Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+tap

  • 1 tap

    /tæp/ * danh từ - vòi (nước) =to turn the tap on+ mở vòi =to turn the tap off+ đóng vòi - nút thùng rượu - loại, hạng (rượu) =wine of an excellent tap+ rượu vang thượng hạng - quán rượu, tiệm rượu - (điện học) dây rẽ (vào đường dây điện thoại...) - mẻ thép (chảy ra lò) - (kỹ thuật) bàn ren, tarô * ngoại động từ - khoan lỗ, giùi lỗ (ở thùng) - rót (rượu) ở thùng ra - rạch (cây để lấy nhựa) - (y học) chích (mủ) - cho (thép) chảy ra (khỏi lò) - rút ra, bòn rút; vòi, bắt đưa, bắt nộp =to tap someone for money+ vòi tiền ai; bòn rút tiền ai =to tap someone for information+ bắt ai cung cấp tin tức - (điện học) mắc đường dây rẽ (vào đường dây điện thoại...) =to tap somebody's telephone+ mắc đường dây rẽ vào dây nói của ai (để nghe trộm) - đề cập đến, bàn đến (một vấn đề) - đặt quan hệ với, đặt quan hệ buôn bán với (một nước) - cầu xin (ai) - (kỹ thuật) ren * danh từ - cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ - tiếng gõ nhẹ =to hear a tap at the window+ nghe có tiếng gõ nhẹ ở cửa sổ - (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) hiệu báo giờ tắt đèn (bằng trống hay kèn); hiệu báo giờ ăn cơm (của lính ở trại) * động từ - gõ nhẹ, vỗ nhẹ, đập nhẹ, khẽ đập, tát nhẹ =to tap someone on the shoulder+ vỗ nhẹ vào vai ai =to tap at the door+ gõ nhẹ vào cửa - đóng thêm một lớp da vào (đế giày)

    English-Vietnamese dictionary > tap

  • 2 tap-borer

    /'tæp,bɔ:rə/ * danh từ - cái khoan lỗ thùng

    English-Vietnamese dictionary > tap-borer

  • 3 tap-dancing

    /'tæpdɑ:nsiɳ/ * danh từ - điệu nhảy clacket

    English-Vietnamese dictionary > tap-dancing

  • 4 tap-root

    /'tæpru:t/ * danh từ - (thực vật học) rễ cái

    English-Vietnamese dictionary > tap-root

  • 5 screw-tap

    /'skru:tæp/ * danh từ - (kỹ thuật) tarô

    English-Vietnamese dictionary > screw-tap

  • 6 tháng, trong thời gian đó anh ta giúp đỡ tôi rất nhiều trong việc học tập

    =he announced a drought, which forecast comes true+ anh ta nói là sẽ có hạn hán, lời tiên đoán ấy đ thành sự

    English-Vietnamese dictionary > tháng, trong thời gian đó anh ta giúp đỡ tôi rất nhiều trong việc học tập

  • 7 wire-tap

    /'wai t p/ * nội động từ - nghe trộm dây nói (bằng cách mắc ống nghe vào đường dây)

    English-Vietnamese dictionary > wire-tap

  • 8 der Gashahn

    - {tap} vòi, nút thùng rượu, loại, hạng, quán rượu, tiệm rượu, dây rẽ, mẻ thép, bàn ren, tarô, cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ, tiếng gõ nhẹ, hiệu báo giờ tắt đèn, hiệu báo giờ ăn cơm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gashahn

  • 9 der Gewindebohrer

    - {tap} vòi, nút thùng rượu, loại, hạng, quán rượu, tiệm rượu, dây rẽ, mẻ thép, bàn ren, tarô, cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ, tiếng gõ nhẹ, hiệu báo giờ tắt đèn, hiệu báo giờ ăn cơm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gewindebohrer

  • 10 das Leitungswasser

    - {tap water}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Leitungswasser

  • 11 die Sammlung

    - {assemblage} sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập, bộ sưu tập, sự lắp ráp, sự lắp máy - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {collection} sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm, tập sưu tầm, sự quyên góp, kỳ thi học kỳ - {compilation} sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu, tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập - {corpus} tập sao lục, tập văn, thể - {library} thư viện, phòng đọc sách, tủ sách, loại sách - {miscellany} sự pha tạp, sự hỗn hợp, hợp tuyển - {museum} nhà bảo tàng - {omnibus} xe ô tô hai tầng, xe buýt, omnibus book = die Sammlung (Gesetze) {digest}+ = eine Sammlung veranstalten {start a fund}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sammlung

  • 12 die Menge

    - {aggregate} khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, kết tập - {amount} số lượng, số nhiều, thực chất, giá trị thực, tầm quan trọng, ý nghĩa - {assemblage} sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập, bộ sưu tập, sự lắp ráp, sự lắp máy - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {bulk} trọng tải hàng hoá, hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn - {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {bundle} bọc, gói - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {crowd} đám đông, quần chúng, nhóm, tụi, cánh, đống, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán, sự thông đồng ám muội, việc làm bất lương, cách đối xử, sự đối đãi - {deluge} trận lụt lớn, đại hồng thuỷ, sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập - {dollop} khúc to, cục to, miếng to - {dose} liều lượng, liều thuốc - {drove} đoàn người đang đi, cái đục drove chisel) - {flock} túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, các con chiên, giáo dân - {flood} lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn, sự tuôn ra, sự chảy tràn ra &), nước triều lên flood-tide), sông, suối biển,, flood-light - {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, hàng đống, hàng đàn - {lump} cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, người đần độn, người chậm chạp - {mass} lễ mét, khối, số đông, đa số, khối lượng, nhân dân - {multiplicity} - {multitude} dân chúng - {number} đám, sự đếm số lượng, sự hơn về số lượng, nhịp điệu, câu thơ, số học - {oodles} sự quá nhiều, sự vô vàn, muôn vàn - {peck} thùng, đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {quantity} lượng, số lớn - {quantum} phần, mức, ngạch, định lượng, lượng tử - {stream} dòng suối, dòng sông nhỏ, dòng, luồng, chiều nước chảy - {swarm} đàn ong chia tổ - {throng} = die Menge [an] {plenty [of]}+ = die Menge [von] {shower [of]}+ = die Menge (Biologie) {population}+ = eine Menge {lots of}+ = jede Menge {aplenty; umpteen}+ = die große Menge {army; bushel; carload; grist; host; lashings; legion; plurality; ruck; sea; stack}+ = die kleine Menge {dreg; driblet; spoonful; sprinkle; sprinkling nozzle; touch; trace}+ = ein Menge von {a quantity of}+ = die geringe Menge {lick; paucity}+ = die riesige Menge {infinity}+ = die große Menge von {variety of}+ = die genügende Menge {sufficiency}+ = eine große Menge {oceans of}+ = eine ganze Menge {a good many; quite a few}+ = die abgeteilte Menge {charge}+ = eine Menge kosten {to cost a pretty penny}+ = die ausreichende Menge {sufficiency}+ = die hinreichende Menge (Essen) {stomachful}+ = die einelementige Menge {singleton}+ = die unendlich große Menge {infinity}+ = in großer Menge auftreten {to come in a flood}+ = sich durch die Menge drängeln {to force one's way through the crowd}+ = über eine feste Zahl hinausgehende Menge {odd}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Menge

  • 13 die Versammlung

    - {assemblage} sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập, bộ sưu tập, sự lắp ráp, sự lắp máy - {assembly} cuộc họp, hội đồng, hội nghị lập pháp, hội đồng lập pháp, tiếng kèn tập hợp, bộ phận lắp ráp - {congregation} sự hội họp, giáo đoàn, đại hội đồng trường đại học - {congress} sự nhóm hợp, đại hội, hội nghị, quốc hội - {convention} sự triệu tập, hiệp định, sự thoả thuận, tục lệ, lệ thường, quy ước - {convocation} sự triệu tập họp, hội nghị tôn giáo, hội nghị trường đại học - {gathering} sự tụ họ, sự hái, sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại, sự lấy lại, sự mưng mủ - {meeting} cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ - {muster} sự tập trung, sự duyệt binh, sự tụ họp - {rally} sự tập hợp lại, sự lấy lại sức, đường bóng qua lại nhanh, mít tinh lớn = die lärmende Versammlung {beargarden}+ = die Versammlung aufheben {to close the meeting}+ = die glänzende Versammlung {galaxy}+ = die beratende Versammlung {deliberative assembly}+ = die Versammlung fällt aus {the meeting will not take place}+ = eine Versammlung abhalten {to hold a meeting}+ = die gesetzgebende Versammlung {legislature}+ = eine Versammlung einberufen {to call a meeting}+ = sie besuchen die Versammlung {they attend the meeting}+ = eine Versammlung durchführen {to hold a meeting}+ = ein geeigneter Ort für eine Versammlung {a likely place for a meeting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Versammlung

  • 14 trainieren

    - {to coach} chở bằng xe ngựa, dạy kèm, dạy tư, kèm, huấn luyện, luyện tập, hướng dẫn bằng điện đài khi bay đêm, dặn dò, gợi ý, cung cấp tài liệu, cung cấp số liệu, đi bằng xe ngựa, học tư - {to exercise} làm, thi hành, thực hiện, hành, sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ, làm băn khoăn, làm lo âu, rèn luyện thân thể - {to practise} thực hành, đem thực hành, tập, âm mưu, mưu đồ, làm nghề, hành nghề, lợi dụng, bịp, lừa bịp - {to train} dạy, dạy dỗ, đào tạo, tập dượt, uốn, chĩa, đi xe lửa, tập luyện tập dượt - {to tub} tắm trong chậu, cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng vào chậu, tắm chậu, tập lái xuồng, tập chèo xuồng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trainieren

  • 15 exercise

    /'eksəsaiz/ * danh từ - sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng...) - thể dục, sự rèn luyện thân thể =to do exercises+ tập thể dục - sự rèn luyện trí óc - bài tập - bài thi diễn thuyết - (số nhiều) sự tập luyện; sự tập trận sự diễn tập; thể thao quốc phòng - sự thờ cúng, sự lễ bái - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) lễ (ở trường học...) * ngoại động từ - làm, thi hành, thực hiện (nhiệm vụ, chức vụ...); hành (nghề...); sử dụng =to exercise one's right+ sử dụng =to exercise one's right+ sử dụng quyền hạn - tập luyện, rèn luyện =to exercise the memory+ rèn luyện trí nhớ =to exercise oneself+ tập luyện, rèn luyện - thử thách - (thường) dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ; làm băn khoăn, làm lo âu =he was much exercised over it+ anh ta rất phiền khổ vì điều đó; anh ta rất băn khoăn lo lắng về điều đó * nội động từ - tập luyện; rèn luyện thân thể

    English-Vietnamese dictionary > exercise

  • 16 practise

    /'præktis/ * ngoại động từ - thực hành, đem thực hành - làm, hành (nghề...) =to practise medicine+ làm nghề y - tập, tập luyện, rèn luyện =to practise the piano+ tập pianô =to practise running+ tập chạy =to practise oneself in...+ tập luyện về... - (từ cổ,nghĩa cổ) âm mưu, mưu đồ (việc gì) * nội động từ - làm nghề, hành nghề - tập, tập luyện, rèn luyện =to practise on the piano+ tập pianô - (+ upon) lợi dụng (lòng tin...); bịp, lừa bịp =to practise upon someone's credulity+ lợi dụng tính cả tin của ai =to be practised upon+ bị bịp

    English-Vietnamese dictionary > practise

  • 17 versammeln

    - {to assemble} tập hợp, tụ tập, nhóm họp, sưu tập, thu thập, lắp ráp - {to congregate} tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị, thu nhập, thu nhặt, thu góp - {to convoke} triệu tập, đòi đến, mời đến - {to gather} tụ họp lại, hái, lượm, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được, kết luận, suy ra, tập hợp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, mưng mủ - {to muster} tập họp, tập trung = sich versammeln {to assemble; to convene; to forgather; to meet (met,met); to roll up}+ = sich versammeln [um] {to rally [round,to]}+ = wieder versammeln {to reassemble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versammeln

  • 18 die Verwirrung

    - {baffle} sự cản trở, sự trở ngại, màng ngăn, vách ngăn, cái báp, van đổi hướng - {bewilderment} sự bối rôi, sự hoang mang - {confusion} sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion!) chết tiệt! - chết toi! - {daze} mica, sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ, tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn, tình trạng bàng hoàng, tình trạng choáng váng, sự loá mắt, sự quáng mắt - {derangement} sự trục trặc, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn, sự quấy rối, sự quấy rầy, sự loạn trí, tình trạng loạn trí - {disarray} sự lộn xộn - {discomfiture} sự thất bại, sự làm hỏng, sự làm thất bại, sự hỏng, sự làm bối rối, sự làm lúng túng, sự làm chưng hửng, sự lúng túng, sự chưng hửng - {dislocation} sự làm trật khớp, sự trật khớp, sự sai khớp, sự làm trục trặc, sự biến vị, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ - {disorder} sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự náo loạn, sự khó ở - {distraction} sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng, sự lãng trí, sự đãng trí, điều xao lãng, sự giải trí, sự tiêu khiển, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự rối trí, sự điên cuồng - sự mất trí, sự quẫn trí - {disturbance} sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự làm lo âu, sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn, sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí, sự vi phạn - {embroilment} sự làm rối rắm, sự lôi kéo, sự làm cho xung đột - {entanglement} sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu, điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu, sự làm vướng vào khó khăn, cảnh khó khăn bối rối - cảnh khó khăn lúng túng, điều rối rắm, hàng rào, sự ùn lại - {flurry} cơn gió mạnh, cơn mưa dông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự xôn xao, cơn giãy chết của cá voi, sự lên giá xuống giá bất chợt - {fluster} sự bận rộn - {flutter} sự vẫy, sự vỗ, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt - {fog} cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt, sương mù, màn khói mờ, màn bụi mờ, tình trạng mờ đi, tình trạng trí óc mờ đi, tình trạng bối rối hoang mang, vết mờ - {fuddle} sự quá chén, sự say rượu - {higgledy-piggledy} tình trạng hết sức lộn xộn, tình trạng lung tung bừa bãi - {imbroglio} tình trạng hỗn độn, sự hiểu lầm rắc rối, tình trạng rắc rối phức tạp, đống lộn xộn - {maze} cung mê, đường rồi, trạng thái hỗn độn, trạng thái rối rắm - {mix-up} tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn loạn, cuộc ẩu đả, cuộc đánh lộn - {muddle} tình trạng lung tung, tình trạng rối ren &) - {muss} tình trạng bừa bộn - {perplexity} điều gây lúng túng, điều gây bối rối, tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối - {perturbation} sự đảo lộn, sự làm xôn xao, sự làm xao xuyến, sự làm lo sợ, sự xao xuyến, sự lo sợ - {puzzle} sự khó xử, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải, trò chơi đố, câu đố - {puzzlement} tình trạng bối rối, tình trạng khó xử - {ravel} mối rối, mối thắt nút, sự rắc rối, sự phức tạp, đầu buột ra - {rout} đám đông người ồn ào hỗn độn, sự tụ tập nhiều người để phá rối trật tự trị an, sự phá rối, sự thất bại thảm hại, sự tháo chạy tán loạn, buổi dạ hội lớn - {tangle} tảo bẹ, mớ rối, mớ lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren, trạng thái phức tạp - {upset} sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp, sự đánh ng, tình trạng rối loạn, sự c i lộn, sự bất hoà, trạng thái nôn nao khó chịu, kết qu bất ngờ, sự chồn = in Verwirrung sein {to be at sixes and sevens}+ = die geistige Verwirrung {aberration}+ = in Verwirrung bringen {to baffle; to throw into confusion}+ = die moralische Verwirrung {perversion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verwirrung

  • 19 aggregate

    /'ægrigit/ * tính từ - tập hợp lại, kết hợp lại - gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số - (pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại * danh từ - khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập - toàn bộ, toàn thể, tổng số =in the aggregate+ tính gộp, tính chung, tính tổng số - (vật lý) kết tập =polycrystalline aggregate+ kết tập đa tinh thể * ngoại động từ - tập hợp lại, kết hợp lại - tổng số lên đến =these armies aggregate 500,000 men+ những đạo quân ấy tổng số lên đến 500, 000 người

    English-Vietnamese dictionary > aggregate

  • 20 die Ausübung

    - {exercise} sự thi hành, sự thực hiện, sự sử dụng, thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, sự tập luyện, sự tập trận sự diễn tập, thể thao quốc phòng - sự thờ cúng, sự lễ bái, lễ - {exertion} sự dùng, sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức - {practice} thực hành, thực tiễn, thói quen, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập, sự hành nghề, khách hàng, phòng khám bệnh, phòng luật sư, số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn, thủ tục - {praxis} tập quán, tục lệ, loạt thí dụ - {pursuit} sự đuổi theo, sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích, sự theo đuổi, sự đeo đuổi, sự đi tìm, sự mưu cầu, nghề nghiệp theo đuổi, công việc đeo đuổi, thú vui đeo đuổi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausübung

См. также в других словарях:

  • Tap Tap — Genres Music Developers Tapulous Publishers T …   Wikipedia

  • Tap dance — was developed in the United States during the nineteenth century, and is popular nowadays in many parts of the world. The name comes from the tapping sound made when the small metal plates on the dancer s shoes touch a hard surface. This lively,… …   Wikipedia

  • Tap Dogs — as the name suggests is a tap dance show, created by Australian dancer and Choreographer, Dein Perry. The original production of the show had its world premiere in January 1995 at the Sydney Theatre Festival in Australia.Due to the unique and or …   Wikipedia

  • TAP Portugal — TAP Portugal …   Википедия

  • TAP - Air Portugal — TAP Portugal ИАТА TP ИКАО TAP Позывной AIR PORTUGAL Дата основания 1945 Порт приписки Аэропорт Портела, Лиссабон Слоган …   Википедия

  • TAP Pharmaceuticals — is a Japanese pharmaceutical company.It is a joint venture between Abbott Laboratories and the Japanese Takeda Pharmaceutical Company, formed in 1977. Currently they have only 4 marketed products selling within the United States PREVACID… …   Wikipedia

  • TAP Portugal — TAP Portugal …   Deutsch Wikipedia

  • TAP Portugal — Airbus A330 200 de TAP Portugal. IATA TP …   Wikipedia Español

  • Tap Tap — est une série de jeux vidéo basés sur des rythmes musicaux développée et éditée par Tapulous depuis 2008 pour les smartphones, d abord sur iOS puis sur Android. Tapulous est devenu une filiale de Disney en 2010. Sommaire 1 Série de jeux 1.1 Les… …   Wikipédia en Français

  • TAP Air Portugal — TAP Portugal AITA TP OACI TAP Indicatif d appel Air Portugal Repères historiques Date de création 1945 …   Wikipédia en Français

  • TAP Portugal — Codes AITA OACIL Indicatif d appel TP TAP Air Portugal …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»