Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

to+suspect+sb

  • 1 der Verdächtige

    - {suspect} người khả nghi, người bị tình nghi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verdächtige

  • 2 verdächtigen

    - {to suspect} nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi - {to suspicion} ngờ vực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdächtigen

  • 3 ahnen

    - {to anticipate} dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước, dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước, làm trước, nói trước, làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy, thảo luận trước - xem xét trước, mong đợi, chờ đợi - {to augur} tiên đoán, bói, báo trước, là điềm báo trước - {to divine} đoán - {to forebode} báo điềm, có linh tính - {to foretaste} nếm trước, mường tượng trước - {to guess} phỏng đoán, ước chừng, nghĩ, chắc rằng - {to presage} linh cảm thấy - {to surmise} ước đoán, ngờ ngợ - {to suspect} nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi = nicht ahnen {to be unaware; to be unsuspecting of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ahnen

  • 4 der Verdacht

    - {suspicion} sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, tí, chút = Verdacht hegen {to suspect}+ = Verdacht schöpfen {to smell the rat}+ = in Verdacht stehen {to be suspected}+ = der dringende Verdacht {strong suspicion}+ = einen Verdacht hegen {to surmise}+ = über jeden Verdacht erhaben {above suspicion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verdacht

  • 5 mutmaßen

    - {to augur} tiên đoán, bói, báo trước, là điềm báo trước - {to conjecture} đoán, phỏng đoán, ước đoán, đưa ra một cách lần đọc - {to guess} ước chừng, nghĩ, chắc rằng - {to suppose} giả sử, giả thiết, giả định, đòi hỏi, cần có, cho rằng, tin, nghĩ rằng, đề nghị - {to suspect} nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi = mutmaßen [über] {to conjecture [about]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mutmaßen

  • 6 befürchten

    - {to apprehend} bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ - {to fear} lo, lo ngại, e ngại, kính sợ - {to suspect} nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi = das ist kaum zu befürchten. {there isn't much fear of it.}+ = das ist nicht zu befürchten {there is no fear of it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befürchten

  • 7 vermuten

    - {to assume} mang, khoác, có, lấy, làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, giả sử, thừa nhận, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình - {to bode} báo trước - {to calculate} tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt, làm cho thích hợp, trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào, tin rằng, tưởng rằng - {to conjecture} đoán, phỏng đoán, ước đoán, đưa ra một cách lần đọc - {to expect} mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong, nghĩ rằng, chắc rằng - {to guess} ước chừng, nghĩ - {to imagine} tưởng tượng, hình dung, đoán được - {to infer (infered,infered) suy ra, luận ra, kết luận, đưa đến kết luận, hàm ý, gợi ý - {to presume} cho là, coi như là, cầm bằng là, đoán chừng, dám, đánh bạo, mạo muội, may, lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin - {to reckon} đếm, + among, in) tính vào, kể vào, liệt vào, tính đến, kể đến, coi, tin cậy vào, trông cậy vào, tưởng - {to suppose} giả thiết, giả định, đòi hỏi, cần có, tin, đề nghị - {to surmise} ngờ ngợ - {to suspect} nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi - {to think (thought,thougt) suy nghĩ, ngẫm nghĩ, nghĩ được, nghĩ là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vermuten

  • 8 bezweifeln

    - {to disbelieve} không tin, hoài nghi - {to discredit} làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mất tín nhiệm - {to doubt} nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, do dự, lưỡng lự, nghi ngại, tự hỏi, không biết, e rằng, sợ rằng, ngại rằng - {to question} hỏi, hỏi cung, đặt thành vấn đề, điều tra, nghiên cứu, xem xét - {to suspect} nghi, ngờ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bezweifeln

  • 9 glauben

    - {to credit} tin, công nhận, cho là, vào sổ bên có - {to deem} tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng - {to expect} mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong, chắc rằng - {to fancy} tưởng tượng, mến, thích, nuôi làm cảnh, trồng làm cảnh - {to figure} hình dung, miêu tả, mường tượng, làm điển hình cho, trang trí hình vẽ, đánh số, ghi giá, tính toán, có tên tuổi, có vai vế, làm tính - {to guess} đoán, phỏng đoán, ước chừng, nghĩ - {to seem} có vẻ như, dường như, coi bộ - {to suppose} giả sử, giả thiết, giả định, đòi hỏi, cần có, đề nghị - {to suspect} nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi - {to think (thought,thougt) suy nghĩ, ngẫm nghĩ, tưởng, nghĩ được, nghĩ là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng - {to trust} tin cậy, tín nhiệm, trông cậy, hy vọng, giao phó, phó thác, uỷ thác, phó mặc, để mặc, bỏ mặc, bán chịu, cho chịu = glauben [an] {to believe [in]}+ = glauben [daß] {to deem [that]; to feel (felt,felt) [that]}+ = nicht glauben [an] {to disbelieve [in]}+ = kaum zu glauben! {no kidding!}+ = es ist kaum zu glauben {it is beyond belief}+ = man darf ihm nicht glauben {he is not to be believed}+ = etwas treu und brav glauben {to believe something religiously}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glauben

  • 10 verdächtig

    - {dubious} lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng, đáng ngờ, không đáng tin cậy, không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngờ, ngờ vực, do dự, lưỡng lự - {fishy} cá, có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, đáng nghi, ám muội - {queer} lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, khó ở, khó chịu, chóng mặt, say rượu, giả, tình dục đồng giới - {suspicious} mập mờ, đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực = verdächtig sein [eines Diebstahls] {to be suspect [of a theft]}+ = nicht verdächtig {unsuspicious}+ = sich verdächtig machen {to arouse suspicion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdächtig

  • 11 möglich

    - {contingent} ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo - {earthly} quả đất, trần tục, có thể, có thể tưởng tượng được - {eventual} ngộ xảy ra, có thể xảy ra, sẽ được dẫn tới, là kết quả của, cuối cùng - {feasible} có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được, tiện lợi, có thể tin được, nghe xuôi tai - {possible} có thể được, có thể chơi được, có thể chịu đựng được - {potential} tiềm tàng, điện thế, khả năng, hùng mạnh - {practical} thực hành, thực tế, thực tiễn, thực dụng, có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế = wenn möglich {if possible}+ = möglich machen {to manage}+ = das ist gut möglich {that's quite possible}+ = das ist eher möglich {that's more likely}+ = es möglich machen {to render it possible}+ = für möglich halten {to suspect}+ = sobald als möglich {as soon as possible}+ = so schnell wie möglich rennen {to run for one's life}+ = sollte man das für möglich halten {would you believe it!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > möglich

См. также в других словарях:

  • suspect — suspect, ecte [ syspɛ(kt), ɛkt ] adj. et n. • 1355; lat. suspectus, de suspicere « regarder de bas en haut » 1 ♦ (Personnes) Qui est soupçonné ou qui prête au soupçon, éveille les soupçons. « Un être étrange, inquiétant, suspect à tous » (France) …   Encyclopédie Universelle

  • suspect — Suspect, [susp]ecte. adj. Qui cause du soupçon, de la défiance, de qui on a sujet de se defier, qu on soupçonne de quelque chose. Ce Rapporteur m est suspect, me devient suspect. il m est suspect en ce que ... tout ce qui vient de sa part m est… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Suspect no 1 — Suspect nº 1 Suspect no 1 Titre original Prime Suspect Genre Série policière Créateur(s) Lynda La Plante Production Granada Television/ ITV Productions Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • Suspect n°1 — Suspect nº 1 Suspect no 1 Titre original Prime Suspect Genre Série policière Créateur(s) Lynda La Plante Production Granada Television/ ITV Productions Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • Suspect n° 1 — Suspect nº 1 Suspect no 1 Titre original Prime Suspect Genre Série policière Créateur(s) Lynda La Plante Production Granada Television/ ITV Productions Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • Suspect nº 1 — Suspect no 1 Titre original Prime Suspect Genre Série policière Créateur(s) Lynda La Plante Production Granada Television/ ITV Productions Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • suspect — SUSPÉCT, Ă, suspecţi, te, adj. (Adesea substantivat) Care este bănuit, care dă de bănuit; care inspiră neîncredere, de care trebuie să te fereşti; dubios, îndoielnic. – Din fr. suspect, lat. suspectus. Trimis de RACAI, 07.12.2003. Sursa: DEX 98  …   Dicționar Român

  • suspect classification — n: a statutory classification that is subject to strict scrutiny by the judiciary of its consistency with constitutional equal protection guarantees because it affects a suspect class; also: suspect class Merriam Webster’s Dictionary of Law.… …   Law dictionary

  • Suspect (Computerspiel) — Entwickler Dave Lebling Publisher …   Deutsch Wikipedia

  • suspect — Ⅰ. suspect UK US /səˈspekt/ verb [T] ► to believe that something, usually something bad, may be true or may have happened: suspect that »The bank suspects that fraud has occurred. »suspect fraud/dishonesty/foul play ► to believe that someone is… …   Financial and business terms

  • suspect — suspect, suspicious 1. Suspect is pronounced with the stress on the first syllable as a noun (the chief suspect) and adjective (a suspect package), and with the stress on the second syllable as a verb (They suspect something). 2. As an adjective …   Modern English usage

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»