Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+step+on+a+gas

  • 1 step

    /step/ * danh từ - bước, bước đi; bước khiêu vũ =to take a step forward+ tiến lên một bước =it is but a step to my house+ chỉ một bước thì đến nhà tôi =in step+ đúng bước, đều bước =out of step+ sai bước =to keep step+ đi đúng bước =to break step+ đi sai bước =in someone's steps+ nối bước ai, theo gương ai - bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ...) =a staircase of 50 steps+ cầu thang có 50 bậc - cấp bậc; sự thăng cấp =to get one's step+ được thăng cấp, được đề bạt - biện pháp =to take steps in a matter+ có biện pháp để giải quyết một vấn đề =a prudent step+ một biện pháp thận trọng - (hàng hải) bệ cột buồm - (kỹ thuật) gối trục * nội động từ - bước, bước đi - (+ into) bước vào, lâm vào (một hoàn cảnh nào...) - (+ on) giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận =to step on someone's foot+ giẫm lên chân ai =to step on the gas+ dận ga tăng tốc độ (đen & bóng) * ngoại động từ - khiêu vũ, nhảy =to step it with somebody+ khiêu vũ với ai =to step the polka+ nhảy điệu pônca - ((thường) + out) đo bằng bước chân - làm bậc, làm bậc thang cho =he stepped the hill leading to his house+ anh ta làm bậc cho quả đồi dẫn đến căn nhà của anh ta - (hàng hải) dựng (buồm) lên bệ !to step aside - bước sang một bên - nói lạc đề !to step in - bước vào - can thiệp vào !to step out - bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...) - ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai - bước dài - đo bằng bước chân !to step up - tới gần, tiến lại gần - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ - tăng cường, đẩy mạnh =to step up production+ đẩy mạnh sản xuất !to step it - khiêu vũ !to step on it - (thông tục) đi vội, rảo bước

    English-Vietnamese dictionary > step

  • 2 gas

    /gæs/ * danh từ - khí - khí thắp, hơi đốt - khí tê (dùng khi chữa răng) ((cũng) laughing gas) - (quân sự) hơi độc, hơi ngạt - khí nổ (mỏ, than) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dầu xăng - (thông tục) chuyện rỗng tuếch không đâu vào đâu, chuyện tầm phào; chuyện huyên hoang khoác lác !to step on the gas - (xem) step * ngoại động từ - cung cấp khí thấp, cung cấp hơi đốt (cho một căn buồng) - hơ (chỉ, sợi...) qua đèn khí (cho hết lông tơ) - thắp sáng bằng đén khí - thả hơi độc, thả hơi ngạt, làm ngạt bằng hơi độc - (thông tục) lừa bịp (ai) bằng những lời huênh hoang khoác lác * nội động từ - xì hơi - nói dông dài; nói chuyện tầm phào; huyên hoang khoác lác

    English-Vietnamese dictionary > gas

См. также в других словарях:

  • step\ on\ the\ gas — • step on it • step on the gas v. phr. 1. To push down on the gas pedal to make a car go faster. Be very careful when you step on the gas. Don t go too fast. Compare: give it the gun 2. informal To go faster; hurry. Step on it, or we ll be late… …   Словарь американских идиом

  • step on the gas — See: STEP ON IT …   Dictionary of American idioms

  • step on the gas — See: STEP ON IT …   Dictionary of American idioms

  • step on the gas — 1. (ie gasoline) (informal) to press the accelerator pedal of a motor car 2. To speed up, hurry • • • Main Entry: ↑gas * * * informal press on the accelerator to make a car go faster …   Useful english dictionary

  • step on the gas — to hurry in order to get something done quickly. If we re going to get this done today, it s time to step on the gas. Etymology: based on the literal meaning of step on the gas (= to make a car go faster by giving the engine more gas) …   New idioms dictionary

  • step on the gas —    If someone tells you to step on the gas, they are encouraging you to accelerate or hurry up in order to get something done quickly.     We d better step on the gas and get these figures printed. The meeting starts in half an hour …   English Idioms & idiomatic expressions

  • step on the gas — go faster, hurry I decided to step on the gas in order to get to work on time …   Idioms and examples

  • step on the gas pedal — The action of pressing down on the gas pedal (accelerator) to cause more fuel to enter the engine thus making the vehicle go faster. Opposite to ease up on the gas pedal …   Dictionary of automotive terms

  • step on the gas — increase the velocity; act rapidly …   English contemporary dictionary

  • step on the gas — idi inf to increase one s speed; hurry …   From formal English to slang

  • step on the gas —  Go more quickly …   A concise dictionary of English slang

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»