Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+take+up+flying

  • 1 shot

    /ʃɔt/ * danh từ - sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...) - phần đóng góp =to pay one's shot+ góp tiền, đóng phần tiền của mình * danh từ - đạn, viên đạn - ((thường) số nhiều không đổi) đạn ghém - phát đạn, phát bắn =without firing a single shot+ shot không tốn một phát đạn nào =to take a flying shot+ bắn chim đang bay; bắn mục tiêu di động =random shot+ phát bắn bừa - sự làm thử, sự đánh ăn may, sự đoán cầu may =to have (take) a shot at+ thử làm (cái gì) =to make a bad shot+ đoán nhầm - tầm (đạn...) - người bắn =a crack shot+ một tay súng giỏi =to be no shot+ bắn kém - mìn (phá đá...) - quả tạ =to put the shot+ ném tạ, đẩy tạ - cút sút (vào gôn) - liều côcain; phát tiêm mocfin - (thông tục) ngụm rượu - ảnh, cảnh (chụp bằng máy quay phim) - lời phê bình sắc, lời nhận xét sắc sảo !to call the shots - (thông tục) chỉ huy, điều khiển, làm tướng !a shot in the arm - liều thuốc bổ (nghĩa bóng) !a long shot - sự thử làm không chắc thành công - (thông tục) sự đánh cuộc khó thắng - (thông tục) người khó thắng, người khó thành công; việc làm khó thành công !like a shot - (xem) like !not a shot in the locker - (xem) locker !not by a long shot - (từ lóng) không khi nào, không bao giờ, không một chút nào * ngoại động từ - nạp đạn * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của shoot * tính từ - có tia, có vạch; có lốm đốm (màu khác, chất khác...) =crimson shot with yellow+ màu đỏ thắm có lốm đốm vàng - dệt sợi khác màu cho lốm đốm óng ánh lụa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không dùng được nữa, hư nát, sờn rách - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhất định thất bại; bị thất bại =his chances are shot+ dịp may của hắn thế là tong rồi

    English-Vietnamese dictionary > shot

  • 2 colour

    /'kʌlə/ * danh từ - màu, sắc, màu sắc - (số nhiều) thuốc vẽ, thuốc màu - nghệ thuật vẽ màu - nước da, sắc da (mặt) =to change colour+ biến sắc =to lose one's colour+ tái đi, xanh xao =to have a high colour+ có nước da hồng hào - màu sắc, vẻ, sắc thái, nét =local colour+ màu sắc địa phương =the colour of a newspaper+ màu sắc chính trị của một tờ báo =his story has some colour of truth+ câu chuyện của anh ta có vẻ thật - (số nhiều) cờ; màu cờ, sắc áo (để phân biệt giữa các đội thể thao...) =troopong of the colours+ lễ chào cờ =to get one's colours+ được gia nhập hội - cớ =under colour of+ lấy cớ là !to be off colour - không khoẻ, khó chịu, khó ở - không đúng màu, bệch bạc - đáng ngờ, đáng nghi ngại; không tốt lắm =his reputation was a trifle off colour+ tiếng tăm của anh ta cũng chẳng tốt đẹp gì lắm đâu - chưa đủ, còn tồi =he has mighty little English and may native was still off colour+ anh ta biết ít tiếng Anh quá, mà vốn tiếng địa phương của tôi thì còn tồi quá !to call to the colours - (quân sự) động viên, gọi nhập ngũ !to cast (give, put) false colours on - tô điểm thêm, bóp méo, làm sai sự thật !to cast (put) lively colours on - tô màu sặc sỡ; tô hồng (cái gì) !to come off with flying colours - thành công rực rỡ - gây được uy tín !to come out in one's true colours - để lộ rõ chân tướng !to desert the colours - (quân sự) đào ngũ !to gain colour - lại có da, có thịt, lại có sắc mặt, lại hồng hào !to join the colours - (quân sự) nhập ngũ, tòng quân !to lower one's colours - hạ cờ; đầu hang, chịu thua !to nail colours to mast - kiên quyết bênh vực quan điểm của mình; kiên quyết không chịu lui; kiên quyết đuổi theo đến cùng !to paint in dark colours - vẽ màu tối; bôi đen (cái gì) !to paint something in true colours - nói lên sự thật của cái gì !to sail under false colours - (hàng hải) treo cờ giả - (nghĩa bóng) giấu tên thật để hoạt động - (nghĩa bóng) đánh lừa, chê đậy ý định thật !to see the colours of someone's money - được ai trả cho chút tiền (trong số lớn của nợ) !to see things in their true colours - nhìn sự thật của vấn đề !to show one's colours x show to stick to one's colours - trung thành, kiên định (với ý định của mình, với đảng phái...) !to take colour with somebody - đứng hẳn về phe ai * ngoại động từ - tô màu - (nghĩa bóng) tô điểm, tô vẽ =to colour a story+ tô điểm cho câu chuyện * nội động từ - đổi màu, ngả màu =to leaves have begun to colour+ lá bắt đầu ngả màu - ửng đỏ, đỏ bừng (mặt)

    English-Vietnamese dictionary > colour

  • 3 send

    /send/ * ngoại động từ sent /sent/ - gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend) =to send word to somebody+ gửi vài chữ cho ai =to send a boy a school+ cho một em nhỏ đi học - cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...) =send him victorioussend+ trời phụ hộ cho nó thắng trận! =to send a drought+ giáng xuống nạn hạn hán - bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra =to send a ball over the trees+ đá tung quả bóng qua rặng cây =to send smoke high in the air+ làm bốc khói lên cao trong không trung - đuổi đi, tống đi =to send somebody about his business+ tống cổ ai đi - làm cho (mê mẩn) =to send somebody crazy+ làm ai say mê; (nhạc ja, lóng) làm cho mê li - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hướng tới, đẩy tới =your question has sent me to the dictionary+ câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển * nội động từ - gửi thư, nhắn =to send to worn somebody+ gửi thư báo cho ai; gửi thư cảnh cáo ai =to send to somebody to take care+ nhắn ai phải cẩn thận !to send away - gửi đi - đuổi di !to send after - cho đi tìm, cho đuổi theo !to send down - cho xuống - tạm đuổi, đuổi (khỏi trường) !to send for - gửi đặt mua =to send for something+ gửi đặt mua cái gì - nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến =to send for somebody+ nhắn ai tìm đến, cho người mời đến =to send for somebody+ nhắn ai đến, cho người mời ai !to send forth - toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...) - nảy ra (lộc non, lá...) !to send in - nộp, giao (đơn từ...) - ghi, đăng (tên...) =to send in one's name+ đăng tên (ở kỳ thi) !to send off - gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác) - đuổi đi, tống khứ - tiễn đưa, hoan tống !to send out - gửi đi, phân phát - toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...) - nảy ra =trees send out young leaves+ cây ra lá non !to send round - chuyền tay, chuyền vòng (vật gì) !to send up - làm đứng dậy, làm trèo lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kết án tù !to send coals to Newcastle - (xem) coal !to send flying - đuổi đi, bắt hối hả ra đi - làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn) - làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác !to send packing - đuổi đi, tống cổ đi !to send someone to Jericho - đuổi ai đi, tống cổ ai đi !to send to Coventry - phớt lờ, không hợp tác với (ai)

    English-Vietnamese dictionary > send

  • 4 sent

    /send/ * ngoại động từ sent /sent/ - gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend) =to send word to somebody+ gửi vài chữ cho ai =to send a boy a school+ cho một em nhỏ đi học - cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...) =send him victorioussend+ trời phụ hộ cho nó thắng trận! =to send a drought+ giáng xuống nạn hạn hán - bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra =to send a ball over the trees+ đá tung quả bóng qua rặng cây =to send smoke high in the air+ làm bốc khói lên cao trong không trung - đuổi đi, tống đi =to send somebody about his business+ tống cổ ai đi - làm cho (mê mẩn) =to send somebody crazy+ làm ai say mê; (nhạc ja, lóng) làm cho mê li - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hướng tới, đẩy tới =your question has sent me to the dictionary+ câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển * nội động từ - gửi thư, nhắn =to send to worn somebody+ gửi thư báo cho ai; gửi thư cảnh cáo ai =to send to somebody to take care+ nhắn ai phải cẩn thận !to send away - gửi đi - đuổi di !to send after - cho đi tìm, cho đuổi theo !to send down - cho xuống - tạm đuổi, đuổi (khỏi trường) !to send for - gửi đặt mua =to send for something+ gửi đặt mua cái gì - nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến =to send for somebody+ nhắn ai tìm đến, cho người mời đến =to send for somebody+ nhắn ai đến, cho người mời ai !to send forth - toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...) - nảy ra (lộc non, lá...) !to send in - nộp, giao (đơn từ...) - ghi, đăng (tên...) =to send in one's name+ đăng tên (ở kỳ thi) !to send off - gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác) - đuổi đi, tống khứ - tiễn đưa, hoan tống !to send out - gửi đi, phân phát - toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...) - nảy ra =trees send out young leaves+ cây ra lá non !to send round - chuyền tay, chuyền vòng (vật gì) !to send up - làm đứng dậy, làm trèo lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kết án tù !to send coals to Newcastle - (xem) coal !to send flying - đuổi đi, bắt hối hả ra đi - làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn) - làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác !to send packing - đuổi đi, tống cổ đi !to send someone to Jericho - đuổi ai đi, tống cổ ai đi !to send to Coventry - phớt lờ, không hợp tác với (ai)

    English-Vietnamese dictionary > sent

См. также в других словарях:

  • take a flying leap — US informal + impolite used to tell someone who angers or annoys you to go away She told him to (go) take a flying leap. [=(Brit) take a running jump] • • • Main Entry: ↑leap …   Useful english dictionary

  • take a flying leap — go away, take a hike, get out of here …   English contemporary dictionary

  • flying leap — noun A leap made from a running start • • • Main Entry: ↑fly * * * ˌflying ˈleap [flying leap] noun a long high jump made while you are running quickly • to take a flying leap into the air …   Useful english dictionary

  • take a running jump — (slang) An expression of impatience, contempt, etc • • • Main Entry: ↑run * * * take a running jump Brit informal + impolite used to tell someone who angers or annoys you to go away She told him to (go) take a running jump. [=(US) take a flying… …   Useful english dictionary

  • Flying Squadron (US Navy) — The Flying Squadron was a U.S. Navy squadron that operated in the Atlantic, Gulf of Mexico, and Caribbean during the first half of the Spanish American War.Formation of the Flying SquadronIn the spring of 1898, tensions were rising between the… …   Wikipedia

  • Flying chess — is a chess variant, based around a three dimensional board. It was invented by Dr David Eltis in 1984. Rules The board used for Flying chess is 8 * 8 * 2, giving a 128 cell board. There can either be markers on flying pieces or a second board can …   Wikipedia

  • Flying Blue — is the frequent flyer program of Air France and KLM. In June 2005, the frequent flyer programs of Air France (Fréquence plus) and KLM (Flying Dutchman) were combined to the Flying Blue program after the two companies merged into a single airline …   Wikipedia

  • Flying Mice LLC — is a company owned and operated by Clash Bowley based in Boston, United States, in the business of creating roleplaying games. Its flagship product is Starcluster, a hard space opera science fiction setting in a cluster of 117 systems after the… …   Wikipedia

  • Flying J — Inc. is a privately held U.S. corporation which operates travel plazas under the Flying J brand, along with related services.DescriptionFounded in 1968 by O. Jay Call and headquartered in Ogden, Utah, Flying J is now the largest retailer of… …   Wikipedia

  • Flying Fish Records — is a Chicago based eclectic blues and country record label. It was founded in 1974 by Bruce Kaplan, former president of the University of Chicago s Folklore Society.Flying Fish played a major role in bringing traditionally oriented American music …   Wikipedia

  • Flying fish (disambiguation) — Flying fish are a marine fish family comprised of about 70 species. Their unusually large pectoral fins allow them to take short gliding flights through the air above the surface of the water to escape predators.Flying fish can also refer to:*… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»