Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+tense+es

  • 1 tense

    /tens/ * danh từ - (ngôn ngữ học) thời (của động từ) =the present tense+ thời hiện tại =the past tense+ thời quá khứ * tính từ - căng =a tense wire+ sợi dây căng - căng thẳng, găng =tense situation+ tình hình căng thẳng

    English-Vietnamese dictionary > tense

  • 2 tense

    v. Zoj
    n. Lub zim txwv

    English-Hmong dictionary > tense

  • 3 der Tempus

    (Grammatik) - {tense} thời

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tempus

  • 4 straff

    - {taut} kéo căng, căng, tốt, chạy tốt, căng thẳng - {tense} găng - {tight} kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, khó khăn, khan hiếm, keo cú, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao, chặt chẽ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > straff

  • 5 gespannt

    - {agog} nóng lòng, sốt ruột, chờ đợi, mong mỏi, đang hoạt động, đang chuyển động, đang bị kích thích, xôn xao - {close} đóng kín, chật, chật chội, kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm - gay go, ngang nhau, ngang sức, ẩn, ngắn - {intent} kiên quyết, đeo đuổi, miệt mài, mải mê, chăm chú, sôi nôi, hăm hở, đầy nhiệt tình - {keen} sắc, bén, nhọn, rét buốt, buốt thấu xương, chói, trong và cao, buốt, nhói, dữ dội, thấm thía, sắc sảo, tinh, thính, chua cay, đay nghiến, gay gắt, mãnh liệt, thiết tha, kịch liệt, hăng hái, sôi nổi - nhiệt tình, ham mê, say mê, ham thích, tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc - {strained} căng thẳng, gượng, gượng ép, không tự nhiên, bị cong, bị méo - {tense} căng, găng - {tight} không thấm, không rỉ, bó sát, khó khăn, khan hiếm, keo cú, biển lận, say bí tỉ, say sưa, khít khao - {watchful} thận trọng, cảnh giác, đề phòng, thức, thao thức, không ngủ = gespannt [vor] {on tiptoe [with]; rapt [with]}+ = fest gespannt {taut}+ = gespannt zuhören {to listen intently}+ = gespannt darauf sein zu {to be anxious to}+ = ich bin darauf gespannt {I'm curious about it}+ = auf etwas gespannt sein {to be looking forward keenly to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gespannt

  • 6 straffen

    - {to tense} - {to tighten} chặt, căng, khít lại, căng ra, căng thẳng ra, mím chặt, thắt chặt, siết chặt, kéo căng, giữ chặt = sich straffen {to tauten}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > straffen

  • 7 spannen

    - {to chuck} cục cục, tặc lưỡi, chặc lưỡi, đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, day day, vỗ nhẹ, lắc nhẹ, ném, liệng, quăng, vứt - {to cock} lên cò súng, vểnh lên, hếch lên, dựng lên, nháy nháy ai, liếc nhìn ai, vênh váo ra vẻ thách thức - {to draw (drew,drawn) kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra - nêu ra, mở, rút, được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, thảo ra, mô tả, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà - không phân được thua, chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến - đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to stretch} giăng ra, duỗi ra, nong ra, lợi dụng, lạm dụng, nói phóng đại, nói ngoa, treo cổ, trải ra, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra, co giãn, + out) nằm sóng soài, bị treo cổ - {to tense} - {to tighten} chặt, khít lại, căng thẳng ra, mím chặt, thắt chặt, siết chặt, giữ chặt = spannen (Bogen) {to string (strung,strung)+ = spannen (Bogen,Feder) {to bend (bent,bent)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > spannen

  • 8 die Vergangenheit

    - {background} phía sau, nền, tình trạng không có tên tuổi, địa vị không quan trọng, kiến thức, quá trình đào tạo, quá trình học hành, kinh nghiệm, radiô nhạc nền - {foretime} thời xưa, ngày xưa - {past} quá khứ, dĩ vãng, quá khứ không hay ho gì, the past) thời quá khứ = die Vergangenheit (Grammatik) {past tense}+ = die Vergangenheit bewältigen {to come to terms with the past}+ = in die Vergangenheit gehören {to belong back}+ = das Mittelwort der Vergangenheit (Grammatik) {past participle}+ = eine dunkle Vergangenheit haben {to have a past}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vergangenheit

  • 9 angespannt

    - {close} đóng kín, chật, chật chội, kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm - gay go, ngang nhau, ngang sức, ẩn, ngắn - {intense} mạnh, có cường độ lớn, mãnh liệt, dữ dội, nồng nhiệt, sôi nổi, đầy nhiệt huyết, dễ xúc cảm mạnh mẽ - {tense} căng, căng thẳng, găng = äußerst angespannt {on tenterhooks}+ = angespannt arbeiten {to work hard}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angespannt

  • 10 prall

    - {firm} chắc, rắn chắc, vững chắc, bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững - {plump} tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở, phịch xuống, ùm xuống - {tense} căng, căng thẳng, găng - {tight} kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, khó khăn, khan hiếm, keo cú, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao, chặt chẽ = prall (Segel) {billowing}+ = prall (Sonne) {blazing; glaring}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prall

  • 11 das Imperfektum

    (Grammatik) - {imperfect tense}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Imperfektum

  • 12 das Präteritum

    (Grammatik) - {past tense}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Präteritum

  • 13 aorist

    /'eərist/ * tính từ - (ngôn ngữ học) bất định =aorist tense+ thời bất định (ngữ pháp Hy lạp) * danh từ - (ngôn ngữ học) thời bất định

    English-Vietnamese dictionary > aorist

  • 14 atmosphere

    /'ætməsfiə/ * danh từ - quyển khí =upper atmosphere+ tầng quyển khí cao =outer atmosphere+ tầng quyển khí ngoài - không khí (nghĩa đen) & bóng =the noisy atmosphere of a big city+ không khí náo nhiệt của một thành phố lớn =tense atmosphere+ không khí căng thẳng - Atmôfe (đơn vị) =absolute atmosphere+ atmôtfe tuyệt đối =normal atmosphere+ atmôfe tiêu chuẩn =technical atmosphere+ atmôfe kỹ thuật

    English-Vietnamese dictionary > atmosphere

  • 15 ease

    /i:z/ * danh từ - sự thanh thản, sự thoải mái; sự không bị ràng buộc =to be at one's ease+ được thoải mái, tinh thần thanh thản =to stand at ease+ đứng ở tư thế nghỉ - sự thanh nhàn, sự nhàn hạ =to write at ease+ viết lách trong lúc nhàn hạ - sự dễ dàng, dự thanh thoát =to write with ease+ viết văn dễ dàng - sự dễ chịu; sự không bị đau đớn; sự khỏi đau * ngoại động từ - làm thanh thản, làm yên tâm - làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau - làm bớt căng; (hàng hải) mở, nới =to ease a tense stituation+ làm tình hình bớt căng thẳng -(đùa cợt) nắng nhẹ =to be eased of one's wallet+ bị nẫng nhẹ mất ví tiền * nội động từ - trở nên bớt căng (tình hinh...) - (+ of) trở nên bớt nặng nhọc; chùn, nhụt (sự cố gắng...) !ear her! - (hàng hải) giảm tốc độ máy đi!, chầm chậm thôi!

    English-Vietnamese dictionary > ease

  • 16 future

    /'fju:tʃə/ * tính từ - tương lai =future tense+ (ngôn ngữ học) thời tương lai =future state+ kiếp sau =future wife+ vợ sắp cưới * danh từ - tương lai - (số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá bán sẽ giao sau - hợp đông về hàng hoá bán giao sau !for the future !in future - về sau này, trong tương lai

    English-Vietnamese dictionary > future

  • 17 past

    /pɑ:st/ * tính từ - (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng =for the past few days+ mấy ngày qua =his pain is past now+ cơn đau của anh ấy đã qua rồi - (ngôn ngữ học) quá khứ =past tense+ thói quá khứ =past participle+ động tính từ quá khứ * danh từ - quá khứ, dĩ vãng; quá khứ không hay ho gì - (ngôn ngữ học) ((thường) the past) thời quá khứ * phó từ - qua =to walk past+ đi qua =to run past+ chạy qua - quá =the train is past due+ xe lửa quá giờ rồi mà chưa đến * giới từ - quá, vượt, quá, hơn =it is past six+ đã quá sáu giờ hơn =he is past fifty+ ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi =past endurance+ vượt quá sự chịu đựng, không thể chịu đựng nổi - qua =to run past the house+ chạy qua nhà

    English-Vietnamese dictionary > past

  • 18 perfect

    /'pə:fikt/ * tính từ - hoàn hảo, hoàn toàn =a perfect stranger+ người hoàn toàn xa lạ =a perfect likeness+ sự giống hoàn toàn, sự giống hệt =perfect nonsense+ điều hoàn toàn vô lý =a perfect work of art+ một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo - thành thạo =to be perfect in one's service+ thành thạo trong công việc - (ngôn ngữ học) hoàn thành =the perfect tense+ thời hoàn thành - (thực vật học) đủ (hoa) - (âm nhạc) đúng (quãng) =perfect fifth+ quâng năm đúng * danh từ - (ngôn ngữ học) thời hoàn thành * ngoại động từ - hoàn thành, làm hoàn hảo, làm hoàn toàn - rèn luyện cho thành thạo, trau dồi cho thật giỏi =to perfect oneself in a foreign language+ tự trau dồi cho thật giỏi về một ngoại ngữ

    English-Vietnamese dictionary > perfect

  • 19 present

    /'preznt - pri'zent/ - pri'zent/ * tính từ - có mặt, hiện diện =to be present at...+ có mặt ở... =to be present to the mind+ hiện ra trong trí - hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này =present boundaries+ đường ranh giới hiện tại =the present volume+ cuốn sách này - (ngôn ngữ học) hiện tại =present tense+ thời hiện tại - (từ cổ,nghĩa cổ) sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ =a very present help in trouble+ sự giúp đỡ hết sức sẵn sàng trong lúc bối rối khó khăn * danh từ - hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ =at present+ hiện tại, bây giờ, lúc này =for the present+ trong lúc này, hiện giờ - (pháp lý);(đùa cợt) tài liệu này, tư liệu này =by these presents+ do những tài liệu này - (ngôn ngữ học) thời hiện tại * danh từ - qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm =to make somebody a present of something+ biếu ai cái gì, tặng ai cái gì * danh từ - tư thế giơ súng ngắm - tư thế bồng súng chào[pri'zent] * ngoại động từ - đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra =the case presents some difficulty+ trường hợp này lộ ra một số khó khăn - đưa, trình, nộp, dâng =to present the credentials+ trình quốc thư =to present a petition+ đưa một bản kiến nghị =to present a cheque for payment+ nộp séc để lĩnh tiền - bày tỏ, trình bày, biểu thị =to present the question very cleary+ trình bày vấn đề một cách rất rõ ràng - trình diễn (một vở kịch); cho (diễn viên) ra mắt =to present oneself+ trình diện; dự thi; nảy sinh, xuất hiện, bộc lộ ra =to present oneself before the jury+ trình diện trước ban giám khảo =the idea presents itself to my mind+ ý nghĩ nảy ra trong trí óc tôi - giới thiệu (ai với ai); đưa (ai) vào yết kiến, đưa (ai) vào bệ kiến (vua...) =to be presented at court+ được đưa vào chầu, được đưa vào yết kiến vua - (tôn giáo) tiến cử (thầy tu với giám mục để cai quản xứ đạo) - biếu tặng (ai cái gì) - (quân sự) giơ (súng) ngắm - (quân sự) bồng (súng) chào =to present arms+ bồng súng chào

    English-Vietnamese dictionary > present

См. также в других словарях:

  • Tense — Tense, a. [L. tensus, p. p. of tendere to stretch. See {Tend} to move, and cf. {Toise}.] Stretched tightly; strained to stiffness; rigid; not lax; as, a tense fiber. [1913 Webster] The temples were sunk, her forehead was tense, and a fatal… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tense — is the location in time of the state or action expressed by a verb. English verbs properly have only two tenses, the present (I stay) and past (I stayed). The future is formed with shall or will (I shall / will stay: see shall and will) or (to… …   Modern English usage

  • Tense — Tense, n. [OF. tens, properly, time, F. temps time, tense. See {Temporal} of time, and cf. {Thing}.] (Gram.) One of the forms which a verb takes by inflection or by adding auxiliary words, so as to indicate the time of the action or event… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tense — may refer to: *Grammatical tense, the inflection of a verb to indicate whether past, present, or future time is intended *Tenseness, a phonological quality frequently associated with vowels and occasionally with consonants *Tense, a state of… …   Wikipedia

  • tense — Ⅰ. tense [1] ► ADJECTIVE 1) stretched tight or rigid. 2) feeling, causing, or showing anxiety and nervousness. ► VERB ▪ make or become tense. DERIVATIVES tensely adverb tenseness noun …   English terms dictionary

  • tense — tense1 [tens] adj. tenser, tensest [L tensus, pp. of tendere, to stretch < IE * tend < base * ten , to stretch > THIN] 1. stretched tight; strained; taut 2. feeling, showing, or causing mental strain; anxious 3. Phonet. articulated with… …   English World dictionary

  • tense — [adj1] tight, stretched close, firm, rigid, stiff, strained, taut; concepts 485,604 Ant. limp, limpid, loose, relaxed, slack tense [adj2] under stress, pressure agitated, anxious, apprehensive, beside oneself*, bundle of nerves*, choked, clutched …   New thesaurus

  • tense|less — «TEHNS lihs», adjective. having no tense: »a tenseless verb …   Useful english dictionary

  • tense — index rigid Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • tense — adj 1 *tight, taut Analogous words: strained (see corresponding noun at STRAIN): nervous, unquiet, uneasy, jittery (see IMPATIENT) Antonyms: slack 2 *stiff, rigid, inflexible, stark, wooden Analogous words: tough, tenacious, stout (see STRONG):… …   New Dictionary of Synonyms

  • tense — I UK [tens] / US adjective Word forms tense : adjective tense comparative tenser superlative tensest * 1) a) making you feel nervous and not relaxed, usually because you are worried about what is going to happen a tense situation/atmosphere a… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»