Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+teach+that

  • 1 trick

    /trik/ * danh từ - mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm =the trick took him in completely+ nó hoàn toàn bị mắc mưu =there must be some trick about it+ có cái gì gian trá bịp bợm trong đó - trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò tinh nghịch =to be up to one's old tricks again+ lại dở những trò xỏ lá =to play a trick on someone+ xỏ chơi ai một vố - ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề - trò, trò khéo =conjuring trick+ trò nhanh tay, trò ảo thuật =to teach a dog tricks+ dạy cho làm trò - thói, tật =the has the trick of using slangs+ nó có cái tật hay dùng tiếng lóng - nước bài =to take (win) a trick+ được ăn một nước bài - (hàng hải) phiên làm việc ở buồng lái !to be up to a trick or two - khôn ngoan, láu, đủ ngón, có tài xoay xở !I don't know the trick of it - tôi không biết mẹo !to know a trick worth two of that - biết một ngón hay hơn !that will do the trick - (thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy !tricks of fortune - những trò trở trêu của số mệnh !whole bag of tricks - (xem) bag * ngoại động từ - lừa, đánh lừa, lừa gạt =to trick someone into doing something+ lừa ai làm gì =to trick someone out of something+ lừa gạt ai lấy cái gì !to trick out (up) - trang điểm, trang sức

    English-Vietnamese dictionary > trick

  • 2 egg

    /eg/ * danh từ - trứng =an addle egg+ trứng ung - (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi =to lay eggs+ đặt mìn !as full as an egg - chật ních, chật như nêm !as sure as eggs is eggs - (xem) sure !bad egg - người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâu !good egg - (từ lóng) người rất tốt, vật rất tốt !to have (put) all one's eggs in pne basket - (tục ngữ) một mất một còn, được ăn cả ngã về không !to the egg - khi còn trưng nước, trong giai đoạn phôi thai =to crash in the egg+ bóp chết ngay khi còn trong trứng nước =to lay an egg+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...) !teach your grandmother to suck eggs - trứng lại đòi khôn hơn vịt * ngoại động từ - trộn trứng vào, đánh trứng vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ném trứng vào - (+ on) thúc giục

    English-Vietnamese dictionary > egg

  • 3 fish

    /fiʃ/ * danh từ - cá =freshwater fish+ cá nước ngọt =salt-water fish+ cá nước mặn - cá, món cá - (thiên văn học) chòm sao Cá - người cắn câu, người bị mồi chài - con người gã (có cá tính đặc biệt) =a queer fish+ một con người (gã) kỳ quặc !all's fish that comes to his net - lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất !to be as drunk as a fish - say bí tỉ !to be as mute as a fish - câm như hến !to drink like a fish - (xem) drink !to feed the fishes - chết đuối - bị say sóng !like a fish out of water - (xem) water !to have other fish to fly - có công việc khác quan trọng hơn !he who would catch fish must not mind getting wet - muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun !neither fish, fish, not good red herring - môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai !never fry a fish till it's caught - chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt !never offer to teach fish to swim - chớ nên múa rìu qua mắt thợ !a pretty kettle of fish - (xem) kettle !there's as good fish in the sea as ever came out of it - thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể * nội động từ - đánh cá, câu cá, bắt cá =to fish in the sea+ đánh cá ở biển - (+ for) tìm, mò (cái gì ở dưới nước) - (+ for) câu, moi những điều bí mật * ngoại động từ - câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở =to fish a river+ đánh cá ở sông - (hàng hải) =to fish the anchor+ nhổ neo - rút, lấy, kéo, moi =to fish something out of water+ kéo cái gì từ dưới nước lên - (từ hiếm,nghĩa hiếm) câu (cá), đánh (cá), bắt (cá), tìm (san hô...) =to fish a troud+ câu một con cá hồi !to fish out - đánh hết cá (ở ao...) - moi (ý kiến, bí mật) !to fish in troubled waters - lợi dụng đục nước béo cò * danh từ - (hàng hải) miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp (ở cột buồm, ở chỗ nối) - (ngành đường sắt) thanh nối ray ((cũng) fish plate) * ngoại động từ - (hàng hải) nẹp (bằng gỗ hay sắt) - nối (đường ray) bằng thanh nối ray * danh từ - (đánh bài) thẻ (bằng ngà... dùng thay tiền để đánh bài)

    English-Vietnamese dictionary > fish

См. также в других словарях:

  • Teach the Controversy — is the name of a Discovery Institute intelligent design campaign to promote intelligent design, a variant of traditional creationism, while discrediting evolution in United States public high school science courses.citation | url=… …   Wikipedia

  • teach — W2S1 [ti:tʃ] v past tense and past participle taught [to:t US to:t] ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(school/college etc)¦ 2¦(show somebody how)¦ 3¦(change somebody s ideas)¦ 4¦(experience shows something)¦ 5 that ll teach you (to do something) 6 teach somebody a… …   Dictionary of contemporary English

  • teach — [ titʃ ] (past tense and past participle taught [ tɔt ] ) verb *** 1. ) intransitive or transitive to help students to learn something in a school, college, university, etc. by giving classes: How long have you been teaching here? teach… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • teach — teach, *instruct, educate, train, discipline, school are comparable when they mean to cause to acquire knowledge or skill. Teach implies a direct showing to another with the intent that he will learn; it usually suggests the imparting of… …   New Dictionary of Synonyms

  • teach your grandmother to suck eggs — 1. To presume to teach someone older and wiser than oneself 2. To teach someone something that he or she knows already • • • Main Entry: ↑egg * * * teach your grandmother to suck eggs british informal phrase to tell someone how to do something… …   Useful english dictionary

  • Teach-In — were a group who won the Eurovision Song Contest 1975, representing the Netherlands. Teach In were Gettie Kaspers, Chris de Wolde, Ard Weenink, Koos Versteeg, John Gaasbeek and Ruud Nijhuis. The band was formed in 1967, with a different line up… …   Wikipedia

  • that will teach you (to do something) — spoken phrase used for telling someone that they should have been more careful or should have paid attention to your advice That’ll teach you to lend her money. Thesaurus: ways of warning or advising someonesynonym Main entry: teach …   Useful english dictionary

  • Teach — (t[=e]ch), v. t. [imp. & p. p. {Taught} (t[add]t); p. pr. & vb. n. {Teaching}.] [OE. techen, imp. taughte, tahte, AS. t[=ae]cean, imp. t[=ae]hte, to show, teach, akin to t[=a]cn token. See {Token}.] 1. To impart the knowledge of; to give… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • teach your grandmother to suck eggs — When people say don t teach your grandmother to suck eggs , they mean that people shouldn t try to teach someone who has experience or is an expert in that area …   The small dictionary of idiomes

  • teach — [tēch] vt. taught, teaching [ME techen < OE tæcan < base of tacn, a sign, symbol (see TOKEN); basic sense “to show, demonstrate,” as in Ger zeigen] 1. to show or help (a person) to learn (how) to do something [to teach a child (how) to… …   English World dictionary

  • teach someone a lesson — teach (someone) a lesson To bring home to (someone) his or her folly • • • Main Entry: ↑teach * * * teach someone a lesson informal phrase to punish someone for doing something bad so that they do not do it again She thought he was rude and… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»