Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+steal

  • 1 steal

    /sti:l/ * ngoại động từ stole; stolen - ăn cắp, ăn trộm - lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...) =to steal a kiss+ hôn trộm =to steal away someone's heart+ khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...) * nội động từ - lẻn, đi lén =to steal out of the room+ lẻn ra khỏi phòng =to steal into the house+ lẻn vào trong nhà !to steal away - lẻn, đi lén - khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...) !to steal by - lẻn đến cạnh, lẻn đến bên !to steal in - lẻn vào, lén vào !to steal out - lén thoát, chuồn khỏi !to steal up - lẻn đến gần !to steal someone's thunder - phỗng tay trên ai

    English-Vietnamese dictionary > steal

  • 2 steal

    v. Nyiag; tub sab

    English-Hmong dictionary > steal

  • 3 stolen

    /sti:l/ * ngoại động từ stole; stolen - ăn cắp, ăn trộm - lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...) =to steal a kiss+ hôn trộm =to steal away someone's heart+ khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...) * nội động từ - lẻn, đi lén =to steal out of the room+ lẻn ra khỏi phòng =to steal into the house+ lẻn vào trong nhà !to steal away - lẻn, đi lén - khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...) !to steal by - lẻn đến cạnh, lẻn đến bên !to steal in - lẻn vào, lén vào !to steal out - lén thoát, chuồn khỏi !to steal up - lẻn đến gần !to steal someone's thunder - phỗng tay trên ai

    English-Vietnamese dictionary > stolen

  • 4 glance

    /glɑ:ns/ * danh từ - (khoáng chất) quặng bóng =copper glance+ quặng đồng ssunfua =lead glance+ galen * danh từ - cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua =to take a glance at a newspaper+ liếc nhìn qua tờ báo =at a glance+ chỉ thoáng nhìn một cái =to cast a glance at+ đưa mắt nhìn =to steal a glance+ liếc trộm =to have a glance at+ nhìn qua (cái gì) - tia loáng qua, tia loé lên - sự sượt qua, sự trệch sang bên (viên đạn...) * nội động từ - liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua =to glance at something+ liếc nhìn cái gì =to glance over (throught) a book+ xem qua cuốn sách - bàn lướt qua =to glance over a question+ bàn lướt qua một vấn đề - (glance at) thoáng nói ý châm chọc - loé lên, sáng loé =their helmets glance in the sun+ những mũ sắt của họ sáng loé dưới ánh mặt trời - ((thường) + off, aside) đi sượt qua, đi trệch (viên đạn...) * ngoại động từ - liếc nhìn, đưa (mắt) nhìn qua =to glance one's eyes's+ liếc nhìn qua (cái gì)

    English-Vietnamese dictionary > glance

  • 5 kiss

    /kis/ * danh từ - cái hôn - sự chạm nhẹ (của hai hòn bi-a đang lăn) - kẹo bi đường !to snatch (steal) a kiss - hôn trộm !stolen kisses are sweet - (tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng ngon * ngoại động từ - hôn - (nghĩa bóng) chạm khẽ, chạm lướt (sóng, gió) =the waves kiss the sand beach+ sóng khẽ lướt vào bãi cát - chạm nhẹ (những hòn bi đang lăn) !to kiss away tears - hôn để làm cho nín khóc !to hiss and be friends - làm lành hoà giải với nhau !to kiss the book - hôn quyển kinh thánh khi làm lễ tuyên thệ !to kiss the dust - tự hạ mình, khúm núm quỵ luỵ - bị giết !to kiss good-bue - hôn tạm biệt, hôn chia tay !to kiss the ground - phủ phục, quỳ mọp xuống (để tạ ơn...) - (nghĩa bóng) bị đánh bại, bị hạ, bị đánh gục !to kiss one's hand to someone - vẫy vẫy gửi với một cái hôn tay với ai !to kiss hands (the hand) - hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...) !to kiss the rod - nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình

    English-Vietnamese dictionary > kiss

  • 6 nap

    /næp/ * danh từ - giấc ngủ chợp, giấc trưa =to take (have) a nap+ đánh một giấc ngủ trưa =to snatch (steal) a nap+ a nap ngủ chợp đi một lát * nội động từ - ngủ chợp một lát, ngủ trưa !to be caught napping - bị bất ngờ !to catch someone napping - bất chợt ai đang ngủ; bất chợt ai đang làm việc gì; bắt được ai đang lầm lỗi gì; làm một cú bất ngờ đối với ai * danh từ - dệt tuyết * ngoại động từ - (nghành dệt) làm cho lên tuyết * danh từ - lối chơi bài napôlêông - sự đánh cá tất cả tiền vào một con ngựa; con ngựa mình dốc hết tiền vào để đánh cá !to go up - (nghĩa bóng) liều để thắng lớn, được ăn cả ngã về không)

    English-Vietnamese dictionary > nap

  • 7 pick

    /pik/ * danh từ - sự chọn lọc, sự chọn lựa - người được chọn, cái được chọn - phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất =the pick of the army+ phần tinh nhuệ trong quân đội * danh từ - cuốc chim - dụng cụ nhọn (để đâm, xoi, xỉa, đục, giùi) * ngoại động từ - cuốc (đất...); đào, khoét (lỗ...) - xỉa (răng...) - hái (hoa, quả) - mổ, nhặt (thóc...) - lóc thịt, gỡ thịt (một khúc xương) - nhổ (lông gà, vịt...) - ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; (thông tục) ăn - mở, cạy (khoá), móc (túi), ngoáy (mũi) =to pick someone's pocket+ móc túi của ai, ăn cắp của ai =to pick a lock+ mở khoá bằng móc - xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra =to pick oakum+ tước dây thừng lấy xơ gai =to pick something to pieces+ xé tơi cái gì ra - búng (đàn ghita...) - chọn, chon lựa kỹ càng =to pick one's words+ nói năng cẩn thận, chọn từng lời =to pick one's way (steps)+ đi rón rén từng bước, đi thận trọng từng bước - gây, kiếm (chuyện...) =to pick a quarred with somebody+ gây chuyện cãi nhau với ai * nội động từ - mổ (gà, vịt...); ăn nhỏ nhẻ, ăn tí một (người); (thông tục) ăn - móc túi, ăn cắp =to pick and steal+ ăn cắp vặt - chọn lựa kỹ lưỡng =to pick and choose+ kén cá chọn canh !to pick at - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) la rầy, rầy rà (ai) - chế nhạo, chế giễu (ai) !to pick off - tước đi, vặt đi, nhổ đi - lần lượt bắn gục (từng người...) !to pick on !mỹ, nh to pick at !to pick out - nhổ ra - chọn cử, chọn ra, phân biệt ra - làm nổi bật ra =to pick out a ground-colour with another+ làm nổi bật màu nền bằng một màu khác - hiểu ra (ý nghĩa một đoạn văn) - gõ pianô (một khúc nhạc) !to pick up - cuốc, vỡ (đất) - nhặt lên; nhặt được, vớ được, kiếm được =to pick up a stone+ nhặt một hòn đá =to pick up information+ vớ được tin, nhặt được tin =to pick up livelihood+ kiếm sống lần hồi =to pick up profit+ vớ được món lãi =to pick up passengers+ nhặt khách, lấy khách (xe buýt...) - tình cờ làm quen (ai); làm quen với (ai) - vớt (những người bị đắm tàu...); nhổ (neo...) - lấy lại (tinh thần, sức khoẻ...); hồi phục sức khoẻ, bình phục, tìm lại được (con đường bị lạc) - rọi thấy (máy bay...) (đèn pha) =to pick up an airplane+ rọi thấy một máy bay - bắt được (một tin,) (đài thu) - tăng tốc độ (động cơ) - (thể dục,thể thao) chọn bên !to pick oneself up - đứng dây, ngồi dậy (sau khi ngã) !to have a bone to pick with somebody - (xem) bone !to pick somebody's brains - (xem) brain !to pick holes in - (xem) hole !to pick somebody to pieces - (nghĩa bóng) đả kích ai, chỉ trích ai kịch kiệt

    English-Vietnamese dictionary > pick

  • 8 stole

    /stoul/ * thời quá khứ của steal * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) khăn choàng (mục sư) - khăng choàng vai (đàn bà) * danh từ - (xem) stolon

    English-Vietnamese dictionary > stole

См. также в других словарях:

  • steal´er — steal «steel», verb, stole, sto|len, steal|ing, noun. –v.t. 1. to take (something) that does not belong to one; take dishonestly: »Robbers stole the money. Who steals my purse, st …   Useful english dictionary

  • Steal — (st[=e]l), v. t. [imp. {Stole} (st[=o]l); p. p. {Stolen} (st[=o] l n); p. pr. & vb. n. {Stealing}.] [OE. stelen, AS. stelan; akin to OFries. stela, D. stelen, OHG. stelan, G. stehlen, Icel. stela, SW. stj[ a]la, Dan. sti[ae]le, Goth. stilan.] 1.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Steal This Album! — Studioalbum von System of a Down …   Deutsch Wikipedia

  • Steal Your Goals — Álbum de estudio de Set Your Goals y The Steal. Publicación 12 de octubre de 2005 Grabación 2005 Género(s) Punk rock Punk Rock alternativo …   Wikipedia Español

  • steal someone's thunder — 1. To make use of another s invention against him or her (as when John Dennis s stage thunder was used in a rival s play) 2. To rob someone of the opportunity of achieving a sensational effect by forestalling him or her • • • Main Entry: ↑steal… …   Useful english dictionary

  • steal — steal, *pilfer, filch, purloin, lift, pinch, snitch, swipe, cop are comparable when they mean to take another s possession without right and without his knowledge or permission. Steal, the commonest and most general of the group, can refer to any …   New Dictionary of Synonyms

  • Steal Your Face — Livealbum von Grateful Dead Veröffentlichung Juni 1976 Label Grateful Dead Records …   Deutsch Wikipedia

  • steal — ► VERB (past stole; past part. stolen) 1) take (something) without permission or legal right and without intending to return it. 2) give or take surreptitiously or without permission: I stole a look at my watch. 3) move somewhere quietly or… …   English terms dictionary

  • steal — [stēl] vt. stole, stolen, stealing [ME stelen < OE stælan, akin to Ger stehlen, prob. altered < IE base * ster , to rob > Gr sterein, to rob] 1. to take or appropriate (another s property, ideas, etc.) without permission, dishonestly, or …   English World dictionary

  • Steal This Album! — Álbum de System of a Down Publicación 26 de noviembre de 2002 Grabación 2002 Género(s) Metal alternativo, hard rock …   Wikipedia Español

  • Steal This Album! — Steal This Album! …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»