Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+suppose+(that)

  • 1 suppose

    /sə'pouz/ * ngoại động từ - giả sử, giả thiết, giả định - đòi hỏi, cần có (lý thuyết, kết quả...) =that supposes mechanism without flaws+ cái đó đòi hỏi máy móc phải thật tốt - cho rằng, tin, nghĩ rằng =I suppose we shall be back in an hour+ tôi cho rằng một giờ nữa chúng tôi sẽ quay lại =I don't suppose he will come+ tôi nghĩ rằng anh ấy sẽ không đến - (lời mệnh lệnh) đề nghị =suppose we try another+ đề nghị chúng ta cố một keo nữa; hay là chúng thử một lần nữa =to be supposed+ có nhiệm vụ =he is not supposed not read the letter+ anh ta không có nhiệm vụ đọc cái thư ấy

    English-Vietnamese dictionary > suppose

  • 2 der Fall

    - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức - {downfall} sự trút xuống, sự đổ xuống, trận mưa như trút nước, sự sa sút, sự suy vi - {drop} giọt, hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên, hoa, dây rủ, sự rơi, quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình - mực thụt xuống, dốc đứng, màn hạ lúc nghỉ tạm drop-curtain), cú đá quả bóng đang bật drop-kick), ván rút, miếng che lỗ khoá, khe đút tiền, sự thả dù, vật thả dù - {fall} sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự sụp đổ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả, số lượng gỗ xẻ - hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {flop} sự rơi tõm, tiếng rơi tõm, sự thất bại, chỗ ngủ - {spill} sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra, lượng đánh đổ ra, spillway, cái đóm, cái nút nhỏ, cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ = das Fall (Marine) {halyard}+ = der Fall (Physik) {descent}+ = in dem Fall {if so}+ = der schwere Fall {mucker; plump}+ = der einzelne Fall {instance}+ = im besten Fall {at best}+ = Knall und Fall {all of a sudden; pop}+ = auf jeden Fall {at all events; at any rate; in any case; in any event; whether or no}+ = der strittige Fall {moot case}+ = der dringende Fall {exigence}+ = auf keinen Fall {by no means; in no case; in no way; not for the life of me; on no account; on no consideration; under no circumstances}+ = zu Fall bringen {to drop; to lay low}+ = auf keinen Fall! {nothing doing!}+ = den Fall annehmen {to put the case}+ = im äußersten Fall {if the worst comes to the worst}+ = das ist ganz mein Fall {that's down my alley; that's just my cup of tea; that's just my line}+ = im günstigsten Fall {at best}+ = das ist genau sein Fall {that's nuts to him}+ = der Fall wird verhandelt (Jura) {the case is up}+ = einen Fall verlangen (Grammatik) {to take a case}+ = einen Fall verhandeln {to hear a case}+ = dieser spezielle Fall {this particular case}+ = im letztgenannten Fall (Referenz zu vorhergehendem Text) {latter case}+ = jemanden zu Fall bringen {to trip up}+ = über einen Fall verhandeln (Jura) {to try a case}+ = Er ist ein hoffnungsloser Fall. {He is a dead loss.}+ = gesetzt den Fall, ich habe recht {let's suppose that I'm right}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fall

  • 3 ich glaube

    - {I dare say} = ich glaube es {I think so}+ = ich glaube, ja {I believe so; I think so}+ = ich glaube wohl {I dare say}+ = ich glaube, nein {I believe not}+ = ich glaube wohl! {I should think so!}+ = ich glaube nicht, daß er kommt {I don't suppose that he will come}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ich glaube

  • 4 will

    /wil/ * danh từ - ý chí, chí, ý định, lòng =will can conquer habit+ ý chí có thể chế ngự thói quen =strong will+ ý chí mạnh mẽ =lack of will+ sự thiếu ý chí =free will+ tự do ý chí =it is my will that...+ ý tôi muốn rằng... =where there's a will there's a way+ (tục ngữ) có chí thì nên - sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm =to work with a will+ làm việc hăng say =a will that overcomes all difficulties+ quyết tâm khắc phục mọi khó khăn - nguyện vọng, ý muốn; ý thích =against one's will+ trái ý mình =at one's will and pleasure+ tuỳ ý mình =of one's free will+ hoàn toàn do ý muốn của mình =at will+ theo ý muốn, tuỳ ý =to have one's will+ đạt ý muốn, toại nguyện - (pháp lý) tờ di chúc, chúc thư =to make one's will+ làm chúc thư =last will and testament+ di mệnh, di chúc * ngoại động từ willed - tỏ ý chí; có quyết chí - định =Heaven willed it+ trời đ định như thế - buộc, bắt buộc =to will oneself+ tự buộc phi - (pháp lý) để lại bằng chức thư * động từ would - muốn =do as you will+ anh cứ làm theo như ý anh muốn - thuận, bằng lòng =I hope you will sing+ tôi hy vọng rằng anh sẽ bằng lòng hát - thường vẫn =he would go for a walk every morning+ nó thường vẫn dạo chi mỗi sáng - nếu, giá mà, ước rằng =would I were in good health+ giá mà tôi khoẻ - phi, tất nhiên; ắt là, hẳn là, chắc là =boys will be boys+ con trai thì tất nhiên vẫn là con trai =and that will be his son with him+ hẳn là con ông ta đang đi với ông ta - nhất định sẽ =accident will happen+ tai nạn nhất định sẽ xy ra - sẽ (tưng lai) =I know he will change his mind+ tôi biết rằng nó sẽ thay đổi ý kiến - có thể =the next stop will be Haiduong, I suppose+ tôi cho rằng ga sắp đến có thể là Hi dưng

    English-Vietnamese dictionary > will

  • 5 annehmen

    (nahm an,angenommen) - {to accept} nhận, chấp nhận, chấp thuận, thừa nhận, đảm nhận, chịu trách nhiệm về, nhận thanh toán - {to assume} mang, khoác, có, lấy, làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, giả sử, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình - {to buy (bought,bought) mua, trã bằng giá, đạt được, được, mua chuộc, đút lót, hối lộ - {to guess} đoán, phỏng đoán, ước chừng, nghĩ, chắc rằng - {to imagine} tưởng tượng, hình dung, tưởng rằng, nghĩ rằng, đoán được - {to imbibe} uống, nốc, hít, hút, hấp thụ, tiêm nhiễm - {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận - thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài - đi tiêu, qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra - tuyên, hứa - {to presume} cho là, coi như là, cầm bằng là, đoán chừng, dám, đánh bạo, mạo muội, may, lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin - {to receive} lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp, tiếp thu, tiếp nhận, chứa chấp, chứa đựng, đỡ, chịu, bị, tin, công nhận là đúng, đón, tiếp khách, nhận quà, lĩnh tiền, lĩnh lương, thu tiền - {to suppose} giả thiết, giả định, đòi hỏi, cần có, đề nghị - {to take (took,taken) cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang theo, đem, đem theo, dẫn, dắt, theo, thuê, mướn, ăn, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, mắc, nhiễm, coi như - xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, yêu cầu, phải, chịu đựng, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực - ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to understand (understood,understood) hiểu, nắm được ý, biết, hiểu ngầm = annehmen (nahm an,angenommen) (Religion) {to embrace}+ = annehmen (nahm an,angenommen) (Gewohnheit) {to contract}+ = annehmen (nahm an,angenommen) (an Kindes statt) {to adopt}+ = annehmen (nahm an,angenommen) (Herausforderung) {to take on}+ = fest annehmen [daß] {to reckon [that]}+ = nicht annehmen {to refuse}+ = im voraus annehmen {to presuppose}+ = sich jemandes annehmen {to look after someone}+ = das konnte man wohl nicht annehmen {nobody could have supposed that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > annehmen

  • 6 glauben

    - {to credit} tin, công nhận, cho là, vào sổ bên có - {to deem} tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng - {to expect} mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong, chắc rằng - {to fancy} tưởng tượng, mến, thích, nuôi làm cảnh, trồng làm cảnh - {to figure} hình dung, miêu tả, mường tượng, làm điển hình cho, trang trí hình vẽ, đánh số, ghi giá, tính toán, có tên tuổi, có vai vế, làm tính - {to guess} đoán, phỏng đoán, ước chừng, nghĩ - {to seem} có vẻ như, dường như, coi bộ - {to suppose} giả sử, giả thiết, giả định, đòi hỏi, cần có, đề nghị - {to suspect} nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi - {to think (thought,thougt) suy nghĩ, ngẫm nghĩ, tưởng, nghĩ được, nghĩ là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng - {to trust} tin cậy, tín nhiệm, trông cậy, hy vọng, giao phó, phó thác, uỷ thác, phó mặc, để mặc, bỏ mặc, bán chịu, cho chịu = glauben [an] {to believe [in]}+ = glauben [daß] {to deem [that]; to feel (felt,felt) [that]}+ = nicht glauben [an] {to disbelieve [in]}+ = kaum zu glauben! {no kidding!}+ = es ist kaum zu glauben {it is beyond belief}+ = man darf ihm nicht glauben {he is not to be believed}+ = etwas treu und brav glauben {to believe something religiously}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glauben

См. также в других словарях:

  • suppose that — …   Useful english dictionary

  • suppose - assume — ◊ suppose If you suppose that something is the case, you think it is probably the case. I suppose it was bound to happen. I suppose he left fairly recently. ◊ assume If you assume that something is the case, you are fairly sure that it is th …   Useful english dictionary

  • Suppose — Sup*pose , v. t. [imp. & p. p. {Supposed}; p. pr. & vb. n. {Supposing}.] [F. supposer; pref. sub under + poser to place; corresponding in meaning to L. supponere, suppositum, to put under, to substitute, falsify, counterfeit. See {Pose}.] 1. To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Suppose — Sup*pose , n. Supposition. [Obs.] Shak. A base suppose that he is honest. Dryden. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • suppose — sup|pose W1S1 [səˈpəuz US ˈpouz] v [T] [Date: 1300 1400; : Old French; Origin: supposer, from Latin supponere to put under, substitute , from sub ( SUB ) + ponere to put ] 1.) spoken I suppose a) used to say you think somethin …   Dictionary of contemporary English

  • suppose — sup|pose [ sə pouz ] verb transitive *** 1. ) to believe that something is probably true, based on your experience, your knowledge, and any other information that you have: She was about 35, Dexter supposed. The game was not as one sided as we… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • suppose */*/*/ — UK [səˈpəʊz] / US [səˈpoʊz] verb [transitive] Word forms suppose : present tense I/you/we/they suppose he/she/it supposes present participle supposing past tense supposed past participle supposed 1) to believe that something is probably true,… …   English dictionary

  • suppose — [[t]səpo͟ʊz[/t]] ♦♦ supposes, supposing, supposed 1) VERB You can use suppose or supposing before mentioning a possible situation or action. You usually then go on to consider the effects that this situation or action might have. [V that] Suppose …   English dictionary

  • suppose — 1 verb (T) 1 be supposed to do sth a) used when saying what someone should or should not do, especially because of rules or what someone in authority has said: You re supposed to ask the teacher if you want to leave the classroom. | We re not… …   Longman dictionary of contemporary English

  • suppose*/*/*/ — [səˈpəʊz] verb [T] to think that something is probably true, right, or possible I suppose she must be delighted about getting the job.[/ex] You don t suppose that he s going to hurt anyone, do you?[/ex] I suppose I had better get back to… …   Dictionary for writing and speaking English

  • suppose — 01. I m not sure what I will do after I graduate, but I [suppose] I will have to find a job. 02. Where were you this morning? You were [supposed] to be here by 8:00. 03. If you break a mirror, you will [supposedly] have 7 years of bad luck. 04.… …   Grammatical examples in English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»