Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+stun

  • 1 stun

    /stʌn/ * ngoại động từ - làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự - làm sửng sốt, làm kinh ngạc - làm điếc tai * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự choáng váng; tình trạng bất tỉnh nhân sự - đòn choáng váng, cú làm bất tỉnh nhân sự

    English-Vietnamese dictionary > stun

  • 2 verblüffen

    - {to amaze} làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên - {to astound} làm kinh hoàng, làm sững sờ - {to baffle} làm trở ngại, làm hỏng, làm thất bại, làm sai lạc, làm rối, làm lạc hướng - {to bluff} bịp, lừa gạt, lừa phỉnh, tháu cáy - {to consternate} làm thất kinh, làm khiếp đảm, làm rụng rời - {to dumbfound} làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người - {to flabbergast} làm lặng đi vì kinh ngạc - {to floor} làm sàn, lát sàn, đánh ngã, cho đo ván, làm rối trí, làm bối rối, bảo ngồi xuống, vượt qua thắng lợi - {to nonplus} làm lúng túng, làm chưng hửng - {to perplex} làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu - {to puzzle} làm khó xử - {to stagger} lảo đảo, loạng choạng, do dự, chần chừ, phân vân, dao động, làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người, làm do dự, làm phân vân, làm dao động, xếp chéo cánh sẻ, xếp chữ chi - bố trí chéo nhau - {to stump} đi cà nhắc và lộp cộp, đi lộp cộp nặng nề, đi diễn thuyết khắp nơi, đốn còn để gốc, đào hết gốc, quay, truy, làm cho bí, đánh bóng, đi khắp để diễn thuyết, vấp, thách, thách thức - {to stun} làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự, làm điếc tai - {to stupefy} làm cho u mê đần độn, làm đờ người ra, làm cho hết sức kinh ngạc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verblüffen

  • 3 schockieren

    - {to scandalize} xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của, thu lại - {to shock} làm chướng tai gai mắt, làm căm phẫn, làm đau buồn, làm kinh tởm, cho điện giật, gây sốc, chạm mạnh, va mạnh, xếp thành đống - {to stun} làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự, làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm điếc tai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schockieren

  • 4 betäuben

    - {to anaesthetize} làm mất cảnh giác, gây tê, gây mê - {to benumb} làm cho cóng, làm cho mụ, làm tê liệt - {to daze} làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, làm sững sờ, làm mê mụ, làm mê mẩn, làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm điếng người, làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt - {to deafen} làm điếc, làm inh tai, làm chói tai, át, làm cho ngăn được tiếng động - {to drown} chết đuối, dìm chết, làm chết đuối, pha loãng quá, pha nhiều nước quá, làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa, làm chìn đắm, làm lấp, làm át, làm tiêu - {to drug} pha thuốc ngủ vào, pha thuốc tê mê vào, pha thuốc độc vào, cho uống thuốc, ngủ, đánh thuốc tê mê, cho hít chất ma tuý, cho uống thuốc độc, kích thích bằng thuốc, uống thuốc ngủ - hít thuốc tê mê, nghiện thuốc ngủ, nghiện thuốc tê mê, nghiện ma tuý, chán mứa ra - {to dull} làm ngu đàn, làm đần dộn, làm cùn, làm mờ đi, làm mờ đục, làm xỉn, làm âm ỉ, làm đỡ nhức nhối, làm đỡ nhói, làm buồn nản, làm tối tăm, làm u ám, làm ảm đạm, hoá ngu đần, đần độn - cùn đi, mờ đi, mờ đục, xỉn đi, âm ỉ, đỡ nhức nhối, đỡ đau, tối sầm lại, thành u ám, thành ảm đạm - {to intoxicate} làm say, làm say sưa), làm nhiễm độc - {to numb} làm tê, làm tê cóng đi, làm chết lặng đi - {to stun} làm bất tỉnh nhân sự, làm kinh ngạc, làm điếc tai - {to stupefy} làm cho u mê đần độn, làm đờ người ra, làm cho hết sức kinh ngạc = betäuben (Medizin) {to narcotize}+ = betäuben (Schmerz) {to deaden}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betäuben

  • 5 studding-sail

    /'stʌdiɳseil/ Cách viết khác: (stun-sail) /'stʌnsl/ (stuns'l) /'stʌnsl/ -sail) /'stʌnsl/ (stuns'l) /'stʌnsl/ * danh từ - (hàng hải) buồm phụ

    English-Vietnamese dictionary > studding-sail

  • 6 stuns'l

    /'stʌdiɳseil/ Cách viết khác: (stun-sail) /'stʌnsl/ (stuns'l) /'stʌnsl/ -sail) /'stʌnsl/ (stuns'l) /'stʌnsl/ * danh từ - (hàng hải) buồm phụ

    English-Vietnamese dictionary > stuns'l

  • 7 stunsail

    /'stʌdiɳseil/ Cách viết khác: (stun-sail) /'stʌnsl/ (stuns'l) /'stʌnsl/ -sail) /'stʌnsl/ (stuns'l) /'stʌnsl/ * danh từ - (hàng hải) buồm phụ

    English-Vietnamese dictionary > stunsail

См. также в других словарях:

  • STUN — (сокр. от англ. Session Traversal Utilities for NAT, Утилиты трассировки сессий для NAT, ранее англ. Simple Traversal of UDP through NATs, Простое прохождение UDP через серверы NAT)  это сетевой протокол, который позволяет клиенту …   Википедия

  • Stun (Bloody Roar) — Stun (スタン) is a fictional character from the Bloody Roar series. He first appears in the second game of the series.AffiliationBusuzima Former Colleague, Now Sworn Enemy Jenny Friend and then targeted enemy of clone Stun.HistoryBloody Roar 2Steven …   Wikipedia

  • STUN — (sigla en inglés de Simple Transversal of UDP over NATs) es un protocolo de red del tipo cliente/servidor que permite a clientes NAT encontrar su dirección IP pública, el tipo de NAT en el que se encuentra y el puerto de Internet asociado con el… …   Wikipedia Español

  • stun — stun·dism; stun·dist; stun·do baptist; stun·kard; stun·ner; stun·ning; stun·ning·ly; stun·poll; stun·sail; stun; stun·s l; …   English syllables

  • stun grenade — ● stun * * * ˈstun grenade 7 [stun grenade] noun a small bomb that shocks people so that they cannot do anything, without seriously injuring them …   Useful english dictionary

  • Stun — Stun, v. t. [imp. & p. p. {Stunned}; p. pr. & vb. n. {Stunning}.] [OE. stonien, stownien; either fr. AS. stunian to resound (cf. D. stenen to groan, G. st[ o]hnen, Icel. stynja, Gr. ?, Skr. stan to thunder, and E. thunder), or from the same… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • stun — [stun] vt. stunned, stunning [ME stonien < OFr estoner, to stun: see ASTONISH] 1. to make senseless or unconscious, as by a blow 2. to daze or stupefy; shock deeply; astound; overwhelm [stunned by the news] 3. to overpower or bewilder as by a… …   English World dictionary

  • Stun — Stun, n. The condition of being stunned. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • stun — [ stʌn ] verb transitive * 1. ) to shock and surprise someone so much that they cannot react immediately: His violent death stunned the nation. I was stunned to find that he d left without us. stun at/by: All of them were stunned by the news. 2.… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • stun — c.1300, to daze or render unconscious (from a blow, powerful emotion, etc.), probably aphetic of O.Fr. estoner to stun (see ASTONISH (Cf. astonish)). Stunning popularized for splendid, excellent c.1849 …   Etymology dictionary

  • stun gun — stun guns N COUNT A stun gun is a device that can immobilize a person or animal for a short time without causing them serious injury …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»