarily used by the U.S.… …   Wikipedia

  • Transit police — also known as transport police or transit enforcement, is a specialized police agency or unit employed by a common carrier, which could be a railroad, bus line, other transport carrier, or the state. Their mandate is to prevent and investigate… …   Wikipedia

  • Transit of Mercury — on November 8, 2006 with sunspots #921, 922, and 923 …   Wikipedia

  • Transit City — is a plan for public transportation for the City of Toronto, Ontario, Canada, announced by Mayor of Toronto David Miller and Chair of the Toronto Transit Commission (TTC) Adam Giambrone on March 16, 2007. Since then, preliminary engineering work… …   Wikipedia

  • Transit de Mercure — (Mercury) du 8 novembre 2006. Le transit de Mercure se produit lorsque la planète Mercure se situe entre la Terre et le Soleil. Elle est alors visible sous la forme d un petit point noir traversant le disque solaire …   Wikipédia en Français

  • Transit de mercure — (Mercury) du 8 novembre 2006. Le transit de Mercure se produit lorsque la planète Mercure se situe entre la Terre et le Soleil. Elle est alors visible sous la forme d un petit point noir traversant le disque solaire …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»