Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

to+stray

  • 1 streunend

    - {stray} lạc, bị lạc, rải rác, lác đác, tản mạn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > streunend

  • 2 gelegentlich

    - {casual} tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả, tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không - {chance} - {episodic} đoạn, hồi, tình tiết, chia ra từng đoạn, chia ra từng hồi - {incidental} bất ngờ, phụ - {occasional} thỉnh thoảng, từng thời kỳ, phụ động, cơ hội, dịp đặc biệt, vào dịp đặc biệt, theo biến cố, theo sự kiện - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {stray} lạc, bị lạc, rải rác, lác đác, tản mạn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gelegentlich

  • 3 abschweifen

    - {to excurse} đi chơi, đi lan man ra ngoài đề - {to ramble} đi dạo chơi, đi ngao du, nói huyên thiên, nói dông dài, nói không có mạch lạc, viết không có mạch lạc - {to run off} - {to straggle} đi rời rạc, đi lộn xộn, tụt hậu, đi lạc đàn, rải rác đây đó, lẻ tẻ, bò lan um tùm = abschweifen [in] {to branch out [into]}+ = abschweifen [von] {to deviate [from]; to stray [from]; to swerve [from]; to wander [from]}+ = abschweifen [von,in] {to digress [from,into]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschweifen

  • 4 die Streuung

    - {dispersion} sự giải tán, sự phân tán, chất làm phân tán, sự xua tan, sự làm tản mạn, sự làm tan tác, sự tan tác, sự rải rác, sự gieo vãi, sự gieo rắc, sự lan truyền, sự tán sắc, độ tán sắc - độ phân tán = die Streuung (Elektronik) {leakage}+ = die Streuung (Elektrotechnik) {stray}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Streuung

  • 5 irren

    - {to stray} lạc đường, đi lạc, lầm đường lạc lối, lang thang - {to wander} đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường &), quanh co, uốn khúc, nói huyên thiên, nghĩ lan man, lơ đễnh, mê sảng, đi lang thang khắp = irren [in] {to err [in]}+ = sich irren {to be in the wrong; to be mistaken; to get bewildered; to get something wrong; to make a mistake; to slip; to trip}+ = sich irren in {to misunderstand (misunderstood,misunderstood)+ = ich kann mich irren {I may be mistaken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > irren

  • 6 vereinzelt

    - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {rare} hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào - {scattered} rải rác, thưa thớt, lưa thưa - {single} đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một, chân thật, thành thật, kiên định - {singular} ở số ít, cá nhân, đặc biệt, kỳ dị, phi thường, lập di, duy nhất, độc nhất - {stray} lạc, bị lạc, lác đác, tản mạn = ganz vereinzelt {few and far between}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vereinzelt

  • 7 sich verirren

    - {to straggle} đi rời rạc, đi lộn xộn, tụt hậu, đi lạc đàn, rải rác đây đó, lẻ tẻ, bò lan um tùm - {to stray} lạc đường, đi lạc, lầm đường lạc lối, lang thang

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich verirren

  • 8 abirren

    - {to stray} lạc đường, đi lạc, lầm đường lạc lối, lang thang - {to wander} đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường &), quanh co, uốn khúc, nói huyên thiên, nghĩ lan man, lơ đễnh, mê sảng, đi lang thang khắp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abirren

  • 9 verlaufen

    (verlief,verlaufen) - {stray} lạc, bị lạc, rải rác, lác đác, tản mạn - {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận - thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài - đi tiêu, qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra - tuyên, hứa - {to run (ran,run) chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh - được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi - còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, có xu thế, có chiều hướng, tuột - ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom - xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt, để cho chất đống - đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ = verlaufen (verlief,verlaufen) (Farbe) {to bleed (bled,bled)+ = sich verlaufen {to lose one's bearing; to lose one's way}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verlaufen

  • 10 wandern

    - {to flit} di cư, di chuyển, đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở, đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua, lỉnh, chuồn, bay chuyền - {to hike} đi mạnh mẽ, đi nặng nhọc, đi lặn lội, đi bộ đường dài, hành quân, đẩy đi, kéo lên, bắt buộc phải chuyển động, tăng đột xuất - {to journey} làm một cuộc hành trình - {to migrate} di trú, ra nước ngoài, chuyển trường - {to peregrinate} đi du lịch - {to roam} đi chơi rong, đi lang thang - {to tramp} bước nặng nề, đi bộ, cuốc bộ - {to walk} đi, đi tản bộ, hiện ra, xuất hiện, sống, ăn ở, cư xử, cùng đi với, bắt đi, tập cho đi, dắt đi, dẫn đi - {to wander} đi thơ thẩn, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường &), quanh co, uốn khúc, nói huyên thiên, nghĩ lan man, lơ đễnh, mê sảng, đi lang thang khắp = wandern (Düne) {to move; to shift}+ = wandern (Seele) {to transmigrate}+ = wandern (Augen) {to stray}+ = wandern gehen {to sally}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wandern

  • 11 abgleiten

    - {to slip off} = abgleiten (Moral) {to stray}+ = abgleiten (ohne Wirkung bleiben) {to glance off}+ = abgleiten (glitt ab,abgeglitten) [in] {to lapse [into]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abgleiten

  • 12 streunen

    - {to stray} lạc đường, đi lạc, lầm đường lạc lối, lang thang

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > streunen

  • 13 abweichen

    - {to differ} + from) khác, không giống, không đồng ý, không tán thành, bất đồng - {to stray} lạc đường, đi lạc, lầm đường lạc lối, lang thang - {to swerve} đi chệch, đi lệch hướng, làm chệch, làm bật chệch lên trên không - {to warp} làm cong, làm oằn, làm vênh, kéo, bồi đất phù sa, làm sai lạc, làm thiên lệch, làm sa đoạ, làm suy đốn, cong, oằn, vênh, được kéo = abweichen [von] {to deflect [from]; to depart [from]; to deviate [from]; to digress [from]; to diverge [from]; to err [from]; to vary [from]}+ = abweichen (wich ab,abgewichen) {to drift}+ = abweichen (wich ab,abgewichen) [von] {to flee (fled,fled) [from]}+ = abweichen (wich ab,abgewichen) (Ball) {to break up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abweichen

  • 14 absondern

    - {to abstract} trừu tượng hoá, làm đãng trí, rút ra, chiết ra, tách ra, lấy trộm, ăn cắp, tóm tắt, trích yếu - {to detach} gỡ ra, tháo ra, lấy riêng ra, cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ - {to exclude} không cho vào, không cho hưởng, ngăn chận, loại trừ, đuổi tống ra, tống ra - {to excrete} bài tiết, thải ra - {to exude} rỉ, ứa - {to insulate} cô lập, cách ly, biến thành một hòn đảo - {to isolate} cách - {to reject} không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra, đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra - {to seclude} tách biệt, tác ra xa - {to segregate} tách riêng, chia riêng ra - {to separate} làm rời ra, phân ra, chia ra, gạn ra..., phân đôi, chia đôi, chia tay, rời, phân tán, đi mỗi người một ngả - {to transude} thấm ra = absondern (Medizin) {to secrete}+ = sich absondern {to seclude oneself; to segregate}+ = sich absondern [von] {to stray [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absondern

  • 15 das Tier

    - {animal} động vật, thú vật, người đầy tính thú - {beast} súc vật, thú nuôi, gia súc, người hung bạo, người mình ghét - {brute} cục súc, kẻ vũ phu, thú tính = das hohe Tier {Pooh-Bah; mugwump}+ = das zahme Tier {pet}+ = das wilde Tier {wild animal}+ = das große Tier {big bean; big bug; big gun; bigwig}+ = das bissige Tier {savage}+ = das laufende Tier {stray}+ = ein hohes Tier {a big swell}+ = das männliche Tier {Tom; bull}+ = das gestutzte Tier {bobtail}+ = das knurrende Tier {snarler}+ = das männliche Tier (Zoologie) {jack}+ = zum Tier machen {to animalize}+ = Mensch und Tier {man and beast}+ = ein großes Tier {a big shot}+ = das kastrierte Tier {neuter}+ = das ungehörnte Tier {pollard}+ = das einjährige Tier {yearling}+ = das zweifüßige Tier (Zoologie) {biped}+ = das überfahrene Tier {roadkill}+ = das fehlgeborene Tier {slink}+ = ein fruchtbares Tier {a good bearer}+ = das zur Mast bestimmte Tier {feeder}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Tier

См. также в других словарях:

  • Stray voltage — is a term commonly used throughout the electric utility industry to describe when infrastructure devices, such as lamp posts, manholes, gratings and junction boxes become unintentionally charged with electricity. The cause of this unintended… …   Wikipedia

  • Stray Cats — The Stray Cats en 2004 en Gijón Información artística Género(s) …   Wikipedia Español

  • Stray Cats — Stray Cats …   Википедия

  • Stray (UK band) — Stray are a British band formed in 1966. Vocalist Steve Gadd (born 27 April 1952, Shepherd s Bush, London), guitarist Del Bromham (born 25 May 1951, in Acton, London) (ex Tradera), bass player Gary Giles (born Gary G Giles, 23 February 1952, in… …   Wikipedia

  • Stray dog — or stray dogs may refer to:Dogs: * Any sort of feral dog * Pariah dog, a certain type of feral dogMusic: * Stray Dogs (album), a music album by the Norwegian singer/songwriter Thomas Dybdahl * Stray Dog (band) was a heavy blues based hard rock… …   Wikipedia

  • Stray — may refer to: * A feral (abandoned or escaped) domestic animal. * Any object or person unintentionally in the wrong place. * Stray or The Stray an area of open land in York, Harrogate, and Redcar.Music * Stray FM an Independent Local Radio… …   Wikipedia

  • Stray Dog Café — Stray Dog Cafe ((Podval Brodyachy Sobaki)) (aka Stray Dog Cellar , Stray Dog Cabaret and the Society for Intimate Theatre ) is located at Ploshchad Isskustv, Square of the Arts up to Summer Gardens, St. Petersburg, Russia.The Stray Dog Café was a …   Wikipedia

  • Stray — Stray, v. i. [imp. & p. p. {Strayed}; p. pr. & vb. n. {Straying}.] [OF. estraier, estraer, to stray, or as adj., stray, fr. (assumed) L. stratarius roving the streets, fr. L. strata (sc. via) a paved road. See {Street}, and {Stray}, a.] 1. To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Stray Cinema — is an open source movie. The raw footage from a film shot in New Zealand has been made available for the public to download from the Stray Cinema website. This is the second open source movie provided by Stray Cinema. The idea is to provide… …   Wikipedia

  • Stray (band) — Stray are a British band, formed in 1966. The vocalist Steve Gadd (born 27 April 1952, Shepherd s Bush, London), guitarist Del Bromham (born Derek Roy Bromham, 25 November 1951, Acton, London), bass player Gary Giles (born Gary Stephen Giles, 23… …   Wikipedia

  • Stray — Stray, a. [Cf. OF. estrai[ e], p. p. of estraier. See {Stray}, v. i., and cf. {Astray}, {Estray}.] Having gone astray; strayed; wandering; as, a strayhorse or sheep. [1913 Webster] {Stray line} (Naut.), that portion of the log line which is… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»