Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+stir+one's+stumps

  • 1 stir

    /stə:/ * danh từ - (từ lóng) nhà tù, trại giam - sự khuấy, sự quấy trộn =to give one's coffec a stir+ khuấy cà phê - sự chuyển động =no stir in the air+ không có một tí gió - sự cời (củi, cho lửa cháy to) =to give the fire a stir+ cời cho lửa cháy to lên - sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao =to make a stir+ gây náo động, làm xôn xao =full of stir and movement+ náo nhiệt * ngoại động từ - khuấy, quấy =to stir tea+ khuấy nước trà - làm lay động, làm chuyển động =not a breath stirred the leaves+ không có một tí gió nào làm lay động cành lá - cời (củi) =to stir the fire+ cời củi cho cháy to - ((thường) + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục; gây ra =to stir someone's blood+ kích động nhiệt tình (lòng ham muốn) của ai =to stir someone's wrath+ khêu gợi lòng tức giận của ai =to stir up curiosity+ khêu gợi tính tò mò =to stir up dissensions+ gây mối bất đồng * nội động từ - có thể khuấy được - động đậy, nhúc nhích, cựa quậy =he never stirs out of the house+ nó không bao giờ đi ra khỏi nhà =he is not stirring yet+ nó vẫn chưa dậy !to stir one's stumps - (thông tục) ba chân bốn cẳng

    English-Vietnamese dictionary > stir

  • 2 tüchtig

    - {able} có năng lực, có tài, có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền - {accomplished} đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn, được giáo dục kỹ lưỡng, có đầy đủ tài năng, hoàn hảo, hoàn mỹ - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {brave} gan dạ, can đảm, dũng cảm, đẹp lộng lẫy, sang trọng, hào hoa phong nhã - {capable} có năng lực giỏi, có thể, có khả năng, dám, cả gan - {clever} lanh lợi, thông minh, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài tình, hay, khôn ngoan, lâu, tốt bụng, tử tế - {efficient} có hiệu lực, có hiệu quả, có năng suất cao, có hiệu suất cao - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {good (better,best) tốt, tuyệt, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {heartily} thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng, khoẻ, ngon lành, rất, hoàn toàn, hết sức, thật sự - {proficient} giỏi giang, thành thạo - {proper} đúng, thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức - hợp lệ, chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {skilful} khéo, khéo tay, tinh xảo - {strenuous} hăm hở, tích cực, đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng - {useful} có ích, dùng được, làm ăn được, thạo dùng - {well} phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào - nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = tüchtig (Mahlzeit) {square}+ = tüchtig essen {to pitch into}+ = tüchtig laufen {to stir one's stumps}+ = tüchtig zu tun haben {to have one's work cut out}+ = er schritt tüchtig aus {he put his best foot forward}+ = wir wurden tüchtig naß {we got a good ducking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tüchtig

См. также в других словарях:

  • stir one's stumps — To move, be active • • • Main Entry: ↑stump * * * [often in imperative] Brit., informal, dated (of a person) begin to move or act …   Useful english dictionary

  • stir one's stumps —  Hurry …   A concise dictionary of English slang

  • stir — 1. v. & n. v. (stirred, stirring) 1 tr. move a spoon or other implement round and round in (a liquid etc.) to mix the ingredients or constituents. 2 a tr. cause to move or be disturbed, esp. slightly (a breeze stirred the lake). b intr. be or… …   Useful english dictionary

  • stump —  See stir one s stumps …   A concise dictionary of English slang

  • Activity — (Roget s Thesaurus) < N PARAG:Activity >N GRP: N 1 Sgm: N 1 activity activity Sgm: N 1 briskness briskness liveliness &c. >Adj. Sgm: N 1 animation animation life vivacity spirit dash energy …   English dictionary for students

  • stump — /stʌmp / (say stump) noun 1. the lower end of a tree or plant left after the main part falls or is cut off; a standing tree trunk from which the upper part and the branches have been removed. 2. the part of a limb of the body remaining after the… …  

  • Journey — (Roget s Thesaurus) >Locomotion by land. < N PARAG:Journey >N GRP: N 1 Sgm: N 1 travel travel Sgm: N 1 traveling traveling &c. >V. wayfaring campaigning GRP: N 2 Sgm: N 2 journey journey excursion …   English dictionary for students

  • activity — I (New American Roget s College Thesaurus) State of being active Nouns 1. (state of being active) activity, activeness, business, energy, liveliness, animation; briskness, quickness, alertness; wakefulness, vigil; alacrity, zeal, dash, fervor,… …   English dictionary for students

  • Velocity — (Roget s Thesaurus) < N PARAG:Velocity >N GRP: N 1 Sgm: N 1 velocity velocity speed celerity Sgm: N 1 swiftness swiftness &c. >Adj. Sgm: N 1 rapidity rapidity eagle speed Sgm: N 1 expedition expedition …   English dictionary for students

  • travel — I (New American Roget s College Thesaurus) Go from one place to another Nouns 1. travel; traveling, wayfaring, itinerancy, tourism; journey, voyage, excursion, junket, expedition, safari, tour, [pleasure or business] trip, trek, crossing, cruise …   English dictionary for students

  • hasten — I (Roget s IV) v. 1. [To make haste] Syn. rush, sprint, spurt, scurry, move quickly, bestir oneself, dash off, plunge, bustle, waste no time, lose no time, fly, be in a hurry, cover ground, not lose a moment, hurry, hurry up, press, press on,… …   English dictionary for students

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»