Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+struggle

  • 1 struggle

    /'strʌgl/ * danh từ - sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu =the struggle for independence+ cuộc đấu tranh giành độc lập =the struggle for existence+ cuộc đấu tranh sinh tồn * nội động từ - đấu tranh, chống lại =to struggle against imperialism+ đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc - vùng vẫy; vật lộn =the child struggled and kicked+ đứa trẻ vùng vẫy và đạp =to struggle for one's living+ vận lộn kiếm sống =to struggle with a mathematical problem+ đánh vật với một bài toán - cố gắng, gắng sức =to struggle to express oneself+ cố gắng diễn đạt, cố gắng phát biểu ý kiến (về một vấn đề gì) - di chuyển một cách khó khăn, len qua =to struggle through the crowd+ len qua đám đông

    English-Vietnamese dictionary > struggle

  • 2 struggle

    v. Tsoo fab; nyiaj fab
    n. Kev tsoo fab; kev nyiaj fab

    English-Hmong dictionary > struggle

  • 3 class-struggle

    /'klɑ:s'strʌgl/ Cách viết khác: (class_war)/'klɑ:s'wɔ:/ (class_warfare)/'klɑ:s'wɔ:feə/ * danh từ - đấu tranh giai cấp

    English-Vietnamese dictionary > class-struggle

  • 4 death-struggle

    /'deθ,strʌgl/ * danh từ - lúc hấp hối

    English-Vietnamese dictionary > death-struggle

  • 5 der Freiheitskampf

    - {struggle for freedom}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Freiheitskampf

  • 6 der Lebenskampf

    - {struggle for existence}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lebenskampf

  • 7 der Machtkampf

    - {struggle for power}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Machtkampf

  • 8 der Existenzkampf

    - {struggle for existence}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Existenzkampf

  • 9 das Ringen

    - {battle} trận đánh, cuộc chiến đấu, chiến thuật - {struggle} sự đấu tranh, cuộc đấu tranh - {wrestle} cuộc đấu vật, sự vật lộn, cuộc đấu tranh gay go - {wrestling} sự đấu vật, sự vật lộn với, sự chiến đấu chống lại = das Ringen [um] {struggle [for]}+ = mit Ringen versehen {to ring (rang,rung)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ringen

  • 10 das Dasein

    - {being} sinh vật, con người, sự tồn tại, sự sống, bản chất, thể chất - {entity} thực thể - {existence} sự sống còn, cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật - {life} đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, sự sinh sống, sự sinh tồn, cách sống, cách sinh hoạt, sinh khí, sinh lực, sự hoạt động, tiểu sử, thân thế, tuổi thọ, thời gian tồn tại - nhân sinh, vật sống, biểu hiện của sự sống - {subsistence} sinh kế = der Kampf ums Dasein {struggle for life}+ = das Dasein betreffend {existential}+ = das gleichzeitige Dasein {coexistence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Dasein

  • 11 ringen

    (rang,gerungen) [mit] - {to grapple [with]} móc bằng móc sắt, túm lấy, níu lấy, vật, vật lộn = ringen (rang,gerungen) (Hände) {to wring (wrung,wrung)+ = ringen (rang,gerungen) [mit,um] {to wrestle [with,for]}+ = ringen (rang,gerungen) [für,um] {to struggle [with,for]}+ = ringen (rang,gerungen) [mit Schwierigkeiten] {to contend [with difficulties]}+ = schwer zu ringen haben [mit] {to be in travail [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ringen

  • 12 der Preiskampf

    - {price struggle}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Preiskampf

  • 13 sich wehren

    - {to fight back} = sich wehren [gegen] {to struggle [against]}+ = sich wehren [gegen etwas] {to reject [something]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich wehren

  • 14 der Klassenkampf

    - {class-struggle} đấu tranh giai cấp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Klassenkampf

  • 15 der Kampf

    - {bout} lần, lượt, đợi, cơn, chầu, cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu, cuộc đọ sức - {brush} bàn chải, sự chải, bút lông, đuôi chồn, bụi cây, cành cây bó thành bó, cuộc chạm trán chớp nhoáng, cái chổi - {combat} trận, trận đấu, trận đánh, trận chiến đấu - {contest} cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, cuộc thi, trận giao tranh, cuộc đấu tranh - {engagement} sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn, sự tuyển mộ, công việc làm, sự gài, sự giao chiến, cuộc đánh nhau - {fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu, sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu, tính hiếu chiến, máu hăng - {fighting} sự đánh nhau - {fray} cuộc cãi lộn, cuộc ẩu đả, cuộc xung đột - {match} diêm, ngòi, cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ, người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn, hôn nhân, đám - {set-to} cuộc đấm nhau - {strife} sự xung đột = der Kampf [um] {battle [for]; race [for]; struggle [for]}+ = der Kampf [gegen] {war [on]}+ = ohne Kampf {without striking a blow}+ = der ernste Kampf {standup fight}+ = in Kampf geraten {to engage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kampf

  • 16 quälen

    - {to agonize} chịu đau đớn, chịu khổ sở, quằn quại đau đớn, lo âu, khắc khoải, hấp hối, vật lộn &, cố gắng, tuyệt vọng - {to bait} mắc mồi, cho ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường, cho chó trêu chọc, trêu chọc, quấy nhiễu, dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi - {to bedevil} hành hạ, làm điêu đứng, áo ngủ - {to bother} làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy, lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy, lời cầu khẩn gớm, đến phiền - {to bully} bắt nạt, áp bức, khủng bố - {to distress} làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn, làm lo âu, làm lo lắng, bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ, làm kiệt sức - {to excruciate} dằn vặt, rầy khổ - {to gall} làm sầy da, làm trượt da, làm khó chịu, xúc phạm lòng tự ái - {to harass} gây ưu phiền, gây lo lắng, phiền nhiễu, quấy rối - {to harrow} bừa, làm tổn thương - {to harry} cướp bóc, tàn phá - {to haze} làm mù, phủ mờ, bắt làm việc quần quật, ăn hiếp - {to martyr} hành hình vì đạo, đoạ đày - {to obsess} ám ảnh - {to pain} đau nhức, đau đớn - {to pester} - {to plague} gây bệnh dịch cho, gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho - {to rack} trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió, đổ đầy cỏ vào máng, đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, cho chuyển vị bằng thanh răng, đóng trăn, tra tấn, làm khổ, làm rung chuyển, nặn, bóp - cho thuê với giá cắt cổ, làm hết cả màu mỡ, chạy nước kiệu, chắt ra - {to squeeze} ép, vắt, nén, siết chặt, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, bóp nặn, thúc ép, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn - {to struggle} đấu tranh, chống lại, vùng vẫy, vật lộn, gắng sức, di chuyển một cách khó khăn, len qua - {to torture} tra khảo, làm khổ sở, làm biến chất, làm biến dạng, làm sai lạc ý nghĩa, xuyên tạc - {to trouble} làm đục, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, băn khoăn, bận tâm - {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng - {to victimize} dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh, đối xử tàn nhẫn, lừa, bịp - {to worry} lo, nhay = quälen [mit] {to torment [with]}+ = quälen (Durst) {to pinch}+ = sich quälen {to agonize}+ = sich quälen [mit] {to suffer [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quälen

  • 17 sich abmühen

    - {to flounder} lúng tung, nhầm lẫn, loạng choạng, thì thụp - {to grub} xới đất, bới đất, xới bới, nhổ, lục tím, vất vả, khó nhọc, cho ăn cho uống, cho chén, ăn uống, nhậu nhẹt - {to ply} ra sức vận dụng, ra sức làm, làm miệt mài, làm chăm chỉ, công kích dồn dập, tiếp tế liên tục, + between) chạy đường, + at) đón khách tại, chạy vút - {to pump} bơm, tuôn ra hàng tràng, dò hỏi, moi, moi tin tức ở, động tính từ quá khứ) làm hết hơi, làm thở đứt hơi, điều khiển máy bơm, lên lên xuống xuống mau - {to slave} làm việc đầu tắt mặt tối, làm thân trâu ngựa - {to slog} - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to sweat (sweat,sweat) đổ mồ hôi, toát mồ hôi, úa ra, rỉ ra, làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc, bán sức lao động, sợ hãi, hối hận, chảy, toát, làm đổ mồ hôi, làm ướt đẫm mồ hôi, lau mồ hôi - ốp làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, bóc lột, ủ, hàn, tra tấn để bắt khai - {to toil} làm việc khó nhọc, làm việc cực nhọc, đi kéo lê, đi một cách mệt nhọc - {to tug} kéo mạnh, lôi kéo, lai, kéo, giật mạnh - {to wrestle} vật, đánh vật, vật lộn với, chiến đấu chống, chống lại = sich abmühen [mit] {to plod [at,on,upon]; to struggle [with]}+ = sich mit etwas abmühen {to grapple}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich abmühen

  • 18 sich abplagen

    - {to drudge} làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch, làm nô lệ, làm thân trâu ngựa = sich abplagen [mit] {to struggle [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich abplagen

  • 19 plagen

    - {to afflict} làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở - {to ail} làm đau khổ, làm phiền não, làm ốm đau, đau đớn, ốm đau, khó ở - {to annoy} làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình, chọc tức, làm cho tức giận, quấy rầy, làm phiền, quấy nhiễu, quấy rối - {to bait} mắc mồi, cho ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường, cho chó trêu chọc, trêu chọc, dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi - {to gall} làm sầy da, làm trượt da, xúc phạm lòng tự ái - {to grind (ground,ground) xay, tán, nghiền, mài, giũa, xát, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt làm việc cật lực, nhồi nhét - {to infest} tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại - {to obsess} ám ảnh - {to pester} - {to ride (rode,ridden) đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe, đi xe đạp, lướt đi, trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo, gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân, thuộc vào loại cho ngựa chạy - cưỡi, cho cưỡi lên, đè nặng, giày vò, day dứt, áp chế, lướt trên - {to scourge} trừng phạt, làm khổ, đánh bằng roi - {to torment} - {to worry} lo, lo nghĩ, nhay = plagen [mit] {to trouble [with]}+ = sich plagen [mit] {to slave away [at]; to struggle [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plagen

  • 20 kämpfen

    - {to brawl} cãi nhau ầm ỹ, kêu róc rách - {to combat} đánh nhau, chiến đấu - {to crusade} - {to fight (fought,fought) đấu tranh, đánh, tiến hành đấu tranh trong, tranh luận, điều kiện trong trận đánh, cho chọi nhau, cho giao đấu - {to mill} xay, nghiền, cán, xay bằng cối xay, xay bằng máy xay, nghiền bằng máy nghiền, đánh sủi bọt, đấm, thụi, giâ, tẩn, đánh gục, đánh bại, khắc cạnh, khía răng cưa, làm gờ, đi quanh, đánh đấm nhau - {to spar} đóng trụ, đóng cột, ở vào tư thế sẵn sàng đánh đỡ, cãi nhau, đấu khẩu - {to strike (struck,struck) đập, điểm, đúc, giật, dò đúng, đào đúng, tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho, gây thình lình, đâm vào, đưa vào, đi vào, tới, đến - gạt, xoá, bỏ, gạch đi, hạ, bãi, đình, tính lấy, làm thăng bằng, lấy, dỡ và thu dọn, tắt, dỡ, nhằm đánh, gõ, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu, đâm rễ, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ, hạ cờ đầu hàng - đầu hàng, bãi công, đình công = kämpfen [um] {to battle [for]}+ = kämpfen [mit] {to compete [with]}+ = kämpfen [gegen] {to tilt [at,against]; to war [against]}+ = kämpfen [um,mit] {to strive (strove,striven) [for,with]}+ = kämpfen [mit,um] {to contend [with,for]; to tussle [with,for]}+ = kämpfen [für,um] {to struggle [with,for]}+ = kämpfen um {to contest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kämpfen

См. также в других словарях:

  • Struggle session — Mao era propaganda for struggle sessions Chinese name Traditional Chinese 批鬥大會 …   Wikipedia

  • struggle — Ⅰ. struggle UK US /ˈstrʌgl/ noun [C] ► a hard effort or fight to do or get something: a struggle for sth »There was a struggle for control of the company. a struggle against sth »The struggle against drugs took up much of the police s time and… …   Financial and business terms

  • Struggle for the Land — Struggle for the Land: Native North American Resistance to Genocide, Ecocide and Colonization is a book by Ward Churchill. It is a collection of essays on the efforts of Native Americans in the United States and in Canada to maintain their land… …   Wikipedia

  • Struggle — Strug gle, v. i. [imp. & p. p. {Struggled}; p. pr. & vb. n. {Struggling}.] [OE. strogelen; cf. Icel. strj?ka to stroke, to beat, to flog, Sw. stryka to stroke, to strike, Dan. stryge, G. straucheln to stumble. Cf. {Stroll}.] 1. To strive, or to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Struggle — refers to a strenuous effort or to the act of making a strenuous or labored effort.It may also refer to: *Struggle, an album recorded by the folk singer Woody Guthrie. *Struggle, an album recorded by the alternative metal music group, Nonpoint.… …   Wikipedia

  • Struggle — Título Struggle Ficha técnica Dirección Ruth Mader Guion Ruth Mader, Martin Leidenfrost, Barbara Albert Re …   Wikipedia Español

  • struggle on — [phrasal verb] : to continue doing something that is difficult or tiring I suppose all we can do now is struggle on. • • • Main Entry: ↑struggle * * * ˌstruggle aˈlong/ˈon derived to continue despite problems • The business struggled along for… …   Useful english dictionary

  • struggle — [n] hard try; fight to win attempt, battle, brush, clash, combat, conflict, contest, effort, encounter, endeavor, essay, exertion, free for all*, grind, hassle, jam, jump, labor, long haul*, pains*, roughhouse*, row, scramble, set to*, skirmish,… …   New thesaurus

  • Struggle — Strug gle, n. 1. A violent effort or efforts with contortions of the body; agony; distress. [1913 Webster] 2. Great labor; forcible effort to obtain an object, or to avert an evil. Macaulay. [1913 Webster] 3. Contest; contention; strife. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • STRUGGLE FOR LIFE — (англ.) борьба за жизнь; struggle for existence (англ.) борьба за существование; см. Дарвинизм. Философский энциклопедический словарь. 2010 …   Философская энциклопедия

  • struggle — vb strive, endeavor, essay, *attempt, try Analogous words: *contend, fight: compete, vie, *rival, emulate: toil, labor, work, travail (see corresponding nouns at WORK) struggle n striving, endeavor, essay, attempt, try (see under ATTEMPT vb) …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»