Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

to+stow

  • 1 verpacken

    - {to cocoon} làm kén - {to pack} gói, bọc lại, buộc lại, đóng gói, đóng hộp, đóng kiện, tập hợp lại thành bầy, sắp thành bộ, sắp thành cỗ, xếp chặt, ních người, thồ hàng lên, nhét, hàn, gắn, đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào - xếp người phe mình để chiếm đa số khi quyết định, nện, giáng, + up) sắp xếp hành lý, tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn, khăn gói ra đi, cuốn gói - {to package} xếp vào bao bì, trình bày và sản xuất bao bì cho, kết hợp thành một đơn vị - {to parcel} chia thành từng phần to parcel out), che bằng dải vải bạt có nhựa đường, bọc bằng dải vải bạt có nhựa đường - {to stow} xếp gọn ghẽ, chứa được, dựng được, lời mệnh lệnh) thôi, ngừng, chấm dứt, to stow away đi tàu thuỷ lậu vé

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verpacken

  • 2 verdrücken

    - {to stow away; to tuck away} = sich verdrücken {to beat it; to make oneself scarce}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdrücken

  • 3 das Maul

    - {chaps} của chaparajo - {jaw} hàm, quai hàm, mồm, miệng, lối vào hẹp, cái kẹp, má, sự lắm mồm, sự nhiều lời, sự ba hoa, sự răn dạy, sự chỉnh, sự "lên lớp" - {mouth} mõm, miệng ăn, cửa, sự nhăn mặt, sự nhăn nhó - {muzzle} rọ bịt mõm, miệng súng, họng súng - {trap} đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng, hành lý, đá trap traprock), bẫy, cạm bẫy &), trap-door, Xifông, ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, cảnh sát - mật thám, nhạc khí gõ, cái mồm - {yap} tiếng chó sủa ăng ẳng, cuộc nói chuyện phiếm, sự càu nhàu, sự cãi lại, cái mõm = das lose Maul {foul tongue}+ = Halt's Maul! {Stow it!}+ = halt's Maul! {shut up!}+ = ein loses Maul habend {foulmouthed}+ = jemanden Honig ums Maul schmieren {to butter someone up}+ = einem geschenkten Gaul schaut man nicht ins Maul {never look a gift horse in the mouth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Maul

  • 4 der Passagier

    - {passenger} hành khách, thành viên không có khả năng làm được trò trống gì, thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì, để chở hành khách - {pax} tượng thánh giá, hoà bình, tiền lương, sự trả tiền = der blinde Passagier {bilker; stowaway}+ = als blinder Passagier wegfahren {to stow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Passagier

  • 5 wegpacken

    - {to pack away; to stow away}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wegpacken

  • 6 füllen

    - {to charge} nạp đạn, nạp thuốc, nạp điện, tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác, ghi sổ, giao nhiệm vụ, giao việc, buộc tội, tấn công, đột kích - bắc đặt ngang - {to crowd} xúm lại, tụ tập, đổ xô đến, len vào, chen vào, len qua, đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi, làm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, tập hợp, dùng áp lực đối với, cưỡng bách, thúc giục - quấy rầy, làm trở ngại, cản - {to fill} làm đầy, chứa đầy, đổ đầy, đắp đầy, rót đầy, nhồi, lấp kín, hàn, bổ nhiệm, thế vào, điền vào, chiếm, choán hết, giữ, làm thoả thích, làm thoả mãn, đáp ứng, thực hiện, làm căng, đầy, tràn đầy - phồng căng - {to rack} trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió, đổ đầy cỏ vào máng, đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, cho chuyển vị bằng thanh răng, đóng trăn, tra tấn, hành hạ, làm khổ, làm rung chuyển - nặn, bóp, cho thuê với giá cắt cổ, làm hết cả màu mỡ, chạy nước kiệu, chắt ra = füllen [in] {to pour [into]}+ = füllen [mit] {to stow [with]}+ = füllen (Zahn) {to stop}+ = füllen (Braten) {to stuff}+ = sich wieder füllen {to refill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > füllen

См. также в других словарях:

  • Stow — may refer to ;Placenames:;United Kingdom::*Stow cum Quy, Cambridgeshire:*Stow, Lincolnshire (also known as Stow in Lindsey):*Stow, Scottish Borders, properly Stow of Wedale:*Stow Bardolph, Norfolk:*Stow on the Wold, Gloucestershire:*Stowmarket… …   Wikipedia

  • Stow — ist der Name folgender Orte in den USA: Stow (Maine) Stow (Massachusetts) Stow (Ohio) in Großbritannien: Stow (Lincolnshire) Stow (Schottland) Stow cum Quy, Cambridgeshire Stow on the Wold, Gloucestershire Stow ist der Familienname folgender… …   Deutsch Wikipedia

  • Stow of Wedale — Stow of Wedale, or simply Stow, is a Scottish village seven miles north of Galashiels. Population 620 (2004). The name Stow is thought to be derived from an Anglic word meaning either holy place or fort whilst Wedale is thought to be derived from …   Wikipedia

  • Stow (Ohio) — Stow Ciudad de los Estados Unidos …   Wikipedia Español

  • Stow Minster — The Minster Church of St Mary, Stow in Lindsey is one of the oldest parish churches in England. It originally served as the Cathedral Church of the ancient diocese of Lindsey, founded in the 7th century, and stands on the site of a much older one …   Wikipedia

  • Stow (Massachusetts) — Stow Pueblo de los Estados Unidos Vista de Stow …   Wikipedia Español

  • Stow (Ohio) — Stow Lage in Ohio Basisdaten Gründung: 1804 Staat …   Deutsch Wikipedia

  • Stow (Maine) — Stow Pueblo de los Estados Unidos …   Wikipedia Español

  • Stow — (st[=o]), v. t. [imp. & p. p. {Stowed} (st[=o]d); p. pr. & vb. n. {Stowing}.] [OE. stowen, fr. stowe a place, AS. stow; cf. Icel. eldst[=o]a fireplace, hearth, OFries. st[=o], and E. stand. [root]163.] 1. To place or arrange in a compact mass; to …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Stow Wengenroth — (1906 1978) was an American artist and lithographer, born in 1906 in Brooklyn, New York. Wengenroth was once called America s greatest living artist working in black and white by the American realist painter Andrew Wyeth, and he is generally… …   Wikipedia

  • Stow Maries — is a village and civil parish in the English county of Essex.Stow Maries is located on the western (inland) end of the Dengie peninsula and forms part of the Maldon district.An airfield was established at Stow Maries during the First World War… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»