Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+talk+man-to-man

  • 1 talk

    /tɔ:k/ * danh từ - lời nói =he's all talk+ thằng ấy chỉ được cái tài nói - cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm - bài nói chuyện =a talk on Russian music+ một bài nói chuyện về âm nhạc Nga - tin đồn, lời xì xào bàn tán =that's all talk+ đó chỉ là tin đồn =the talk of the town+ chuyện cả tỉnh người ta bàn tán - (số nhiều) (chính trị) cuộc đàm phán, cuộc thương lượng * nội động từ - nói =baby is beginning to talk+ bé em bắt đầu biết nói - nói chuyện, chuyện trò - nói nhiều, bép xép; gièm pha; bàn tán =don't do that, people will talk+ đừng làm cái đó, người ta sẽ nói ngay đấy * ngoại động từ - nói, kể =to talk English+ nói tiếng Anh =to talk rubbish+ nói bậy nói bạ - nói về, bàn về =to talk politics+ nói chuyện chính trị - nói quá làm cho, nói đến nỗi =to talk somebody's head off+ nói quá làm cho ai nhức cả đầu =to talk oneself hoarse+ nói đến khản cả tiếng !to talk about (of) - nói về, bàn về =we'll talk about that point later+ chúng ta sẽ bàn về điểm đó sau =what are they talking of?+ họ đang nói về cái gì thế? !to talk at - nói ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh !to talk away - nói chuyện cho hết (thì giờ); nói suốt =to talk the afternoon away+ nói chuyện cho qua buổi chiều; nói chuyện suốt cả buổi chiều - nói tiếp, nói mãi, nói dài, nói dứt không ra !to talk back - nói lại, cãi lại !to talk down - nói át, nói chặn họng !to talk into - nói vào, dỗ dành để làm, thuyết phục để làm !to talk out - bàn kéo dài, tranh luận đến cùng !to talk out of - bàn ra, can ngăn, nói để đừng làm !to talk someone out of a plan - ngăn ai đừng theo một kế hoạch !to talk over - dỗ dành, thuyết phục - bàn luận, xét kỹ mọi mặt; nhận định mọi cạnh khía =talk it over with your parents before you reply+ hãy bàn kỹ vấn đề đó với thầy mẹ anh đã rồi hãy trả lời !to talk round - thuyết phục, dỗ dành, làm thay đổi ý kiến - bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu !to talk to - (thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách =the lazy boy wants talking to+ cần phải xài cho thằng bé trây lười một trận !to talk up - tuyên truyền cho; hết lời ca ngợi !to talk for the sake of talking - nói để mà nói, nói chẳng mục đích gì !to talk nineteen to the dozen - (xem) dozen !to talk shop - (xem) shop !to talk through one's hat - (xem) hat !to talk to the purpose - nói đúng lúc; nói cái đang nói

    English-Vietnamese dictionary > talk

  • 2 das Gerede

    - {talk} lời nói, cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, tin đồn, lời xì xào bàn tán, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng = das irre Gerede {raving}+ = das dumme Gerede {rigmarole}+ = das leere Gerede {idle talk; rant}+ = das unnütze Gerede {empty talk}+ = das wertlose Gerede {padding}+ = ein Gerede veranlassen {to set tongues wagging}+ = das großsprecherische Gerede {tall talk}+ = sie hat sich ins Gerede gebracht {she got herself talked about}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gerede

  • 3 der Gesprächsgegenstand

    - {talk} lời nói, cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, tin đồn, lời xì xào bàn tán, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gesprächsgegenstand

  • 4 das Zeug

    - {clobber} - {drapery} vải vóc, nghề bán vải, nghề bán đồ vải, quần áo xếp nếp, màn rủ xếp nếp, trướng rủ xếp nếp, thuật khắc xếp nếp, thuật vẽ xếp nếp - {fabric} công trình xây dựng, giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {stuff} chất, chất liệu, thứ, món, tiền nong, gỗ lạt, đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, ngón, nghề, môn, cách làm ăn = das dumme Zeug {nonsense}+ = dummes Zeug! {fiddle-de-dee!; fiddles!; stuff and nonsense!; tut}+ = das unnütze Zeug {junk}+ = das wertlose Zeug {duffer; frippery; goldbrick}+ = das miserable Zeug {punk}+ = das ungereimte Zeug {nonsense}+ = dummes Zeug reden {to talk nonsense; to twaddle}+ = sich ins Zeug legen {to get up steam; to sail in}+ = albernes Zeug reden {to talk nonsense}+ = stark ins Zeug gehen {to carry on}+ = unsinniges Zeug reden {to blather}+ = Er hat nicht das Zeug dazu. {He hasn't got it in him.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zeug

  • 5 das Geschwätz

    - {babble} tiếng bập bẹ, tiếng bi bô, sự nói lảm nhảm, sự, tiếng rì rào, tiếng róc rách, sự tiết lộ - {babblement} - {blabber} người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật - {blather} sự nói bậy bạ, sự ba hoa rỗng tuếch - {cackle} tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn, chuyện ba hoa khoác lác - {chatter} tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít, sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm, tiếng lập cập, tiếng lạch cạch - {claptrap} mẹo để được khen, lời nói láo cốt để được khen, lời nói khéo - {eyewash} thuốc rửa mắt, lời nói phét, lời ba hoa, lời nói vớ vẩn, lời nói vô nghĩa, lời nịnh hót - {fable} truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, truyện hoang đường, truyện cổ tích, chuyện phiếm, chuyện tán gẫu, lời nói dối, lời nói sai, cốt, tình tiết - {gab} vết chích, vết khía, vết đẽo, cái móc, cái phích, lỗ, lời nói lém, tài bẻm mép - {gabble} lời nói lắp bắp, lời nói nhanh nghe không rõ, tiếng kêu quàng quạc - {gibberish} câu nói sai ngữ pháp - {gossip} chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh - {jabber} lời nói lúng búng, lời nói liến thoắng không mạch lạc, lời nói huyên thiên - {maunder} - {palaver} lời nói ba hoa, lời dỗ ngọt, lời phỉnh phờ, lời tán tỉnh, cuộc hội đàm, áp phe, chuyện làm ăn, cọc, cọc rào, giới hạn, vạch dọc giữa - {prate} sự nói ba láp, chuyện huyên thiên, chuyện ba láp - {prating} - {slush} bùn loãng, tuyết tan, mỡ thừa, mỡ bỏ đi, chất quét phủ - {talk} lời nói, cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, tin đồn, lời xì xào bàn tán, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng - {talkee-talkee} chuyện nhảm nhí, tiếng Anh nói sai - {talking} sự nói, câu chuyện, chuyện bép xép - {tattle} chuyện ba hoa - {tittle-tattle} - {twaddle} câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng = das fade Geschwätz {flummery}+ = das leere Geschwätz {an inanity; bunkum; hot air; windiness}+ = das laute Geschwätz {yack}+ = das seichte Geschwätz {wishing wash}+ = das sinnlose Geschwätz {rigmarole; twaddle}+ = das unsinnige Geschwätz {balderdash; linsey-woolsey}+ = das ist leeres Geschwätz {this talk is all froth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschwätz

  • 6 tall

    /tɔ:l/ * tính từ - cao =how tall is he?+ nó cao bao nhiêu? =a tall man+ một người cao - (từ lóng) phóng đại, không thật, khó tin, khoác lác, ngoa =tall story+ chuyện khó tin, chuyện nói khoác =tall talk+ lời nói khoác lác =tall order+ nhiệm vụ quá nặng, nhiệm vụ khó thực hiện; sự đòi hỏi quá cao * phó từ - ngoa, khoác lác, khoe khoang =to talk tall+ nói ngoa, nói khoác, nói khoe khoang

    English-Vietnamese dictionary > tall

  • 7 wild

    /waild/ * tính từ - dại, hoang (ở) rừng =wild grass+ cỏ dại =to grow wild+ mọc hoang (cây) =wild beasts+ d thú, thú rừng =wild bird+ chim rừng - chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim) - man rợ, man di, chưa văn minh =wild tribes+ bộ lạc man rợ - hoang vu, không người ở =wild country+ xứ hoang vu - dữ dội, b o táp =wild wind+ gió dữ dội =wild day+ ngày b o táp - rối, lộn xộn, lung tung =wild hair+ tóc rối, tóc bù xù =wild confusion+ sự rối loạn lung tung - điên, điên cuồng, nhiệt liệt =wild with anger+ tức điên =to drive someone wild+ chọc tức ai =wild laughter+ cái cười như điên =to be wild to do something+ điên lên muốn làm việc gì - ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i =wild opinions+ những ý kiến ngông cuồng rồ dại - tự do, bừa b i, phóng túng, lêu lổng =a wild life+ cuộc đời phóng túng; lối sống phóng đ ng * phó từ - vu v, bừa b i, lung tung =to shoot wild+ bắn lung tung =to talk wild+ nói lung tung bừa b i * danh từ - vùng hoang vu

    English-Vietnamese dictionary > wild

  • 8 big

    /big/ * tính từ - to, lớn =a big tree+ cây to =big repair+ sửa chữa lớn =Big Three+ ba nước lớn =Big Five+ năm nước lớn - bụng to, có mang, có chửa =big with news+ đầy tin, nhiều tin - quan trọng =a big man+ nhân vật quan trọng - hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng =he has a big hear+ anh ta là người hào hiệp - huênh hoang, khoác lác =big words+ những lời nói huênh hoang khoác lác =big words+ những lời nói huênh hoang !too big for one's boots (breeches, shoes, trousers) - (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch * phó từ - ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng =to look big+ làm ra vẻ quan trọng - huênh hoang khoác lác =to talk big+ nói huênh hoang, nói phách

    English-Vietnamese dictionary > big

  • 9 salt

    /sɔ:lt/ * danh từ - muối =white salt+ muối ăn =table salt+ muối bột =in salt+ ngâm nước muối, rắc muối - sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị =a talk full of salt+ một lời nói ý nhị; một bài nói chuyện ý nhị - (hoá học) muối - (số nhiều) dòng nước biển bất thường tràn ngược lên sông - (sử học) lọ đựng muối để bàn =to sit above the salt+ ngồi phía trên lọ muối (cùng với người trong gia đình) =to sit below the salt+ ngồi phía dưới lọ muối (cùng với người hầu...) - thuỷ thủ lão luyện ((thường) old salt) - (như) salt-marsh !to eat salt with somebody - là khách của ai !to be worth one's salt - (xem) worth !to eat somebody's salt - là khách của ai; phải sống nhờ vào ai !to drop pinch of salt on tail of - bắt giữ !to take something with a grain of salt - nửa tin nửa ngờ điều gì !the salt of the earth - tầng lớp trên trong xã hội, tinh hoa của xã hội !I'm not made of salt - tụi nó đi ra ngoài mưa thì cũng không bị tan ra như muối đâu mà sợ * tính từ - tẩm muối, ướp muối, có muối, mặn - sống ở nước mặn (cây cối) - đau đớn, thương tâm =to weep salt tears+ khóc sướt mướt, khóc như mưa - châm chọc, sắc sảo, hóm hỉnh - tục, tiếu lâm - (từ lóng) đắt cắt cổ (giá cả) * ngoại động từ - muối, ướp muối, rắc muối (lên vật gì) =to salt meat+ muối thịt - làm cho ý nhị, thêm mắm thêm muối =to salt one's conversation with wit+ làm cho câu chuyện thêm ý nhị bằng những câu nói hóm hỉnh !to salt down money - để dành tiền !to salt the books - (thương nghiệp), (từ lóng) gian lận, tham ô (bằng cách tăng giá mua trong hoá đơn) =to salt an account+ tính giá cao nhất cho các món hàng !to salt a mine - (từ lóng) đổ thêm quặng vào mỏ (để cho mỏ có vẻ là mỏ giàu)

    English-Vietnamese dictionary > salt

  • 10 das Gerücht

    - {fame} tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn - {grape} quả nho, grape-shot, bệnh sưng chùm nho chân, ngựa, lừa) - {hearsay} tin đồn, lời đồn - {inkling} lời gợi ý xa xôi, sự hiểu biết qua loa, ý niệm mơ hồ, sự nghi nghi hoặc hoặc - {report} bản báo cáo, biên bản, bản tin, bản dự báo, phiếu thành tích học tập, tiếng nổ - {talk} lời nói, cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, lời xì xào bàn tán, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng = das Gerücht [über] {rumour [of]}+ = das Gerücht geht {it is rumoured; the story is}+ = es geht das Gerücht {it was rumoured; rumour has it}+ = es geht das Gerücht, daß {report has it that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gerücht

  • 11 der Wasserfall

    - {cascade} thác nước, tầng, đợt, màn ren treo rủ - {cataract} thác nước lớn, cơn mưa như trút nước, bệnh đục nhân mắt, bộ hoãn xung, cái hãm, máy hãm - {chute} cầu trượt, đường trượt, dốc lao, đường lao, thác, máng đổ rác, dù - {fall} sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp, sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã - lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả, số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {waterfall} = reden wie ein Wasserfall {to talk nineteen to the dozen}+ = Er redet wie ein Wasserfall. {He talks his head off.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wasserfall

  • 12 die Unterhaltung

    - {amusement} sự vui chơi, trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự làm cho thích thú, sự làm buồn cười, sự thích thú, sự buồn cười - {chat} chuyện phiếm, chuyện gẫu, chuyện thân thuộc - {colloquy} cuộc nói chuyện, cuộc hội đàm - {conversation} sự nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận, sự giao cấu, sự giao hợp - {discourse} bài thuyết trình, bài diễn thuyết, bài nghị luận, bài luận văn, bài giảng đạo - {entertainment} sự tiếp đãi, sự chiêu đãi, buổi chiêu đãi, sự giải trí, sự tiêu khiển, cuộc biểu diễn văn nghệ, sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ, sự hoan nghênh, sự tán thành - {maintenance} sự giữ, sự duy trì, sự bảo vệ, sự bảo quản, sự nuôi, sự cưu mang - {talk} lời nói, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, tin đồn, lời xì xào bàn tán, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng - {talking} sự nói, câu chuyện, chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép - {upkeep} sự bo dưỡng, sự sửa sang, phí tổn bo dưỡng, phí tổn sửa sang = in der Unterhaltung {conversationally}+ = eine geistlose Unterhaltung {an insipid conversation}+ = in eine Unterhaltung verwickeln {to engage in a conversation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unterhaltung

  • 13 das Gespräch

    - {colloquy} cuộc nói chuyện, cuộc hội đàm - {conversation} sự nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận, sự giao cấu, sự giao hợp - {dialogue} cuộc đối thoại, đoạn văn đối thoại, tác phẩm đối thoại - {talk} lời nói, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, tin đồn, lời xì xào bàn tán, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng = das dringende Gespräch {express call; priority call}+ = ein Gespräch führen {to conduct a conversation}+ = das öffentliche Gespräch {panel discussion}+ = ein Gespräch anknüpfen {to enter into conversation}+ = ein Gespräch abbrechen {to break off a conversation}+ = das wissenschaftliche Gespräch {symposium}+ = ein Gespräch allein bestreiten {to do all the talking}+ = ein Gespräch mit jemandem anknüpfen {to enter into conversation with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gespräch

  • 14 die Rede

    - {address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng, tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng - {conversation} sự nói chuyện, cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận, sự giao cấu, sự giao hợp - {harangue} bài diễn thuyết, bài nói, lời kêu gọi, lời hô hào - {monologue} kịch một vai, độc bạch - {speech} khả năng nói, năng lực nói, lời nói, lời, cách nói, bài diễn văn, ngôn ngữ, tin đồn, lời đồn - {talk} cuộc mạn đàm, lời xì xào bàn tán, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng - {voice} tiếng, tiếng nói, giọng nói &), ý kiến, sự bày tỏ, sự phát biểu, âm kêu, dạng = die pomphafte Rede {declaimation}+ = die indirekte Rede {oblique speech; reported speech}+ = die offzielle Rede {oration}+ = die wörtliche Rede (Grammatik) {direct speech}+ = die indirekte Rede (Grammatik) {indirect discourse; indirect oration; indirect speech}+ = eine Rede halten {to deliver an oration; to perorate; to speak (spoke,spoken); to take a speech}+ = zur Rede stellen {to take to task}+ = die ungebundene Rede {prose}+ = eine Rede halten [vor] {to deliver a speech [to]}+ = eine Rede halten [über] {to declaim [on]; to discourse [on]; to make a speech [about,on]}+ = die hochtrabende Rede {rant}+ = nicht der Rede wert {nothing to speak of}+ = nicht der Rede wert! {no sweat!}+ = das ist nicht der Rede wert {that's not worth mentioning}+ = es verschlug mir die Rede {I was struck dumb}+ = in der Rede stecken bleiben {to bust (bust,bust)+ = es wird später davon die Rede sein {it will be noticed below}+ = eine Rede zusammenfassend schließen {to perorate}+ = jemanden wegen etwas zur Rede stellen {to take someone to task for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rede

  • 15 das Reden

    - {speech} khả năng nói, năng lực nói, lời nói, lời, cách nói, bài nói, bài diễn văn, ngôn ngữ, tin đồn, lời đồn - {talk} cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, lời xì xào bàn tán, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng = die gemeinen Reden {bad language}+ = Reden schwingen {to speechify}+ = die schlechten Reden {bad language}+ = zotige Reden führend {foulmouthed}+ = salbungsvolle Reden halten {to preachify}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Reden

  • 16 die Ansprache

    - {address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng, tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng - {allocution} bài nói ngắn - {harangue} bài diễn thuyết, bài nói, lời kêu gọi, lời hô hào - {speech} khả năng nói, năng lực nói, lời nói, lời, cách nói, bài diễn văn, ngôn ngữ, tin đồn, lời đồn - {talk} cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm, lời xì xào bàn tán, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng = eine Ansprache halten {to address; to deliver a speech; to harangue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ansprache

  • 17 der Vortrag

    - {discourse} bài thuyết trình, bài diễn thuyết, bài nghị luận, bài luận văn, bài giảng đạo, cuộc nói chuyện, cuộc đàm luận - {elocution} cách nói, cách đọc, cách ngâm thơ, thuật nói, thuật đọc, thuật ngâm thơ - {execution} sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện, sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị, sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt - {paper} giấy, giấy tờ, giấy má, báo, bạc giấy paper money), hối phiếu, gói giấy, túi giấy, giấy vào cửa không mất tiền, vé mời, đề bài thi - {performance} sự làm, sự cử hành, sự hoàn thành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, thành tích, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay - {recital} sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể, chuyện kể lại, chuyện thuật lại, sự ngâm, sự bình, cuộc biểu diễn độc tấu, đoạn văn kiện kể lại sự kiện - {recitation} sự ngâm thơ, sự kể chuyện, sự đọc thuộc lòng, bài học thuộc lòng - {talk} lời nói, cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, tin đồn, lời xì xào bàn tán, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng = der Vortrag [über] {lecture [on]}+ = einen Vortrag halten {to read a paper}+ = einen Vortrag halten [über] {to give a lecture [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vortrag

  • 18 das Wort

    - {faith} sự tin tưởng, sự tin cậy, niềm tin, vật làm tin, vật bảo đảm, lời hứa, lời cam kết, sự trung thành, lòng trung thành, lòng trung thực - {word} từ, lời nói, lời, lời báo tin, tin tức, lời nhắn, lệnh, khẩu hiệu, sự cãi nhau, lời qua tiếng lại = Wort- {verbal}+ = das Wort führen {to be spokesman; to do all the talking; to rule the roost}+ = das letzte Wort {say-so}+ = auf mein Wort {upon my word}+ = Wort für Wort {word for word}+ = mit einem Wort {in a nutshell; in a word; in one word; in sum}+ = das Wort ergreifen {to begin to speak; to floor; to rise to speak; to take the floor}+ = sein Wort geben {to give one's word}+ = das geflügelte Wort {dictum; familiar quotation; saw; tag}+ = das einsilbige Wort (Grammatik) {monosyllable}+ = beim Wort nehmen {to take up}+ = sein Wort halten {to be as good as one's word; to keep one's word}+ = das lautmalende Wort {imitative word}+ = das zweisilbige Wort {dissylable; disylable}+ = sein Wort brechen {to break one's word; to depart from one's word}+ = das letzte Wort haben {to have the final say}+ = das große Wort führen {to talk big}+ = das irritierende Wort (Linguistik) {false friend}+ = ich bitte ums Wort {may I have the floor}+ = er hielt sein Wort {he kept his word}+ = um das Wort bitten {to ask leave to speak}+ = seinem Wort getreu {true to one's word}+ = das sinnverwandte Wort (Linguistik) {synonym}+ = Er brach sein Wort. {He departed from his word.}+ = das gleichlautende Wort {homonym}+ = ein Mann - ein Wort! {a bargain is a bargain}+ = das fachsprachliche Wort {technical term}+ = das wurzelverwandte Wort {conjugate}+ = zu seinem Wort stehen {to stand by one's word}+ = das zusammengesetzte Wort {compound}+ = ich weiß kein Wort davon {I don't know a thing about it}+ = jemanden ins Wort fallen {to cut someone short; to interrupt someone; to snap someone up}+ = ein Wort klein schreiben {to write a word with a small letter}+ = was bedeutet dieses Wort? {what does this word mean?}+ = Er führte das große Wort. {He did all the talking.}+ = ich glaube kein Wort davon {I don't believe a word of it}+ = jemandem das Wort erteilen {to allow someone to speak}+ = schreiben sie das Wort aus {write the word out in full}+ = ein gutes Wort einlegen für {to speak for}+ = wie spricht man das Wort aus? {how do you pronounce the word?}+ = sie ließ ihn nicht zu Wort kommen {she didn't let him get a word in edgewise}+ = ein nicht mehr gebräuchliches Wort {an obsolete word}+ = ein gutes Wort für jemanden einlegen {to put in a good word for someone}+ = über meine Lippen wird kein Wort kommen {not a word shall escape my lips}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wort

  • 19 die Aussprache

    - {discussion} sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, sự ăn uống ngon lành thích thú - {talk} lời nói, cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, tin đồn, lời xì xào bàn tán, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng = die nasale Aussprache {nasalization}+ = die falsche Aussprache {mispronunciation}+ = die näselnde Aussprache {twang}+ = die deutliche Aussprache {articulation}+ = die gutturale Aussprache {throatiness}+ = die undeutliche Aussprache {slur}+ = die Undeutlichkeit der Aussprache {inarticulateness}+ = eine schlechte Aussprache haben {to pronounce badly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aussprache

  • 20 everyday

    /'evridei/ * tính từ - hằng ngày, dùng hằng ngày =one's everyday routine+ việc làm hằng ngày =everyday shoes+ giày thường đi hằng ngày - thường, thông thường, xảy ra hằng ngày =an everyday occurence+ việc thường xảy ra, việc thường xảy ra hằng ngày - tầm thường =an everyday young man+ một gã thanh niên tầm thường =everyday talk+ chuyện tầm phào

    English-Vietnamese dictionary > everyday

См. также в других словарях:

  • Man Overboard (band) — Man Overboard Origin Mt. Laurel/Williamstown, New Jersey, United States Genres Pop punk Years active 2008–present Labels Rise Records, Run for …   Wikipedia

  • Man Overboard — Cлева направо: Уайлдрик, Бра …   Википедия

  • man-to-man — I adjective 1. forthright and honest had a man to man talk about the facts of life • Similar to: ↑direct 2. being a system of play in which an individual defensive player guards an individual offensive player one on one defense • Syn: ↑ …   Useful english dictionary

  • man to man — FRANKLY, openly, honestly, directly, candidly, plainly, forthrightly, without beating about the bush; woman to woman. → man * * * man to man 1. One man to another as individuals in fight or talk 2. Frank(ly) and confidential(ly) • • • Main Entry …   Useful english dictionary

  • Talk (Album) — Talk Studioalbum von Yes Veröffentlichung 21. März 1994 Label Victory Records Format …   Deutsch Wikipedia

  • Talk 'N Text Tropang Texters — Joined PBA 1990 History Pepsi Hotshots 1990 1992 7 Up Uncolas 1992 1993 Pepsi Mega Bottl …   Wikipedia

  • Man Down — Rihanna Veröffentlichung 3. Mai 2011 (Airplay) 11. Juli 2011 (Download) Länge 4:27 Genre(s) Reggae[1] …   Deutsch Wikipedia

  • Talk That Talk — Album par Rihanna Sortie 21 Novembre 2011 Enregistrement 2011 Durée 37:46 49:05 Genre Electro, pop, R B, Hip Hop Producteur Calvin Ha …   Wikipédia en Français

  • Talk That Talk — Álbum de estudio de Rihanna Publicación …   Wikipedia Español

  • Man of the Year (2006 film) — Man of the Year Theatrical release poster Directed by Barry Levinson Produce …   Wikipedia

  • Talk Talk — Основная информация …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»