-
1 stink
/stiɳk/ * danh từ - mùi hôi thối - (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học !to raise a stink - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên * nội động từ stank, stunk; stunk - bốc mùi thối, bay mùi thối, thối - tởm, kinh tởm - (từ lóng) tồi, (thuộc) loại kém * ngoại động từ - ((thường) + up) làm thối um - (từ lóng) nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy =he can stink it a kilometer off+ xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó !to stink out - làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối !to stink of money - (từ lóng) giàu sụ -
2 stink
v. Tsw phemn. Tus ntxhiab tsw phem; tus ntxhiab qias neeg -
3 stink-ball
/'stiɳkbɔ:l/ * danh từ - bom hơi độc ném tay ((cũng) stinkpot) -
4 stink-bomb
/'stiɳkbɔm/ * danh từ - bom hơi thối -
5 stink-horn
/'stiɳkhɔ:n/ * danh từ - (thực vật học) nấm lõ chó -
6 stink-stone
/'stiɳkstoun/ * danh từ - đá vôi thối -
7 stink-trap
/'stiɳktræp/ * danh từ - bộ phận cản hơi thối (khi mở cống) -
8 die Stinkbombe
- {stink bomb} -
9 stank
/stiɳk/ * danh từ - mùi hôi thối - (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học !to raise a stink - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên * nội động từ stank, stunk; stunk - bốc mùi thối, bay mùi thối, thối - tởm, kinh tởm - (từ lóng) tồi, (thuộc) loại kém * ngoại động từ - ((thường) + up) làm thối um - (từ lóng) nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy =he can stink it a kilometer off+ xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó !to stink out - làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối !to stink of money - (từ lóng) giàu sụ -
10 stunk
/stiɳk/ * danh từ - mùi hôi thối - (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học !to raise a stink - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên * nội động từ stank, stunk; stunk - bốc mùi thối, bay mùi thối, thối - tởm, kinh tởm - (từ lóng) tồi, (thuộc) loại kém * ngoại động từ - ((thường) + up) làm thối um - (từ lóng) nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy =he can stink it a kilometer off+ xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó !to stink out - làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối !to stink of money - (từ lóng) giàu sụ -
11 die Stinkmorchel
(Botanik) - {stink horn} -
12 stinken
(stank,gestunken) - {to reek} toả khói, bốc khói, bốc hơi lên, sặc mùi, nồng nặc, có mùi hôi thối - {to smell (smelt,smelt) ngửi, ngửi thấy, thấy mùi, cảm thấy, đoán được, đánh hơi tìm ra, đánh hơi tìm, khám phá, phát hiện, có mùi, toả mùi = stinken (stank,gestunken) [nach] {to stink (stank,stunk) [of]}+ -
13 verrufen
- {disorderly} bừa bãi, lộn xộn, hỗn loạn, rối loạn, náo loạn, làm mất trật tự xã hội, gây náo loạn, bừa bãi phóng đãng - {disreputable} làm mang tai tiếng, làm ô danh, làm ô nhục, mang tai mang tiếng, có tiếng xấu, nhơ nhuốc, thành tích bất hảo - {infamous} ô nhục, bỉ ổi, bị tước quyền công dân = verrufen sein {to stink (stank,stunk)+ -
14 der Gestank
- {fetidness} mùi hôi thối - {reek} mùi mốc, mùi nồng nặc, mùi thối, không khí hôi thối, khói, tiền - {smell} khứu giác, sự ngửi, sự hít, mùi, mùi ôi - {stench} - {stink} hoá học, tự nhiên học -
15 der Rauch
- {fume} khói, hơi khói, hơi bốc, cơn, cơn giận - {reek} mùi mốc, mùi nồng nặc, mùi thối, không khí hôi thối, tiền - {smoke} hơi thuốc, điếu thuốc lá, điếu xì gà = Rauch ausstoßen {to emit smoke}+ = der erstickende Rauch {pother; smother}+ = durch beißenden Rauch vertreiben (Tiere) {to stink out}+ -
16 nostril
/'nɔstril/ * danh từ - lỗ mũi !to stink in someone's nostrils - làm cho ai kho chịu, làm cho ai tởm -
17 stinker
/'stiɳkə/ * danh từ - người hôi; con vật hôi - (như) stink-ball - (động vật học) loài hải âu hôi - (từ lóng) điều chướng tai gai mắt; người đáng ghét; cái trêu ngươi =I wrote him a stinker+ tôi viết cho hắn một bức thư trêu ngươi -
18 stinkpot
/'stiɳkpɔt/ * danh từ - bô (đựng phân...) - (như) stink-ball - người hôi; con vật hôi
См. также в других словарях:
Stink-Täubling — (Russula foetens) Systematik Klasse: Ständerpilze (Basidiomycetes) Unterklasse … Deutsch Wikipedia
Stink — may refer to:*Unpleasant odor *Stink bomb, a device to create an unpleasant smell *Flatulence, sometimes called a stink *Stink pipe, a toilet component *Stink bug, a type of insect *Big Stink (B 29) *Stink (album), an album by The Replacements… … Wikipedia
Stink badger — Stink badgers[1] M. javanensis Sci … Wikipedia
Stink — Stink, n. [AS. stinc.] A strong, offensive smell; a disgusting odor; a stench. [1913 Webster] {Fire stink}. See under {Fire}. {Stink fire lance}. See under {Lance}. {Stink rat} (Zo[ o]l.), the musk turtle. [Local, U.S.] {Stink shad} (Zo[ o]l.),… … The Collaborative International Dictionary of English
Stink rat — Stink Stink, n. [AS. stinc.] A strong, offensive smell; a disgusting odor; a stench. [1913 Webster] {Fire stink}. See under {Fire}. {Stink fire lance}. See under {Lance}. {Stink rat} (Zo[ o]l.), the musk turtle. [Local, U.S.] {Stink shad} (Zo[… … The Collaborative International Dictionary of English
Stink shad — Stink Stink, n. [AS. stinc.] A strong, offensive smell; a disgusting odor; a stench. [1913 Webster] {Fire stink}. See under {Fire}. {Stink fire lance}. See under {Lance}. {Stink rat} (Zo[ o]l.), the musk turtle. [Local, U.S.] {Stink shad} (Zo[… … The Collaborative International Dictionary of English
Stink trap — Stink Stink, n. [AS. stinc.] A strong, offensive smell; a disgusting odor; a stench. [1913 Webster] {Fire stink}. See under {Fire}. {Stink fire lance}. See under {Lance}. {Stink rat} (Zo[ o]l.), the musk turtle. [Local, U.S.] {Stink shad} (Zo[… … The Collaborative International Dictionary of English
Stink-fire lance — Stink Stink, n. [AS. stinc.] A strong, offensive smell; a disgusting odor; a stench. [1913 Webster] {Fire stink}. See under {Fire}. {Stink fire lance}. See under {Lance}. {Stink rat} (Zo[ o]l.), the musk turtle. [Local, U.S.] {Stink shad} (Zo[… … The Collaborative International Dictionary of English
stink — stink·ard; stink·a·roo; stink; stink·er; stink·er·oo; stink·ing·ly; stink·ing·ness; … English syllables
stink pot — stink ball or stink pot noun (historical) A ball or jar filled with a stinking, combustible mixture, used to create a suffocating smoke when boarding an enemy s vessel • • • Main Entry: ↑stink stink pot see ↑stink ball above. • • • Main Entry:… … Useful english dictionary
Stink — EP The Replacements Дата выпуска 24 июня 1982 Записан 29 января 13 марта 1982 … Википедия